Văn hóa cà phê đang ngày càng phát triển mạnh mẽ ở Hàn Quốc, nơi những quán cà phê và tiệm bánh không chỉ là nơi thưởng thức mà còn là không gian gặp gỡ, học tập và thư giãn. Nếu bạn đang yêu thích tiếng Hàn và muốn giao tiếp tự tin hơn trong môi trường hàng quán hiện đại, bài viết Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Quán cà phê – tiệm bánh (카페 – kape) sẽ là tài liệu học tập hữu ích. Đặc biệt, nếu bạn đang ấp ủ ước mơ Du học Hannam hoặc muốn trải nghiệm một cuộc sống sinh viên trọn vẹn tại Hàn Quốc, việc nắm vững vốn từ vựng theo chủ đề gần gũi này chắc chắn sẽ đồng hành cùng bạn trong từng tình huống thực tế.

1. Tên đồ uống đặc trưng tại quán cà phê

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 아메리카노 amerikano Cà phê Americano
2 카페라떼 kape ratte Cà phê latte
3 카푸치노 kapuchino Cà phê cappuccino
4 바닐라라떼 banilla ratte Vanilla latte
5 콜드브루 koldeu beuru Cà phê ủ lạnh (cold brew)
6 녹차라떼 nokcha ratte Latte trà xanh
7 홍차 hongcha Hồng trà
8 유자차 yujacha Trà yuzu (quýt vàng)
9 허브티 heobeu ti Trà thảo mộc
10 밀크티 milkeu ti Trà sữa
11 자몽에이드 jamong eideu Nước ép bưởi (grapefruit ade)
12 레몬에이드 lemon eideu Chanh tuyết, nước chanh
13 딸기스무디 ttalgi seumudi Sinh tố dâu
14 망고스무디 manggo seumudi Sinh tố xoài
15 아이스 초코 aiseu choko Sô-cô-la đá
16 핫초코 hat choko Sô-cô-la nóng
17 에스프레소 eseu peu resso Espresso
18 카라멜마끼아또 karamel makkiatto Cà phê caramel macchiato
19 아인슈페너 ainsyupe neo Cà phê kem (Vienna coffee)
20 복숭아 아이스티 boksunga aiseu ti Trà đào đá

Ví dụ giao tiếp:

  • A: 아메리카노 한 잔 주세요.
    B: 따뜻하게 드릴까요, 아이스로 드릴까요?
  • A: 바닐라라떼 좋아하세요?
    B: 네, 달콤해서 자주 마셔요.

Nếu bạn yêu thích không gian quán xá, việc học Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Quán cà phê – tiệm bánh (카페 – kape) sẽ giúp bạn tự tin hơn khi gọi món, giao tiếp trong môi trường sinh hoạt hiện đại và thú vị này.

Tên bánh ngọt, món tráng miệng đặc trưng ở tiệm bánh/quán cà phê

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 케이크 k’e-ik Bánh kem
2 롤케이크 rol k’e-ik Bánh cuộn
3 치즈케이크 chi-jeu k’e-ik Bánh phô mai
4 초콜릿 케이크 cho-k’ol-lit k’e-ik Bánh sôcôla
5 타르트 tha-reu-teu Bánh tart
6 마카롱 ma-kha-rong Bánh macaron
7 쿠키 k’u-ki Bánh quy
8 스콘 seu-k’on Bánh scone
9 크루아상 k’eu-ru-a-sang Bánh croissant
10 브라우니 beu-ra-u-ni Bánh brownie
11 ppang Bánh mì
12 호두파이 ho-du-pa-i Bánh hạt óc chó
13 앙버터 ang-beo-teo Bánh đậu đỏ bơ
14 모찌 mo-jji Bánh mochi
15 와플 wa-peul Bánh waffle
16 도넛 do-neot Bánh donut
17 빙수 bing-su Đá bào
18 젤라또 jel-la-tto Gelato (kem Ý)
19 푸딩 pu-ding Bánh pudding
20 롤빵 rol-ppang Bánh mì cuộn
21 계피롤 gye-p’i-rol Bánh cuộn quế
22 슈크림빵 syu-k’eu-rim-ppang Bánh su kem
23 허니브레드 heo-ni-beu-re-deu Bánh mật ong nướng
24 잼쿠키 jaem-k’u-ki Bánh quy mứt
25 쌀케이크 ssal-k’e-ik Bánh gạo
26 카스텔라 k’a-seu-tel-la Bánh bông lan Castella
27 크레이프 k’eu-re-i-peu Bánh crepe
28 티라미수 thi-ra-mi-su Bánh tiramisu
29 달고나 dal-go-na Kẹo đường (bánh đường Hàn Quốc)
30 호떡 ho-tteok Bánh pancake Hàn Quốc
31 송편 song-pyeon Bánh gạo truyền thống
32 떡케이크 tteok-k’e-ik Bánh sinh nhật bằng gạo
33 과일타르트 gwa-il-ta-reu-teu Bánh tart trái cây
34 레드벨벳 케이크 re-deu-bel-bet k’e-ik Bánh Red Velvet
35 카라멜푸딩 ka-ra-mel-pu-ding Bánh caramel pudding
36 미니케이크 mi-ni-k’e-ik Bánh kem mini
37 크랜베리머핀 k’eu-raen-bae-ri-meo-pin Bánh muffin nam việt quất
38 머핀 meo-pin Bánh muffin
39 오레오케이크 o-re-o-k’e-ik Bánh Oreo
40 딸기타르트 ttal-gi-ta-reu-teu Bánh tart dâu
41 초코칩쿠키 cho-k’o-chip-k’u-ki Bánh quy socola chip
42 녹차롤 nok-cha-rol Bánh cuộn trà xanh
43 흑임자크림빵 heuk-im-ja-keu-rim-ppang Bánh kem mè đen
44 밤빵 bam-ppang Bánh hạt dẻ
45 요거트케이크 yo-geo-teu-k’e-ik Bánh yogurt
46 단팥빵 dan-p’at-ppang Bánh đậu đỏ ngọt
47 에그타르트 e-geu-ta-reu-teu Bánh tart trứng
48 고구마케이크 go-gu-ma-k’e-ik Bánh khoai lang
49 말차케이크 mal-cha-k’e-ik Bánh trà xanh
50 소보로빵 so-bo-ro-ppang Bánh mì crumble (sốt vụn bánh)
Xem thêm  Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Cách đọc bảng phân ca – bảng lương

Ví dụ giao tiếp:

– 치즈케이크 하나 주세요. (Cho tôi một miếng bánh phô mai.)

– 오늘의 디저트는 뭐예요? (Tráng miệng hôm nay là gì vậy?)

– 이 빵은 안에 뭐가 들어 있어요? (Bánh này có gì bên trong vậy?)

Khám phá “Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Quán cà phê – tiệm bánh (카페 – kape)” là cách tuyệt vời để nâng cao khả năng giao tiếp trong môi trường ẩm thực hiện đại. Cùng tìm hiểu những từ vựng thường gặp về dụng cụ, máy móc chuyên dụng nhé!

Dụng cụ, máy móc chuyên dụng trong quán cà phê – tiệm bánh

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 에스프레소 머신 eseupeureso meosin máy pha espresso
2 핸드 드립 haendeu deurip dụng cụ pha cà phê kiểu rót tay
3 커피 그라인더 keopi geuraindeo máy xay cà phê
4 우유 거품기 uyu geopumgi dụng cụ tạo bọt sữa
5 제빵기 jebbanggi máy làm bánh mì
6 오븐 obeun lò nướng
7 믹서기 mikseogi máy đánh trộn, máy xay
8 계량컵 gyeryangkeop cốc đo lường
9 아이싱 팁 aising tip đầu bắt kem
10 서빙 트레이 seobing teurei khay bưng nước/bánh

Ví dụ giao tiếp:

  • 에스프레소 머신이 고장 났어요. (eseupeureso meosini gojang nasseoyo.) – Máy pha espresso bị hỏng rồi.
  • 우유 거품기로 라떼 만들 수 있어요? (uyu geopumgiro ratte mandeul su isseoyo?) – Có thể làm latte với dụng cụ tạo bọt sữa không?

Tại Hàn Quốc, văn hóa cà phê và bánh ngọt rất phát triển, mang đến nhiều thuật ngữ riêng mỗi khi đến quán. Dưới đây là nhóm từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Quán cà phê – tiệm bánh (카페 – kape) thường dùng khi gọi món và phục vụ.

Thuật ngữ, cụm từ đặc trưng khi gọi món, phục vụ/quản lý tại quán cà phê – tiệm bánh

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 포장해 주세요 po-jang-hae ju-se-yo Làm ơn đóng gói mang về
2 매장에서 먹을게요 mae-jang-e-seo meok-eul-ge-yo Tôi sẽ ăn/uống tại quán
3 사이즈 업 sa-i-jeu eop Tăng size (cỡ lớn hơn)
4 샷 추가 syat chu-ga Thêm shot espresso
5 덜 달게 해 주세요 deol dal-ge hae ju-se-yo Cho ít ngọt hơn
6 얼음 빼 주세요 eo-reum bbae ju-se-yo Không đá
7 휘핑크림 빼 주세요 hwi-ping-keu-rim bbae ju-se-yo Không whipping cream
8 테이크아웃 te-i-keu-a-ut Mang đi (Take out)
9 드실 건가요? deu-sil geon-ga-yo? Bạn sẽ dùng tại chỗ chứ?
10 주문 도와드릴까요? ju-mun do-wa-deu-ril-kka-yo? Tôi có thể giúp bạn đặt món không?
11 진동벨 jin-dong-bel Chuông rung lấy đồ uống
12 예약 주문 ye-yak ju-mun Đặt trước
13 인기 메뉴 in-gi me-nyu Món được ưa chuộng
14 오늘의 추천 o-neul-ui chu-cheon Gợi ý trong ngày
15 하프 사이즈 ha-peu sa-i-jeu Kích cỡ nhỏ hơn (half-size)
16 당도 조절 가능 dang-do jo-jeol ga-neung Có thể điều chỉnh độ ngọt
17 빨대 주세요 ppal-dae ju-se-yo Cho tôi ống hút
18 컵 홀더 keop hol-deo Tay cầm giữ cốc giấy
19 일회용컵 il-hoe-yong keop Cốc dùng 1 lần
20 리필 가능해요? ri-pil ga-neung-hae-yo? Có được refill (rót đầy lại) không?
21 영수증 주세요 yeong-su-jeung ju-se-yo Cho tôi xin hóa đơn
22 계산은 어디서 해요? gye-san-eun eo-di-seo hae-yo? Thanh toán ở đâu vậy?
23 디카페인 di-ka-pe-in Không caffeine (Decaf)
24 라떼아트 ra-tte-a-teu Latte Art (vẽ trên cà phê sữa)
25 끝 부분 짜 주세요 kkeut bu-bun jja ju-se-yo Lấy phần cuối (thường dùng khi chọn bánh)
26 기다려 주세요 gi-da-ryeo ju-se-yo Xin hãy đợi một chút
27 이거 추천이에요 i-geo chu-cheon-ie-yo Cái này là món đề xuất đó
28 주문이 밀렸어요 ju-mun-i mil-lyeo-sseo-yo Đơn hàng đang bị chậm
29 포인트 적립 po-in-teu jeok-rip Tích điểm (khách hàng)
30 다른 거 추천해 주세요 da-reun geo chu-cheon-hae ju-se-yo Gợi ý món khác giúp tôi
31 잔 주세요 jan ju-se-yo Cho tôi ly/cốc
32 따뜻하게 해 주세요 tta-tteut-ha-ge hae ju-se-yo Làm nóng giúp tôi nhé
33 차가운 걸로 주세요 cha-ga-un geol-lo ju-se-yo Xin loại lạnh
34 일찍 열어요? il-jjik yeol-eo-yo? Quán mở sớm không?
35 몇 시까지 해요? myeot si-kka-ji hae-yo? Quán mở đến mấy giờ vậy?
36 선불이에요 seon-bul-i-e-yo Trả tiền trước
37 나중에 계산할게요 na-jung-e gye-san-hal-ge-yo Tôi sẽ thanh toán sau
38 지금 계산할게요 ji-geum gye-san-hal-ge-yo Tôi muốn thanh toán bây giờ
39 따로 계산할게요 tta-ro gye-san-hal-ge-yo Tính tiền riêng nhé
40 합쳐서 계산해 주세요 hap-chyeo-seo gye-san-hae ju-se-yo Tính chung giúp tôi
41 영업 시간 yeong-eop si-gan Giờ hoạt động
42 마감 시간 ma-gam si-gan Giờ đóng cửa
43 테이블 번호 te-i-beul beo-no Số bàn
44 도움이 필요해요 do-um-i pi-ryo-hae-yo Tôi cần giúp
45 주방으로 전달해 드릴게요 ju-bang-eu-ro jeon-dal-hae deu-ril-ge-yo Tôi sẽ chuyển yêu cầu vào bếp
46 조금 기다려 주세요 jo-geum gi-da-ryeo ju-se-yo Vui lòng chờ một lát
47 다음 손님이 기다리고 있어요 da-eum son-nim-i gi-da-ri-go is-seo-yo Còn khách sau đang chờ
48 결제는 카드로 가능해요 gyeol-je-neun ka-deu-ro ga-neung-hae-yo Thanh toán bằng thẻ được ạ
49 현금으로 내도 돼요? hyeon-geum-eu-ro nae-do dwae-yo? Dùng tiền mặt được không?
50 이 메뉴는 품절이에요 i me-nyu-neun pum-jeol-i-e-yo Món này đã hết rồi
Xem thêm  Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Giao hàng – shipper – vận chuyển

Một số mẫu câu giao tiếp thông dụng:

  • 샷 추가해 주세요. (Làm ơn thêm 1 shot espresso giúp tôi nhé.)
  • 포장해 주세요. (Cho tôi mang về ạ.)
  • 이거 추천이에요? (Đây là món được gợi ý phải không?)

Tổng kết

Trên đây là nhóm từ vựng và cụm từ thiết yếu giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong quán cà phê – tiệm bánh tại Hàn Quốc. Hãy luyện tập và ứng dụng thường xuyên để làm quen nhanh hơn với môi trường sống tại đây.

Tìm hiểu thêm nhiều chủ đề từ vựng phong phú khác tại Du học Hannam nhé!

🔎 Một số bài viết liên quan bạn có thể quan tâm:

– 👉 Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Nhà hàng & món ăn
– 👉 Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Sinh hoạt hàng ngày
– 👉 Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Thực phẩm & ăn uống


🔒 Bản quyền bài viết thuộc về Trung tâm Du học Hàn Quốc HanNam.
Vui lòng không sao chép, đăng tải lại nội dung dưới bất kỳ hình thức nào nếu không có sự cho phép bằng văn bản từ chúng tôi.

Xem thêm  Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Giao thông & đi lại

📞 Cần tư vấn du học Hàn Quốc? Liên hệ ngay với HanNam!

Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trên hành trình chinh phục ước mơ Hàn Quốc – từ định hướng chọn trường, xử lý hồ sơ, xin visa đến hỗ trợ sau khi bay.

👉 Theo dõi website thường xuyên để cập nhật thông tin mới nhất về học bổng, chính sách visa, cuộc sống du học Hàn Quốc và các câu chuyện truyền cảm hứng từ học viên HanNam!

    📩 Tư vấn miễn phí




    Mục Lục