Với sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử và dịch vụ vận chuyển hiện nay, việc nắm vững từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Giao hàng – shipper – vận chuyển không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành mà còn thuận tiện hơn trong học tập, công việc hoặc giao tiếp thực tế. Đặc biệt, nếu bạn đang theo học các ngành liên quan đến logistics tại các trường tại Hàn Quốc như Du học Hannam, việc hiểu rõ các thuật ngữ chuyên dụng sẽ là một lợi thế lớn. Bài viết dưới đây cung cấp hệ thống từ vựng theo ba nhóm đặc trưng: dịch vụ vận chuyển, quy trình giao/nhận hàng và các đối tượng – phương tiện trong ngành. Hãy cùng bắt đầu với nhóm từ đầu tiên nhé!

1. Từ vựng chỉ dịch vụ, loại hình vận chuyển, công ty giao hàng

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 퀵 서비스 kwik seobiseu Dịch vụ giao hàng nhanh
2 택배 taekbae Chuyển phát nhanh
3 등기우편 deung-gi upyeon Thư bảo đảm
4 국제배송 gukje baesong Giao hàng quốc tế
5 착불 chakbul Người nhận trả phí vận chuyển
6 선불 seonbul Người gửi trả phí vận chuyển
7 당일배송 dangi baesong Giao hàng trong ngày
8 익일배송 igil baesong Giao hàng ngày hôm sau
9 일반배송 ilban baesong Giao hàng thông thường
10 배송비 baesongbi Phí vận chuyển
11 무료배송 muryeo baesong Giao hàng miễn phí
12 CJ대한통운 CJ daehan tongun Công ty vận chuyển CJ Korea Express
13 한진택배 Hanjin taekbae Công ty vận chuyển Hanjin
14 우체국택배 ucheguk taekbae Dịch vụ vận chuyển Bưu điện Hàn Quốc
15 롯데택배 Lotte taekbae Công ty vận chuyển Lotte
16 드론배송 deuron baesong Giao hàng bằng máy bay không người lái
17 야간배송 yagan baesong Giao hàng đêm
18 친환경배송 chinhwangyeong baesong Giao hàng thân thiện môi trường
19 합배송 hapbaesong Gộp đơn khi giao hàng
20 긴급배송 gingeup baesong Giao hàng khẩn cấp

Ví dụ giao tiếp:

  • 오늘 퀵 서비스로 보내 주실 수 있나요? (Hôm nay bạn có thể gửi bằng dịch vụ giao nhanh không?)
  • 택배는 선불인가요, 착불인가요? (Chuyển phát nhanh là người gửi trả phí hay người nhận trả?)
  • 무료배송 조건이 어떻게 되나요? (Điều kiện để được giao hàng miễn phí là gì?)

Khi học từ vựng tiếng Hàn, việc chia theo chủ đề giúp bạn ghi nhớ dễ dàng hơn. Với chủ đề “Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Giao hàng – shipper – vận chuyển”, dưới đây là phần tổng hợp về các thuật ngữ phổ biến thuộc quy trình và thao tác giao/nhận hàng:

Từ vựng về quy trình – thao tác giao/nhận hàng

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 주문 접수 jumun jeopsu nhận đơn hàng
2 상품 준비 sangpum junbi chuẩn bị hàng hóa
3 픽업 pik-eop lấy hàng (pickup)
4 물류 센터 mullyu senteo trung tâm logistics/kho vận
5 분류 bunryu phân loại
6 이동 중 idong jung đang vận chuyển
7 배송 완료 baesong wanryo giao hàng thành công
8 배송 실패 baesong silpae giao hàng thất bại
9 배송 상태 baesong sangtae trạng thái giao hàng
10 위치 추적 wichi chujok theo dõi vị trí
11 도착 예정 dochak yejeong dự kiến tới nơi
12 수령 확인 suryong hwagin xác nhận đã nhận hàng
13 연락 요청 yeollak yocheong yêu cầu liên hệ
14 재배송 jaebaesong giao lại
15 반품 banpum trả hàng
16 송장 번호 songjang beonho số vận đơn
17 배송 기사 baesong gisa nhân viên giao hàng
18 배달 알림 baedal allim thông báo giao hàng
19 주소 오류 juso oryu sai địa chỉ
20 배송 지연 baesong jiyeon giao hàng trễ
21 배송 중 baesong jung đang giao hàng
22 고객 부재 gogaek bujae khách vắng mặt
23 인수자 확인 insuja hwagin xác minh người nhận
24 현장 결제 hyeonjang gyeolje thanh toán tại chỗ
25 운송장 입력 unsongjang ipryeok nhập mã vận đơn
26 배송 요청사항 baesong yocheongsahang yêu cầu giao hàng
27 전화 연락 jeonhwa yeollak liên lạc qua điện thoại
28 배송 확인서 baesong hwaginseo phiếu xác nhận giao hàng
29 문 앞에 놓기 mun ape nohgi để hàng trước cửa
30 QR코드 스캔 QR kodeu seukaen quét mã QR
Xem thêm  Tổng hợp chủ đề từ vựng ôn thi Topik II ( phần 2)

Một số câu ví dụ thực tế:

  • 배송 상태를 확인하고 싶어요. (Tôi muốn kiểm tra trạng thái giao hàng.)
  • 상품이 아직 도착하지 않았어요. (Hàng vẫn chưa đến.)
  • 문 앞에 놓아 주세요. (Vui lòng để hàng trước cửa giúp tôi.)

Bạn đang tìm hiểu từ vựng tiếng Hàn chuyên sâu? Cùng khám phá chủ đề thiết thực “Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Giao hàng – shipper – vận chuyển” với nhóm từ về phương tiện, đối tượng và dụng cụ chuyên ngành cực kỳ hữu ích dưới đây.

Nhóm 3: Từ vựng về đối tượng, phương tiện, thiết bị – dụng cụ chuyên dụng trong vận chuyển/chuyển phát

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 배송기사 baesong gisa tài xế giao hàng (shipper)
2 수취인 suchwi-in người nhận hàng
3 창고 관리자 changgo gwanrija quản lý kho
4 우체국 직원 ucheguk jigwon nhân viên bưu điện
5 오토바이 otobai xe máy
6 소형 트럭 sohyeong teureok xe tải nhỏ
7 보냉함 bonaeng-ham hộp giữ nhiệt
8 냉동차 naengdongcha xe lạnh (xe đông lạnh)
9 바코드 스캐너 bakhodeu seukaeneo máy quét mã vạch
10 전용 포장 가방 jeonyong pojang gabang túi đóng gói chuyên dụng
11 고정끈 gojeong-kkeun dây cố định
12 운송장 unsong-jang phiếu vận đơn

Ví dụ giao tiếp:

  • 배송기사가 지금 보냉함을 싣고 출발했어요.

    Shipper vừa khởi hành với hộp giữ nhiệt rồi.

  • 운송장을 확인해 주시겠어요?

    Bạn có thể kiểm tra giúp tôi phiếu vận đơn không?

Khi học từ vựng, cách hiệu quả nhất chính là chia nhỏ theo chủ đề cụ thể. Với chủ đề “Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Giao hàng – shipper – vận chuyển,” bạn sẽ dễ dàng nắm trọn các thuật ngữ chuyên ngành để sử dụng linh hoạt trong học tập, công việc hoặc đời sống.

Nhóm 4: Từ vựng về tình huống, trạng thái & cảm xúc liên quan đến quá trình vận chuyển

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 배송이 지연되다 baesongi jiyeondoeda Giao hàng bị chậm trễ
2 배송이 완료되다 baesongi wallyodoeda Giao hàng đã hoàn tất
3 잘못 배송되다 jalmot baesongdoeda Giao nhầm hàng
4 물건이 분실되다 mulgeoni bunsildoeda Hàng bị thất lạc
5 배송 상황 baesong sanghwang Tình trạng giao hàng
6 배송 추적 baesong chujok Theo dõi đơn hàng
7 불만을 제기하다 bulmaneul jegihada Phàn nàn, khiếu nại
8 환불 요청 hwanbul yocheong Yêu cầu hoàn tiền
9 반품하다 banpumhada Trả lại hàng
10 친절한 기사님 chinjeolhan gisanim Nhân viên giao hàng thân thiện
11 응답이 없다 eungdabi eoptda Không có phản hồi
12 기사님이 늦다 gisanimi neutda Shipper đến muộn
13 포장이 훼손되다 pojangi hwesondoeda Hàng hóa bị hỏng bao bì
14 받는 사람의 부재 batneun saramui bujae Người nhận vắng mặt
15 즉시 대응하다 jeuksil daeeunghada Phản ứng kịp thời
16 불편을 겪다 bulpyeoneul gyeokda Gặp bất tiện
17 고객 만족 gogaek manjok Sự hài lòng của khách hàng
18 서비스 불만 seobiseu bulman Bất mãn về dịch vụ
19 정확한 배송 jeonghwakan baesong Giao hàng chính xác
20 배송 오류 baesong oryu Lỗi giao hàng

Một số mẫu câu giao tiếp:

  • 배송이 아직 도착하지 않았어요. → Đơn hàng vẫn chưa được giao đến.
  • 물건이 잘못 배송되었어요. → Hàng được giao nhầm rồi.
  • 환불 요청을 하고 싶어요. → Tôi muốn yêu cầu hoàn tiền.

Tổng kết

Chúng ta vừa khám phá những nhóm từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Giao hàng – shipper – vận chuyển, tập trung vào thuật ngữ chuyên biệt và các tình huống thực tế. Những từ ngữ này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Hàn chính xác, hiệu quả hơn trong công việc và đời sống.

👉 Tiếp tục bổ sung từ vựng chuyên ngành cùng Du học Hannam để làm phong phú vốn từ mỗi ngày!

🔎 Gợi ý bài viết hữu ích:

Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Giao thông & đi lại
Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Mua sắm
Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Nghề nghiệp


🔒 Bản quyền bài viết thuộc về Trung tâm Du học Hàn Quốc HanNam.
Vui lòng không sao chép, đăng tải lại nội dung dưới bất kỳ hình thức nào nếu không có sự cho phép bằng văn bản từ chúng tôi.

📞 Cần tư vấn du học Hàn Quốc? Liên hệ ngay với HanNam!

Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trên hành trình chinh phục ước mơ Hàn Quốc – từ định hướng chọn trường, xử lý hồ sơ, xin visa đến hỗ trợ sau khi bay.

👉 Theo dõi website thường xuyên để cập nhật thông tin mới nhất về học bổng, chính sách visa, cuộc sống du học Hàn Quốc và các câu chuyện truyền cảm hứng từ học viên HanNam!

    📩 Tư vấn miễn phí




    Mục Lục