Việc nắm vững từ vựng theo từng lĩnh vực cụ thể là một trong những cách hiệu quả nhất giúp bạn học tiếng Hàn nhanh chóng và chính xác hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Giao thông & đi lại – nhóm từ không thể thiếu nếu bạn muốn du học, đi làm, hoặc du lịch tại Hàn Quốc. Với việc phân chia theo các nhóm chuyên biệt, bài viết sẽ mang đến cho bạn một vốn từ phong phú, dễ tiếp cận và tiện tra cứu. Nếu bạn đang tìm hiểu ngôn ngữ để chuẩn bị cho hành trình Du học Hannam, thì việc nắm được những từ vựng giao thông cơ bản sẽ hỗ trợ bạn rất nhiều trong đời sống hàng ngày.
Phương tiện giao thông đa dạng
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 자동차 | ja-dong-cha | ô tô |
2 | 버스 | beo-sư | xe buýt |
3 | 지하철 | ji-ha-cheol | tàu điện ngầm |
4 | 기차 | gi-cha | tàu hỏa |
5 | 자전거 | ja-jeon-geo | xe đạp |
6 | 오토바이 | o-to-ba-i | xe máy |
7 | 택시 | taek-si | taxi |
8 | 비행기 | bi-haeng-gi | máy bay |
9 | 배 | bae | tàu, thuyền |
10 | 전철 | jeon-cheol | tàu điện (trên mặt đất) |
11 | 셔틀버스 | syeo-teul-beo-sư | xe buýt đưa đón |
12 | 고속버스 | go-sok-beo-sư | xe buýt cao tốc |
Ví dụ giao tiếp:
- 지하철역이 어디예요? (ji-ha-cheol-yeok-i eo-di-ye-yo?) – Ga tàu điện ngầm ở đâu vậy?
- 버스를 타고 가요. (beo-sư-reul ta-go ga-yo.) – Tôi đi bằng xe buýt.
Học tiếng Hàn sẽ hiệu quả hơn khi bạn tập trung theo từng chủ đề quen thuộc trong cuộc sống. Với “Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Giao thông & đi lại”, bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ và áp dụng trong thực tế hàng ngày.
Hạ tầng và công trình giao thông
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 도로 | do-ro | con đường |
2 | 고속도로 | go-sok-do-ro | đường cao tốc |
3 | 육교 | yuk-gyo | cầu vượt |
4 | 지하도 | ji-ha-do | hầm đi bộ |
5 | 횡단보도 | hoeng-dan-bo-do | vạch sang đường |
6 | 신호등 | sin-ho-deung | đèn giao thông |
7 | 정류장 | jeong-ryu-jang | trạm xe buýt |
8 | 지하철역 | ji-ha-cheol-yeok | ga tàu điện ngầm |
9 | 주차장 | ju-cha-jang | bãi đậu xe |
10 | 표지판 | pyo-ji-pan | biển báo |
Ví dụ giao tiếp:
- 지하철역이 어디예요? (ji-ha-cheol-yeok-i eo-di-ye-yo?) – Ga tàu điện ngầm ở đâu vậy?
- 횡단보도에서 길을 건너세요. (hoeng-dan-bo-do-e-seo gil-eul geon-neo-se-yo.) – Hãy băng qua đường tại vạch sang đường.
Tìm hiểu từ vựng tiếng Hàn không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn hiểu sâu văn hóa bản địa. Cùng khám phá Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Giao thông & đi lại để tự tin hơn khi di chuyển tại Hàn Quốc!
Hoạt động & thao tác di chuyển
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 타다 | ta-da | lên (xe, tàu…) |
2 | 내리다 | nae-ri-da | xuống (xe, tàu…) |
3 | 갈아타다 | ga-ra-ta-da | đổi tuyến (phương tiện) |
4 | 표를 사다 | pyo-reul sa-da | mua vé |
5 | 기다리다 | gi-da-ri-da | chờ đợi |
6 | 출발하다 | chul-bal-ha-da | khởi hành |
7 | 도착하다 | do-chak-ha-da | đến nơi |
8 | 운전하다 | un-jeon-ha-da | lái xe |
9 | 정차하다 | jeong-cha-ha-da | dừng (xe) |
10 | 탑승하다 | tap-seung-ha-da | lên tàu bay/tàu xe |
11 | 하차하다 | ha-cha-ha-da | xuống tàu/xe |
12 | 좌회전하다 | jwa-hoe-jeon-ha-da | rẽ trái |
13 | 우회전하다 | u-hoe-jeon-ha-da | rẽ phải |
14 | 안전벨트를 매다 | anjon-bel-teu-reul mae-da | thắt dây an toàn |
15 | 속도를 줄이다 | sok-do-reul ju-ri-da | giảm tốc độ |
16 | 신호를 기다리다 | si-no-reul gi-da-ri-da | chờ tín hiệu đèn giao thông |
17 | 지하철을 타다 | ji-ha-cheol-eul ta-da | đi tàu điện ngầm |
18 | 버스를 놓치다 | beo-seu-reul noh-chi-da | lỡ xe buýt |
19 | 시간을 확인하다 | si-gan-eul hwak-in-ha-da | kiểm tra thời gian |
20 | 경로를 변경하다 | gyeong-ro-reul byeong-gyeong-ha-da | thay đổi lộ trình |
Ví dụ giao tiếp:
- 지하철을 어디에서 갈아타요? – Tôi đổi tàu điện ngầm ở đâu vậy?
- 다음 정류장에서 내리면 돼요. – Bạn xuống ở trạm kế tiếp là được.
- 표는 어디에서 사요? – Tôi mua vé ở đâu vậy?
Bạn đang học tiếng Hàn để chuẩn bị trải nghiệm cuộc sống tại Hàn Quốc? Hãy bắt đầu với từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Giao thông & đi lại để tự tin hơn khi di chuyển và xử lý các tình huống bất ngờ trên đường!
4. Sự cố và tình huống giao thông
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 사고 | sa-go | Tai nạn |
2 | 고장 | go-jang | Hỏng hóc |
3 | 지연 | ji-yeon | Trì hoãn (trễ giờ) |
4 | 긴급 상황 | gin-geup sang-hwang | Tình huống khẩn cấp |
5 | 정전 | jeong-jeon | Mất điện (lúc tàu điện ngầm chạy) |
6 | 사이렌 | sa-i-ren | Chuông báo động |
7 | 교통 체증 | gyo-tong che-jeung | Kẹt xe |
8 | 벌금 | beol-geum | Tiền phạt |
9 | 속도 위반 | sok-do wi-ban | Vượt tốc độ |
10 | 신호 위반 | sin-ho wi-ban | Vi phạm đèn tín hiệu |
11 | 구급차 | gu-geup-cha | Xe cứu thương |
12 | 119에 전화하다 | il-il-gu-e jeon-hwa-ha-da | Gọi số 119 |
13 | 도와주세요! | do-wa-ju-se-yo! | Làm ơn giúp tôi! |
14 | 비상구 | bi-sang-gu | Lối thoát hiểm |
15 | 경찰에 신고하다 | gyeong-chal-e sin-go-ha-da | Báo cảnh sát |
Ví dụ giao tiếp:
- 사고가 났어요. 도와주세요! (Sa-go-ga nat-seo-yo. Do-wa-ju-se-yo!) → Có tai nạn! Làm ơn giúp tôi!
- 교통 체증 때문에 지각했어요. (Gyo-tong che-jeung ttae-mun-e ji-gak-haet-seo-yo.) → Tôi đến muộn vì kẹt xe.
Tổng kết
Chúng ta vừa cùng tìm hiểu nhóm từ vựng tiếng Hàn liên quan đến các tình huống khẩn cấp và sự cố trong giao thông – một nội dung quan trọng để đảm bảo an toàn cho bạn khi học tập tại Hàn Quốc. Đừng quên luyện tập thường xuyên để ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn!
👉 Hãy khám phá thêm nhiều chủ đề hấp dẫn tại Du học HANNAM — người bạn đồng hành tin cậy trên hành trình học tiếng Hàn.
Bài viết liên quan bạn có thể quan tâm:
- 100 từ vựng tiếng Hàn cơ bản cho người mới bắt đầu
- 100 Mẫu Câu Tiếng Hàn Giao Tiếp Cơ Bản
- Nói giờ trong tiếng Hàn một cách tự nhiên