Trong hành trình học tiếng Hàn, việc nắm vững các nhóm từ vựng theo chủ đề là cách hiệu quả giúp bạn giao tiếp tự nhiên và tự tin hơn. Với chủ đề nhà hàng – ăn uống, “Từ vựng nhà hàng tiếng Hàn theo chủ đề: Đặt món – gọi món – phục vụ” sẽ là tài liệu thiết thực, đặc biệt dành cho những bạn đang hoặc chuẩn bị trải nghiệm thực tế tại Hàn Quốc. Cho dù bạn đang tìm hiểu về văn hóa Hàn, chuẩn bị phỏng vấn làm thêm hay là sinh viên du học Hannam, việc sử dụng đúng từ vựng trong tình huống cụ thể như chọn món ăn hay gọi nhân viên phục vụ sẽ giúp bạn hòa nhập nhanh chóng. Cùng khám phá ngay nhóm từ vựng đầu tiên liên quan đến các món ăn, món phụ và đồ uống phổ biến nhé!

Từ vựng về món ăn, đồ uống đặc thù khi gọi món

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 불고기 bulgogi thịt bò nướng tẩm gia vị
2 비빔밥 bibimbap cơm trộn
3 김치찌개 gimchi-jjigae canh kim chi
4 된장찌개 doenjang-jjigae canh tương đậu nành
5 삼겹살 samgyeopsal thịt ba chỉ nướng
6 잡채 japchae miến trộn
7 갈비탕 galbitang canh sườn bò
8 떡볶이 tteokbokki bánh gạo cay
9 김밥 gimbap cơm cuộn rong biển
10 mul nước lọc
11 소주 soju rượu soju
12 맥주 maekju bia
13 냉면 naengmyeon mì lạnh
14 계란찜 gyeran-jjim trứng hấp
15 반찬 banchan món ăn kèm
16 bap cơm trắng
17 고등어구이 godeungeo-gui cá thu nướng
18 오징어볶음 ojingeo-bokkeum mực xào cay
19 된장국 doenjang-guk canh tương
20 우동 udong mì udon

Ví dụ:

  • 불고기 1인분 주세요. (Cho tôi 1 phần thịt nướng Bulgogi.)
  • 물은 무료인가요? (Nước lọc có miễn phí không?)
  • 반찬 좀 더 주세요. (Làm ơn cho thêm món ăn kèm.)

Để giao tiếp linh hoạt trong môi trường nhà hàng Hàn Quốc, việc nắm vững “Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Đặt món – gọi món – phục vụ” là vô cùng hữu ích. Dưới đây là nhóm từ vựng mẫu câu thường dùng khi đặt và gọi món.

Mẫu câu, biểu đạt khi đặt món và gọi món

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 이거 주세요 I-geo ju-se-yo Làm ơn cho tôi món này
2 추천해 주세요 Chu-cheon-hae ju-se-yo Làm ơn gợi ý giúp tôi
3 다른 걸로 바꿔 주세요 Da-reun geol-lo bak-kwo ju-se-yo Cho tôi đổi món khác
4 이거 뭐예요? I-geo mwo-ye-yo? Đây là món gì vậy?
5 이 재료에 뭐가 들어가요? I jae-ryo-e mwo-ga deu-reo-ga-yo? Trong nguyên liệu này có gì vậy?
6 주문하고 싶어요 Ju-mun-ha-go sip-eo-yo Tôi muốn gọi món
7 이거 빼 주세요 I-geo bbae ju-se-yo Hãy bỏ giúp tôi món này
8 포장해 주세요 Po-jang-hae ju-se-yo Làm ơn đóng gói mang về
9 주문 확인해 주세요 Ju-mun hwak-in-hae ju-se-yo Làm ơn xác nhận đơn hàng
10 취소할게요 Chwi-so-hal-kke-yo Tôi muốn hủy món

Ví dụ giao tiếp:

고기 빼 주세요. → Làm ơn bỏ thịt giúp tôi.

이거 포장해 주세요. → Cho tôi đóng gói món này mang về.

추천해 주세요. 처음 와 봤어요. → Hãy giới thiệu giúp tôi. Tôi mới đến đây lần đầu.

Học từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Đặt món – gọi món – phục vụ giúp bạn tự tin hơn khi ăn uống tại nhà hàng Hàn Quốc, đồng thời hiểu rõ các tình huống giao tiếp thường gặp giữa khách và nhân viên.

Từ vựng về quy trình phục vụ – thao tác nhân viên

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 주문을 받다 jumun-eul bat-da tiếp nhận đơn gọi món
2 음식을 나르다 eumsig-eul na-reu-da mang món ăn ra
3 물을 따라 드리다 mul-eul tta-ra deu-ri-da rót nước mời khách
4 접시를 바꾸다 jeob-si-reul ba-kku-da đổi đĩa ăn
5 테이블을 닦다 te-i-beul-eul ttak-da lau bàn ăn
6 서빙하다 seo-bing-ha-da phục vụ món ăn
7 요청을 확인하다 yo-cheong-eul hwa-gin-ha-da xác nhận yêu cầu
8 계산서를 가져오다 gye-san-seo-reul ga-jyeo-o-da mang hóa đơn ra
9 결제 도와드리다 gyeol-je do-wa deu-ri-da hỗ trợ thanh toán
10 포장을 하다 po-jang-eul ha-da đóng gói món mang về
11 잔반을 치우다 jan-ban-eul chi-u-da dọn đồ ăn thừa
12 리필해 드리다 ri-pil-hae deu-ri-da phục vụ thêm (refill)
Xem thêm  Từ vựng tiếng Hàn Ngân hàng & tài chính

Ví dụ giao tiếp:

직원: 주문을 받아도 될까요? (Tôi có thể nhận gọi món không ạ?)

손님: 물 좀 더 따라 주시겠어요? (Bạn có thể rót thêm nước giúp tôi không?)

Để đặt món hiệu quả trong các nhà hàng Hàn Quốc, việc nắm vững Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Đặt món – gọi món – phục vụ là điều không thể thiếu. Phần dưới đây sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ về dụng cụ và vật phẩm đặc thù trong phục vụ bàn.

Tên gọi dụng cụ, vật phẩm đặc thù trong phục vụ bàn

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 호출벨 ho-chul-bel Chuông gọi phục vụ
2 물수건통 mul-su-geon-tong Hộp đựng khăn ướt
3 전자 메뉴판 jeon-ja me-nyu-pan Menu điện tử
4 주문서 ju-mun-seo Phiếu gọi món
5 장갑 jang-gap Găng tay dùng bữa
6 불판 bul-pan Vỉ nướng
7 냄비 naem-bi Nồi lẩu
8 집게 jip-ge Kẹp gắp thức ăn
9 앞접시 ap-jeop-si Đĩa nhỏ (đĩa cá nhân)
10 젓가락 jeot-ga-rak Đũa
11 숟가락 sut-ga-rak Thìa
12 물컵 mul-keop Cốc nước
13 냅킨 naep-kin Khăn giấy ăn
14 테이블 매트 te-i-beul mae-teu Miếng lót bàn ăn
15 식기 바구니 sik-gi ba-gu-ni Rổ đựng bát đĩa
16 불조절기 bul-jo-jeol-gi Bộ điều chỉnh lửa (lẩu/nướng)
17 생수 디스펜서 saeng-su di-seu-pen-seo Bình nước lọc
18 소스통 so-seu-tong Hộp đựng nước chấm
19 주전자 ju-jeon-ja Bình nước nóng (ấm trà)
20 접시 jeop-si Đĩa
21 바베큐 그릴 ba-be-kyu geu-ril Vỉ nướng BBQ
22 냉장 쇼케이스 naeng-jang sho-ke-i-seu Tủ lạnh trưng bày
23 공기밥 그릇 gong-gi-bap geu-reut Bát cơm
24 소스 접시 so-seu jeop-si Đĩa nước chấm
25 온수기 on-su-gi Máy nước nóng
26 버튼 오더 시스템 beo-teun o-deo si-seu-te-em Hệ thống order bằng nút bấm
27 회전식 상 hoe-jeon-sik sang Bàn xoay (bàn tròn quay)
28 도자기 그릇 do-ja-gi geu-reut Bát đĩa sứ
29 카운터 계산대 ka-un-teo gye-san-dae Quầy tính tiền
30 나무 젓가락 na-mu jeot-ga-rak Đũa gỗ (dùng một lần)
31 식기세척기 sik-gi-se-cheok-gi Máy rửa bát
32 음식 리프트 eum-sik ri-peu-teu Thang chuyển đồ ăn
33 쟁반 jaeng-ban Khay phục vụ
34 호스 ho-seu Ống dẫn khí (bếp gas)
35 식탁보 sik-tak-bo Khăn trải bàn
36 핸드워시 haen-deu-wo-si Nước rửa tay
37 위생장갑 wi-saeng-jang-gap Găng tay vệ sinh
38 비닐 앞치마 bi-nil ap-chi-ma Tạp dề nilon
39 메뉴 클립보드 me-nyu keul-lib-bo-deu Bảng giữ menu
40 소금통 so-geum-tong Hũ muối

Ví dụ giao tiếp:

  • 직원: 필요하시면 호출벨을 눌러 주세요. (Nếu cần, hãy nhấn chuông gọi.)
  • 손님: 물수건통 좀 가져다 주세요. (Làm ơn mang hộp khăn ướt giúp tôi.)

Tổng kết

Qua bài học này, bạn đã nắm được danh sách phong phú các từ vựng liên quan đến dụng cụ và vật phẩm phục vụ bàn – một phần quan trọng trong chủ đề “Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Đặt món – gọi món – phục vụ”. Hãy tiếp tục trau dồi để tự tin giao tiếp khi đi ăn tại nhà hàng Hàn Quốc nhé!

📚 Tìm hiểu thêm nhiều chủ đề hữu ích tại Du học Hannam, nơi đồng hành cùng bạn chinh phục tiếng Hàn:

Xem thêm  Từ vựng tiếng Hàn chủ đề: Thời gian

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Nhà hàng là một trong những chủ đề thú vị và thiết thực dành cho những ai đang học tiếng Hàn, đặc biệt là các bạn yêu thích văn hóa ẩm thực Hàn Quốc. Việc nắm vững từ vựng chuyên biệt không chỉ giúp bạn dễ dàng gọi món, giao tiếp tại nhà hàng mà còn nâng cao trải nghiệm thực tế khi học tập, làm việc hay du lịch. Đặc biệt, đối với những bạn đang chuẩn bị du học Hannam hoặc đã sinh sống tại Hàn, đây là chủ đề không thể bỏ qua. Hãy cùng bắt đầu khám phá từ những nguyên liệu quen thuộc trong nhà hàng BBQ và lẩu nướng Hàn Quốc nhé!

Tên các loại thịt, hải sản và nguyên liệu đặc trưng BBQ/lẩu nướng

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 삼겹살 sam-gyeop-sal ba chỉ heo
2 목살 mok-sal thịt cổ heo
3 갈비 gal-bi sườn nướng
4 차돌박이 cha-dol-bak-i thịt vai bò thái mỏng
5 닭갈비 dak-gal-bi gà xào cay
6 새우 sae-u tôm
7 문어 mun-eo bạch tuộc
8 대합 dae-hap nghêu
9 곱창 gop-chang lòng bò
10 버섯 beo-seot nấm
11 상추 sang-chu xà lách
12 김치 gim-chi kim chi
13 치즈 chi-jeu phô mai
14 양파 yang-pa hành tây
15 고추 go-chu ớt

Một số ví dụ giao tiếp:

  • 삼겹살 2인분 주세요. → Cho tôi 2 phần ba chỉ heo.
  • 새우도 주문할 수 있어요? → Tôi có thể gọi thêm tôm được không ạ?
  • 상추 좀 더 주세요. → Làm ơn cho thêm xà lách.

Dưới đây là phần chuyển đoạn và nội dung nhóm từ vựng số 2 theo đúng yêu cầu:

Khám phá thêm những từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Nhà hàng BBQ – lẩu nướng để nâng cao khả năng giao tiếp khi dùng bữa tại quán nướng một cách tự nhiên và thú vị hơn.

Gia vị, nước chấm và các món kèm kiểu BBQ/lẩu nướng

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 쌈장 ssam-jang Sốt tương ăn kèm thịt nướng
2 고추장 go-chu-jang Tương ớt Hàn Quốc
3 간장 gan-jang Nước tương
4 마늘 ma-neul Tỏi
5 김치 kim-chi Cải thảo muối – Kim chi
6 상추 sang-chu Rau xà lách (cuốn thịt)
7 된장 doen-jang Tương đậu nành

A: 쌈장 좀 더 주세요. (Làm ơn cho thêm sốt ssamjang.)

B: 여기 있습니다. (Ở đây ạ.)

Khám phá từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Nhà hàng BBQ – lẩu nướng là cách hiệu quả giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong bối cảnh ẩm thực Hàn Quốc đa dạng và sống động.

Dụng cụ và thiết bị chuyên dụng trong nhà hàng BBQ – lẩu nướng

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 그릴 keu-ril Bếp nướng
2 불판 bul-pan Vỉ nướng
3 집게 jip-ge Kẹp thịt
4 앞치마 ap-chi-ma Tạp dề
5 장갑 jang-gap Găng tay
6 환풍기 hwan-pung-gi Quạt hút khói
7 sut Than
8 집게용 기계 jip-ge-yong gi-gye Dụng cụ gắp thịt tự động
  • 불판 좀 갈아 주시겠어요? (bul-pan jom ga-ra ju-si-ge-sseo-yo?) → Bạn có thể thay vỉ nướng giúp tôi được không?
  • 집게 어디에 있나요? (jip-ge eo-di-e it-na-yo?) → Kẹp thịt ở đâu vậy?

Để trải nghiệm ẩm thực Hàn Quốc trọn vẹn hơn, hãy cùng khám phá Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Nhà hàng BBQ – lẩu nướng qua các hoạt động thường gặp tại nhà hàng kiểu này nhé!

Xem thêm  Từ vựng tiếng Hàn lương – thưởng – thuế

Từ vựng về thao tác, phục vụ & trải nghiệm khách tại BBQ – lẩu nướng

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 구워요 gu-wo-yo Nướng
2 뒤집어요 twi-ji-beo-yo Trở mặt (thực phẩm)
3 잘라요 jal-la-yo Cắt (thịt, rau…)
4 집어요 ji-beo-yo Gắp (thức ăn)
5 불 조절해요 bul jo-jeol-hae-yo Điều chỉnh lửa
6 냄새가 좋아요 naem-sae-ga jo-a-yo Mùi thơm quá
7 맛있어요 ma-sit-seo-yo Ngon quá
8 더 주세요 deo ju-se-yo Cho thêm nhé
9 접시 바꿔 주세요 jeop-si ba-kkwo ju-se-yo Xin đổi đĩa
10 계산해 주세요 gye-san-hae ju-se-yo Cho tôi thanh toán

📌 Một vài mẫu câu giao tiếp thường dùng:
– 고기가 잘 익었어요! (Go-gi-ga jal i-geo-sseo-yo!) – Thịt chín ngon rồi!
– 집게로 고기를 뒤집어 주세요. (Jip-ge-ro go-gi-reul twi-ji-beo ju-se-yo.) – Xin trở thịt bằng kẹp giúp nhé.

 


🔒 Bản quyền bài viết thuộc về Trung tâm Du học Hàn Quốc HanNam.
Vui lòng không sao chép, đăng tải lại nội dung dưới bất kỳ hình thức nào nếu không có sự cho phép bằng văn bản từ chúng tôi.

📞 Cần tư vấn du học Hàn Quốc? Liên hệ ngay với HanNam!

Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trên hành trình chinh phục ước mơ Hàn Quốc – từ định hướng chọn trường, xử lý hồ sơ, xin visa đến hỗ trợ sau khi bay.

👉 Theo dõi website thường xuyên để cập nhật thông tin mới nhất về học bổng, chính sách visa, cuộc sống du học Hàn Quốc và các câu chuyện truyền cảm hứng từ học viên HanNam!

    📩 Tư vấn miễn phí




    Mục Lục