Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Làm Bếp là một phần không thể thiếu đối với những ai yêu thích ẩm thực Hàn Quốc hoặc đang theo học các chuyên ngành liên quan đến nấu ăn, nhà hàng – khách sạn tại xứ sở kim chi. Dù bạn là người mới bắt đầu hay đang theo đuổi con đường du học Hannam chuyên ngành ẩm thực, việc nắm vững nhóm từ vựng mang tính chuyên dụng trong môi trường bếp sẽ giúp bạn học hiệu quả và vận dụng linh hoạt hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá các nhóm từ vựng được phân chia rõ ràng theo từng khía cạnh thực tế của gian bếp, giúp bạn chinh phục giao tiếp và học tập chuyên sâu một cách dễ dàng.
1. Dụng cụ, thiết bị nhà bếp chuyên dụng
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 칼 | kal | Dao |
2 | 도마 | doma | Thớt |
3 | 냄비 | naembi | Nồi |
4 | 프라이팬 | peuraipaen | Chảo |
5 | 믹서기 | mikseogi | Máy xay |
6 | 컵 | keop | Cốc/ly |
7 | 숟가락 | sutgarak | Thìa |
8 | 젓가락 | jeotgarak | Đũa |
9 | 계량컵 | gyeryangkeop | Cốc đo lường |
10 | 주걱 | jugeok | Muôi (xới cơm) |
11 | 계량스푼 | gyeryangseupun | Thìa đo lường |
12 | 체 | che | Rây/lưới lọc |
13 | 오븐 | obeun | Lò nướng |
14 | 전자레인지 | jeonjareinji | Lò vi sóng |
15 | 도구함 | doguham | Hộp đựng dụng cụ |
Ví dụ giao tiếp:
- 칼 좀 줄래요? (Kal jom jullaeyo?) – Bạn đưa tôi con dao được không?
- 믹서기로 재료를 갈아 주세요. (Mikseogiro jaeryoreul gara juseyo.) – Vui lòng xay nguyên liệu bằng máy xay.
Khám phá “Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Làm Bếp” là cách hiệu quả để tăng vốn từ và áp dụng thực tế khi học tiếng. Hãy cùng tìm hiểu từng nhóm theo từng lĩnh vực của căn bếp nhé!
Nguyên liệu, gia vị đặc thù của bếp Hàn và quốc tế
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 고춧가루 | go-chut-ga-ru | Bột ớt |
2 | 김치 | kim-chi | Kim chi |
3 | 간장 | gan-jang | Nước tương |
4 | 된장 | doen-jang | Tương đậu lên men |
5 | 참기름 | cham-gi-reum | Dầu mè |
6 | 김 | gim | Rong biển sấy |
7 | 마늘 | ma-neul | Tỏi |
8 | 파 | pa | Hành lá |
9 | 소금 | so-geum | Muối |
10 | 설탕 | seol-tang | Đường |
11 | 고추장 | go-chu-jang | Tương ớt Hàn Quốc |
12 | 멸치 | myeol-chi | Cá cơm khô |
13 | 두부 | du-bu | Đậu phụ |
14 | 양파 | yang-pa | Hành tây |
15 | 생강 | saeng-gang | Gừng |
Ví dụ giao tiếp:
- 고춧가루 좀 더 있나요? — Bạn có thêm bột ớt không?
- 된장찌개에 두부를 넣었어요. — Tôi đã cho đậu phụ vào canh tương.
Khám phá Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Làm Bếp giúp bạn tự tin sử dụng các thuật ngữ nấu nướng trong môi trường Hàn Quốc. Bắt đầu với những kỹ thuật và thao tác không thể thiếu trong gian bếp hàng ngày.
3. Thao tác, kỹ thuật nấu ăn và thuật ngữ chuyên môn
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 다지다 | daji-da | băm nhỏ |
2 | 썰다 | sseol-da | thái lát |
3 | 볶다 | bokk-da | xào |
4 | 끓이다 | kkeu-ri-da | nấu (luộc, đun sôi) |
5 | 찌다 | jji-da | hấp |
6 | 굽다 | gup-da | nướng |
7 | 재우다 | jae-u-da | ướp (gia vị) |
8 | 반죽하다 | ban-juk-ha-da | nhào bột |
9 | 섞다 | seok-da | trộn (khuấy đều) |
10 | 발효시키다 | bal-hyo-si-ki-da | ủ (lên men) |
11 | 식히다 | si-ki-da | để nguội |
12 | 튀기다 | twi-gi-da | chiên ngập dầu |
Ví dụ giao tiếp:
- 김치를 만들기 전에 배추를 소금에 절여야 해요. (Trước khi làm kim chi, phải ướp cải thảo với muối.)
- 오늘 저녁에는 생선을 구울 거예요. (Tối nay mình sẽ nướng cá.)
Bạn đang tìm cách mở rộng vốn từ về ẩm thực Hàn Quốc? Hãy khám phá ngay bộ từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Làm Bếp – nơi tổng hợp đầy đủ các nhóm từ vựng tập trung vào gian bếp thực tế, dễ áp dụng và chuẩn xác.
4. Các loại món ăn, thành phẩm và trình bày món
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 김치찌개 | kim-chi-jji-gae | Canh kim chi |
2 | 불고기 | bul-go-gi | Thịt nướng Bulgogi |
3 | 잡채 | jap-chae | Miến trộn |
4 | 비빔밥 | bi-bim-bap | Cơm trộn |
5 | 전 | jeon | Bánh chiên kiểu Hàn |
6 | 도시락 | do-si-rak | Cơm hộp |
7 | 반찬 | ban-chan | Món ăn phụ |
8 | 장식 | jang-sik | Trang trí món ăn |
9 | 플레이팅 | peul-le-i-ting | Bày biện món ăn (plating) |
10 | 메인 요리 | me-in yo-ri | Món chính |
Câu ví dụ giao tiếp:
- 오늘 저녁에 비빔밥을 만들 거예요. (Tối nay tôi sẽ làm cơm trộn.)
- 플레이팅을 신경 쓰면 더 맛있어 보여요. (Trang trí món ăn đẹp sẽ khiến món trông ngon hơn.)
Tổng kết
Chúng ta vừa tìm hiểu nhóm từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Làm Bếp xoay quanh các món ăn thành phẩm và cách trình bày chúng. Từ đây, bạn có thể tự tin hơn khi giao tiếp hoặc đọc hiểu các nội dung liên quan đến ẩm thực Hàn.
Hãy tiếp tục mở rộng vốn từ vựng và kiến thức tiếng Hàn cùng Du học Hannam để sớm làm chủ ngôn ngữ này!
Bạn có thể tham khảo thêm:
- 16 Chủ Đề Từ Vựng Ôn Thi Topik I (phần 1)
- Tổng hợp chủ đề từ vựng ôn thi Topik II (phần 1)
- 36 Cặp Từ Dễ Nhầm Lẫn Trong Tiếng Hàn