Khi bắt đầu học tiếng Hàn, việc ghi nhớ từ vựng theo từng chủ đề sẽ giúp bạn dễ dàng tiếp cận ngôn ngữ này một cách hiệu quả và thực tế hơn. Trong số các chủ đề phổ biến, Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Mua sắm luôn được người học quan tâm vì mang tính ứng dụng cao trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là với những ai đang sống, học tập hoặc có dự định du học Hannam. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá các nhóm từ vựng đa dạng xoay quanh hoạt động mua sắm – từ cửa hàng, sản phẩm, đến cách thanh toán, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp tại Hàn Quốc.

Mua sắm tại các chợ của Hàn Quốc
Mua sắm tại các chợ của Hàn Quốc

1. Từ vựng về cửa hàng, trung tâm thương mại, loại hình mua sắm

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 백화점 baekhwa-jeom Trung tâm thương mại
2 쇼핑몰 syoping-mol Trung tâm mua sắm
3 마트 mateu Siêu thị
4 편의점 pyeon-ui-jeom Cửa hàng tiện lợi
5 시장 si-jang Chợ
6 온라인 쇼핑 onlain syoping Mua sắm online
7 오프라인 매장 opeurain maejang Cửa hàng trực tiếp (offline)
8 브랜드 매장 beuraendeu maejang Cửa hàng thương hiệu
9 면세점 myeon-se-jeom Cửa hàng miễn thuế
10 패션 매장 paesyeon maejang Cửa hàng thời trang
11 전자상가 jeonja-sangga Khu điện máy
12 가구점 gagujeom Cửa hàng nội thất
13 문구점 mungujom Tiệm văn phòng phẩm
14 책방 chaek-bang Hiệu sách
15 화장품 가게 hwajangpum gage Cửa hàng mỹ phẩm
16 전통시장 jeontong sijang Chợ truyền thống
17 할인점 hal-injeom Cửa hàng giảm giá
18 중고가게 jung-go gage Cửa hàng đồ cũ
19 플리마켓 peullima-ket Chợ trời (flea market)
20 쇼핑거리 syoping geori Phố mua sắm
21 매장 maejang Cửa hàng
22 쇼핑센터 syoping senteo Trung tâm mua sắm
23 아울렛 aullet Cửa hàng outlet
24 카페24몰 kape-isipsa mol Cửa hàng trên Cafe24
25 네이버 스마트스토어 neibeo seumateu seutoo Cửa hàng thông minh Naver
26 쿠팡 kupang Coupang (website mua sắm)
27 위메프 wimepeu Wemakeprice (website mua sắm)
28 11번가 11 beon-ga Trang mua hàng 11번가
29 이마트 i-mateu Siêu thị Emart
30 홈플러스 hompeulleoseu Siêu thị Homeplus
31 롯데백화점 rotte baekhwajeom Trung tâm mua sắm Lotte
32 신세계백화점 sinsegye baekhwajeom Trung tâm mua sắm Shinsegae
33 현대백화점 hyeondae baekhwa-jeom Trung tâm mua sắm Hyundai
34 디지털 매장 dijiteol maejang Cửa hàng kỹ thuật số
35 뷰티숍 byutisyop Beauty shop (cửa hàng làm đẹp)
36 아트숍 ateusyopeu Cửa hàng nghệ thuật
37 키즈 스토어 kijeu seutoo Cửa hàng trẻ em
38 생활용품점 saenghwallyongpumjeom Cửa hàng đồ gia dụng
39 재래시장 jaerae sijang Chợ truyền thống
40 아울렛몰 aulet mol Trung tâm outlet

Ví dụ giao tiếp:

  • A: 오늘 백화점 갈래요? (Hôm nay đi trung tâm thương mại nhé?)
  • B: 네, 쇼핑몰에서 세일 중이에요! (Vâng, trung tâm mua sắm đang giảm giá đấy!)

Để việc học thêm hấp dẫn và dễ ghi nhớ, cùng khám phá chủ đề “Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Mua sắm” với những nhóm từ vựng thông dụng, giúp bạn tự tin hơn khi trải nghiệm mua sắm tại Hàn Quốc!

Từ vựng về sản phẩm, mặt hàng trong mua sắm

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 의류 ŭiryu Quần áo
2 신발 sinbal Giày dép
3 가방 kabang Túi xách
4 모자 moja
5 시계 sigae Đồng hồ
6 액세서리 aeksesŏri Phụ kiện
7 화장품 hwajangpum Mỹ phẩm
8 향수 hyangsu Nước hoa
9 속옷 sokot Đồ lót
10 양말 yangmal Tất / Vớ
11 자켓 jaket Áo khoác
12 청바지 chŏngbaji Quần jean
13 스커트 sŭkŏt’ŭ Váy
14 남성복 namsŏngbok Thời trang nam
15 여성복 yŏsŏngbok Thời trang nữ
16 유아용품 yuayongpum Đồ dùng trẻ em
17 명품 myŏngp’um Hàng hiệu
18 한정판 hanjŏngp’an Phiên bản giới hạn
19 국내산 kungnaesan Hàng nội địa
20 수입품 suip-pum Hàng nhập khẩu
21 신상품 sinsangpum Sản phẩm mới
22 중고품 jung-gopum Hàng cũ / Đồ secondhand
23 사은품 saŭnp’um Quà tặng kèm
24 세트상품 setŭ sangpum Sản phẩm theo bộ
25 패션소품 paeshyŏnsop’um Phụ kiện thời trang
26 디자인 dijain Thiết kế
27 모델 model Kiểu mẫu
28 재질 jaejil Chất liệu
29 색상 saeksang Màu sắc
30 사이즈 saijeu Kích cỡ
31 성별 제품 sŏngbyŏl jepum Sản phẩm theo giới tính
32 한정 수량 hanjŏng suryang Số lượng giới hạn
33 계절 상품 kyejŏl sangp’um Sản phẩm theo mùa
34 이월 상품 iwŏl sangp’um Hàng tồn kho
35 인기 상품 inki sangp’um Sản phẩm bán chạy
36 베스트셀러 besŭtŭsellŏ Best-seller
37 특가 상품 tŭkka sangp’um Sản phẩm giá đặc biệt
38 사계절옷 sagyŏjŏl ot Đồ mặc bốn mùa
39 실내복 silnaebok Đồ mặc trong nhà
40 매장독점 maejangtokjŏm Sản phẩm độc quyền cửa hàng
41 온라인전용 onlainjŏnyong Dành riêng cho online
42 팬 굿즈 paen gutjŭ Hàng lưu niệm cho fan
43 스페셜 에디션 sŭpesyŏl edisŏn Phiên bản đặc biệt
44 복제품 pokjepum Hàng nhái
45 정품 jŏngpum Hàng chính hãng
46 브랜드 제품 burŏndŭ jepum Sản phẩm thương hiệu
47 트렌디 아이템 tŭrendi aitem Mặt hàng thịnh hành
48 신상 sinsang Mẫu mã mới
49 ABO 상품 ABO sangp’um Hàng đặt riêng
50 친환경 제품 chinhwanggyŏng jepum Sản phẩm thân thiện môi trường
51 소비재 sobijae Hàng tiêu dùng
52 크기 kŭgi Độ lớn / Kích thước
53 소형 제품 sohyŏng jepum Sản phẩm mini
54 보조 상품 pojo sangp’um Sản phẩm bổ trợ
55 업그레이드 상품 ŏpkŭreidŭ sangp’um Sản phẩm nâng cấp
56 캡슐 컬렉션 kaepsyul kŏlleksyŏn Bộ sưu tập giới hạn
Xem thêm  Cách Xưng Hô Chuẩn Như Người Bản Xứ Trong Tiếng Hàn

Ví dụ giao tiếp:

– 이 제품은 한정판이에요? (Sản phẩm này là phiên bản giới hạn à?)

– 신상품이 언제 입고돼요? (Khi nào sản phẩm mới về hàng?)

Dù bạn là người mới học hay đã quen với tiếng Hàn, việc nắm vững Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Mua sắm sẽ giúp bạn tự tin khi giao tiếp trong đời sống hàng ngày, đặc biệt là khi đi mua sắm tại Hàn Quốc.

Từ vựng về quá trình, thao tác khi mua sắm

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 입어보다 ib-eoboda thử mặc
2 입다 ibda mặc
3 신어보다 sin-eoboda thử giày/dép
4 사이즈를 고르다 saijeureul goreuda chọn size
5 직원에게 물어보다 jigwon-ege mureoboda hỏi nhân viên
6 할인을 찾다 harin-eul chatda tìm ưu đãi/giảm giá
7 가격을 묻다 gagyeogeul mutda hỏi giá
8 값을 깎다 gabs-eul kkakkda trả giá
9 계산하다 gyesanhada thanh toán
10 현금으로 지불하다 hyeongeumeuro jibulhada trả bằng tiền mặt
11 카드로 결제하다 kadeuro gyeoljehada thanh toán bằng thẻ
12 온라인으로 주문하다 onlain-euro jumunhada đặt hàng online
13 장바구니에 담다 jangbaguni-e damda cho vào giỏ hàng
14 현장에서 구매하다 hyeonjang-eseo gumaehada mua tại cửa hàng
15 교환하다 gyohwanhada đổi hàng
16 반품하다 banpumhada trả hàng
17 환불하다 hwanbulhada hoàn tiền
18 배송 상태를 확인하다 baesong sangtaereul hwaginada kiểm tra tình trạng giao hàng
19 후기를 남기다 hugireul namgida để lại đánh giá
20 포인트를 적립하다 pointeureul jeongniphada tích điểm thành viên
21 상품을 비교하다 sangpumeul bigyohada so sánh sản phẩm
22 장점을 설명하다 jangjeom-eul seolmyeonghada giải thích ưu điểm
23 단점을 말하다 danjeomeul malhada nói nhược điểm
24 신상품을 구경하다 sinsangpumeul gugyeonghada xem hàng mới
25 재고를 확인하다 jaegoreul hwaginada kiểm tra hàng tồn
26 영수증을 받다 yeongsujeung-eul batda nhận hóa đơn
27 상품권을 사용하다 sangpumgwoneul sayonghada sử dụng phiếu quà tặng
28 문의하다 munuihada liên hệ tư vấn
29 배송을 요청하다 baesong-eul yocheonghada yêu cầu giao hàng
30 기다리다 gidarida chờ đợi (đơn hàng)
31 수령하다 suryonghada nhận hàng
32 고르다 goreuda lựa chọn
33 줄을 서다 jureul seoda xếp hàng
34 계산대를 찾다 gyesandaereul chatda tìm quầy thanh toán
35 시착을 원하다 sichag-eul wonhada muốn mặc thử
36 피팅룸이 어디예요? pitinglumi eodiyeyo? phòng thử đồ ở đâu ạ?
37 쇼핑하다 syopinghada đi mua sắm
38 환영하다 hwanyeonghada chào đón (khách hàng)
39 추천하다 chucheonhada gợi ý, đề xuất
40 예약하다 yeyakhada đặt trước
41 이용하다 iyonghada sử dụng (dịch vụ)
42 접수하다 jeopsuhada tiếp nhận (trả hàng)
43 확인증을 요청하다 hwaginjeung-eul yocheonghada yêu cầu giấy xác nhận
44 교환 정책을 묻다 gyohwan jeongchaeg-eul mutda hỏi chính sách đổi trả
45 적립금을 사용하다 jeongnipgeumeul sayonghada dùng điểm tích lũy
46 배송료를 내다 baesongnyoreul naeda trả phí vận chuyển
47 무료로 받다 muryoro batda nhận miễn phí
48 확정하다 hwakjeonghada xác nhận đơn
49 알림을 받다 allim-eul batda nhận thông báo
50 선택하다 seontaekhada chọn lựa
51 맞다 matda vừa (kích cỡ, phù hợp)
52 교환 신청하다 gyohwan sincheonghada gửi yêu cầu đổi hàng
Xem thêm  Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Tin tức & truyền hình

Ví dụ giao tiếp:

  • A: 이 옷 입어봐도 돼요? (Tôi có thể thử chiếc áo này không?)
  • B: 네, 피팅룸은 저쪽이에요. (Vâng, phòng thử đồ ở phía đó.)
  • A: 카드로 결제해도 되죠? (Tôi có thể thanh toán bằng thẻ chứ?)

Khi mua sắm tại Hàn Quốc, bạn sẽ bắt gặp nhiều thuật ngữ liên quan đến giá cả và phương thức thanh toán. Cùng khám phá nhóm từ vựng dưới đây trong chủ đề Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Mua sắm để chuẩn bị thật tốt cho hành trình học tập và sinh sống tại xứ kim chi nhé!

Từ vựng về giá cả, khuyến mãi & phương thức thanh toán

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 가격 ga-gyeok Giá cả
2 할인 hal-in Giảm giá
3 특가 teuk-ga Giá đặc biệt
4 세일 se-il Sale / Giảm giá
5 할인 행사 hal-in haeng-sa Chương trình khuyến mãi
6 사은품 sa-eun-pum Quà tặng kèm
7 쿠폰 ku-pon Phiếu giảm giá
8 적립 jeok-rip Tích điểm
9 멤버십 mem-beo-sip Thành viên
10 포인트 po-in-teu Điểm thưởng
11 결제 gyeol-je Thanh toán
12 카드 결제 ka-deu gyeol-je Thanh toán bằng thẻ
13 현금 결제 hyeon-geum gyeol-je Thanh toán bằng tiền mặt
14 무이자 할부 mu-i-ja hal-bu Trả góp 0% lãi suất
15 분할 결제 bun-hal gyeol-je Thanh toán trả góp
16 무료 배송 mu-ryo bae-song Miễn phí vận chuyển
17 영수증 yeong-su-jeung Hóa đơn
18 세금 포함 se-geum po-ham Đã bao gồm thuế
19 배송비 bae-song-bi Phí vận chuyển
20 최종 가격 choe-jong ga-gyeok Giá cuối cùng
21 정가 jeong-ga Giá niêm yết
22 할인가 hal-in-ga Giá sau khi giảm
23 지불 방법 ji-bul bang-beop Phương thức thanh toán
24 온라인 결제 on-ra-in gyeol-je Thanh toán online
25 모바일 결제 mo-ba-il gyeol-je Thanh toán qua điện thoại
26 계좌이체 gye-jwa i-che Chuyển khoản
27 할인 코드 hal-in ko-deu Mã giảm giá
28 특별 할인 teuk-byeol hal-in Giảm giá đặc biệt
29 조기 마감 jo-gi ma-gam Hết sớm/Ngừng chương trình sớm
30 환불 규정 hwan-bul gyu-jeong Quy định hoàn tiền

Ví dụ giao tiếp:

  • 이 제품은 할인이 되나요? (i je-pum-eun hal-in-i doe-na-yo?) – Sản phẩm này có được giảm giá không?
  • 현금으로 결제할게요. (hyeon-geum-eu-ro gyeol-je-hal-ge-yo) – Tôi sẽ thanh toán bằng tiền mặt.
  • 배송비는 얼마인가요? (bae-song-bi-neun eol-ma-in-ga-yo?) – Phí vận chuyển là bao nhiêu vậy?
Xem thêm  Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Giao thông & đi lại

Tổng kết

Chúng ta vừa cùng nhau khám phá nhóm từ vựng quan trọng trong Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Mua sắm, đặc biệt là các thuật ngữ về giá cả và phương thức thanh toán. Việc nắm vững những từ này sẽ giúp bạn mua sắm dễ dàng hơn khi sống và học tập tại Hàn Quốc.

Khám phá thêm nhiều chủ đề hấp dẫn khác tại Du học HanNam để nâng cao vốn tiếng Hàn mỗi ngày bạn nhé!

Bài viết liên quan:


🔒 Bản quyền bài viết thuộc về Trung tâm Du học Hàn Quốc HanNam.
Vui lòng không sao chép, đăng tải lại nội dung dưới bất kỳ hình thức nào nếu không có sự cho phép bằng văn bản từ chúng tôi.

📞 Cần tư vấn du học Hàn Quốc? Liên hệ ngay với HanNam!

Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trên hành trình chinh phục ước mơ Hàn Quốc – từ định hướng chọn trường, xử lý hồ sơ, xin visa đến hỗ trợ sau khi bay.

👉 Theo dõi website thường xuyên để cập nhật thông tin mới nhất về học bổng, chính sách visa, cuộc sống du học Hàn Quốc và các câu chuyện truyền cảm hứng từ học viên HanNam!

    📩 Tư vấn miễn phí




    Mục Lục