Chủ đề 11: Thịnh hành
Số thứ tự |
Từ vựng |
Nghĩa |
1 |
유행 |
Thịnh hành, mốt |
2 |
트렌드 |
Xu hướng, trend |
3 |
인기 |
Phổ biến, nổi tiếng |
4 |
유행하다 |
Thịnh hành, trở thành mốt |
5 |
대세 |
Trào lưu, xu hướng chủ đạo |
6 |
최신 |
Mới nhất |
7 |
뜨다 |
Nổi lên, lên ngôi |
8 |
인기 있다 |
Nổi tiếng, được ưa chuộng |
9 |
몰리다 |
Tụ tập, quy tụ |
10 |
선풍적인 인기 |
Cơn sốt, nổi bật |
11 |
유행을 타다 |
Bị ảnh hưởng bởi xu hướng, thịnh hành |
12 |
한때 |
Một thời, từng có lúc thịnh hành |
13 |
핫하다 |
Nổi bật, nóng hổi |
14 |
빠지다 |
Mê, đắm chìm (vào xu hướng) |
15 |
트렌디하다 |
Thời thượng, hợp xu hướng |
16 |
유명하다 |
Nổi tiếng, danh tiếng |
17 |
대중적이다 |
Mang tính đại chúng, phổ biến |
18 |
화제 |
Chủ đề nóng, sự chú ý |
19 |
흥미롭다 |
Thú vị, hấp dẫn, gây hứng thú |
20 |
최신 유행 |
Mốt mới nhất |
21 |
공유하다 |
Chia sẻ, lan truyền |
22 |
유행어 |
Từ ngữ thịnh hành, từ lóng |
23 |
발전하다 |
Phát triển, trở nên thịnh vượng |
24 |
팝문화 |
Văn hóa pop |
25 |
급성장하다 |
Tăng trưởng nhanh chóng |
26 |
혁신적이다 |
Mang tính sáng tạo, đổi mới |
27 |
인기 있는 |
Được ưa chuộng, phổ biến |
28 |
선택하다 |
Lựa chọn, lựa chọn theo xu hướng |
29 |
과거의 것 |
Cái đã lỗi thời, không còn thịnh hành |
30 |
사회적 관심 |
Quan tâm xã hội, chú ý xã hội |
31 |
트렌드에 맞다 |
Phù hợp với xu hướng |
|
32 |
지속되다 |
Duy trì, tiếp tục thịnh hành |
|
33 |
입소문을 타다 |
Lan truyền, được biết đến rộng rãi |
|
34 |
신제품 |
Sản phẩm mới |
|
35 |
청소년 문화 |
Văn hóa thanh thiếu niên |
|
36 |
패션 아이템 |
Món đồ thời trang |
|
37 |
인스타그램 스타 |
Ngôi sao Instagram |
|
38 |
인터넷 문화 |
Văn hóa mạng |
|
39 |
인기를 끌다 |
Gây sự chú ý, thu hút sự quan tâm |
|
40 |
세련되다 |
Thanh lịch, tinh tế, hợp xu hướng |
|
31 |
트렌드에 맞다 |
Phù hợp với xu hướng |
|
32 |
지속되다 |
Duy trì, tiếp tục thịnh hành |
|
33 |
입소문을 타다 |
Lan truyền, được biết đến rộng rãi |
|
34 |
신제품 |
Sản phẩm mới |
|
35 |
청소년 문화 |
Văn hóa thanh thiếu niên |
|
36 |
패션 아이템 |
Món đồ thời trang |
|
37 |
인스타그램 스타 |
Ngôi sao Instagram |
|
38 |
인터넷 문화 |
Văn hóa mạng |
|
39 |
인기를 끌다 |
Gây sự chú ý, thu hút sự quan tâm |
|
40 |
세련되다 |
Thanh lịch, tinh tế, hợp xu hướng |
|
Chủ đề 12. Hệ thống giáo dục
STT |
Từ vựng |
Nghĩa |
1 |
교육 시스템 |
Hệ thống giáo dục |
2 |
학교 |
Trường học |
3 |
교사 |
Giáo viên |
4 |
학생 |
Học sinh |
5 |
수업 |
Lớp học, tiết học |
6 |
교과서 |
Sách giáo khoa |
7 |
학습 |
Học tập |
8 |
학점 |
Số tín chỉ |
9 |
졸업 |
Tốt nghiệp |
10 |
입학 |
Nhập học |
11 |
학년 |
Năm học |
12 |
과목 |
Môn học |
13 |
시험 |
Kỳ thi |
14 |
성적 |
Thành tích, điểm số |
15 |
대학교 |
Đại học |
16 |
중학교 |
Trường trung học |
17 |
초등학교 |
Trường tiểu học |
18 |
학기 |
Học kỳ |
19 |
입시 |
Kỳ thi đầu vào (đại học, trường) |
20 |
교육 과정 |
Chương trình giáo dục |
21 |
학문 |
Học vấn |
22 |
학위 |
Bằng cấp |
23 |
학사 |
Cử nhân |
24 |
석사 |
Thạc sĩ |
25 |
박사 |
Tiến sĩ |
26 |
학비 |
Học phí |
27 |
교육 정책 |
Chính sách giáo dục |
28 |
교장 |
Hiệu trưởng |
29 |
수업료 |
Học phí (thường chỉ cho các trường tư thục) |
30 |
교육 프로그램 |
Chương trình giáo dục |
31 |
특별 활동 |
Hoạt động đặc biệt (hoạt động ngoại khóa) |
32 |
학교 생활 |
Cuộc sống học đường |
33 |
졸업식 |
Lễ tốt nghiệp |
34 |
장학금 |
Học bổng |
35 |
유학 |
Du học |
36 |
교과 과정 |
Quá trình giảng dạy |
37 |
자기 주도 학습 |
Học chủ động |
38 |
그룹 활동 |
Hoạt động nhóm |
39 |
학습 방법 |
Phương pháp học |
40 |
학생회 |
Hội học sinh |
Chủ đề 13: Truyện cổ tích
Số thứ tự |
Từ vựng |
Nghĩa |
1 |
동화 |
Truyện cổ tích |
2 |
왕 |
Vị vua |
3 |
공주 |
Công chúa |
4 |
마법 |
Phép thuật |
5 |
요정 |
Tiên, nàng tiên |
6 |
마법사 |
Pháp sư, người làm phép |
7 |
괴물 |
Quái vật |
8 |
용 |
Rồng |
9 |
왕자 |
Hoàng tử |
10 |
마법의 물약 |
Thuốc ma thuật |
11 |
심장 |
Trái tim |
12 |
마법의 힘 |
Sức mạnh phép thuật |
13 |
슬픈 이야기 |
Câu chuyện buồn |
14 |
행복 |
Hạnh phúc |
15 |
마법의 지팡이 |
Gậy phép thuật |
16 |
악당 |
Kẻ ác, nhân vật phản diện |
17 |
왕국 |
Vương quốc |
18 |
신비한 세계 |
Thế giới huyền bí |
19 |
용감한 |
Dũng cảm |
20 |
소원 |
Ước nguyện |
21 |
이야기 |
Câu chuyện |
22 |
고통 |
Nỗi đau, sự đau khổ |
23 |
축복 |
Phúc lành |
24 |
불사 |
Bất tử |
25 |
길을 잃다 |
Lạc đường |
26 |
구하다 |
Cứu giúp |
27 |
희생 |
Hy sinh |
28 |
거울 |
Gương |
29 |
지혜 |
Sự thông thái |
30 |
운명 |
Số phận |
31 |
시험 |
Cuộc thi, thử thách |
32 |
사랑 |
Tình yêu |
33 |
전설 |
Huyền thoại |
34 |
신의 도움 |
Sự giúp đỡ của thần thánh |
35 |
영웅 |
Anh hùng |
36 |
검은 마법 |
Ma thuật đen |
37 |
불사의 존재 |
Sự tồn tại bất tử |
38 |
도전 |
Thử thách |
39 |
고난 |
Khó khăn, gian khổ |
40 |
기적 |
Phép màu, kỳ tích |
Chủ đề 14: Quảng cáo
Số thứ tự |
Từ vựng |
Nghĩa |
1 |
광고 |
Quảng cáo |
2 |
광고주 |
Nhà quảng cáo |
3 |
광고비 |
Chi phí quảng cáo |
4 |
광고 캠페인 |
Chiến dịch quảng cáo |
5 |
광고 효과 |
Hiệu quả quảng cáo |
6 |
광고 시간 |
Thời gian quảng cáo |
7 |
광고 회사 |
Công ty quảng cáo |
8 |
TV 광고 |
Quảng cáo trên TV |
9 |
라디오 광고 |
Quảng cáo trên radio |
10 |
인터넷 광고 |
Quảng cáo trên internet |
11 |
인쇄 광고 |
Quảng cáo in ấn |
12 |
소셜 미디어 광고 |
Quảng cáo trên mạng xã hội |
13 |
광고 문구 |
Câu quảng cáo |
14 |
광고 디자인 |
Thiết kế quảng cáo |
15 |
광고 매체 |
Kênh quảng cáo |
16 |
광고 시간대 |
Khung giờ quảng cáo |
17 |
제품 광고 |
Quảng cáo sản phẩm |
18 |
서비스 광고 |
Quảng cáo dịch vụ |
19 |
광고 모델 |
Người mẫu quảng cáo |
20 |
광고 콘텐츠 |
Nội dung quảng cáo |
21 |
목표 시장 |
Thị trường mục tiêu |
22 |
고객 타겟 |
Đối tượng khách hàng mục tiêu |
23 |
광고 영상 |
Video quảng cáo |
24 |
브랜드 광고 |
Quảng cáo thương hiệu |
25 |
광고주가 되다 |
Trở thành nhà quảng cáo |
26 |
광고판 |
Biển quảng cáo |
27 |
온라인 광고 |
Quảng cáo trực tuyến |
28 |
광고 문구 |
Slogan quảng cáo |
29 |
광고 송출 |
Phát sóng quảng cáo |
30 |
광고 효과를 높이다 |
Tăng hiệu quả quảng cáo |
31 |
광고 전략 |
Chiến lược quảng cáo |
32 |
고객 유치 |
Thu hút khách hàng |
33 |
광고 비용 |
Chi phí quảng cáo |
34 |
광고 차별화 |
Sự khác biệt trong quảng cáo |
35 |
이벤트 광고 |
Quảng cáo sự kiện |
36 |
신문 광고 |
Quảng cáo trên báo |
37 |
잡지 광고 |
Quảng cáo trên tạp chí |
38 |
광고 캠페인을 시작하다 |
Bắt đầu chiến dịch quảng cáo |
39 |
타겟 광고 |
Quảng cáo nhắm mục tiêu |
40 |
광고 효과를 측정하다 |
Đo lường hiệu quả quảng cáo |
Chủ đề 15: Sức khỏe của người hiện đại
Số thứ tự |
Từ vựng |
Nghĩa |
1 |
건강 |
Sức khỏe |
2 |
건강 관리 |
Quản lý sức khỏe |
3 |
스트레스 |
Căng thẳng |
4 |
운동 |
Vận động, thể dục |
5 |
운동 부족 |
Thiếu vận động |
6 |
비만 |
Béo phì |
7 |
다이어트 |
Chế độ ăn kiêng |
8 |
영양 |
Dinh dưỡng |
9 |
식이요법 |
Chế độ ăn uống |
10 |
정신 건강 |
Sức khỏe tinh thần |
11 |
심리적 안정 |
Sự ổn định về mặt tâm lý |
12 |
건강 검진 |
Kiểm tra sức khỏe |
13 |
예방 |
Phòng ngừa |
14 |
치료 |
Điều trị |
15 |
질병 |
Bệnh tật |
16 |
만성 질환 |
Bệnh mãn tính |
17 |
예방 접종 |
Tiêm phòng |
18 |
수면 |
Giấc ngủ |
19 |
숙면 |
Ngủ sâu |
20 |
수면 부족 |
Thiếu ngủ |
21 |
피로 |
Mệt mỏi |
22 |
체중 조절 |
Điều chỉnh cân nặng |
23 |
운동 습관 |
Thói quen vận động |
24 |
건강식 |
Thực phẩm lành mạnh |
25 |
과일 |
Trái cây |
26 |
채소 |
Rau củ |
27 |
음료수 |
Nước giải khát |
28 |
흡연 |
Hút thuốc |
29 |
음주 |
Uống rượu |
30 |
약물 |
Thuốc |
31 |
알레르기 |
Dị ứng |
32 |
면역 |
Miễn dịch |
33 |
스트레스 해소 |
Giảm stress |
34 |
건강 습관 |
Thói quen tốt cho sức khỏe |
35 |
자연 치유 |
Chữa bệnh tự nhiên |
36 |
건강 보험 |
Bảo hiểm sức khỏe |
37 |
병원 |
Bệnh viện |
38 |
예방 의학 |
Y học phòng ngừa |
39 |
운동 기구 |
Dụng cụ thể thao |
40 |
정신적 피로 |
Mệt mỏi về tinh thần |
Trung tâm du học HanNam hy vọng rằng, thông qua bài viết “Tổng hợp từ vựng ôn thi TOPIK II” này, các bạn sẽ có thêm kiến thức và vốn từ vựng phong phú, giúp nâng cao kết quả kỳ thi mà bạn mong muốn.
Không chỉ chia sẻ kiến thức về ngôn ngữ, văn hóa và xã hội Hàn Quốc, trung tâm du học HanNam còn thường xuyên mở các lớp Tiếng Hàn cho du học sinh và lao động xuất khẩu. Nếu bạn cần tư vấn về khóa học Tiếng Hàn phù hợp hoặc lộ trình du học Hàn Quốc, đừng ngần ngại để lại thông tin, trung tâm du học HanNam sẽ giúp bạn tìm được khóa học thích hợp nhất ngay hôm nay!
🔒 Bản quyền bài viết thuộc về Trung tâm Du học Hàn Quốc HanNam.
Vui lòng không sao chép, đăng tải lại nội dung dưới bất kỳ hình thức nào nếu không có sự cho phép bằng văn bản từ chúng tôi.
📞 Cần tư vấn du học Hàn Quốc? Liên hệ ngay với HanNam!
Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trên hành trình chinh phục ước mơ Hàn Quốc – từ định hướng chọn trường, xử lý hồ sơ, xin visa đến hỗ trợ sau khi bay.
👉 Theo dõi website thường xuyên để cập nhật thông tin mới nhất về học bổng, chính sách visa, cuộc sống du học Hàn Quốc và các câu chuyện truyền cảm hứng từ học viên HanNam!