Để đạt điểm cao, bạn cần học từ vựng theo nhóm chủ đề.
Trong phần 1 này, Trung tâm Du học HanNam tổng hợp 8 chủ đề đầu tiên giúp bạn dễ ôn luyện và ghi nhớ.
1. Giới thiệu bản thân (자기소개)
Đây là phần cơ bản và xuất hiện đầu tiên trong kỳ thi TOPIK I.
Bạn sẽ được yêu cầu giới thiệu tên, tuổi, nghề nghiệp, sở thích, gia đình…
Hãy ghi nhớ những từ dưới đây để tự giới thiệu một cách tự tin.
STT | Từ vựng | Nghĩa |
---|---|---|
1 | 이름 | Tên |
2 | 나이 | Tuổi |
3 | 직업 | Nghề nghiệp |
4 | 학교 | Trường học |
5 | 고향 | Quê hương |
6 | 좋아하다 | Thích |
7 | 취미 | Sở thích |
8 | 가족 | Gia đình |
9 | 언어 | Ngôn ngữ |
10 | 살다 | Sống |
11 | 결혼하다 | Kết hôn |
12 | 아이 | Con cái |
13 | 형제 | Anh em |
14 | 자매 | Chị em |
15 | 형 | Anh trai |
16 | 동생 | Em |
17 | 부모님 | Bố mẹ |
18 | 남편 | Chồng |
19 | 아내 | Vợ |
20 | 직장 | Nơi làm việc |
21 | 대학 | Đại học |
22 | 공부하다 | Học |
23 | 일하다 | Làm việc |
24 | 친구 | Bạn bè |
25 | 선생님 | Giáo viên |
26 | 학생 | Học sinh |
27 | 사라지다 | Biến mất |
28 | 느끼다 | Cảm thấy |
29 | 전화하다 | Gọi điện |
30 | 만나다 | Gặp mặt |
31 | 즐기다 | Tận hưởng |
32 | 자랑하다 | Tự hào |
33 | 다니다 | Đi (trường/công ty) |
34 | 나가다 | Đi ra ngoài |
35 | 오다 | Đến |
36 | 웃다 | Cười |
37 | 울다 | Khóc |
38 | 행복하다 | Hạnh phúc |
39 | 슬프다 | Buồn |
40 | 배우다 | Học hỏi |
3. Từ vựng TOPIK I về Thời gian (시간)
Sau khi giới thiệu bản thân, bạn sẽ thường nói về gia đình.
Đây là nhóm từ rất quan trọng, giúp mô tả các thành viên trong nhà.
Xem thêm về: 50+ Chủ Đề Từ Vựng Tiếng Hàn Thông Dụng Nhất
STT | Từ vựng | Nghĩa |
---|---|---|
1 | 가족 | Gia đình |
2 | 부모님 | Bố mẹ |
3 | 아버지 | Bố |
4 | 어머니 | Mẹ |
5 | 형제 | Anh em |
6 | 자매 | Chị em |
7 | 형 | Anh trai |
8 | 동생 | Em |
9 | 남편 | Chồng |
10 | 아내 | Vợ |
11 | 아이 | Con |
12 | 할아버지 | Ông |
13 | 할머니 | Bà |
14 | 사위 | Con rể |
15 | 며느리 | Con dâu |
16 | 고모 | Cô (bố) |
17 | 이모 | Cô (mẹ) |
18 | 외삼촌 | Chú (mẹ) |
19 | 삼촌 | Chú (bố) |
20 | 조카 | Cháu |
21 | 손자 | Cháu trai |
22 | 손녀 | Cháu gái |
23 | 형수 | Chị dâu |
24 | 동생 (여자) | Em gái |
25 | 동생 (남자) | Em trai |
26 | 부모님과 함께 살다 | Sống cùng bố mẹ |
27 | 친척 | Họ hàng |
28 | 가족 회의 | Cuộc họp gia đình |
29 | 가족 모임 | Buổi họp mặt gia đình |
30 | 가족 여행 | Du lịch gia đình |
31 | 다정하다 | Thân thiết |
32 | 고마워하다 | Cảm ơn |
33 | 이혼하다 | Ly hôn |
34 | 태어나다 | Sinh ra |
35 | 자식 | Con cái |
36 | 동거하다 | Sống chung |
37 | 대가족 | Gia đình đông đúc |
38 | 소가족 | Gia đình nhỏ |
39 | 아버지와 함께 살다 | Sống với bố |
40 | 어머니와 함께 살다 | Sống với mẹ |
3. Thời gian (시간)
Sau khi đã nắm được từ vựng về gia đình, chúng ta sẽ đến với nhóm từ vựng về thời gian.
Đây là nhóm từ được dùng rất nhiều khi nói lịch học, giờ hẹn hay trong các câu hỏi bài thi.
STT | Từ vựng | Nghĩa |
---|---|---|
1 | 시간 | Thời gian |
2 | 오늘 | Hôm nay |
3 | 내일 | Ngày mai |
4 | 어제 | Hôm qua |
5 | 월요일 | Thứ Hai |
6 | 화요일 | Thứ Ba |
7 | 수요일 | Thứ Tư |
8 | 목요일 | Thứ Năm |
9 | 금요일 | Thứ Sáu |
10 | 토요일 | Thứ Bảy |
11 | 일요일 | Chủ nhật |
12 | 아침 | Buổi sáng |
13 | 점심 | Buổi trưa |
14 | 저녁 | Buổi tối |
15 | 밤 | Đêm |
16 | 오전 | Buổi sáng (AM) |
17 | 오후 | Buổi chiều (PM) |
18 | 지금 | Bây giờ |
19 | 늦다 | Muộn |
20 | 빠르다 | Nhanh |
21 | 느리다 | Chậm |
22 | 매일 | Mỗi ngày |
23 | 주간 | Hàng tuần |
24 | 월간 | Hàng tháng |
25 | 연간 | Hàng năm |
26 | 일년 | Một năm |
27 | 하루 | Một ngày |
28 | 일시 | Thời điểm |
29 | 시 | Giờ |
30 | 분 | Phút |
31 | 초 | Giây |
32 | 주말 | Cuối tuần |
33 | 오전 9시 | 9 giờ sáng |
34 | 오후 3시 | 3 giờ chiều |
35 | 휴일 | Ngày nghỉ |
36 | 일정 | Lịch trình |
37 | 빨리 | Nhanh chóng |
38 | 천천히 | Chậm rãi |
39 | 아직 | Vẫn, chưa |
40 | 곧 | Sắp, ngay lập tức |
4. Sở thích (취미)
Tiếp theo, chúng ta đến với chủ đề Sở thích.
Chủ đề này giúp bạn nói về những hoạt động yêu thích của bản thân, thường gặp trong các câu hỏi giao tiếp TOPIK I.
STT | Từ vựng | Nghĩa |
---|---|---|
1 | 취미 | Sở thích |
2 | 운동 | Thể thao |
3 | 독서 | Đọc sách |
4 | 영화 감상 | Xem phim |
5 | 음악 | Âm nhạc |
6 | 여행 | Du lịch |
7 | 요리 | Nấu ăn |
8 | 사진 촬영 | Chụp ảnh |
9 | 게임 | Chơi game |
10 | 춤추다 | Nhảy múa |
11 | 미술 | Mỹ thuật |
12 | 사진 | Ảnh |
13 | 낚시 | Câu cá |
14 | 수집 | Sưu tầm |
15 | 만화 | Truyện tranh |
16 | 자전거 타다 | Đạp xe |
17 | 수영 | Bơi lội |
18 | 요가 | Yoga |
19 | 뜨개질 | Đan len |
20 | 춤을 추다 | Khiêu vũ |
21 | 산책하다 | Đi dạo |
22 | 피아노 치다 | Chơi piano |
23 | 기타 치다 | Chơi guitar |
24 | 운동하다 | Tập thể thao |
25 | 노래 부르다 | Hát |
26 | 책 읽다 | Đọc sách |
27 | 친구와 놀다 | Chơi với bạn |
28 | 캠핑하다 | Cắm trại |
29 | 그림 그리다 | Vẽ tranh |
30 | 여행하다 | Đi du lịch |
31 | 다이빙하다 | Lặn biển |
32 | 낚시하다 | Câu cá |
33 | 춤을 배우다 | Học nhảy |
34 | 마라톤 | Marathon |
35 | 배드민턴 하다 | Chơi cầu lông |
36 | 탁구 치다 | Chơi bóng bàn |
37 | 보드게임 하다 | Chơi board game |
38 | 헬스하다 | Tập gym |
39 | 농구 하다 | Chơi bóng rổ |
40 | 야구 하다 | Chơi bóng chày |
Tiếp theo, chúng ta sẽ đến với chủ đề số 5: Trường học,
nơi bạn sẽ học những từ chỉ lớp học, thầy cô, bạn bè và hoạt động trong trường.
5. Trường học (학교)
Sau khi học về sở thích, chúng ta bước sang chủ đề trường học.
Đây là nhóm từ xuất hiện nhiều trong bài nghe, đọc và câu hỏi TOPIK I.
Hãy học kỹ các từ dưới đây để tự tin khi miêu tả về lớp học, trường học của mình.
STT | Từ vựng | Nghĩa |
---|---|---|
1 | 학교 | Trường học |
2 | 대학 | Đại học |
3 | 초등학교 | Trường tiểu học |
4 | 중학교 | Trường trung học |
5 | 고등학교 | Trường phổ thông |
6 | 수업 | Buổi học |
7 | 교실 | Lớp học |
8 | 교과서 | Sách giáo khoa |
9 | 선생님 | Giáo viên |
10 | 학생 | Học sinh |
11 | 친구 | Bạn bè |
12 | 공부하다 | Học |
13 | 졸업하다 | Tốt nghiệp |
14 | 시험 | Kỳ thi |
15 | 과목 | Môn học |
16 | 학년 | Lớp (khối) |
17 | 학기 | Học kỳ |
18 | 장학금 | Học bổng |
19 | 진로 | Định hướng nghề nghiệp |
20 | 성적 | Điểm số |
21 | 수업료 | Học phí |
22 | 시간표 | Thời khóa biểu |
23 | 대학교육 | Giáo dục đại học |
24 | 동아리 | Câu lạc bộ |
25 | 학원 | Trung tâm học thêm |
26 | 방과 후 | Sau giờ học |
27 | 수업시간 | Giờ học |
28 | 교사 | Giáo viên (từ chung) |
29 | 시험지 | Đề thi |
30 | 입학하다 | Nhập học |
31 | 연필 | Bút chì |
32 | 지우개 | Cục tẩy |
33 | 칠판 | Bảng |
34 | 책상 | Bàn học |
35 | 의자 | Ghế |
36 | 노트 | Vở ghi chép |
37 | 도서관 | Thư viện |
38 | 컴퓨터 | Máy tính |
39 | 프로젝트 | Dự án học tập |
40 | 발표 | Thuyết trình |
6. Thực phẩm (음식)
Tiếp theo, chúng ta sẽ học về thực phẩm.
Đây là chủ đề rất gần gũi trong cuộc sống hàng ngày,
rất thường gặp trong bài thi nghe và đọc TOPIK I.
STT | Từ vựng | Nghĩa |
---|---|---|
1 | 음식 | Thực phẩm |
2 | 밥 | Cơm |
3 | 김치 | Kimchi |
4 | 고기 | Thịt |
5 | 채소 | Rau |
6 | 과일 | Hoa quả |
7 | 물 | Nước |
8 | 차 | Trà |
9 | 술 | Rượu |
10 | 김밥 | Kimbap |
11 | 불고기 | Bulgogi (thịt nướng) |
12 | 떡 | Bánh tteok |
13 | 라면 | Mì ăn liền |
14 | 피자 | Pizza |
15 | 햄버거 | Hamburger |
16 | 치킨 | Gà rán |
17 | 떡볶이 | Tteokbokki (bánh gạo cay) |
18 | 설탕 | Đường |
19 | 소금 | Muối |
20 | 후추 | Hạt tiêu |
21 | 고추 | Ớt |
22 | 된장 | Tương đậu |
23 | 간장 | Nước tương |
24 | 식사 | Bữa ăn |
25 | 조리하다 | Nấu nướng |
26 | 디저트 | Món tráng miệng |
27 | 아이스크림 | Kem |
28 | 커피 | Cà phê |
29 | 주스 | Nước ép |
30 | 음료수 | Đồ uống |
31 | 샐러드 | Salad |
32 | 빵 | Bánh mì |
33 | 계란 | Trứng |
34 | 버터 | Bơ |
35 | 치즈 | Phô mai |
36 | 과자 | Bánh snack |
37 | 양념 | Gia vị |
38 | 초콜릿 | Sô-cô-la |
39 | 꿀 | Mật ong |
40 | 간식 | Món ăn vặt |
Sau phần thực phẩm, chúng ta sẽ chuyển sang chủ đề số 7: Địa điểm,
nơi bạn sẽ học các từ vựng chỉ nơi chốn và địa điểm thường gặp.
7. Địa điểm (장소)
Tiếp nối chủ đề về thực phẩm, chúng ta sẽ đến với địa điểm.
Đây là nhóm từ giúp bạn mô tả và chỉ đường, thường gặp khi giao tiếp hoặc trong bài đọc TOPIK I.
STT | Từ vựng | Nghĩa |
---|---|---|
1 | 장소 | Địa điểm |
2 | 집 | Nhà |
3 | 학교 | Trường học |
4 | 병원 | Bệnh viện |
5 | 은행 | Ngân hàng |
6 | 슈퍼마켓 | Siêu thị |
7 | 도서관 | Thư viện |
8 | 공원 | Công viên |
9 | 극장 | Rạp chiếu phim |
10 | 레스토랑 | Nhà hàng |
11 | 카페 | Quán cà phê |
12 | 호텔 | Khách sạn |
13 | 가게 | Cửa hàng |
14 | 길 | Đường |
15 | 지하철역 | Ga tàu điện ngầm |
16 | 버스정류장 | Trạm xe buýt |
17 | 공항 | Sân bay |
18 | 시장 | Chợ |
19 | 산 | Núi |
20 | 바다 | Biển |
21 | 산책로 | Đường đi bộ |
22 | 식당 | Nhà hàng |
23 | 박물관 | Bảo tàng |
24 | 고속도로 | Đường cao tốc |
25 | 거리 | Con phố |
26 | 터미널 | Bến xe |
27 | 항구 | Cảng biển |
28 | 도시 | Thành phố |
29 | 시골 | Nông thôn |
30 | 광장 | Quảng trường |
31 | 경찰서 | Đồn cảnh sát |
32 | 우체국 | Bưu điện |
33 | 미용실 | Tiệm làm tóc |
34 | 빨래방 | Tiệm giặt ủi |
35 | 쇼핑몰 | Trung tâm mua sắm |
36 | 경기장 | Sân vận động |
37 | 수영장 | Bể bơi |
38 | 놀이공원 | Công viên giải trí |
39 | 서점 | Hiệu sách |
40 | 약국 | Nhà thuốc |
8. Giao thông (교통)
Chủ đề tiếp theo là giao thông.
Bạn cần nắm vững các từ này để chỉ phương tiện đi lại và tình huống di chuyển.
STT | Từ vựng | Nghĩa |
---|---|---|
1 | 교통 | Giao thông |
2 | 버스 | Xe buýt |
3 | 지하철 | Tàu điện ngầm |
4 | 택시 | Taxi |
5 | 기차 | Tàu hỏa |
6 | 비행기 | Máy bay |
7 | 자전거 | Xe đạp |
8 | 도로 | Đường |
9 | 길 | Con đường |
10 | 교차로 | Ngã tư |
11 | 신호등 | Đèn giao thông |
12 | 운전하다 | Lái xe |
13 | 주차하다 | Đỗ xe |
14 | 출발하다 | Khởi hành |
15 | 도착하다 | Đến nơi |
16 | 대중교통 | Giao thông công cộng |
17 | 교통사고 | Tai nạn giao thông |
18 | 빨리 | Nhanh chóng |
19 | 느리다 | Chậm |
20 | 차 | Xe hơi |
21 | 오토바이 | Xe máy |
22 | 교통편 | Phương tiện |
23 | 승차하다 | Lên xe |
24 | 하차하다 | Xuống xe |
25 | 막히다 | Kẹt xe |
26 | 거리 | Con phố |
27 | 지프 | Xe jeep |
28 | 승용차 | Xe con |
29 | 고속버스 | Xe buýt tốc hành |
30 | 택시를 타다 | Đi taxi |
31 | 유턴하다 | Quay đầu xe |
32 | 운전면허 | Bằng lái xe |
33 | 정류장 | Bến xe |
34 | 철도 | Đường sắt |
35 | 터널 | Hầm đường bộ |
36 | 톨게이트 | Trạm thu phí |
37 | 표 | Vé |
38 | 좌석 | Chỗ ngồi |
39 | 버스카드 | Thẻ xe buýt |
40 | 속도 | Tốc độ |
Đến đây bạn đã hoàn thành 8 chủ đề đầu tiên của 16 chủ đề ôn thi TOPIK I.
Tiếp theo trong phần 2 sẽ gồm 8 chủ đề còn lại để bạn ôn luyện nâng cao.
Kết luận
Sau khi học xong 8 chủ đề đầu tiên của 16 chủ đề từ vựng ôn thi TOPIK I,
bạn đã có nền tảng vững chắc để luyện thi TOPIK I hiệu quả.
Phần 2 sẽ tiếp tục với 8 chủ đề nâng cao hơn để giúp bạn tự tin hoàn thành bài thi.
Lưu ý:
– Mỗi ngày ôn luyện một nhóm từ, kết hợp nghe – đọc – viết để nhớ nhanh.
– Nên học từ vựng kèm theo ví dụ thực tế.
– 8 chủ đề tiếp theo (từ 9 đến 16) sẽ được trình bày trong một bài viết riêng.
Nếu bạn muốn học tiếng Hàn một cách bài bản và có lộ trình chuẩn bị TOPIK hiệu quả,
hãy liên hệ với Trung tâm Du học HanNam để được tư vấn chi tiết.
Bạn cũng có thể tham khảo thông tin về kỳ thi tại website chính thức của TOPIK.