1. Giới Thiệu Bản Thân (자기소개)
Giới thiệu bản thân là một trong những chủ đề cơ bản và quan trọng trong kỳ thi TOPIK I. Đây là phần đầu tiên mà bạn sẽ được yêu cầu trình bày trong bài thi, giúp bạn tạo ấn tượng ban đầu. Hãy cùng tìm hiểu một số từ vựng cần thiết để giới thiệu bản thân một cách dễ dàng và tự nhiên.
Từ Vựng Cơ Bản:
Số thứ tự |
Từ vựng |
Nghĩa |
1 |
이름 |
Tên |
2 |
나이 |
Tuổi |
3 |
직업 |
Nghề nghiệp |
4 |
학교 |
Trường học |
5 |
고향 |
Quê hương |
6 |
좋아하다 |
Thích |
7 |
취미 |
Sở thích |
8 |
가족 |
Gia đình |
9 |
언어 |
Ngôn ngữ |
10 |
살다 |
Sống |
11 |
결혼하다 |
Kết hôn |
12 |
아이 |
Con cái |
13 |
형제 |
Anh em |
14 |
자매 |
Chị em |
15 |
형 |
Anh trai |
16 |
동생 |
Em (chị em, anh em) |
17 |
부모님 |
Bố mẹ |
18 |
남편 |
Chồng |
19 |
아내 |
Vợ |
20 |
직장 |
Nơi làm việc |
21 |
대학 |
Đại học |
22 |
공부하다 |
Học |
23 |
일하다 |
Làm việc |
24 |
친구 |
Bạn bè |
25 |
선생님 |
Giáo viên |
26 |
학생 |
Học sinh, sinh viên |
27 |
사라지다 |
Biến mất, tan biến |
28 |
느끼다 |
Cảm thấy |
29 |
전화하다 |
Gọi điện |
30 |
만나다 |
Gặp mặt |
31 |
즐기다 |
Thưởng thức, tận hưởng |
32 |
자랑하다 |
Khoe khoang, tự hào |
33 |
다니다 |
Đi, tham gia (trường, công ty) |
34 |
사라지다 |
Biến mất, tan biến |
35 |
나가다 |
Đi ra ngoài |
36 |
오다 |
Đến |
37 |
웃다 |
Cười |
38 |
울다 |
Khóc |
39 |
행복하다 |
Hạnh phúc |
40 |
슬프다 |
Buồn, đau buồn |
2. Gia Đình (가족)
Số thứ tự |
Từ vựng |
Nghĩa |
1 |
가족 |
Gia đình |
2 |
부모님 |
Bố mẹ |
3 |
아버지 |
Bố |
4 |
어머니 |
Mẹ |
5 |
형제 |
Anh em |
6 |
자매 |
Chị em |
7 |
형 |
Anh trai |
8 |
동생 |
Em (chị em, anh em) |
9 |
남편 |
Chồng |
10 |
아내 |
Vợ |
11 |
아이 |
Con cái |
12 |
할아버지 |
Ông (bố của bố/mẹ) |
13 |
할머니 |
Bà (mẹ của bố/mẹ) |
14 |
사위 |
Con rể |
15 |
며느리 |
Con dâu |
16 |
고모 |
Cô (bố) |
17 |
이모 |
Cô (mẹ) |
18 |
외삼촌 |
Chú (mẹ) |
19 |
삼촌 |
Chú (bố) |
20 |
조카 |
Cháu (con của anh, chị) |
21 |
손자 |
Cháu trai (của ông bà) |
22 |
손녀 |
Cháu gái (của ông bà) |
23 |
형수 |
Chị dâu |
24 |
동생 (여자) |
Em gái |
25 |
동생 (남자) |
Em trai |
26 |
부모님과 함께 살다 |
Sống cùng bố mẹ |
27 |
친척 |
Họ hàng |
28 |
가족 회의 |
Cuộc họp gia đình |
29 |
가족 모임 |
Buổi họp gia đình |
30 |
가족 여행 |
Du lịch gia đình |
31 |
다정하다 |
Thân thiết, ấm áp |
32 |
고마워하다 |
Cảm ơn |
33 |
이혼하다 |
Ly hôn |
34 |
태어나다 |
Sinh ra |
35 |
자식 |
Con cái |
36 |
동거하다 |
Sống chung |
37 |
대가족 |
Gia đình đông đúc |
38 |
소가족 |
Gia đình nhỏ |
39 |
아버지와 함께 살다 |
Sống với bố |
40 |
어머니와 함께 살다 |
Sống với mẹ |
3. Thời Gian (시간)
Số thứ tự |
Từ vựng |
Nghĩa |
1 |
시간 |
Thời gian |
2 |
오늘 |
Hôm nay |
3 |
내일 |
Ngày mai |
4 |
어제 |
Hôm qua |
5 |
월요일 |
Thứ Hai |
6 |
화요일 |
Thứ Ba |
7 |
수요일 |
Thứ Tư |
8 |
목요일 |
Thứ Năm |
9 |
금요일 |
Thứ Sáu |
10 |
토요일 |
Thứ Bảy |
11 |
일요일 |
Chủ nhật |
12 |
아침 |
Buổi sáng |
13 |
점심 |
Buổi trưa |
14 |
저녁 |
Buổi tối |
15 |
밤 |
Đêm |
16 |
오전 |
Buổi sáng (AM) |
17 |
오후 |
Buổi chiều (PM) |
18 |
지금 |
Bây giờ |
19 |
늦다 |
Muộn |
20 |
빠르다 |
Nhanh |
21 |
느리다 |
Chậm |
22 |
매일 |
Mỗi ngày |
23 |
주간 |
Hàng tuần |
24 |
월간 |
Hàng tháng |
25 |
연간 |
Hàng năm |
26 |
일년 |
Một năm |
27 |
하루 |
Một ngày |
28 |
일시 |
Thời gian (khoảng thời gian) |
29 |
시 |
Giờ |
30 |
분 |
Phút |
31 |
초 |
Giây |
32 |
주말 |
Cuối tuần |
33 |
오전 9시 |
9 giờ sáng |
34 |
오후 3시 |
3 giờ chiều |
35 |
휴일 |
Ngày nghỉ |
36 |
일정 |
Lịch trình |
37 |
빨리 |
Nhanh chóng |
38 |
천천히 |
Chậm rãi |
39 |
아직 |
Vẫn, chưa |
40 |
곧 |
Sắp, ngay lập tức |
4. Sở Thích (취미)
Số thứ tự |
Từ vựng |
Nghĩa |
1 |
취미 |
Sở thích |
2 |
운동 |
Thể thao |
3 |
독서 |
Đọc sách |
4 |
영화 감상 |
Xem phim |
5 |
음악 |
Âm nhạc |
6 |
여행 |
Du lịch |
7 |
요리 |
Nấu ăn |
8 |
사진 촬영 |
Chụp ảnh |
9 |
게임 |
Chơi game |
10 |
춤추다 |
Nhảy múa |
11 |
미술 |
Mỹ thuật |
12 |
사진 |
Ảnh |
13 |
낚시 |
Câu cá |
14 |
수집 |
Sưu tầm |
15 |
만화 |
Tranh truyện |
16 |
자전거 타다 |
Đạp xe |
17 |
수영 |
Bơi lội |
18 |
요가 |
Yoga |
19 |
뜨개질 |
Đan len |
20 |
춤을 추다 |
Khiêu vũ |
21 |
산책하다 |
Đi bộ |
22 |
피아노 치다 |
Chơi piano |
23 |
기타 치다 |
Chơi guitar |
24 |
운동하다 |
Tập thể thao |
25 |
노래 부르다 |
Hát |
26 |
책 읽다 |
Đọc sách |
27 |
친구와 놀다 |
Chơi với bạn bè |
28 |
캠핑하다 |
Cắm trại |
29 |
그림 그리다 |
Vẽ tranh |
30 |
여행하다 |
Du lịch |
31 |
다이빙하다 |
Lặn biển |
32 |
낚시하다 |
Câu cá |
33 |
춤을 배우다 |
Học nhảy |
34 |
마라톤 |
Chạy marathon |
35 |
배드민턴 하다 |
Chơi cầu lông |
36 |
탁구 치다 |
Chơi bóng bàn |
37 |
보드게임 하다 |
Chơi trò chơi bàn |
38 |
헬스하다 |
Tập gym |
39 |
농구 하다 |
Chơi bóng rổ |
40 |
야구 하다 |
Chơi bóng chày |
5. Trường Học (학교)
Số thứ tự |
Từ vựng |
Nghĩa |
1 |
학교 |
Trường học |
2 |
대학 |
Đại học |
3 |
초등학교 |
Trường tiểu học |
4 |
중학교 |
Trường trung học |
5 |
고등학교 |
Trường phổ thông |
6 |
수업 |
Buổi học |
7 |
교실 |
Lớp học |
8 |
교과서 |
Sách giáo khoa |
9 |
선생님 |
Giáo viên |
10 |
학생 |
Học sinh, sinh viên |
11 |
친구 |
Bạn bè |
12 |
공부하다 |
Học |
13 |
졸업하다 |
Tốt nghiệp |
14 |
시험 |
Kỳ thi |
15 |
과목 |
Môn học |
16 |
학년 |
Lớp học |
17 |
학기 |
Học kỳ |
18 |
장학금 |
Học bổng |
19 |
진로 |
Con đường nghề nghiệp |
20 |
성적 |
Điểm số |
21 |
수업료 |
Học phí |
22 |
시간표 |
Thời khóa biểu |
23 |
대학교육 |
Giáo dục đại học |
24 |
동아리 |
Câu lạc bộ |
25 |
학원 |
Trung tâm học thêm |
26 |
방과 후 |
Sau giờ học |
27 |
수업시간 |
Thời gian học |
28 |
교사 |
Giáo viên (khác với 선생님) |
29 |
시험지 |
Đề thi |
30 |
입학하다 |
Nhập học |
6. Thực Phẩm (음식)
Số thứ tự |
Từ vựng |
Nghĩa |
1 |
음식 |
Thực phẩm |
2 |
밥 |
Cơm |
3 |
김치 |
Kimchi |
4 |
고기 |
Thịt |
5 |
채소 |
Rau |
6 |
과일 |
Hoa quả |
7 |
물 |
Nước |
8 |
차 |
Trà |
9 |
술 |
Rượu |
10 |
김밥 |
Kimbap |
11 |
불고기 |
Bulgogi (thịt nướng) |
12 |
떡 |
Bánh tteok |
13 |
라면 |
Mì ăn liền |
14 |
피자 |
Pizza |
15 |
햄버거 |
Hamburger |
16 |
치킨 |
Gà rán |
17 |
떡볶이 |
Tteokbokki (bánh gạo cay) |
18 |
설탕 |
Đường |
19 |
소금 |
Muối |
20 |
후추 |
Hạt tiêu |
21 |
고추 |
Ớt |
22 |
된장 |
Tương đậu |
23 |
간장 |
Nước tương |
24 |
식사 |
Bữa ăn |
25 |
조리하다 |
Nấu nướng |
26 |
디저트 |
Món tráng miệng |
27 |
아이스크림 |
Kem |
28 |
커피 |
Cà phê |
29 |
주스 |
Nước ép |
30 |
음료수 |
Thức uống |
7. Địa Điểm (장소)
Số thứ tự |
Từ vựng |
Nghĩa |
1 |
장소 |
Địa điểm |
2 |
집 |
Nhà |
3 |
학교 |
Trường học |
4 |
병원 |
Bệnh viện |
5 |
은행 |
Ngân hàng |
6 |
슈퍼마켓 |
Siêu thị |
7 |
도서관 |
Thư viện |
8 |
공원 |
Công viên |
9 |
극장 |
Rạp chiếu phim |
10 |
레스토랑 |
Nhà hàng |
11 |
카페 |
Quán cà phê |
12 |
호텔 |
Khách sạn |
13 |
가게 |
Cửa hàng |
14 |
길 |
Con đường |
15 |
지하철역 |
Ga tàu điện ngầm |
16 |
버스정류장 |
Trạm xe buýt |
17 |
공항 |
Sân bay |
18 |
시장 |
Chợ |
19 |
산 |
Núi |
20 |
바다 |
Biển |
21 |
산책로 |
Đường đi bộ |
22 |
식당 |
Nhà hàng |
23 |
박물관 |
Bảo tàng |
24 |
고속도로 |
Đường cao tốc |
25 |
거리 |
Phố |
26 |
터미널 |
Bến xe, bến tàu |
27 |
항구 |
Cảng biển |
28 |
도시 |
Thành phố |
29 |
시골 |
Nông thôn |
30 |
광장 |
Quảng trường |
8. Giao Thông (교통)
Số thứ tự |
Từ vựng |
Nghĩa |
1 |
교통 |
Giao thông |
2 |
버스 |
Xe buýt |
3 |
지하철 |
Tàu điện ngầm |
4 |
택시 |
Taxi |
5 |
기차 |
Tàu hỏa |
6 |
비행기 |
Máy bay |
7 |
자전거 |
Xe đạp |
8 |
도로 |
Đường |
9 |
길 |
Con đường |
10 |
교차로 |
Ngã tư |
11 |
신호등 |
Đèn giao thông |
12 |
운전하다 |
Lái xe |
13 |
주차하다 |
Đỗ xe |
14 |
출발하다 |
Khởi hành |
15 |
도착하다 |
Đến nơi |
16 |
대중교통 |
Giao thông công cộng |
17 |
교통사고 |
Tai nạn giao thông |
18 |
빨리 |
Nhanh chóng |
19 |
느리다 |
Chậm |
20 |
차 |
Xe hơi |
21 |
오토바이 |
Xe máy |
22 |
교통편 |
Phương tiện giao thông |
23 |
승차하다 |
Lên xe |
24 |
하차하다 |
Xuống xe |
25 |
막히다 |
Tắc đường |
26 |
거리 |
Phố |
27 |
지프 |
Xe jeep |
28 |
승용차 |
Xe con |
29 |
고속버스 |
Xe buýt tốc hành |
30 |
택시를 타다 |
Đi taxi |
🔒 Bản quyền bài viết thuộc về Trung tâm Du học Hàn Quốc HanNam.
Vui lòng không sao chép, đăng tải lại nội dung dưới bất kỳ hình thức nào nếu không có sự cho phép bằng văn bản từ chúng tôi.
📞 Cần tư vấn du học Hàn Quốc? Liên hệ ngay với HanNam!
Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trên hành trình chinh phục ước mơ Hàn Quốc – từ định hướng chọn trường, xử lý hồ sơ, xin visa đến hỗ trợ sau khi bay.
👉 Theo dõi website thường xuyên để cập nhật thông tin mới nhất về học bổng, chính sách visa, cuộc sống du học Hàn Quốc và các câu chuyện truyền cảm hứng từ học viên HanNam!