Kỳ thi TOPIK II yêu cầu thí sinh phải có vốn từ vựng phong phú và bao quát nhiều lĩnh vực khác nhau.
Để giúp bạn hệ thống hóa và ôn tập hiệu quả, Trung tâm Du học HanNam đã biên soạn danh sách
từ vựng TOPIK II phần 1 theo từng chủ đề dựa trên tiêu chí đánh giá của
Viện Giáo dục Quốc tế Quốc gia Hàn Quốc.
Trong phần 1 này, chúng ta sẽ bắt đầu với 5 nhóm chủ đề quan trọng:
Xã hội – Chính trị, Trung tâm khách hàng, Thư viện, Phát thanh truyền hình và Trung tâm sửa chữa.
Chủ đề 1: Xã hội – Chính trị
Nhóm từ vựng đầu tiên bao gồm các khái niệm về xã hội, chính trị,
chính phủ và các vấn đề dân sự. Đây là nhóm từ thường xuất hiện trong
phần đọc hiểu và nghe hiểu của TOPIK II .
STT | Từ vựng | Nghĩa |
---|---|---|
1 | 사회 | Xã hội |
2 | 정치 | Chính trị |
3 | 정부 | Chính phủ |
4 | 대통령 | Tổng thống |
5 | 국회 | Quốc hội |
6 | 선거 | Cuộc bầu cử |
7 | 선거운동 | Vận động bầu cử |
8 | 정당 | Đảng phái |
9 | 법률 | Pháp luật |
10 | 법원 | Tòa án |
11 | 정치인 | Chính trị gia |
12 | 민주주의 | Dân chủ |
13 | 독재 | Chế độ độc tài |
14 | 자유 | Tự do |
15 | 평등 | Bình đẳng |
16 | 인권 | Nhân quyền |
17 | 시민권 | Quyền công dân |
18 | 복지 | Phúc lợi |
19 | 경제 정책 | Chính sách kinh tế |
20 | 사회 보장 | An sinh xã hội |
21 | 국제 관계 | Quan hệ quốc tế |
22 | 외교 | Ngoại giao |
23 | 전쟁 | Chiến tranh |
24 | 평화 | Hòa bình |
25 | 유권자 | Cử tri |
26 | 국민 | Nhân dân |
27 | 국가 | Quốc gia |
28 | 반정부 | Phản đối chính phủ |
29 | 경제 성장 | Tăng trưởng kinh tế |
30 | 사회 문제 | Vấn đề xã hội |
31 | 실업률 | Tỷ lệ thất nghiệp |
32 | 복지 국가 | Quốc gia phúc lợi |
33 | 군사 정부 | Chính phủ quân sự |
34 | 시민 사회 | Xã hội dân sự |
35 | 대통령 선거 | Cuộc bầu cử tổng thống |
36 | 정치적 자유 | Tự do chính trị |
37 | 정부 정책 | Chính sách chính phủ |
38 | 공공 서비스 | Dịch vụ công cộng |
39 | 민족 | Dân tộc |
40 | 정부 기관 | Cơ quan chính phủ |
Sau khi nắm được các từ vựng nền tảng về xã hội – chính trị,
chúng ta sẽ chuyển sang nhóm từ vựng gắn liền với các tình huống thường gặp trong dịch vụ và chăm sóc khách hàng.
Chủ đề 2: Trung tâm khách hàng
Sau khi đã làm quen với nhóm từ vựng xã hội – chính trị, chúng ta tiếp tục
đến với nhóm từ vựng về Trung tâm khách hàng.
Nhóm này xuất hiện nhiều trong các đoạn hội thoại, email, tin nhắn hoặc bài đọc
liên quan đến dịch vụ. Đây cũng là dạng tình huống thực tế mà TOPIK II thường khai thác.
STT | Từ vựng | Nghĩa |
---|---|---|
1 | 고객센터 | Trung tâm khách hàng |
2 | 상담 | Tư vấn, cố vấn |
3 | 고객 | Khách hàng |
4 | 서비스 | Dịch vụ |
5 | 문제 | Vấn đề, sự cố |
6 | 해결 | Giải quyết |
7 | 문의 | Hỏi, yêu cầu thông tin |
8 | 요청 | Yêu cầu |
9 | 응답 | Phản hồi, trả lời |
10 | 처리 | Xử lý |
11 | 불만 | Phàn nàn |
12 | 고객 만족 | Sự hài lòng của khách hàng |
13 | 전화 상담 | Tư vấn qua điện thoại |
14 | 이메일 상담 | Tư vấn qua email |
15 | 라이브 채팅 | Chat trực tuyến |
16 | 시간 | Thời gian |
17 | 대기 | Chờ đợi |
18 | 접수 | Tiếp nhận, ghi nhận |
19 | 안내 | Hướng dẫn |
20 | 문제 해결 | Giải quyết vấn đề |
21 | 환불 | Hoàn tiền |
22 | 교환 | Đổi trả |
23 | 처리 중 | Đang xử lý |
24 | 고객 정보 | Thông tin khách hàng |
25 | 소리 | Âm thanh, tiếng |
26 | 전화 연결 | Kết nối điện thoại |
27 | 상담원 | Nhân viên tư vấn |
28 | 대리 | Người đại diện, người thay mặt |
29 | 고객 지원 | Hỗ trợ khách hàng |
30 | 서비스 제공 | Cung cấp dịch vụ |
31 | 서비스 품질 | Chất lượng dịch vụ |
32 | 개선 | Cải thiện |
33 | 문의 사항 | Vấn đề cần hỏi |
34 | 해결 방법 | Cách giải quyết |
35 | 복잡한 | Phức tạp |
36 | 불편 | Bất tiện, khó chịu |
37 | 시도 | Thử nghiệm, cố gắng |
38 | 연락처 | Thông tin liên lạc |
39 | 최우선 | Ưu tiên hàng đầu |
40 | 응급 | Khẩn cấp |
Khi đã nắm được những từ vựng liên quan đến trung tâm khách hàng,
chúng ta sẽ chuyển sang môi trường học tập và nghiên cứu – đó chính là nhóm từ vựng
liên quan đến Thư viện.
Chủ đề 3: Thư viện
Sau các tình huống về dịch vụ và trung tâm khách hàng,
một chủ đề quen thuộc khác trong đề TOPIK II là Thư viện.
Đây là bối cảnh phổ biến trong phần nghe và đọc, thường liên quan đến việc mượn sách,
tra cứu tài liệu, hay các hoạt động học tập.
STT | Từ vựng | Nghĩa |
---|---|---|
1 | 도서관 | Thư viện |
2 | 책 | Sách |
3 | 독서 | Đọc sách |
4 | 대출 | Mượn sách |
5 | 반납 | Trả sách |
6 | 열람 | Xem, đọc (sách/tài liệu) |
7 | 자료 | Tài liệu |
8 | 카탈로그 | Danh mục sách |
9 | 독서실 | Phòng đọc |
10 | 이용 | Sử dụng |
11 | 책장 | Kệ sách |
12 | 구입 | Mua (sách/tài liệu) |
13 | 예약 | Đặt trước |
14 | 문헌 | Tài liệu văn học |
15 | 관리자 | Người quản lý |
16 | 회원 | Hội viên |
17 | 검색 | Tìm kiếm |
18 | 컴퓨터 | Máy tính |
19 | 인터넷 | Internet |
20 | 온라인 | Trực tuyến |
21 | 책 번호 | Số sách |
22 | 학습 | Học tập |
23 | 학술 | Học thuật |
24 | 도서 | Sách |
25 | 도서관 카드 | Thẻ thư viện |
26 | 정리 | Sắp xếp |
27 | 읽기 | Việc đọc |
28 | 참고서 | Sách tham khảo |
29 | 정기 간행물 | Ấn phẩm định kỳ |
30 | 학위 논문 | Luận văn |
31 | 연구 | Nghiên cứu |
32 | 도서 대출 | Mượn sách |
33 | 도서 반납 | Trả sách |
34 | 자료실 | Phòng tài liệu |
35 | 공공 도서관 | Thư viện công cộng |
36 | 학술지 | Tạp chí học thuật |
37 | 교재 | Sách giáo khoa |
38 | 전자 도서 | Sách điện tử |
39 | 연체 | Quá hạn mượn sách |
40 | 이용 규칙 | Quy tắc sử dụng |
Khi đã nắm được các từ vựng liên quan đến thư viện và học tập,
chúng ta sẽ bước sang một môi trường khác –
liên quan đến thông tin và truyền thông: Phát thanh và truyền hình.
Chủ đề 4: Phát thanh – Truyền hình
Sau khi đã làm quen với từ vựng về thư viện và học tập,
một chủ đề phổ biến khác mà bạn cần nắm là Phát thanh – Truyền hình.
Nhóm từ này thường gặp trong các câu hỏi về tin tức, phương tiện truyền thông,
các chương trình giải trí hoặc phỏng vấn – vốn rất hay xuất hiện ở kỹ năng nghe và đọc trong TOPIK II.
STT | Từ vựng | Nghĩa |
---|---|---|
1 | 방송 | Phát thanh truyền hình |
2 | 텔레비전 | Tivi |
3 | 라디오 | Đài radio |
4 | 방송국 | Đài phát thanh, đài truyền hình |
5 | 뉴스 | Tin tức |
6 | 프로그램 | Chương trình |
7 | 기자 | Phóng viên |
8 | 보도 | Phóng sự, bản tin |
9 | 출연 | Xuất hiện (trong chương trình) |
10 | 방송인 | Người làm trong ngành phát thanh truyền hình |
11 | 생방송 | Phát sóng trực tiếp |
12 | 녹화 | Ghi hình |
13 | 촬영 | Quay phim |
14 | 예고 | Dự báo (trong chương trình) |
15 | 방송 시간 | Thời gian phát sóng |
16 | 채널 | Kênh (truyền hình) |
17 | 인터뷰 | Phỏng vấn |
18 | 진행자 | Người dẫn chương trình |
19 | 시청자 | Người xem |
20 | 광고 | Quảng cáo |
21 | 방송 내용 | Nội dung phát sóng |
22 | TV 방송 | Phát sóng truyền hình TV |
23 | 프로그램 시간 | Thời gian chương trình |
24 | 시청률 | Tỷ lệ người xem |
25 | 다큐멘터리 | Phim tài liệu |
26 | 예능 | Chương trình giải trí |
27 | 드라마 | Phim truyền hình |
28 | 뉴스 앵커 | Người dẫn chương trình tin tức |
29 | 방송 스튜디오 | Studio phát sóng |
30 | 음성 | Âm thanh |
31 | 영상 | Hình ảnh, video |
32 | 방송 작가 | Biên kịch chương trình truyền hình |
33 | 리포터 | Phóng viên (truyền hình) |
34 | 시사 프로그램 | Chương trình thời sự |
35 | 방송 일정 | Lịch phát sóng |
36 | 방송사 | Công ty phát thanh truyền hình |
37 | 촬영 장비 | Thiết bị quay phim |
38 | 위성 방송 | Phát sóng vệ tinh |
39 | 편집 | Biên tập |
40 | 저작권 | Bản quyền |
Sau khi học nhóm từ vựng về phát thanh – truyền hình,
chúng ta sẽ đến với một lĩnh vực cũng gắn liền với đời sống hằng ngày:
Trung tâm sửa chữa.
Chủ đề 5: Trung tâm sửa chữa
Chủ đề cuối cùng trong phần 1 này là Trung tâm sửa chữa.
Nhóm từ này liên quan đến các dịch vụ bảo trì, sửa chữa thiết bị – một tình huống thực tế thường xuất hiện trong đề TOPIK II,
đặc biệt là phần đọc và nghe hiểu.
STT | Từ vựng | Nghĩa |
---|---|---|
1 | 수리 | Sửa chữa |
2 | 센터 | Trung tâm |
3 | 고장 | Hư hỏng |
4 | 수리비 | Chi phí sửa chữa |
5 | 수리 공장 | Xưởng sửa chữa |
6 | 수리 전문가 | Chuyên gia sửa chữa |
7 | 부품 | Linh kiện, phụ tùng |
8 | 교체 | Thay thế |
9 | 점검 | Kiểm tra |
10 | 수리 업체 | Cơ sở sửa chữa |
11 | 기계 | Máy móc |
12 | 전기 | Điện, điện tử |
13 | 수리 요청 | Yêu cầu sửa chữa |
14 | 고장 난 | Bị hư hỏng |
15 | 수리 도구 | Dụng cụ sửa chữa |
16 | 수리 기간 | Thời gian sửa chữa |
17 | 고객 | Khách hàng |
18 | 제품 | Sản phẩm |
19 | 수리 과정 | Quá trình sửa chữa |
20 | 안전 | An toàn |
21 | 수리 서비스 | Dịch vụ sửa chữa |
22 | 수리 신청 | Đăng ký sửa chữa |
23 | 점검 결과 | Kết quả kiểm tra |
24 | 고장 원인 | Nguyên nhân hư hỏng |
25 | 수리 완료 | Hoàn thành sửa chữa |
26 | 결함 | Khuyết điểm, lỗi |
27 | 수정 | Sửa chữa, điều chỉnh |
28 | 점검표 | Phiếu kiểm tra |
29 | 서비스 센터 | Trung tâm dịch vụ |
30 | 예방 점검 | Kiểm tra phòng ngừa |
31 | 보증 | Bảo hành |
32 | 수리 기록 | Hồ sơ sửa chữa |
33 | 청소 | Dọn dẹp, vệ sinh |
34 | 수리 완료 증명서 | Giấy chứng nhận hoàn thành sửa chữa |
35 | 수리 후 테스트 | Kiểm tra sau sửa chữa |
36 | 수리 전 | Trước khi sửa chữa |
37 | 수리 후 | Sau khi sửa chữa |
38 | 수리비용 | Chi phí sửa chữa |
39 | 수리 지연 | Sửa chữa bị trì hoãn |
40 | 수리 상태 | Tình trạng sửa chữa |
Như vậy, chúng ta đã hoàn thành 5 chủ đề quan trọng đầu tiên trong bộ từ vựng ôn thi TOPIK II.
Phần tiếp theo sẽ tiếp tục với các chủ đề khác sâu hơn và đa dạng hơn.
Kết luận – Tổng hợp từ vựng TOPIK II (Phần 1)
Trên đây là 5 chủ đề quan trọng đầu tiên:
Xã hội – Chính trị, Trung tâm khách hàng, Thư viện, Phát thanh – Truyền hình và Trung tâm sửa chữa.
Những nhóm từ này xuất hiện rất nhiều trong các phần đọc hiểu, nghe hiểu và viết của kỳ thi TOPIK II.
Trung tâm Du học HanNam hy vọng rằng với danh sách từ vựng theo chủ đề này,
bạn sẽ có một nền tảng vững chắc để luyện tập kỹ năng ngôn ngữ và nâng cao điểm số trong kỳ thi TOPIK sắp tới.
Hãy lưu lại, ôn luyện hàng ngày và đón xem Phần 2 để tiếp tục mở rộng vốn từ vựng của bạn nhé!