9. Thời Tiết (날씨)

Số thứ tự Từ vựng Nghĩa
1 날씨 Thời tiết
2 맑다 Quang đãng, nắng
3 흐리다 U ám, mây mù
4 비가 오다 Mưa rơi
5 눈이 오다 Tuyết rơi
6 덥다 Nóng
7 춥다 Lạnh
8 따뜻하다 Ấm áp
9 습하다 Ẩm, độ ẩm cao
10 바람 Gió
11 구름 Mây
12 번개 Sấm sét
13 천둥 Sấm
14 안개 Sương mù
15 날씨가 좋다 Thời tiết đẹp
16 날씨가 나쁘다 Thời tiết xấu
17 더위 Nắng nóng
18 추위 Lạnh giá
19 비가 그치다 Mưa tạnh
20 바람이 불다 Gió thổi
21 기온 Nhiệt độ
22 온도 Nhiệt độ
23 습기 Độ ẩm
24 우산 Ô, dù
25 날씨 예보 Dự báo thời tiết
26 바람이 세다 Gió mạnh
27 기온이 올라가다 Nhiệt độ tăng lên
28 기온이 내려가다 Nhiệt độ giảm xuống
29 흐리다 U ám
30 폭우 Mưa lớn

10. Sức Khỏe (건강)

Số thứ tự Từ vựng Nghĩa
1 건강 Sức khỏe
2 병원 Bệnh viện
3 의사 Bác sĩ
4 Thuốc
5 진료 Khám chữa bệnh
6 건강검진 Kiểm tra sức khỏe
7 수술 Phẫu thuật
8 치료 Chữa trị
9 예방 Phòng ngừa
10 증상 Triệu chứng
11 아프다 Đau, bị bệnh
12 기침하다 Ho
13 열이 나다 Sốt
14 병에 걸리다 Bị bệnh
15 회복하다 Hồi phục
16 다치다 Bị thương
17 수면 Giấc ngủ
18 운동하다 Tập thể thao
19 식사하다 Ăn uống
20 체중 Cân nặng
21 체력 Thể lực
22 다이어트 Ăn kiêng, giảm cân
23 혈압 Huyết áp
24 심장 Tim
25 Phổi
26 스트레스 Căng thẳng
27 병원에 가다 Đi bệnh viện
28 예방접종 Tiêm phòng
29 아프다 Đau
30 약을 먹다

Uống thuốc

11. Mua sắm (쇼핑)

Số thứ tự Từ vựng Nghĩa
1 쇼핑 (syoping) Mua sắm
2 상점 (sangjeom) Cửa hàng
3 할인 (halin) Giảm giá
4 가격 (gagyeok) Giá cả
5 카드 (kadeu) Thẻ (thẻ tín dụng)
6 결제 (gyeolje) Thanh toán
7 세일 (seil) Hàng giảm giá
8 쇼핑몰 (syopingmol) Trung tâm mua sắm
9 제품 (jaeppum) Sản phẩm
10 구입 (guip) Mua
11 구매 (gumae) Mua sắm, giao dịch mua hàng
12 장바구니 (jangbaguni) Giỏ hàng
13 환불 (hwanbul) Hoàn tiền
14 교환 (gyohwan) Đổi hàng
15 할인점 (halinjeom) Cửa hàng giảm giá
16 인터넷 쇼핑 (inteonet syoping) Mua sắm online
17 브랜드 (beuraendeu) Thương hiệu
18 의류 (uiryu) Quần áo
19 가방 (gabang) Túi xách
20 신발 (sinbal) Giày
21 액세서리 (aekseseori) Phụ kiện
22 화장품 (hwajangpum) Mĩ phẩm
23 할인쿠폰 (halinkupon) Mã giảm giá
24 고객 (gogaek) Khách hàng
25 맞춤형 (matchumhyeong) Hàng theo yêu cầu
26 쇼핑백 (syopingbaeg) Túi mua sắm
27 가격비교 (gagyeok bigyo) So sánh giá
28 오프라인 (opeulrain) Mua sắm tại cửa hàng
29 온라인 (onlain) Mua sắm online
30 결제 방법 (gyeolje bangbeop) Phương thức thanh toán
31 특가 (teukga) Ưu đãi đặc biệt
32 상품권 (sangpumgwon) Thẻ quà tặng
33 적립 (jeongnip) Tích điểm
34 보너스 (boneoseu) Tiền thưởng
35 주문 (jumun) Đặt hàng
36 배송 (baesong) Giao hàng
37 매장 (maejang) Cửa hàng (vị trí bán lẻ)
38 대기 (daegi) Chờ đợi
39 품질 (pumjil) Chất lượng
40 할인율 (halinnyul) Tỉ lệ giảm giá

Các từ vựng này sẽ hữu ích khi bạn đang học tiếng Hàn về chủ đề mua sắm, và nó sẽ hỗ trợ bạn trong việc giao tiếp khi đi mua sắm ở các trung tâm thương mại tại Hàn Quốc. Cảm ơn bạn đã chọn Trung tâm Du học HanNam, nơi bạn có thể tìm thấy các khóa học tiếng Hàn chất lượng để giúp bạn phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách toàn diện.

12. Chủ đề: Đặt đồ ăn

Số thứ tự Từ vựng Nghĩa
1 음식 (eumsik) Đồ ăn
2 주문 (jumun) Đặt hàng, gọi món
3 배달 (baedal) Giao hàng
4 메뉴 (menyu) Thực đơn
5 맛 (mat) Vị
6 가격 (gagyeok) Giá cả
7 식사 (siksa) Bữa ăn
8 후식 (husik) Món tráng miệng
9 음료수 (eumryosu) Đồ uống
10 테이크아웃 (teikeuaut) Mang đi
11 포장 (pojang) Đóng gói
12 다이어트 (daieoteu) Ăn kiêng
13 매운 (maeun) Cay
14 간단한 (gandanhan) Đơn giản
15 배고프다 (baegopda) Đói
16 허기지다 (heogijida) Đói bụng
17 추가 (chuga) Thêm
18 빵 (ppang) Bánh
19 고기 (gogi) Thịt
20 채소 (chaeso) Rau củ
21 양념 (yangnyeom) Gia vị
22 소스 (soseu) Nước sốt
23 세트 (seteu) Set (combo)
24 주문하다 (jumunhada) Đặt món, gọi món
25 먹다 (meokda) Ăn
26 배달하다 (baedalhada) Giao hàng
27 포장하다 (pojanghada) Đóng gói
28 맛있다 (masitda) Ngon
29 비싼 (bissan) Đắt
30 싼 (ssan) Rẻ
31 느끼하다 (neukkihada) Ngấy
32 건강하다 (geonganghada) Lành mạnh
33 빠르다 (bbareuda) Nhanh
34 느리다 (neulida) Chậm
35 자주 (jaju) Thường xuyên
36 가볍다 (gabyeopda) Nhẹ
37 무겁다 (mugeopda) Nặng
38 신선하다 (sinsunhada) Tươi mới
39 기름지다 (gireumjida) Ngậy
40 소화가 잘 되다 (sohwaga jal dwaeda) Dễ tiêu hóa

13. Chủ đề: Tính từ miêu tả

Số thứ tự Từ vựng Nghĩa
1 크다 (keuda) Lớn
2 작다 (jakda) Nhỏ
3 빠르다 (bbareuda) Nhanh
4 느리다 (neulida) Chậm
5 길다 (gilda) Dài
6 짧다 (jjalbda) Ngắn
7 높다 (nopda) Cao
8 낮다 (natda) Thấp
9 밝다 (balgda) Sáng
10 어둡다 (eodupda) Tối
11 가볍다 (gabyeopda) Nhẹ
12 무겁다 (mugeopda) Nặng
13 아름답다 (areumdapda) Đẹp
14 못생기다 (motsaenggida) Xấu
15 재미있다 (jaemiitda) Thú vị
16 지루하다 (jiruhada) Buồn tẻ
17 시끄럽다 (sikkeureopda) Ồn ào
18 조용하다 (joyonghada) Yên tĩnh
19 행복하다 (haengbokhada) Hạnh phúc
20 슬프다 (seulpeuda) Buồn
21 피곤하다 (pigonhada) Mệt
22 건강하다 (geonganghada) Khỏe mạnh
23 배고프다 (baegopda) Đói
24 배부르다 (baebureuda) No
25 달다 (dalda) Ngọt
26 쓰다 (sseuda) Đắng
27 짜다 (jjada) Mặn
28 신선하다 (sinsunhada) Tươi mới
29 기름지다 (gireumjida) Ngậy
30 차갑다 (chagapda) Lạnh
31 따뜻하다 (ttatteuthada) Ấm áp
32 마르다 (mareuda) Gầy
33 통통하다 (tongtonghada) Mũm mĩm
34 귀엽다 (gwieopda) Dễ thương
35 똑똑하다 (ttokttokhada) Thông minh
36 친절하다 (chinjeolhada) Hiền hậu
37 화려하다 (hwaryeohada) Lộng lẫy
38 넓다 (neolda) Rộng
39 좁다 (jobda) Hẹp
40 깨끗하다 (kkaekkeuthada) Sạch

14. Chủ đề: Sinh nhật

Số thứ tự Từ vựng Nghĩa
1 생일 (saengil) Sinh nhật
2 축하하다 (chukhahada) Chúc mừng
3 생일 파티 (saengil pati) Tiệc sinh nhật
4 선물 (seonmul) Quà tặng
5 케이크 (keikeu) Bánh sinh nhật
6 카드 (kadeu) Thẻ chúc mừng sinh nhật
7 나이 (nai) Tuổi
8 기념일 (ginyeomil) Ngày kỷ niệm
9 특별하다 (teukbyeolhada) Đặc biệt
10 축하 노래 (chukha norae) Bài hát chúc mừng sinh nhật
11 파티 (pati) Bữa tiệc
12 즐겁다 (jeulgeopda) Vui vẻ
13 초대하다 (chodaehada) Mời
14 친구 (chingu) Bạn bè
15 가족 (gajok) Gia đình
16 생일 선물 (saengil seonmul) Quà sinh nhật
17 소원 (so-won) Ước nguyện
18 양초 (yangcho) Nến
19 파티 장소 (pati jangso) Địa điểm tiệc sinh nhật
20 축하하다 (chukhahada) Chúc mừng sinh nhật
21 친구들 (chingudeul) Những người bạn
22 만나다 (mannada) Gặp gỡ
23 노래 (norae) Bài hát
24 기쁨 (gippeum) Niềm vui
25 웃다 (utda) Cười
26 즐기다 (jeulgida) Thưởng thức
27 행복하다 (haengbokhada) Hạnh phúc
28 사라지다 (sarajida) Biến mất (quà tặng)
29 고백하다 (gobaekhada) Thổ lộ cảm xúc (trong sinh nhật)
30 원하는 (wonhaneun) Mong muốn
31 생일 축하해 (saengil chukhahae) Chúc mừng sinh nhật (informal)
32 소중하다 (sojunghada) Quý giá
33 특별한 (teukbyeolhan) Đặc biệt
34 기억하다 (gieokhada) Nhớ
35 행복한 (haengbokan) Hạnh phúc (tính từ)
36 기쁨을 주다 (gippeumeul juda) Mang lại niềm vui
37 나누다 (nanuda) Chia sẻ
38 사랑하다 (salanghada) Yêu thương
39 감사하다 (gamsahada) Cảm ơn
40 웃음 (useum) Tiếng cười

15. Chủ đề: Tính từ đối lập – So sánh

Số thứ tự Từ vựng Nghĩa
1 크다 (keuda) Lớn
2 작다 (jakda) Nhỏ
3 길다 (gilda) Dài
4 짧다 (jjalbda) Ngắn
5 높다 (nopda) Cao
6 낮다 (natda) Thấp
7 빠르다 (bbareuda) Nhanh
8 느리다 (neulida) Chậm
9 무겁다 (mugeopda) Nặng
10 가볍다 (gabyeopda) Nhẹ
11 따뜻하다 (ttatteuthada) Ấm áp
12 차갑다 (chagapda) Lạnh
13 재미있다 (jaemiitda) Thú vị
14 지루하다 (jiruhada) Buồn tẻ
15 깨끗하다 (kkaekkeuthada) Sạch
16 더럽다 (deoreopda) Bẩn
17 밝다 (balgda) Sáng
18 어둡다 (eodupda) Tối
19 건강하다 (geonganghada) Khỏe mạnh
20 아프다 (apeuda) Đau
21 강하다 (ganghada) Mạnh
22 약하다 (yakhada) Yếu
23 쉽다 (swipda) Dễ
24 어렵다 (eoryeopda) Khó
25 밝다 (balgda) Sáng
26 어두운 (eoduun) Tối
27 깨끗한 (kkaekkeuthan) Sạch sẽ
28 더러운 (deoreoun) Bẩn thỉu
29 시끄럽다 (sikkeureopda) Ồn ào
30 조용하다 (joyonghada) Yên tĩnh
31 젊다 (jeolda) Trẻ
32 늙다 (neulda) Già
33 화려하다 (hwaryeohada) Lộng lẫy
34 단조롭다 (danjoropda) Đơn giản
35 귀엽다 (gwieopda) Dễ thương
36 못생기다 (motsaenggida) Xấu
37 똑똑하다 (ttokttokhada) Thông minh
38 둔하다 (dunhada) Chậm chạp
39 기름지다 (gireumjida) Ngậy
40 담백하다 (dambaekhada) Nhẹ nhàng

16. Chủ đề: Nhà ở

Số thứ tự Từ vựng Nghĩa
1 집 (jip) Nhà
2 아파트 (apateu) Căn hộ
3 방 (bang) Phòng
4 부엌 (bueok) Bếp
5 화장실 (hwajangsil) Phòng tắm
6 거실 (geosil) Phòng khách
7 침실 (chimsil) Phòng ngủ
8 현관 (hyeongwan) Lối vào
9 대문 (daemun) Cổng lớn
10 창문 (changmun) Cửa sổ
11 문 (mun) Cửa
12 마당 (madang) Sân
13 테라스 (teraseu) Hiên nhà
14 계단 (gyedan) Cầu thang
15 지하 (jiha) Tầng hầm
16 옷장 (otjang) Tủ quần áo
17 냉장고 (naengjanggo) Tủ lạnh
18 전자레인지 (jeonjareinji) Lò vi sóng
19 소파 (sopa) Ghế sofa
20 책상 (chaeksang) Bàn làm việc
21 의자 (uija) Ghế
22 전등 (jeondeung) Đèn
23 벽 (byeok) Tường
24 바닥 (badak) Sàn
25 주차장 (juchajang) Bãi đậu xe
26 도어 (doeo) Cửa
27 인테리어 (interieo) Nội thất
28 가구 (gagu) Đồ nội thất
29 전기 (jeongi) Điện
30 수도 (sudo) Nước
31 난방 (nanbang) Sưởi ấm
32 에어컨 (eeokeon) Điều hòa
33 냉난방 (naengnanbang) Hệ thống điều hòa và sưởi

 

 

 


🔒 Bản quyền bài viết thuộc về Trung tâm Du học Hàn Quốc HanNam.
Vui lòng không sao chép, đăng tải lại nội dung dưới bất kỳ hình thức nào nếu không có sự cho phép bằng văn bản từ chúng tôi.

📞 Cần tư vấn du học Hàn Quốc? Liên hệ ngay với HanNam!

Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trên hành trình chinh phục ước mơ Hàn Quốc – từ định hướng chọn trường, xử lý hồ sơ, xin visa đến hỗ trợ sau khi bay.

👉 Theo dõi website thường xuyên để cập nhật thông tin mới nhất về học bổng, chính sách visa, cuộc sống du học Hàn Quốc và các câu chuyện truyền cảm hứng từ học viên HanNam!

    📩 Tư vấn miễn phí




    Mục Lục