Chào mừng các bạn quay trở lại với series 16 chủ đề từ vựng ôn thi TOPIK I cùng Trung tâm Du học HanNam!
Nếu bạn chưa xem Phần 1 thì đừng quên xem trước để nắm được 8 chủ đề cơ bản đầu tiên nhé.
Trong bài này, chúng ta sẽ tiếp tục với phần 2, từ chủ đề số 9 đến chủ đề số 16.
Hãy bắt đầu với chủ đề đầu tiên của phần 2: Thời tiết (날씨).
9. Thời Tiết (날씨)
Thời tiết là chủ đề quen thuộc, thường xuyên xuất hiện trong kỳ thi TOPIK I và trong cuộc sống hàng ngày.
Khi bạn có thể nói về thời tiết, bạn sẽ dễ dàng bắt chuyện và giao tiếp hơn với người Hàn Quốc.
Dưới đây là danh sách từ vựng quan trọng về chủ đề này:
Số thứ tự | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 날씨 | Thời tiết |
2 | 맑다 | Quang đãng, nắng |
3 | 흐리다 | U ám, mây mù |
4 | 비가 오다 | Mưa rơi |
5 | 눈이 오다 | Tuyết rơi |
6 | 덥다 | Nóng |
7 | 춥다 | Lạnh |
8 | 따뜻하다 | Ấm áp |
9 | 습하다 | Ẩm, độ ẩm cao |
10 | 바람 | Gió |
11 | 구름 | Mây |
12 | 번개 | Sấm sét |
13 | 천둥 | Sấm |
14 | 안개 | Sương mù |
15 | 날씨가 좋다 | Thời tiết đẹp |
16 | 날씨가 나쁘다 | Thời tiết xấu |
17 | 더위 | Nắng nóng |
18 | 추위 | Lạnh giá |
19 | 비가 그치다 | Mưa tạnh |
20 | 바람이 불다 | Gió thổi |
21 | 기온 | Nhiệt độ |
22 | 온도 | Nhiệt độ |
23 | 습기 | Độ ẩm |
24 | 우산 | Ô, dù |
25 | 날씨 예보 | Dự báo thời tiết |
26 | 바람이 세다 | Gió mạnh |
27 | 기온이 올라가다 | Nhiệt độ tăng lên |
28 | 기온이 내려가다 | Nhiệt độ giảm xuống |
29 | 흐리다 | U ám |
30 | 폭우 | Mưa lớn |
Sau khi đã nắm được các từ vựng thời tiết cơ bản, chúng ta sẽ chuyển sang một chủ đề rất thiết thực: Sức khỏe.
10. Sức Khỏe (건강)
Sức khỏe là một trong những chủ đề rất quan trọng trong kỳ thi TOPIK I và cũng vô cùng cần thiết khi bạn sinh sống tại Hàn Quốc.
Việc biết cách nói về tình trạng sức khỏe, bệnh tật hay khi đi bệnh viện sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hằng ngày.
Dưới đây là 40 từ vựng cơ bản nhất về sức khỏe mà bạn nên học thuộc:
Số thứ tự | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 건강 | Sức khỏe |
2 | 병원 | Bệnh viện |
3 | 의사 | Bác sĩ |
4 | 약 | Thuốc |
5 | 진료 | Khám chữa bệnh |
6 | 건강검진 | Kiểm tra sức khỏe |
7 | 수술 | Phẫu thuật |
8 | 치료 | Chữa trị |
9 | 예방 | Phòng ngừa |
10 | 증상 | Triệu chứng |
11 | 아프다 | Đau, bị bệnh |
12 | 기침하다 | Ho |
13 | 열이 나다 | Sốt |
14 | 병에 걸리다 | Bị bệnh |
15 | 회복하다 | Hồi phục |
16 | 다치다 | Bị thương |
17 | 수면 | Giấc ngủ |
18 | 운동하다 | Tập thể thao |
19 | 식사하다 | Ăn uống |
20 | 체중 | Cân nặng |
21 | 체력 | Thể lực |
22 | 다이어트 | Ăn kiêng, giảm cân |
23 | 혈압 | Huyết áp |
24 | 심장 | Tim |
25 | 폐 | Phổi |
26 | 스트레스 | Căng thẳng |
27 | 병원에 가다 | Đi bệnh viện |
28 | 예방접종 | Tiêm phòng |
29 | 아프다 | Đau |
30 | 약을 먹다 | Uống thuốc |
31 | 면역력 | Sức đề kháng |
32 | 피곤하다 | Mệt mỏi |
33 | 휴식 | Nghỉ ngơi |
34 | 영양제 | Thuốc bổ, thực phẩm chức năng |
35 | 체온 | Nhiệt độ cơ thể |
36 | 건강식품 | Thực phẩm tốt cho sức khỏe |
37 | 영양 | Dinh dưỡng |
38 | 두통 | Đau đầu |
39 | 복통 | Đau bụng |
40 | 골절 | Gãy xương |
Sau khi nắm vững chủ đề sức khỏe, chúng ta sẽ đến với một chủ đề gần gũi và rất thú vị: Mua sắm (쇼핑).
11. Mua Sắm (쇼핑)
Khi học tiếng Hàn, chủ đề mua sắm (쇼핑) là một trong những nội dung quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong cuộc sống.
Việc nắm được từ vựng về mua sắm sẽ giúp bạn dễ dàng hơn khi giao tiếp tại siêu thị, cửa hàng hoặc trung tâm thương mại ở Hàn Quốc.
Dưới đây là 40 từ vựng thường gặp nhất liên quan đến mua sắm:
Số thứ tự | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 쇼핑 | Mua sắm |
2 | 상점 | Cửa hàng |
3 | 할인 | Giảm giá |
4 | 가격 | Giá cả |
5 | 카드 | Thẻ (thẻ tín dụng) |
6 | 결제 | Thanh toán |
7 | 세일 | Hàng giảm giá |
8 | 쇼핑몰 | Trung tâm mua sắm |
9 | 제품 | Sản phẩm |
10 | 구입 | Mua |
11 | 구매 | Mua sắm, giao dịch mua hàng |
12 | 장바구니 | Giỏ hàng |
13 | 환불 | Hoàn tiền |
14 | 교환 | Đổi hàng |
15 | 할인점 | Cửa hàng giảm giá |
16 | 인터넷 쇼핑 | Mua sắm online |
17 | 브랜드 | Thương hiệu |
18 | 의류 | Quần áo |
19 | 가방 | Túi xách |
20 | 신발 | Giày |
21 | 액세서리 | Phụ kiện |
22 | 화장품 | Mĩ phẩm |
23 | 할인쿠폰 | Mã giảm giá |
24 | 고객 | Khách hàng |
25 | 맞춤형 | Hàng theo yêu cầu |
26 | 쇼핑백 | Túi mua sắm |
27 | 가격비교 | So sánh giá |
28 | 오프라인 | Mua sắm tại cửa hàng |
29 | 온라인 | Mua sắm online |
30 | 결제 방법 | Phương thức thanh toán |
31 | 특가 | Ưu đãi đặc biệt |
32 | 상품권 | Thẻ quà tặng |
33 | 적립 | Tích điểm |
34 | 보너스 | Tiền thưởng |
35 | 주문 | Đặt hàng |
36 | 배송 | Giao hàng |
37 | 매장 | Cửa hàng (vị trí bán lẻ) |
38 | 대기 | Chờ đợi |
39 | 품질 | Chất lượng |
40 | 할인율 | Tỉ lệ giảm giá |
Sau khi học xong từ vựng về mua sắm, bước tiếp theo chúng ta sẽ đến với một chủ đề quen thuộc và thú vị: Đặt đồ ăn (음식 주문).
12. Đặt Đồ Ăn (음식 주문)
Sau khi đã làm quen với từ vựng về mua sắm,
một tình huống giao tiếp khác cũng rất phổ biến khi sống và học tập tại Hàn Quốc là gọi món ăn, đặt đồ ăn tại nhà hàng hoặc đặt đồ ăn online.
Việc nắm chắc các từ vựng này giúp bạn tự tin hơn trong cuộc sống hàng ngày.
Dưới đây là 40 từ vựng quan trọng trong chủ đề đặt đồ ăn:
Số thứ tự | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 음식 | Đồ ăn |
2 | 주문 | Đặt hàng, gọi món |
3 | 배달 | Giao hàng |
4 | 메뉴 | Thực đơn |
5 | 맛 | Hương vị |
6 | 가격 | Giá cả |
7 | 식사 | Bữa ăn |
8 | 후식 | Món tráng miệng |
9 | 음료수 | Đồ uống |
10 | 테이크아웃 | Mang đi |
11 | 포장 | Đóng gói |
12 | 다이어트 | Ăn kiêng |
13 | 매운 | Cay |
14 | 간단한 | Đơn giản |
15 | 배고프다 | Đói |
16 | 허기지다 | Đói bụng |
17 | 추가 | Thêm món |
18 | 빵 | Bánh mì |
19 | 고기 | Thịt |
20 | 채소 | Rau củ |
21 | 양념 | Gia vị |
22 | 소스 | Nước sốt |
23 | 세트 | Combo |
24 | 주문하다 | Gọi món |
25 | 먹다 | Ăn |
26 | 배달하다 | Giao đồ ăn |
27 | 포장하다 | Đóng gói |
28 | 맛있다 | Ngon |
29 | 비싼 | Đắt |
30 | 싼 | Rẻ |
31 | 느끼하다 | Ngấy |
32 | 건강하다 | Lành mạnh |
33 | 빠르다 | Nhanh |
34 | 느리다 | Chậm |
35 | 자주 | Thường xuyên |
36 | 가볍다 | Nhẹ |
37 | 무겁다 | Nặng |
38 | 신선하다 | Tươi mới |
39 | 기름지다 | Ngậy |
40 | 소화가 잘 되다 | Dễ tiêu hóa |
Tiếp theo, chúng ta sẽ chuyển sang một chủ đề khác cũng rất quan trọng trong giao tiếp:
Tính từ miêu tả (형용사).
13. Tính từ miêu tả (형용사)
Sau khi đã học từ vựng về đặt đồ ăn, chúng ta chuyển sang một nhóm từ vựng rất quan trọng:
tính từ miêu tả. Đây là những từ thường xuyên xuất hiện trong đề thi TOPIK I,
giúp bạn mô tả người, sự vật, hiện tượng một cách chính xác hơn.
Dưới đây là 40 tính từ cơ bản thường gặp:
Số thứ tự | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 크다 | Lớn |
2 | 작다 | Nhỏ |
3 | 빠르다 | Nhanh |
4 | 느리다 | Chậm |
5 | 길다 | Dài |
6 | 짧다 | Ngắn |
7 | 높다 | Cao |
8 | 낮다 | Thấp |
9 | 밝다 | Sáng |
10 | 어둡다 | Tối |
11 | 가볍다 | Nhẹ |
12 | 무겁다 | Nặng |
13 | 아름답다 | Đẹp |
14 | 못생기다 | Xấu |
15 | 재미있다 | Thú vị |
16 | 지루하다 | Buồn tẻ |
17 | 시끄럽다 | Ồn ào |
18 | 조용하다 | Yên tĩnh |
19 | 행복하다 | Hạnh phúc |
20 | 슬프다 | Buồn |
21 | 피곤하다 | Mệt |
22 | 건강하다 | Khỏe mạnh |
23 | 배고프다 | Đói |
24 | 배부르다 | No |
25 | 달다 | Ngọt |
26 | 쓰다 | Đắng |
27 | 짜다 | Mặn |
28 | 신선하다 | Tươi mới |
29 | 기름지다 | Ngậy |
30 | 차갑다 | Lạnh |
31 | 따뜻하다 | Ấm áp |
32 | 마르다 | Gầy |
33 | 통통하다 | Mũm mĩm |
34 | 귀엽다 | Dễ thương |
35 | 똑똑하다 | Thông minh |
36 | 친절하다 | Hiền hậu |
37 | 화려하다 | Lộng lẫy |
38 | 넓다 | Rộng |
39 | 좁다 | Hẹp |
40 | 깨끗하다 | Sạch |
Sau khi học xong nhóm tính từ này, ở phần tiếp theo chúng ta sẽ chuyển sang một chủ đề rất thú vị và gần gũi:
Sinh nhật (생일).
14. Sinh nhật (생일)
Sau khi đã nắm vững những tính từ miêu tả, chúng ta cùng học nhóm từ vựng quen thuộc liên quan đến
sinh nhật. Đây là một chủ đề hay gặp trong đề thi TOPIK I, giúp bạn giao tiếp tự nhiên trong các buổi tiệc hoặc dịp đặc biệt.
Dưới đây là 40 từ vựng về sinh nhật:
Số thứ tự | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 생일 | Sinh nhật |
2 | 축하하다 | Chúc mừng |
3 | 생일 파티 | Tiệc sinh nhật |
4 | 선물 | Quà tặng |
5 | 케이크 | Bánh sinh nhật |
6 | 카드 | Thẻ chúc mừng |
7 | 나이 | Tuổi |
8 | 기념일 | Ngày kỷ niệm |
9 | 특별하다 | Đặc biệt |
10 | 축하 노래 | Bài hát chúc mừng sinh nhật |
11 | 파티 | Bữa tiệc |
12 | 즐겁다 | Vui vẻ |
13 | 초대하다 | Mời |
14 | 친구 | Bạn bè |
15 | 가족 | Gia đình |
16 | 생일 선물 | Quà sinh nhật |
17 | 소원 | Ước nguyện |
18 | 양초 | Nến |
19 | 파티 장소 | Địa điểm tiệc |
20 | 축하하다 | Chúc mừng sinh nhật |
21 | 친구들 | Những người bạn |
22 | 만나다 | Gặp gỡ |
23 | 노래 | Bài hát |
24 | 기쁨 | Niềm vui |
25 | 웃다 | Cười |
26 | 즐기다 | Thưởng thức |
27 | 행복하다 | Hạnh phúc |
28 | 사라지다 | Biến mất (quà hoặc đồ) |
29 | 고백하다 | Thổ lộ cảm xúc |
30 | 원하는 | Mong muốn |
31 | 생일 축하해 | Chúc mừng sinh nhật (thân mật) |
32 | 소중하다 | Quý giá |
33 | 특별한 | Đặc biệt |
34 | 기억하다 | Nhớ |
35 | 행복한 | Hạnh phúc (tính từ) |
36 | 기쁨을 주다 | Mang lại niềm vui |
37 | 나누다 | Chia sẻ |
38 | 사랑하다 | Yêu thương |
39 | 감사하다 | Cảm ơn |
40 | 웃음 | Tiếng cười |
Khi học xong chủ đề này, chúng ta sẽ bước sang phần 15 –
Tính từ đối lập và so sánh để mở rộng vốn từ của mình.
15. Tính từ đối lập – So sánh (비교, 반대말)
Sau khi học về các chủ đề cơ bản trong phần 1 và
các nhóm từ vựng ở phần 2, bây giờ chúng ta sẽ tìm hiểu 40 từ vựng về tính từ đối lập. Đây là dạng từ giúp bạn miêu tả so sánh và trái nghĩa,
rất hữu ích trong đề thi TOPIK I và trong giao tiếp hàng ngày.
Số | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 크다 | Lớn |
2 | 작다 | Nhỏ |
3 | 길다 | Dài |
4 | 짧다 | Ngắn |
5 | 높다 | Cao |
6 | 낮다 | Thấp |
7 | 빠르다 | Nhanh |
8 | 느리다 | Chậm |
9 | 무겁다 | Nặng |
10 | 가볍다 | Nhẹ |
11 | 따뜻하다 | Ấm áp |
12 | 차갑다 | Lạnh |
13 | 재미있다 | Thú vị |
14 | 지루하다 | Buồn tẻ |
15 | 깨끗하다 | Sạch |
16 | 더럽다 | Bẩn |
17 | 밝다 | Sáng |
18 | 어둡다 | Tối |
19 | 건강하다 | Khỏe mạnh |
20 | 아프다 | Đau yếu |
21 | 강하다 | Mạnh |
22 | 약하다 | Yếu |
23 | 쉽다 | Dễ |
24 | 어렵다 | Khó |
25 | 젊다 | Trẻ |
26 | 늙다 | Già |
27 | 시끄럽다 | Ồn ào |
28 | 조용하다 | Yên tĩnh |
29 | 화려하다 | Lộng lẫy |
30 | 단조롭다 | Đơn giản, nhạt nhẽo |
31 | 귀엽다 | Dễ thương |
32 | 못생기다 | Xấu xí |
33 | 똑똑하다 | Thông minh |
34 | 둔하다 | Chậm chạp |
35 | 기름지다 | Béo, ngậy |
36 | 담백하다 | Thanh đạm |
37 | 넓다 | Rộng |
38 | 좁다 | Hẹp |
39 | 비싸다 | Đắt |
40 | 싸다 | Rẻ |
Học kỹ những cặp từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong các câu hỏi miêu tả so sánh hoặc viết đoạn văn trong đề thi.
Sau khi hoàn tất chủ đề 15, chúng ta sẽ bước sang chủ đề cuối cùng: Nhà ở (집).
16. Nhà ở (집)
Sau khi đã học qua các chủ đề cơ bản ở phần 1 và
các nhóm từ vựng từ chủ đề 9 đến 15 ở phần 2, chúng ta đến với chủ đề cuối cùng: Nhà ở (집). Đây là một mảng từ vựng quan trọng,
giúp bạn mô tả môi trường sống, trả lời các câu hỏi trong giao tiếp hằng ngày và trong đề thi TOPIK I.
Số | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 집 (jip) | Nhà |
2 | 아파트 (apateu) | Căn hộ |
3 | 방 (bang) | Phòng |
4 | 부엌 (bueok) | Nhà bếp |
5 | 화장실 (hwajangsil) | Phòng tắm |
6 | 거실 (geosil) | Phòng khách |
7 | 침실 (chimsil) | Phòng ngủ |
8 | 현관 (hyeongwan) | Lối vào |
9 | 대문 (daemun) | Cổng lớn |
10 | 창문 (changmun) | Cửa sổ |
11 | 문 (mun) | Cửa |
12 | 마당 (madang) | Sân |
13 | 테라스 (teraseu) | Hiên |
14 | 계단 (gyedan) | Cầu thang |
15 | 지하 (jiha) | Tầng hầm |
16 | 옷장 (otjang) | Tủ quần áo |
17 | 냉장고 (naengjanggo) | Tủ lạnh |
18 | 전자레인지 (jeonjareinji) | Lò vi sóng |
19 | 소파 (sopa) | Ghế sofa |
20 | 책상 (chaeksang) | Bàn học / bàn làm việc |
21 | 의자 (uija) | Ghế |
22 | 전등 (jeondeung) | Đèn |
23 | 벽 (byeok) | Tường |
24 | 바닥 (badak) | Sàn |
25 | 주차장 (juchajang) | Bãi đậu xe |
26 | 가구 (gagu) | Đồ nội thất |
27 | 전기 (jeongi) | Điện |
28 | 수도 (sudo) | Nước (máy nước) |
29 | 난방 (nanbang) | Sưởi ấm |
30 | 에어컨 (eeokeon) | Điều hòa |
31 | 냉난방 (naengnanbang) | Hệ thống điều hòa và sưởi |
32 | 인테리어 (interieo) | Trang trí nội thất |
33 | 테이블 (teibeul) | Bàn ăn |
34 | 선반 (seonban) | Kệ / giá |
35 | 청소 (cheongso) | Dọn dẹp |
36 | 빨래 (ppallae) | Giặt giũ |
37 | 세탁기 (setakgi) | Máy giặt |
38 | 청소기 (cheongsogi) | Máy hút bụi |
39 | 가스 (gaseu) | Gas |
40 | 보일러 (boilleo) | Nồi hơi / hệ thống sưởi nước |
Vậy là bạn đã hoàn thành 16 chủ đề từ vựng cơ bản nhất để ôn thi TOPIK I.
Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ lâu hơn nhé!
Kết thúc chuỗi 16 Chủ Đề Từ Vựng Ôn Thi TOPIK I
Sau khi hoàn thành toàn bộ 16 chủ đề từ vựng tiếng Hàn ôn thi TOPIK I, bạn đã có cho mình một nền tảng vững chắc để tự tin bước vào kỳ thi.
Những chủ đề này bao quát hầu hết các tình huống giao tiếp cơ bản: từ giới thiệu bản thân, gia đình, thời gian, trường học, mua sắm, sức khỏe cho đến thời tiết và nhà ở.
Hãy nhớ rằng việc học từ vựng cần sự lặp lại và áp dụng thực tế. Mỗi ngày, bạn chỉ cần học 10–15 từ mới, đồng thời luyện tập đặt câu hoặc hội thoại ngắn để ghi nhớ nhanh hơn.
Nếu bạn chưa xem phần 1, có thể xem tại đây:
16 Chủ Đề Từ Vựng Ôn Thi TOPIK I – Phần 1
Bước tiếp theo để chinh phục TOPIK
- Ôn tập từ vựng hàng ngày bằng flashcard hoặc app học tiếng Hàn.
- Nghe – nói thường xuyên để từ vựng đi vào phản xạ tự nhiên.
- Luyện đề TOPIK I thật đều đặn để làm quen với cấu trúc đề thi.
Nếu bạn muốn được hướng dẫn bài bản và học trong môi trường chuyên nghiệp,
hãy đăng ký ngay các khóa học tiếng Hàn tại Trung tâm Du học HanNam.
Đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm sẽ giúp bạn học nhanh, nhớ lâu và tự tin đạt kết quả cao.
Chúc bạn học tập hiệu quả và đạt được mục tiêu TOPIK của mình!