Đi chợ là một trong những trải nghiệm văn hóa đặc trưng khi sống hoặc học tập tại Hàn Quốc. Nếu bạn đang chuẩn bị hoặc đã bắt đầu hành trình học tiếng Hàn, việc nắm vững từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Đi Chợ sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong đời sống hằng ngày, đặc biệt khi mua bán tại các khu chợ truyền thống. Từ việc gọi tên chính xác các loại thực phẩm, xác định khu vực cần đến, đến việc sử dụng những mẫu câu giao tiếp quen thuộc… tất cả đều cần thiết để bạn hòa nhập dễ dàng hơn. Đây cũng là một phần kiến thức quan trọng trong hành trang Du học Hannam mà bạn không nên bỏ lỡ.

HanNam-Chợ hải sản Jagalchi – Thiên đường hải sản tươi sống Busan

Tên các loại mặt hàng, sản phẩm chợ truyền thống

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 배추 baechu Cải thảo
2 mu Củ cải trắng
3 상추 sangchu Xà lách
4 고추 gochu Ớt
5 감자 gamja Khoai tây
6 고구마 goguma Khoai lang
7 양파 yangpa Hành tây
8 마늘 maneul Tỏi
9 사과 sagwa Táo
10 bae
11 gyul Quýt
12 포도 podo Nho
13 오렌지 orenji Cam
14 돼지고기 dwaejigogi Thịt heo
15 소고기 sogogi Thịt bò
16 닭고기 dalkgogi Thịt gà
17 두부 dubu Đậu phụ
18 계란 gyeran Trứng
19 김치 gimchi Kim chi
20 된장 doenjang Tương đậu
21 고추장 gochujang Tương ớt
22 간장 ganjang Nước tương
23 소금 sogeum Muối
24 설탕 seoltang Đường
25 참기름 chamgireum Dầu mè
26 식초 shikcho Giấm
27 멸치 myeolchi Cá cơm khô
28 오징어 ojingeo Mực
29 새우 saeu Tôm
30 ge Cua
31 조개 jogae
32 tteok Bánh gạo
33 호떡 hotteok Bánh rán nhân ngọt
34 순대 sundae Dồi lợn Hàn
35 튀김 twigim Đồ chiên
36 김밥 gimbap Cơm cuộn rong biển
37 어묵 eomuk Chả cá
38 우유 uyu Sữa
39 요구르트 yogeureuteu Sữa chua
40 mul Nước
41 주스 juseu Nước ép trái cây
42 커피 keopi Cà phê
43 라면 ramyeon Mì gói
44 ppang Bánh mì
45 초콜릿 chokollit Sô cô la
46 과자 gwaja Bánh kẹo
47 커피믹스 keopi mikseu Cà phê hòa tan
48 아이스크림 aiseukeurim Kem
49 식빵 shikppang Bánh mì lát
50 jaem Mứt
51 치즈 chijeu Phô mai
52 버터 beoteo
53 haem Jăm bông
54 소시지 sosiji Xúc xích
55 kong Đậu
56 잡곡 japgok Ngũ cốc
57 ssal Gạo
58 밀가루 milgaru Bột mì
59 간식 gansik Món ăn vặt
60 국수 guksu Mì sợi
Xem thêm  Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Quán gà rán – gà cay (치킨집 – chikinjip)

Ví dụ giao tiếp:

  • A: 배추 얼마예요? (Cải thảo bao nhiêu tiền?)
  • B: 하나에 이천 원이에요. (Một cái là 2.000 won.)
  • A: 고추장도 있나요? (Có tương ớt không?)

Khi học Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Đi Chợ, bạn sẽ dễ dàng nhận biết và giao tiếp trong các tình huống mua bán thực tế ở Hàn Quốc. Hãy cùng khám phá những khu vực thường thấy trong các khu chợ truyền thống nhé!

Tên các địa điểm, khu vực trong chợ

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 시장 입구 si-jang ip-gu Cổng vào chợ
2 채소 가게 chae-so ga-ge Gian hàng rau củ
3 과일 가게 gwa-il ga-ge Gian hàng trái cây
4 생선 가게 saeng-seon ga-ge Gian hàng cá
5 정육점 jeong-yuk-jeom Quầy thịt
6 잡화점 jab-hwa-jeom Cửa hàng tạp hóa
7 포장마차 po-jang-ma-cha Quầy hàng ăn ngoài trời
8 골목길 gol-mok-gil Ngõ nhỏ trong chợ
9 중앙 통로 jung-ang tong-ro Lối đi trung tâm
10 시식 코너 si-sik ko-neo Khu vực thử món
11 전통 음식 코너 jeon-tong eum-sik ko-neo Khu ẩm thực truyền thống
12 의류 판매점 ui-ryu pan-mae-jeom Gian hàng quần áo
13 시장 광장 si-jang gwang-jang Quảng trường chợ
14 계산대 gye-san-dae Quầy tính tiền
15 화장실 hwa-jang-sil Nhà vệ sinh
16 상점 거리 sang-jeom geo-ri Khu phố cửa hàng
17 노점상 no-jeom-sang Quầy hàng rong
18 시장 내부 si-jang nae-bu Bên trong chợ
19 푸드 코트 pu-deu ko-teu Khu ẩm thực tự chọn
20 주차장 ju-cha-jang Bãi đỗ xe

Ví dụ giao tiếp:

  • 채소 가게는 어디에 있어요? (Chae-so ga-ge-neun eo-di-e i-sseo-yo?) – Quầy rau củ ở đâu vậy?
  • 시식 코너에서 먼저 맛보세요. (Si-sik ko-neo-e-seo meon-jeo mat-bo-se-yo.) – Hãy thử món ăn ở quầy thử trước.

Nếu bạn đang học tiếng Hàn và quan tâm đến các tình huống thực tế hàng ngày, thì chủ đề hôm nay chắc chắn sẽ hữu ích – cùng khám phá Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Đi Chợ với nhóm từ vựng về dụng cụ và vật dụng thường dùng nhé!

Dụng cụ, vật dụng sử dụng khi đi chợ

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 장바구니 jang-ba-gu-ni Giỏ đi chợ
2 비닐봉지 bi-nil-bong-ji Túi ni-lông
3 에코백 e-ko-baek Túi vải
4 저울 jeo-ul Cái cân
5 카트 ka-teu Xe đẩy
6 손수레 son-su-re Xe kéo tay
7 바구니 ba-gu-ni Rổ đựng
8 포장지 po-jang-ji Giấy gói
9 장갑 jang-gap Găng tay
10 앞치마 ap-chi-ma Tạp dề

Ví dụ giao tiếp:

  • 장바구니 챙기셨어요? (Jang-baguni chaeng-gi-syeoss-eo-yo?) – Bạn đã mang theo giỏ đi chợ chưa?
  • 이걸 저울에 달아 주세요. (I-geol jeo-ul-e da-ra ju-se-yo.) – Làm ơn cân cái này giúp tôi.
Xem thêm  Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Đóng gói – phân loại hàng hóa

Khi học Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Đi Chợ, bạn không chỉ mở rộng vốn từ mà còn nắm bắt được ngôn ngữ sống động trong các tình huống đời thực tại Hàn Quốc.

4. Thành ngữ, biểu hiện & hội thoại thường dùng khi mua bán ở chợ

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 얼마예요? eol-ma-ye-yo? Giá bao nhiêu vậy?
2 좀 깎아 주세요 jom kka-kka ju-se-yo Làm ơn giảm giá một chút
3 이거 맛있어요? i-geo ma-si-sseo-yo? Cái này có ngon không?
4 하나 더 주세요 ha-na deo ju-se-yo Làm ơn cho thêm một cái
5 이거 주세요 i-geo ju-se-yo Làm ơn lấy cho tôi cái này
6 카드 돼요? ka-deu dwae-yo? Có thanh toán bằng thẻ được không?
7 현금만 받아요 hyeon-geum-man ba-da-yo Chúng tôi chỉ nhận tiền mặt
8 계산할게요 gye-san-hal-ge-yo Tôi sẽ thanh toán
9 서비스로 더 줄게요 seo-bi-seu-ro deo jul-ge-yo Tặng thêm cho bạn
10 다 팔렸어요 da pal-ryeot-seo-yo Đã bán hết rồi
11 다음에 또 오세요 da-eum-e tto o-se-yo Lần sau lại ghé nhé
12 맛보기 드릴게요 mat-bo-gi deu-ril-ge-yo Cho bạn thử nếm nhé
13 더 싼 거 있어요? deo ssan geo i-sseo-yo? Có cái nào rẻ hơn không?
14 봉투 필요하세요? bong-tu pi-ryo-ha-se-yo? Bạn có cần túi không?
15 무게 재 드릴까요? mu-gae jae deu-ril-kka-yo? Tôi cân cho bạn nhé?
16 직접 재봐도 돼요? jik-jeop jae-bwa-do dwae-yo? Tôi tự cân thử được không?
17 지금 바로 드릴게요 ji-geum ba-ro deu-ril-ge-yo Tôi sẽ đưa ngay bây giờ
18 오늘 신선해요 o-neul sin-seon-hae-yo Hôm nay rất tươi
19 맛있게 드세요 ma-sit-ge deu-se-yo Chúc bạn ngon miệng
20 다 합쳐서 얼마예요? da hap-chyeo-seo eol-ma-ye-yo? Tất cả là bao nhiêu vậy?

Ví dụ hội thoại ngắn:

A: 이거 얼마예요?
B: 3천 원이에요.
A: 좀 깎아 주세요!

C: 카드 돼요?
D: 네, 가능합니다!

Tổng kết

Qua nhóm từ vựng và biểu hiện trong chủ đề Đi Chợ, bạn đã học được các câu giao tiếp thiết thực giúp tăng sự tự tin khi mua sắm tại chợ Hàn. Đừng quên luyện tập thường xuyên để sử dụng tự nhiên như người bản xứ nhé!

Nếu bạn muốn cải thiện khả năng giao tiếp thực tế trong môi trường Hàn Quốc, hãy tham khảo thêm các khoá học tại Du học Hannam.

📘 Gợi ý bài học tiếp theo:


🔒 Bản quyền bài viết thuộc về Trung tâm Du học Hàn Quốc HanNam.
Vui lòng không sao chép, đăng tải lại nội dung dưới bất kỳ hình thức nào nếu không có sự cho phép bằng văn bản từ chúng tôi.

Xem thêm  Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Quán cơm (식당 – sikdang)

📞 Cần tư vấn du học Hàn Quốc? Liên hệ ngay với HanNam!

Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trên hành trình chinh phục ước mơ Hàn Quốc – từ định hướng chọn trường, xử lý hồ sơ, xin visa đến hỗ trợ sau khi bay.

👉 Theo dõi website thường xuyên để cập nhật thông tin mới nhất về học bổng, chính sách visa, cuộc sống du học Hàn Quốc và các câu chuyện truyền cảm hứng từ học viên HanNam!

    📩 Tư vấn miễn phí




    Mục Lục