Để học tốt tiếng Hàn Quốc, đặc biệt là kỹ năng giao tiếp, việc thực hành thường xuyên trong nhiều tình huống khác nhau là rất quan trọng. Điều này không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng nghe, nói, đọc, viết mà còn giúp bạn trở nên tự tin và thành thạo hơn trong việc sử dụng tiếng Hàn.
Khi bạn thực hành thường xuyên, bạn sẽ cảm thấy hứng thú và có động lực để học tiếng Hàn ngày càng hiệu quả hơn. Trong bài viết này, Du học HanNam sẽ giới thiệu đến bạn các mẫu câu giao tiếp cơ bản và thông dụng trong tiếng Hàn, giúp bạn tăng tốc quá trình học ngôn ngữ này.
Dưới đây là danh sách các mẫu câu tiếng Hàn giao tiếp cơ bản thường xuyên được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Các mẫu câu này đã được HanNam tổng hợp để hỗ trợ bạn trong việc học tiếng Hàn dễ dàng và hiệu quả hơn.
Dưới đây là bảng tổng hợp các câu hội thoại tiếng Hàn Quốc phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, bao gồm các cột: tiếng Hàn, phiên âm và dịch nghĩa sang tiếng Việt.
1. Những câu hội thoại tiếng Hàn Quốc phổ biến hàng ngày
Tiếng Hàn | Phiên âm | Dịch nghĩa |
안녕하세요! | Annyeonghaseyo! | Xin chào! |
감사합니다. | Gamsahamnida. | Cảm ơn. |
죄송합니다. | Joesonghamnida. | Xin lỗi. |
네, 맞아요. | Ne, majayo. | Vâng, đúng rồi. |
아니요. | Aniyo. | Không. |
잘 지내세요? | Jal jinaeseyo? | Bạn có khỏe không? |
잘 지내요. | Jal jinaeyo. | Tôi khỏe. |
이름이 뭐에요? | Ireumi mwoeyo? | Tên của bạn là gì? |
제 이름은 [Tên] 입니다. | Je ireumeun [Tên] imnida. | Tên tôi là [Tên]. |
어디에서 오셨어요? | Eodieseo osyeosseoyo? | Bạn đến từ đâu? |
[Nơi]에서 왔어요. | [Nơi]eseo wasseoyo. | Tôi đến từ [Nơi]. |
지금 몇 시에요? | Jigeum myeot sieyo? | Bây giờ là mấy giờ? |
[Giờ] 시에요. | [Giờ] sieyo. | Là [Giờ]. |
화장실 어디에요? | Hwajangsil eodieyo? | Nhà vệ sinh ở đâu? |
이쪽이에요. | Ijjogieyo. | Ở đây. |
배고파요. | Baegopayo. | Tôi đói. |
물 좀 주세요. | Mul jom juseyo. | Cho tôi nước nhé. |
이해했어요. | Ihaehaesseoyo. | Tôi hiểu rồi. |
이해하지 못해요. | Ihaehaji mothaeyo. | Tôi không hiểu. |
다시 한 번 말해주세요. | Dasi han beon malhaejuseyo. | Làm ơn nói lại lần nữa. |
천천히 말해주세요. | Cheoncheonhi malhaejuseyo. | Làm ơn nói chậm lại. |
언제 가요? | Eonje gayo? | Khi nào đi vậy? |
함께 가요. | Hamkke gayo. | Đi cùng nhau nhé. |
좋아요. | Joayo. | Tốt rồi. |
싫어요. | Sireo. | Tôi không thích. |
얼마에요? | Eolmaeyo? | Bao nhiêu vậy? |
비싸요. | Bissayo. | Đắt quá. |
싸요. | Ssayo. | Rẻ đấy. |
2. Các câu giao tiếp tiếng hàn dùng trong lớp học
Tiếng Hàn | Phiên âm | Dịch nghĩa |
선생님, 질문 있어요. | Seonsaengnim, jilmun isseoyo. | Thưa thầy/cô, em có câu hỏi. |
다시 한 번 말해주세요. | Dasi han beon malhaejuseyo. | Xin thầy/cô nói lại một lần nữa. |
이해하지 못해요. | Ihaehaji mothaeyo. | Em không hiểu. |
책을 펴세요. | Chaegeul pyeoseyo. | Mở sách ra. |
숙제를 했어요? | Sukjereul haesseoyo? | Bạn đã làm bài tập chưa? |
네, 했어요. | Ne, haesseoyo. | Vâng, em đã làm rồi. |
아니요, 아직 안 했어요. | Ani, ajik an haesseoyo. | Không, em chưa làm xong. |
선생님, 화장실 가도 되나요? | Seonsaengnim, hwajangsil gado doenayo? | Thầy/cô, em có thể đi vệ sinh không? |
네, 가도 돼요. | Ne, gado dwaeyo. | Vâng, bạn có thể đi. |
잠깐만요. | Jamkkanmanyo. | Xin chờ một chút. |
질문이 있어요. | Jilmuni isseoyo. | Tôi có câu hỏi. |
대답하세요. | Daedaphaseyo. | Hãy trả lời. |
조용히 하세요. | Joyonghi haseyo. | Hãy im lặng. |
따라 하세요. | Ttara haseyo. | Hãy làm theo. |
이 문제를 풀어 주세요. | I munjereul pureo juseyo. | Làm ơn giải bài tập này. |
끝났어요? | Kkeunasseoyo? | Xong chưa ạ? |
네, 끝났어요. | Ne, kkeunasseoyo. | Vâng, xong rồi. |
이걸 다시 한 번 해 주세요. | Igeol dasi han beon hae juseyo. | Làm ơn làm lại cái này một lần nữa. |
선생님, 좀 더 천천히 해 주세요. | Seonsaengnim, jom deo cheoncheonhi hae juseyo. | Thầy/cô, làm ơn nói chậm hơn. |
제 차례에요? | Je charyeeyo? | Đến lượt em chưa ạ? |
여기서 멈추세요. | Yeogiseo meomchuseyo. | Dừng lại ở đây. |
끝내세요. | Kkeunnaeseyo. | Hãy kết thúc. |
학생들, 준비되었나요? | Haksaengdeul, junbidoeeossnayo? | Các bạn học sinh, đã chuẩn bị xong chưa? |
네, 준비됐어요. | Ne, junbidoeeosseoyo. | Vâng, đã chuẩn bị xong. |
이 문장을 읽어 보세요. | I munjangeul ilgeo boseyo. | Hãy đọc câu này. |
질문이 있으시면 손을 들어 주세요. | Jilmuni isseumyeon son-eul deureo juseyo. | Nếu có câu hỏi, xin giơ tay. |
선생님, 다시 설명해 주세요. | Seonsaengnim, dasi seolmyeonghae juseyo. | Thầy/cô, làm ơn giải thích lại. |
이제 시작해도 돼요? | Ije sijakhaedo dwaeyo? | Bây giờ có thể bắt đầu không ạ? |
네, 시작해도 돼요. | Ne, sijakhaedo dwaeyo. | Vâng, bạn có thể bắt đầu. |
3. Những câu giao tiếp bằng tiếng Hàn khi di chuyển trên đường
Tiếng Hàn | Phiên âm | Dịch nghĩa |
이 길이 맞아요? | I giri majayo? | Con đường này có đúng không? |
어디로 가야 하나요? | Eodiro gaya hanayo? | Tôi phải đi đâu? |
[Địa điểm]에 어떻게 가요? | [Địa điểm]e eotteoke gayo? | Làm thế nào để đến [Địa điểm]? |
저기요, [Địa điểm]은(는) 어디에요? | Jeogiyo, [Địa điểm]eun(neun) eodieyo? | Xin lỗi, [Địa điểm] ở đâu vậy? |
이 길을 따라 가세요. | I gireul ttara gaseyo. | Hãy đi theo con đường này. |
왼쪽으로 가세요. | Oenjjogeuro gaseyo. | Hãy đi sang trái. |
오른쪽으로 가세요. | Oreunjjogeuro gaseyo. | Hãy đi sang phải. |
직진하세요. | Jikjin haseyo. | Hãy đi thẳng. |
여기에서 멈추세요. | Yeogiseo meomchuseyo. | Dừng lại ở đây. |
얼마나 걸려요? | Eolmana geollyeoyo? | Mất bao lâu để đến đó? |
[Giờ] 정도 걸려요. | [Giờ] jeongdo geollyeoyo. | Khoảng [Giờ] sẽ đến. |
택시를 타고 싶어요. | Taeksireul tago sipeoyo. | Tôi muốn đi taxi. |
버스를 타려면 어디에서 내려야 해요? | Beoseureul taryeomyeon eodieseo naeryeoya haeyo? | Tôi phải xuống ở đâu để đi xe buýt? |
지하철역이 어디에요? | Jihacheolyeogi eodieyo? | Ga tàu điện ngầm ở đâu? |
이 근처에 식당이 있나요? | I geuncheoe sikdangi innayo? | Gần đây có nhà hàng không? |
이 길을 계속 가세요. | I gireul gyesok gaseyo. | Hãy tiếp tục đi con đường này. |
도로를 건너세요. | Doreul geonneoseyo. | Hãy băng qua đường. |
여기서 좌회전하세요. | Yeogiseo jwahoejeonhaseyo. | Hãy rẽ trái ở đây. |
여기서 우회전하세요. | Yeogiseo uhoejeonhaseyo. | Hãy rẽ phải ở đây. |
이곳은 교차로에요. | Igoseun gyocharoeyo. | Đây là ngã tư. |
지나가세요. | Jinagaseyo. | Hãy đi qua. |
얼마 전에 오른쪽에 있어요. | Eolma jeone oreunjjoge isseoyo. | Nó ở bên phải cách đây không lâu. |
4. Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn khi mua sắm
Tiếng Hàn | Phiên âm | Dịch nghĩa |
이거 얼마에요? | Igeo eolmaeyo? | Cái này bao nhiêu tiền? |
좀 더 싼 걸 없어요? | Jom deo ssan geol eopseoyo? | Có cái nào rẻ hơn không? |
할인을 해 주세요. | Harireul hae juseyo. | Làm ơn giảm giá cho tôi. |
이거 다른 색깔 있어요? | Igeo dareun saekkkal isseoyo? | Cái này có màu khác không? |
이거 어떻게 사용해요? | Igeo eotteoke sayonghaeyo? | Cái này sử dụng như thế nào? |
교환할 수 있어요? | Gyoahanhal su isseoyo? | Tôi có thể đổi không? |
환불할 수 있어요? | Hwanbulhal su isseoyo? | Tôi có thể hoàn tiền không? |
현금으로 계산할게요. | Hyeongeumeuro gyesanhalkkeyo. | Tôi sẽ thanh toán bằng tiền mặt. |
카드로 계산할게요. | Kadeuro gyesanhalkkeyo. | Tôi sẽ thanh toán bằng thẻ. |
세일 언제 끝나요? | Seil eonje kkeunnayo? | Khi nào chương trình giảm giá kết thúc? |
너무 비싸요. | Neomu bissayo. | Đắt quá. |
이거 제일 인기 있는 제품이에요? | Igeo jeil inki inneun jebumi eyo? | Cái này là sản phẩm phổ biến nhất à? |
사이즈가 맞아요? | Saijeuga majayo? | Kích cỡ này vừa không? |
다른 사이즈 있어요? | Dareun saijeu isseoyo? | Có size khác không? |
입어 봐도 돼요? | Ibeo bwado dwaeyo? | Tôi có thể thử không? |
이 제품은 어디에서 만들었어요? | I jebumeun eodieseo mandeureosseoyo? | Sản phẩm này được sản xuất ở đâu? |
이 제품의 품질이 좋아요. | I jebui pumjiri joayo. | Chất lượng sản phẩm này tốt. |
이 제품은 할인가에요? | I jebuneun haringaeoyo? | Sản phẩm này có giá giảm không? |
선물용으로 포장해 주세요. | Seonmul-yong-euro pojanghae juseyo. | Làm ơn gói quà giúp tôi. |
포장 좀 해 주세요. | Pojang jom hae juseyo. | Làm ơn gói lại cho tôi. |
인터넷으로 구입할 수 있어요? | Inteonesuro guiphal su isseoyo? | Tôi có thể mua online không? |
이게 제일 잘 팔리는 제품이에요. | Ige jeil jal pallineun jebumi eyo. | Đây là sản phẩm bán chạy nhất. |
5. Giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày trong công việc
Tiếng Hàn | Phiên âm | Dịch nghĩa |
오늘 회의가 언제 시작돼요? | Oneul hoeiga eonje sijak dwaeyo? | Cuộc họp hôm nay bắt đầu lúc mấy giờ? |
보고서 작성이 끝났어요? | Bogoseo jakseongi kkeunnasseoyo? | Bạn đã hoàn thành báo cáo chưa? |
이 프로젝트는 언제 마무리되나요? | I peurojekteuneun eonje mamuridwa-nayo? | Dự án này sẽ hoàn thành khi nào? |
이 일은 제가 맡을게요. | I ireun jega matheulgeyo. | Công việc này tôi sẽ đảm nhận. |
자료를 준비해 주세요. | Jaryoreul junbihae juseyo. | Làm ơn chuẩn bị tài liệu. |
확인해 보겠습니다. | Hwagin hae bogessseubnida. | Tôi sẽ kiểm tra lại. |
제시된 의견에 대해 어떻게 생각하세요? | Jesideun uigyeon-e daehae eotteoke saenggak haseyo? | Bạn nghĩ sao về ý kiến đã đưa ra? |
이 문제를 해결하려면 어떻게 해야 하나요? | I munjereul haegyeolharyeomyeon eotteoke haeya hanayo? | Để giải quyết vấn đề này, tôi phải làm thế nào? |
제안서를 검토해 주세요. | Jeanseoreul geomtohae juseyo. | Làm ơn xem xét đề xuất này. |
마감 기한을 맞추기 위해서 어떻게 해야 하나요? | Magam gi-haneul matchugi wihaeseo eotteoke haeya hanayo? | Tôi phải làm gì để kịp thời hạn? |
회의 일정을 다시 한번 확인해 주세요. | Hoeui iljeongeul dasi han beon hwaginhae juseyo. | Làm ơn kiểm tra lại lịch họp. |
이 자료를 다른 팀에 전달할 수 있을까요? | I jaryoreul dareun time jeondalhal su isseulkkayo? | Tôi có thể chuyển tài liệu này cho đội khác không? |
업무 진행 상황은 어떻게 되나요? | Eobmu jinhaeng sanghwang-eun eotteoke doenayo? | Tình hình công việc tiến triển thế nào? |
이 문제는 내가 해결할 수 있어요. | I munjeneun naega haegyeolhal su isseoyo. | Tôi có thể giải quyết vấn đề này. |
결과를 이메일로 보내 주세요. | Gyeolwareul imeillo bonae juseyo. | Làm ơn gửi kết quả qua email. |
회의 자료를 준비해 놓겠습니다. | Hoeui jaryoreul junbihae nokessseubnida. | Tôi sẽ chuẩn bị tài liệu cho cuộc họp. |
시간에 맞춰서 제출해야 합니다. | Sigan-e matchwoseo jechil haeya hamnida. | Phải nộp đúng giờ. |
이 프로젝트는 중요한 일입니다. | I peurojekteuneun jungyohan ilimnida. | Dự án này là công việc quan trọng. |
이 일을 끝내는 데 시간이 얼마나 걸려요? | I ireul kkeutnaeneun de sigani eolmana geollyeoyo? | Công việc này sẽ mất bao lâu để hoàn thành? |
이 문제에 대해 어떻게 해결할 수 있을까요? | I munje-e daehae eotteoke haegyeolhal su isseulkkayo? | Làm sao để giải quyết vấn đề này? |
다음 주에 회의를 해야 할까요? | Daeum jue hoeui-reul haeya halkkayo? | Chúng ta có nên tổ chức cuộc họp vào tuần sau không? |
제가 좀 더 도와드릴까요? | Jega jom deo dowadeurilkkayo? | Tôi có thể giúp gì thêm không? |
Trong suốt hành trình du học, việc làm quen với các câu giao tiếp thông dụng sẽ giúp bạn hòa nhập nhanh hơn với văn hóa của người Hàn Quốc. Việc hiểu và sử dụng đúng các câu này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn thể hiện sự tôn trọng với phong tục và thói quen của người Hàn.
Hãy luyện tập và sử dụng những câu giao tiếp này để có những trải nghiệm tốt nhất khi du học ở Hàn Quốc!
6. Các mẫu câu tiếng Hàn thường gặp khi giao tiếp qua điện thoại
Tiếng Hàn | Phiên âm | Dịch nghĩa |
안녕하세요? | Annyeonghaseyo? | Chào bạn! (Dùng khi trả lời điện thoại) |
여보세요? | Yeoboseyo? | Alô? (Dùng khi bắt đầu cuộc gọi) |
누구세요? | Nuguseyo? | Ai đấy? |
저는 [이름] 입니다. | Jeoneun [ireum] imnida. | Tôi là [tên]. |
잠시만 기다려 주세요. | Jamsiman gidaryeo juseyo. | Xin vui lòng đợi một chút. |
전화 잘못 거셨습니다. | Jeonhwa jalmot geosyeosseumnida. | Bạn đã gọi nhầm số. |
다시 한 번 말해 주세요. | Dasi han beon malhae juseyo. | Xin vui lòng nói lại một lần nữa. |
전화를 끊지 마세요. | Jeonhwareul kkeunchi maseyo. | Đừng tắt điện thoại. |
다시 전화 드리겠습니다. | Dasi jeonhwa deurigesseumnida. | Tôi sẽ gọi lại sau. |
통화 중입니다. | Tonghwa jungimnida. | Đang bận máy. |
음성 메시지를 남겨 주세요. | Eumseong mesijireul namgyeo juseyo. | Xin vui lòng để lại tin nhắn thoại. |
잠시 후에 다시 연락드리겠습니다. | Jamsi hue dasi yeollakdeurigesseumnida. | Tôi sẽ liên lạc lại sau một lúc. |
통화가 끊어졌어요. | Tonghwaga kkeuneojyeosseoyo. | Cuộc gọi bị ngắt. |
다른 번호로 다시 전화 드리겠습니다. | Dareun beonhoro dasi jeonhwa deurigesseumnida. | Tôi sẽ gọi lại bằng số khác. |
전화를 받을 수 없습니다. | Jeonhwareul bardeul su eopseumnida. | Tôi không thể nhận điện thoại. |
잠시 후에 전화 드릴게요. | Jamsi hue jeonhwa deurilgeyo. | Tôi sẽ gọi lại sau một chút. |
이 번호로 다시 연락드릴게요. | I beonhoro dasi yeollakdeurilgeyo. | Tôi sẽ liên lạc lại qua số này. |
전화 받으신 분 계세요? | Jeonhwa badeusin bun gyeseyo? | Người nhận điện thoại là ai? |
저희 회사의 담당자입니다. | Jeohui hoesaui damdangja imnida. | Đây là người phụ trách của công ty chúng tôi. |
잠시만 기다리세요. | Jamsiman gidariseyo. | Xin vui lòng đợi một chút. |
저에게 다시 연락 주세요. | Jeoege dasi yeollak juseyo. | Xin vui lòng liên lạc lại với tôi. |
지금 전화 받을 수 없어요. | Jigeum jeonhwa bardeul su eopseoyo. | Tôi không thể nhận cuộc gọi ngay bây giờ. |
전화가 잘못 연결되었습니다. | Jeonhwaga jalmot yeongyeoldoeeossseumnida. | Cuộc gọi đã bị kết nối sai. |
이 번호로 다시 연락 주셔서 감사합니다. | I beonhoro dasi yeollak jusyeoseo gamsahamnida. | Cảm ơn bạn đã liên lạc lại qua số này. |
전화통화 종료하겠습니다. | Jeonhwatunghwa jongryohagetseumnida. | Tôi sẽ kết thúc cuộc gọi. |
7. Học tiếng Hàn trong khi ăn uống
Tiếng Hàn | Phiên âm | Dịch nghĩa |
식사 맛있게 하세요. | Siksa masitge haseyo. | Chúc bạn ăn ngon miệng. |
잘 먹겠습니다. | Jal meokgesseumnida. | Tôi sẽ ăn ngon miệng. (Dùng trước khi ăn) |
잘 먹었습니다. | Jal meogeosseumnida. | Tôi đã ăn ngon miệng. (Dùng sau khi ăn) |
배고파요. | Baegopayo. | Tôi đói. |
배불러요. | Baebulleoyo. | Tôi no rồi. |
이거 맛있어요. | Igeo masisseoyo. | Cái này ngon. |
좀 더 주세요. | Jom deo juseyo. | Xin thêm một chút nữa. |
이 음식 정말 맛있어요. | I eumsik jeongmal masisseoyo. | Món ăn này thật sự rất ngon. |
음식이 너무 짜요. | Eumsigi neomu jjayo. | Món ăn này quá mặn. |
물 좀 주세요. | Mul jom juseyo. | Xin vui lòng cho tôi nước. |
소금 좀 더 주세요. | Sogeum jom deo juseyo. | Xin thêm một chút muối. |
매워요! | Maewoyo! | Cay quá! |
이거 어떻게 먹어요? | Igeo eotteoke meogeoyo? | Làm sao để ăn cái này? |
포크/젓가락 주세요. | Pokeu/Jeotgarak juseyo. | Xin cho tôi cái nĩa/chopsticks. |
음식이 너무 맛있어서 계속 먹고 싶어요. | Eumsigi neomu masisseoseo gyesok meokgo sipeoyo. | Món ăn quá ngon, tôi muốn ăn mãi. |
이 음식은 너무 기름져요. | I eumsigeun neomu gireumjyeoyo. | Món ăn này quá ngậy. |
이것은 뭐예요? | Igeoseun mwoyeyo? | Cái này là gì vậy? |
주문할게요. | Jumunhalgeyo. | Tôi sẽ gọi món. |
이거 좀 더 주세요. | Igeo jom deo juseyo. | Xin thêm cái này một chút nữa. |
술 한 잔 주세요. | Sul han jan juseyo. | Cho tôi một ly rượu. |
음식이 너무 많이 나왔어요. | Eumsigi neomu mani nawasseoyo. | Món ăn ra quá nhiều rồi. |
식사 중에 전화가 왔어요. | Siksa jung-e jeonhwaga wasseoyo. | Trong khi ăn, có cuộc gọi đến. |
다 먹었어요. | Da meogeosseoyo. | Tôi ăn hết rồi. |
이거 남겨도 돼요? | Igeo namgyeodo dwaeyo? | Tôi có thể để lại cái này không? |
식사가 끝났어요. | Siksa-ga kkeutnasseoyo. | Bữa ăn đã xong. |
맛있게 드세요. | Masitge deuseyo. | Mời bạn ăn ngon miệng. (Dùng khi mời người khác ăn) |
좀 더 조용히 먹어 주세요. | Jom deo joyonghi meogeo juseyo. | Xin vui lòng ăn nhỏ tiếng hơn. |
8. Những mẫu câu tiếng Hàn phổ biến khi giao dịch tại ngân hàng
Tiếng Hàn | Phiên âm | Dịch nghĩa |
계좌를 개설하고 싶어요. | Gyejwareul gaeseolhago sipeoyo. | Tôi muốn mở tài khoản. |
통장을 만들고 싶어요. | Tongjang-eul mandeulgo sipeoyo. | Tôi muốn làm sổ tiết kiệm. |
계좌 번호를 알려 주세요. | Gyejwa beonhoreul allyeo juseyo. | Vui lòng cho tôi biết số tài khoản. |
돈을 입금하고 싶어요. | Don-eul ipgeumhago sipeoyo. | Tôi muốn gửi tiền vào tài khoản. |
돈을 출금하고 싶어요. | Don-eul chulgeumhago sipeoyo. | Tôi muốn rút tiền. |
환전하고 싶어요. | Hwanjeonhago sipeoyo. | Tôi muốn đổi tiền. |
계좌 이체를 하고 싶어요. | Gyejwa iche-reul hago sipeoyo. | Tôi muốn chuyển khoản. |
카드를 신청하고 싶어요. | Kadeureul sincheonghago sipeoyo. | Tôi muốn đăng ký thẻ. |
ATM에서 돈을 찾고 싶어요. | ATM-eseo don-eul chatgo sipeoyo. | Tôi muốn rút tiền từ máy ATM. |
통장 잔고를 확인하고 싶어요. | Tongjang jango-reul hwakinhago sipeoyo. | Tôi muốn kiểm tra số dư tài khoản. |
이체 수수료는 얼마인가요? | Iche susuryo-neun eolmaingayo? | Phí chuyển khoản là bao nhiêu? |
인터넷 뱅킹을 이용하고 싶어요. | Inteonet baengking-eul iyonghago sipeoyo. | Tôi muốn sử dụng ngân hàng trực tuyến. |
환율을 알고 싶어요. | Hwannyul-eul algo sipeoyo. | Tôi muốn biết tỷ giá. |
이체한 돈이 아직 반영되지 않았어요. | Ichehan don-i ajik banyeongdoeji anhasseoyo. | Tiền chuyển khoản vẫn chưa được ghi nhận. |
통장 사본을 요청하고 싶어요. | Tongjang sabon-eul yocheonghago sipeoyo. | Tôi muốn yêu cầu bản sao sổ tài khoản. |
카드를 분실했어요. | Kadeureul bunsilhaesseoyo. | Tôi đã mất thẻ. |
카드를 정지하고 싶어요. | Kadeureul jeongjihago sipeoyo. | Tôi muốn khóa thẻ. |
현금을 찾을 수 있나요? | Hyeongeum-eul chajeul su innayo? | Tôi có thể rút tiền mặt không? |
외환 송금을 하고 싶어요. | Oehwan songgeum-eul hago sipeoyo. | Tôi muốn chuyển tiền quốc tế. |
이체를 취소하고 싶어요. | Iche-reul chwisohago sipeoyo. | Tôi muốn hủy giao dịch chuyển khoản. |
Bạn có thể học tiếng Hàn thông qua những mẫu câu thông dụng mà HanNam đã chia sẻ trong bài viết này. Tuy nhiên, việc học tiếng Hàn không chỉ dừng lại ở những câu giao tiếp cơ bản mà là một quá trình liên tục nỗ lực và rèn luyện từ phía bạn.
Dù bạn học tiếng Hàn với mục đích đi du học Hàn Quốc hay để phục vụ cho những mục đích khác, việc học bài bản từ những kiến thức cơ bản đến nâng cao là điều cần thiết. Để đạt được điều đó, hãy liên hệ với Trung tâm du học HanNam để được hỗ trợ và đồng hành trên con đường học tập của bạn!