Trong tiếng Hàn, để diễn đạt ý nghĩa ‘vì… nên…’, người ta sử dụng nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Mỗi cấu trúc có cách sử dụng riêng và phù hợp với các ngữ cảnh khác nhau. Nếu bạn đang tìm kiếm một nơi để học tiếng Hàn hiệu quả, Trung tâm du học HanNam là một lựa chọn tuyệt vời, giúp bạn nắm vững các cấu trúc ngữ pháp này một cách dễ dàng. Dưới đây là tổng hợp các cấu trúc ngữ pháp phổ biến giúp bạn dễ dàng lựa chọn khi muốn diễn đạt lý do hoặc nguyên nhân trong tiếng Hàn.”

1. –//여서

Cách sử dụng: Cấu trúc này dùng để liên kết hai mệnh đề, trong đó mệnh đề trước chỉ nguyên nhân và mệnh đề sau chỉ kết quả.

Lưu ý: Không dùng trong câu mệnh lệnh hoặc đề nghị.

Ví dụ:

오늘은 비가 와서 집에 있어요. (Vì hôm nay trời mưa nên tôi ở nhà.)

배가 아파서 병원에 갑니다. (Vì đau bụng nên tôi đến bệnh viện.)

오늘은 피곤해서 일찍 자고 싶어요. (Vì hôm nay tôi mệt nên tôi muốn ngủ sớm.)

날씨가 추워서 외출하고 싶지 않아요. (Vì trời lạnh nên tôi không muốn ra ngoài.)

교통이 막혀서 늦었어요. (Vì kẹt xe nên tôi đã đến muộn.)

2. -()니까

Cách sử dụng: Diễn tả nguyên nhân hoặc lý do, thường được sử dụng trong văn nói và câu mệnh lệnh hoặc đề nghị.

Lưu ý: Có thể chia thì quá khứ và tương lai ở vế trước.

Ví dụ:

바쁘니까 나중에 얘기해요. (Vì tôi bận nên chúng ta nói sau nhé.)

한국어를 좋아하니까 공부해요. (Vì thích tiếng Hàn nên tôi học.)

이제 시간이 없으니까 빨리 시작해요. (Vì không còn thời gian nên chúng ta bắt đầu nhanh thôi.)

배고프니까 먹자. (Vì đói nên chúng ta ăn cơm đi.)

학교에 늦었으니까 빨리 가요. (Vì muộn học rồi nên chúng ta đi nhanh lên.)

3. – 때문에

Cách sử dụng: Diễn tả nguyên nhân hoặc lý do, thường dùng trong văn viết hoặc những tình huống trang trọng.

Lưu ý: Không dùng trong câu mệnh lệnh hoặc đề nghị.

Ví dụ:

손님이 오시기 때문에 음식을 만듭니다. (Vì có khách đến nên tôi nấu ăn.)

너무 비싸기 때문에 사요. (Vì quá đắt nên tôi không mua.)

오늘 시험이 있기 때문에 공부해야 해요. (Vì hôm nay có thi nên tôi phải học.)

그는 몸이 아프기 때문에 집에 있어요. (Vì anh ấy bị ốm nên anh ấy ở nhà.)

시간이 없기 때문에 기다릴 없어요. (Vì không có thời gian nên tôi không thể chờ đợi.)

4. –느라고

Cách sử dụng: Diễn tả việc dành thời gian cho một hành động nào đó dẫn đến việc không thể làm việc khác. Thường dùng với động từ và chỉ nguyên nhân tiêu cực.

Lưu ý: Thường đi với động từ.

Ví dụ:

숙제하느라고 전화 받았어요. (Vì làm bài tập nên tôi không nhận điện thoại được.)

일하느라고 점심을 거르었어요. (Vì làm việc nên tôi bỏ bữa trưa.)

청소하느라고 시간이 갔어요. (Vì dọn dẹp nên thời gian đã hết.)

영화를 보느라고 늦었어요. (Vì xem phim nên tôi đã đến muộn.)

운동하느라고 피곤해요. (Vì tập thể dục nên tôi cảm thấy mệt.)

5. – 바람에

Cách sử dụng: Diễn tả nguyên nhân gây ra kết quả tiêu cực, thường dùng với động từ.

Lưu ý: Thường dùng trong những tình huống tiêu cực.

Ví dụ:

비가 오는 바람에 경기가 취소되었어요. (Vì trời mưa nên trận đấu bị hủy.)

사고가 바람에 도로가 막혔어요. (Vì có tai nạn nên đường bị tắc.)

교통사고가 바람에 지각했어요. (Vì tai nạn giao thông nên tôi đã đến muộn.)

회사가 망한 바람에 많은 사람들이 실직했어요. (Vì công ty phá sản nên nhiều người mất việc.)

음악 소리가 너무 바람에 이웃이 불평했어요. (Vì tiếng nhạc quá lớn nên hàng xóm phàn nàn.)

6. –/ 탓에

Cách sử dụng: Diễn tả nguyên nhân dẫn đến kết quả tiêu cực, thường dùng để đổ lỗi.

Lưu ý: Có thể dùng với cả động từ và tính từ.

Ví dụ:

늦게 일어난 탓에 지각했어요. (Vì dậy muộn nên tôi đã đến muộn.)

비가 많이 탓에 나무가 쓰러졌어요. (Vì mưa nhiều nên cây bị đổ.)

책을 읽은 탓에 시험을 봤어요. (Vì không đọc sách nên tôi không làm được bài thi.)

음식을 많이 먹은 탓에 배가 아파요. (Vì ăn nhiều nên tôi bị đau bụng.)

일을 탓에 모두가 화났어요. (Vì làm việc đó nên mọi người đều tức giận.)

7. – 해서

Cách sử dụng: Diễn tả một trong những lý do trong nhiều lý do để làm gì đó.

Lưu ý: Thường dùng trong văn nói.

Ví dụ:

일도 하고 공부도 하고 해서 바빠요. (Vì vừa làm việc vừa học nên tôi bận.)

친구를 만나고 해서 늦었어요. (Vì gặp bạn nên tôi đến muộn.)

영화를 보고 해서 기분이 좋아요. (Vì xem phim nên tôi cảm thấy vui.)

일이 많고 해서 너무 피곤해요. (Vì công việc nhiều nên tôi cảm thấy mệt.)

책을 읽고 해서 똑똑해졌어요. (Vì đọc sách nên tôi đã trở nên thông minh hơn.)

8. -()므로

Cách sử dụng: Diễn tả lý do hoặc nguyên nhân, thường dùng trong văn viết hoặc tình huống trang trọng.

Lưu ý: Thường dùng trong câu trần thuật.

Ví dụ:

날씨가 춥으므로 따뜻한 옷을 입으세요. (Vì trời lạnh nên hãy mặc áo ấm.)

시간이 부족하므로 빨리 하세요. (Vì thiếu thời gian nên hãy làm nhanh lên.)

교수가 오므로 조용히 해주세요. (Vì giáo sư đến nên hãy giữ yên lặng.)

날이 더워서 에어컨을 켰으므로 창문을 닫았어요. (Vì trời nóng nên tôi đã đóng cửa sổ khi bật điều hòa.)

급히 가므로 서두르세요. (Vì tôi đang vội nên bạn hãy nhanh lên.)

9. –길래

Cách sử dụng: Diễn tả lý do hoặc nguyên nhân, thường dùng trong văn nói.

Lưu ý: Thường đi với động từ.

Ví dụ:

길이 막힐 길래 지하철을 탔어요. (Vì đường tắc nên tôi đã đi tàu điện ngầm.)

몸이 아플 길래 집에 있었어요. (Vì tôi bị ốm nên tôi ở nhà.)

시간이 없을 길래 빨리 왔어요. (Vì không có thời gian nên tôi đã đến nhanh.)

비가 오길래 우산을 챙겼어요. (Vì trời mưa nên tôi đã mang theo ô.)

책을 읽을 길래 도서관에 갔어요. (Vì tôi muốn đọc sách nên tôi đã đến thư viện.)

10. –기에

Cách sử dụng: Diễn tả lý do hoặc nguyên nhân, thường dùng trong văn viết.

Lưu ý: Thường đi với động từ.

Ví dụ:

시간이 없기에 빨리 해야 해요. (Vì không có thời gian nên phải làm nhanh.)

일이 끝나기 전에 떠나기 어려워요. (Vì công việc này chưa xong nên khó ra đi.)

집에 가기 어려워서 여기서 기다려요. (Vì khó về nhà nên tôi đợi ở đây.)

여행 준비하기 어려운 일이기에 조언을 듣고 싶어요. (Vì chuẩn bị cho chuyến đi khó khăn nên tôi muốn nghe lời khuyên.)

일을 마치기 어려운 일이기에 모두 함께 해야 해요. (Vì công việc này khó khăn nên chúng ta phải làm cùng nhau.)

11. – 통에

Cách sử dụng: Diễn tả nguyên nhân gây ra kết quả tiêu cực.

Lưu ý: Thường đi với động từ.

Ví dụ:

게임을 하는 통에 숙제를 했어요. (Vì chơi game nên tôi không làm bài tập.)

회의에 늦은 통에 중요한 내용을 놓쳤어요. (Vì đến muộn họp nên tôi đã bỏ lỡ nội dung quan trọng.)

너무 많이 먹은 통에 배가 아파요. (Vì ăn quá nhiều nên tôi bị đau bụng.)

친구를 만나러 가는 통에 지각했어요. (Vì đi gặp bạn nên tôi đã đến muộn.)

날씨가 너무 더운 통에 밖에 나가기 싫어요. (Vì trời quá nóng nên tôi không muốn ra ngoài.)

Tổng kết

“Trong tiếng Hàn, việc chọn lựa cấu trúc ngữ pháp phù hợp để diễn đạt “vì… nên…” sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh và mức độ trang trọng. Để nắm vững các cấu trúc ngữ pháp này một cách hiệu quả, bạn có thể tham khảo chương trình học tại Trung tâm du học HanNam. Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng các cấu trúc này trong giao tiếp hàng ngày.”


🔒 Bản quyền bài viết thuộc về Trung tâm Du học Hàn Quốc HanNam.
Vui lòng không sao chép, đăng tải lại nội dung dưới bất kỳ hình thức nào nếu không có sự cho phép bằng văn bản từ chúng tôi.

📞 Cần tư vấn du học Hàn Quốc? Liên hệ ngay với HanNam!

Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trên hành trình chinh phục ước mơ Hàn Quốc – từ định hướng chọn trường, xử lý hồ sơ, xin visa đến hỗ trợ sau khi bay.

👉 Theo dõi website thường xuyên để cập nhật thông tin mới nhất về học bổng, chính sách visa, cuộc sống du học Hàn Quốc và các câu chuyện truyền cảm hứng từ học viên HanNam!

    📩 Tư vấn miễn phí




    Mục Lục