Các Cụm Từ Nối Quan Trọng Trong Tiếng Hàn
Trong tiếng Hàn, các cụm từ nối như 그리고, 그래서, hay 그러니까,… là những cụm từ rất quen thuộc với những ai đang học ngôn ngữ này. Vậy, để hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của những cụm từ này, hãy cùng Trung tâm du học HanNam tìm hiểu qua bài viết này nhé!
Cụm Từ Nối Trong Tiếng Hàn Là Gì?
Cụm từ nối trong tiếng Hàn (hay còn gọi là liên từ nối) là những phó từ liên kết (접속부사) dùng để nối các câu với nhau hoặc nối các vế trong câu theo các quan hệ liệt kê, nhân quả, đối lập, v.v.
Các phó từ liên kết này ban đầu được hình thành từ cách chia các động từ như 그러하다, 그리하다,…, và sau này chúng trở thành những từ mới trong ngữ pháp tiếng Hàn.
Các cụm từ nối này được sử dụng phổ biến trong cả văn nói và văn viết, giúp làm phong phú từ ngữ và cách diễn đạt. Vì vậy, để có thể nói và viết tiếng Hàn tự nhiên, bạn cần hiểu rõ về cách sử dụng các cụm từ nối này.
7 Cụm Từ Nối Quan Trọng Trong Tiếng Hàn:
Cùng Du Học HanNam tìm hiểu về 7 cụm từ nối quan trọng và thường gặp nhất trong tiếng Hàn.
그리고
Đây là một cụm từ nối phổ biến trong tiếng Hàn, được dùng để liên kết các câu có quan hệ ngang hàng hoặc bổ sung nội dung cho câu trước. 그리고 có thể dịch sang tiếng Việt là “và, với, với cả,…”.
- 지수는 의사예요. 그리고 지수의 여동생은 대학생이에요. (Jisoo là bác sĩ. Và em gái của Jisoo là sinh viên)
- 저는 노란색을 좋아해요. 그리고 보라색도 좋아해요. (Tôi thích màu vàng. Với cả tôi cũng thích màu tím nữa)
그리고 cũng có thể dùng để nối các câu theo trình tự thời gian:
- 어제 지원은 한국어 숙제를 했어요. 그리고 방을 청소했어요. (Ngày hôm qua Jiwon đã làm bài tập tiếng Hàn. Và sau đó đã dọn dẹp phòng)
- 우리는 영화를 봤어요. 그리고 저녁을 먹었어요. (Chúng tôi đã xem phim. Và sau đó ăn tối)
Ngoài ra, 그리고 cũng dùng để liệt kê các danh từ trong câu:
- 이름, 나이 그리고 전화번호를 쓰세요. (Hãy viết ra tên, tuổi và số điện thoại của bạn!)
- 시장에서 딸기, 사과 그리고 포도를 샀어요. (Tôi đã mua dâu tây, táo và nho ở chợ)
그러나 / 그렇지만
Cụm từ nối này được dùng để liên kết hai câu có nội dung tương phản, đối lập với nhau, có thể dịch sang tiếng Việt là “nhưng, thế nhưng, tuy nhiên,…”.
- 한국 음식은 매워요. 그러나 / 그렇지만 정말 맛있어요. (Đồ ăn Hàn Quốc thì cay. Thế nhưng lại rất ngon)
- 저는 친구들과 함께 여행을 가고 싶어요. 그러나 / 그렇지만 다음주 시험이 있어서 열심히 공부해야 해요. (Tôi muốn đi du lịch với bạn bè. Tuy nhiên, tuần sau có bài thi nên tôi phải học hành chăm chỉ)
그러면
Cụm từ nối này được sử dụng để diễn tả nội dung ở câu trước là tiền đề, điều kiện hoặc căn cứ cho nội dung ở câu sau. Nó có thể dịch sang tiếng Việt là “thế thì, vậy thì, nếu thế thì, nếu vậy thì,…”.
- 피곤할 때는 잠깐 자도 돼요. 그러면 피곤이 좀 풀리는 것 같아요. (Khi mệt mỏi, ngủ một xíu cũng được. Vậy thì sẽ bớt mệt đôi chút)
- 룸메이트하고 얘기해 봐요. 그러면 문제를 해결하는 데에 도움이 될 거예요. (Thử nói chuyện với bạn cùng phòng xem. Như vậy sẽ giúp giải quyết vấn đề)
Trong văn nói, 그러면 thường được rút gọn thành 그럼:
- 이 약을 매일 먹어 보세요. 그럼 감기가 금방 나을 거예요. (Uống thuốc này mỗi ngày nhé! Như vậy thì bệnh cảm sẽ khỏi ngay thôi)
- 가: 배가 고파요. (Mình đói bụng quá)
- 나: 그럼, 수업이 끝난 후에 같이 밥을 먹으러 갑시다. (Thế thì sau khi học xong mình cùng đi ăn cơm nhé!)
그래서
Cụm từ nối này dùng để liên kết hai câu có mối quan hệ nguyên nhân – kết quả, trong đó câu đầu là lý do của câu sau. Nó có thể dịch sang tiếng Việt là “vì vậy, vì thế, thế nên, cho nên, do đó,…”.
- 오늘 아침에 비가 왔어요. 그래서 공원에 못 갔어요. (Sáng nay trời mưa. Vì thế tôi không thể đi công viên được)
- 어젯밤에 술을 마셨어요. 그래서 지금 머리가 아파요. (Tối qua tôi uống rượu. Cho nên bây giờ tôi bị đau đầu)
그러니까
Cụm từ nối này diễn tả nội dung câu sau là kết quả tất nhiên của câu trước. Có thể dịch sang tiếng Việt là “chính vì vậy, chính vì thế, vì thế nên,…”.
- 그 날에 기말 시험을 볼 거예요. 그러니까 유진의 생일 파티에 못 가요. (Ngày hôm đó có bài thi cuối kỳ. Chính vì thế tôi không thể đến bữa tiệc sinh nhật của Yoojin)
- 제가 도와줄게요. 그러니까 걱정하지 마. (Tôi sẽ giúp đỡ bạn. Vì thế nên đừng lo lắng nhé!)
그래도
Cụm từ nối này mang ý thừa nhận nội dung ở câu trước, nhưng dù cho nội dung ở câu trước như thế nào thì vẫn xảy ra tình huống ở câu sau. Nó có thể dịch sang tiếng Việt là “tuy thế nhưng, dù vậy nhưng, mặc dù vậy, tuy vậy,…”.
- 저는 한국어를 공부한 지 2년 됐어요. 그래도 한국어로 의사소통을 하기가 힘들어요. (Tôi đã học tiếng Hàn được 2 năm. Tuy thế nhưng tôi vẫn gặp khó khăn khi giao tiếp bằng tiếng Hàn)
- 머리가 많이 아파요. 그래도 지금 숙제를 해야 해요. (Đầu tôi đau quá. Dù vậy nhưng bây giờ tôi vẫn phải làm bài tập)
그러므로
Cụm từ nối này được dùng nhiều trong văn viết hoặc các tình huống chính thức, thường mang nghĩa tương tự 그래서. Nó có thể dịch sang tiếng Việt là “vì vậy, bởi vậy, do đó,…”.
- 속담은 민족 문화를 반영한 사회적 소산이다. 그러므로 속담을 많이 알고 있다는 것은 그 나라 사람의 사고 방식을 잘 알 수 있다. (Tục ngữ là sản phẩm xã hội phản ánh văn hóa của dân tộc. Vì vậy, việc biết nhiều tục ngữ sẽ giúp hiểu rõ lối suy nghĩ của người dân đất nước đó)
Một Số Cụm Từ Nối Thông Dụng Khác Trong Tiếng Hàn
Bên cạnh những cụm từ nối đã đề cập, trong giao tiếp, người Hàn Quốc còn sử dụng rất nhiều cụm từ nối khác. Một số trong đó bao gồm:
- 또한 / 게다가: Hơn nữa, vả lại
- 반면: Trái lại, ngược lại
- 한편: Mặt khác
- 그러면서: Đồng thời
- 하지만: Tuy nhiên
- 즉: Tức là
- 특히: Đặc biệt là
- 그렇기 때문에: Vì vậy, vì thế
- 그렇지 않아도: Thực ra là
- 그럼에도 불구하고: Mặc dù vậy, bất chấp
Như vậy, qua bài viết này, Trung tâm du học HanNam hy vọng các bạn đã nắm vững được các cụm từ nối trong tiếng Hàn. Hiểu rõ về cách sử dụng chúng sẽ giúp bạn giao tiếp và viết tiếng Hàn một cách tự nhiên và chính xác. Hãy luyện tập thường xuyên và ghi nhớ những cụm từ này trong quá trình học tiếng Hàn nhé!
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về việc học tiếng Hàn hay du học Hàn Quốc, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Du Học HanNam để được tư vấn chi tiết.