Từ vựng tiếng Hàn về thời tiết và khí hậu là chủ đề cần thiết cho người học tiếng Hàn, đặc biệt khi bạn muốn miêu tả thời tiết trong giao tiếp hằng ngày.
Việc nắm vững những từ này sẽ giúp bạn mô tả chính xác hiện tượng tự nhiên và hiểu dự báo thời tiết bằng tiếng Hàn.

Trong bài này, Trung tâm Du học HanNam sẽ chia sẻ trọn bộ từ vựng về thời tiết, khí hậu và các hiện tượng tự nhiên kèm hình minh họa và ví dụ thực tế.


Các hiện tượng tự nhiên trong tiếng Hàn

Mây (구름)

  • 구름: Mây
  • 구름이 끼다: Mây giăng — Ví dụ: 오늘은 구름이 많이 꼈어요. (Hôm nay nhiều mây.)
  • 구름이 흩어지다: Mây tan
  • 구름이 많다: Nhiều mây
  • 구름 한 점 없다: Không một gợn mây
  • 먹구름: Mây đen
  • 비구름: Mây mưa
  • 뭉게구름: Mây tích
  • 새털구름: Mây lông chim

Mưa (비)

Hình minh họa mưa

  • : Mưa
  • 비가 오다 / 비가 내리다: Mưa rơi
  • 비가 그치다: Mưa tạnh
  • 비가 억수같이 내리다: Mưa như trút nước
  • 장마가 지다: Mưa kéo dài (mùa mưa)
  • 가랑비: Mưa phùn
  • 소나기: Mưa rào
  • 여우비: Mưa nắng, mưa bóng mây
  • 단비: Mưa đúng lúc
  • 폭우: Mưa to
  • 호우: Mưa xối xả
  • 산성비: Mưa axit
  • 빗방울: Giọt mưa
  • 빗줄기: Dòng mưa

Gió (바람)

Hình minh họa gió mùa
Gió mùa – vieclam123.vn
  • 바람: Gió
  • 바람이 불다: Gió thổi
  • 태풍이 오다 / 태풍이 불다: Cơn bão đến
  • 미풍: Gió nhẹ
  • 회오리바람: Lốc xoáy
  • 돌풍: Gió mạnh
  • 광풍: Cuồng phong
  • 비바람: Mưa gió
  • 계절풍: Gió mùa

Sương mù (안개)

Sương mù

  • 안개: Sương mù
  • 안개가 끼다: Sương giăng
  • 안개가 걷히다: Sương tan
  • 밤안개: Sương ban đêm
  • 물안개: Sương gần hồ, sông
Xem thêm  Từ vựng tiếng Hàn chủ đề: Đi Chợ

Tuyết (눈)

Hình minh họa tuyết

  • : Tuyết
  • 눈이 오다 / 눈이 내리다: Tuyết rơi
  • 눈이 그치다: Tuyết ngừng rơi
  • 눈송이가 떨어지다: Bông tuyết rơi xuống
  • 첫눈: Tuyết đầu mùa
  • 폭설: Bão tuyết

Các cụm từ hay gặp khác

  • 천둥: Sấm
  • 번개: Chớp
  • 무지개: Cầu vồng
  • 날씨가 맑다: Trời quang
  • 날씨가 흐리다: Trời âm u
  • 덥다: Nóng
  • 춥다: Lạnh
  • 서늘하다: Mát mẻ
  • 습하다: Ẩm ướt

Mẹo học từ vựng thời tiết tiếng Hàn

  1. Học theo nhóm hiện tượng (mưa – gió – tuyết – mây).
  2. Kết hợp hình ảnh minh họa để ghi nhớ.
  3. Tập đặt câu với mỗi từ.
  4. Xem dự báo thời tiết tiếng Hàn hằng ngày.

Kết luận

Bài viết này đã tổng hợp đầy đủ từ vựng tiếng Hàn về thời tiết và khí hậu kèm hình ảnh minh họa giúp dễ nhớ hơn.
Nếu bạn muốn học tiếng Hàn một cách bài bản và giao tiếp tự nhiên,
hãy liên hệ Trung tâm Du học HanNam để được tư vấn khóa học phù hợp.


🔒 Bản quyền bài viết thuộc về Trung tâm Du học Hàn Quốc HanNam.
Vui lòng không sao chép, đăng tải lại nội dung dưới bất kỳ hình thức nào nếu không có sự cho phép bằng văn bản từ chúng tôi.

Xem thêm  Từ vựng tiếng Hàn Làm thêm tại quán cà phê

📞 Cần tư vấn du học Hàn Quốc? Liên hệ ngay với HanNam!

Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trên hành trình chinh phục ước mơ Hàn Quốc – từ định hướng chọn trường, xử lý hồ sơ, xin visa đến hỗ trợ sau khi bay.

👉 Theo dõi website thường xuyên để cập nhật thông tin mới nhất về học bổng, chính sách visa, cuộc sống du học Hàn Quốc và các câu chuyện truyền cảm hứng từ học viên HanNam!

    📩 Tư vấn miễn phí




    Mục Lục