Trong giao tiếp hàng ngày, việc thể hiện và thấu hiểu cảm xúc qua lời nói là yếu tố quan trọng tạo nên mối quan hệ chân thành và gần gũi. Đặc biệt, khi học tiếng Hàn, bạn càng cần nắm vững những từ ngữ miêu tả cảm xúc để giao tiếp hiệu quả, tự nhiên hơn. Bài viết “Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Cảm xúc trong giao tiếp” sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng qua các nhóm từ phân loại chi tiết, dễ học, dễ nhớ. Đây cũng là chủ đề được nhiều bạn trẻ quan tâm, đặc biệt là các bạn có dự định Du học Hannam, nơi nổi tiếng đào tạo ngành Ngôn ngữ Hàn và giao tiếp ứng dụng. Cùng khám phá các nhóm từ vựng hữu ích trong chủ đề này ngay dưới đây.
1. Cảm xúc cơ bản và trạng thái nội tâm
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 기쁘다 | kippetda | vui mừng |
2 | 슬프다 | seulpeuda | buồn |
3 | 외롭다 | oeropda | cô đơn |
4 | 행복하다 | haengbokhada | hạnh phúc |
5 | 화나다 | hwanada | tức giận |
6 | 짜증나다 | jjajeungnada | bực bội |
7 | 걱정하다 | geokjeonghada | lo lắng |
8 | 불안하다 | buranhada | bất an |
9 | 당황하다 | danghwanghada | bối rối |
10 | 설레다 | seolleda | hồi hộp, xao xuyến |
11 | 지루하다 | jiruhada | chán nản |
12 | 긴장하다 | ginjanghada | căng thẳng |
13 | 실망하다 | silmanghada | thất vọng |
14 | 놀라다 | nollada | ngạc nhiên |
15 | 반갑다 | bangapda | vui mừng khi gặp |
16 | 안심하다 | ansimhada | an tâm |
17 | 우울하다 | uulhada | trầm cảm |
18 | 질투하다 | jiltuhada | ghen tuông |
19 | 만족하다 | manjokhada | hài lòng |
20 | 피곤하다 | pigonhada | mệt mỏi |
Ví dụ giao tiếp:
- A: 오늘 기분이 어때요? (Hôm nay bạn thấy thế nào?)
- B: 좀 슬퍼요. 친한 친구랑 싸웠거든요. (Tôi hơi buồn. Tôi đã cãi nhau với bạn thân.)
- A: 저도 요즘 불안한 기분이 자주 들어요. (Gần đây tôi cũng thường có cảm giác bất an.)
Để giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Hàn, việc nắm vững các biểu hiện cảm xúc là điều rất cần thiết. Bài viết này cung cấp bộ Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Cảm xúc trong giao tiếp, giúp bạn hiểu và phản ứng linh hoạt hơn trong các tình huống đời thường.
Phản ứng, biểu hiện cảm xúc khi giao tiếp
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 웃다 | ut-da | Cười |
2 | 씁쓸하게 웃다 | sseup-sseul-ha-ge ut-da | Cười gượng |
3 | 찡그리다 | jjing-geu-ri-da | Nhăn mặt |
4 | 한숨 쉬다 | han-sum swi-da | Thở dài |
5 | 얼굴이 빨개지다 | eol-gu-ri ppal-gae-ji-da | Đỏ mặt |
6 | 침묵하다 | chim-muk-ha-da | Lặng thinh |
7 | 노려보다 | no-ryeo-bo-da | Lườm |
8 | 입을 다물다 | i-beul da-mul-da | Im lặng |
9 | 눈물이 고이다 | nun-mu-ri go-i-da | Rơm rớm nước mắt |
10 | 소리 지르다 | so-ri ji-reu-da | La hét |
11 | 고개를 숙이다 | go-gae-reul su-gi-da | Cúi đầu (ngại, xấu hổ) |
12 | 눈을 피하다 | nun-eul pi-ha-da | Tránh ánh mắt |
13 | 숨을 헐떡이다 | su-meul heol-tteok-i-da | Thở hổn hển |
14 | 두근거리다 | du-geun-geo-ri-da | Tim đập nhanh |
15 | 미소 짓다 | mi-so jit-da | Mỉm cười |
16 | 소리 없이 울다 | so-ri eop-si ul-da | Khóc không thành tiếng |
17 | 입술을 깨물다 | ip-su-reul kkae-mul-da | Cắn môi |
18 | 혀를 차다 | hyeo-reul cha-da | Lắc lưỡi (tỏ vẻ thất vọng) |
19 | 눈을 흘기다 | nun-eul heul-gi-da | Liếc mắt |
20 | 웃음을 참다 | u-seum-eul cham-da | Nín cười |
21 | 코웃음을 치다 | ko-u-seum-eul chi-da | Cười khẩy |
22 | 눈살을 찌푸리다 | nun-ssa-reul jji-pu-ri-da | Cau mày |
23 | 어깨를 움츠리다 | eo-kkae-reul um-chu-ri-da | Co vai lại (ngại ngùng, sợ) |
24 | 입꼬리를 올리다 | ip-kko-ri-reul ol-li-da | Nhếch mép cười |
25 | 고개를 끄덕이다 | go-gae-reul kkeu-deok-i-da | Gật đầu |
26 | 고개를 젓다 | go-gae-reul jeot-da | Lắc đầu |
27 | 숨죽이다 | sum-ju-gi-da | Nín thở |
28 | 헛웃음이 나오다 | heot-u-seum-i na-o-da | Cười chua chát |
29 | 말을 더듬다 | mal-eul deo-deum-da | Nói lắp |
30 | 땀을 흘리다 | ttam-eul heul-li-da | Chảy mồ hôi |
31 | 눈을 크게 뜨다 | nun-eul keu-ge tteu-da | Mắt trợn tròn (ngạc nhiên) |
32 | 속삭이다 | sok-ssa-gi-da | Thì thầm |
33 | 말을 삼키다 | mal-eul sam-ki-da | Nuốt lời (giữ im lặng) |
34 | 피식 웃다 | pi-sik ut-da | Phì cười nhẹ |
35 | 콧방귀를 뀌다 | kot-bbang-gwi-reul kkwi-da | Hắt mũi tỏ ý xem thường |
36 | 하품하다 | ha-pum-ha-da | Ngáp |
37 | 중얼거리다 | jung-eol-geo-ri-da | Lẩm bẩm |
38 | 귀를 기울이다 | gwi-reul gi-u-ri-da | Lắng tai nghe |
39 | 큰소리로 웃다 | keun-so-ri-ro ut-da | Cười lớn tiếng |
40 | 혀를 내밀다 | hyeo-reul nae-mil-da | Thè lưỡi (trêu chọc) |
Ví dụ giao tiếp:
- A: 왜 갑자기 조용해졌어? (Tại sao đột nhiên bạn im lặng thế?)
B: 그냥… 기분이 좀 이상해서. (Chỉ là… tâm trạng có chút lạ thôi.) - A: 네가 웃었지만 눈물이 고였어. (Bạn cười mà nước mắt lại rơm rớm.)
Trong giao tiếp hàng ngày, việc hiểu và ứng dụng đúng ngôn ngữ cảm xúc giúp xây dựng mối quan hệ hiệu quả và tinh tế hơn. Với Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Cảm xúc trong giao tiếp, bạn sẽ dễ dàng diễn tả thái độ và phong cách của mình một cách chính xác và tự nhiên.
3. Từ vựng đặc trưng cho mối quan hệ & thái độ trong giao tiếp
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 조심스럽다 | jo-sim-seu-reop-da | thận trọng |
2 | 겸손하다 | gyeom-son-ha-da | khiêm tốn |
3 | 진심이다 | jin-sim-i-da | chân thành |
4 | 예의 바르다 | ye-ui ba-reu-da | lịch sự |
5 | 머뭇거리다 | meo-mut-geo-ri-da | ngập ngừng |
6 | 무례하다 | mu-rye-ha-da | vô lễ, xấc xược |
7 | 도전적이다 | do-jeon-jeok-i-da | thách thức |
8 | 적극적이다 | jeok-geuk-jeok-i-da | chủ động |
9 | 소극적이다 | so-geuk-jeok-i-da | dè dặt, bị động |
10 | 불편하다 | bul-pyeon-ha-da | khó chịu, không thoải mái |
11 | 냉정하다 | naeng-jeong-ha-da | lạnh lùng |
12 | 따뜻하다 | tta-tteut-ha-da | ấm áp |
13 | 성실하다 | seong-sil-ha-da | trung thực, thành thật |
14 | 호의적이다 | ho-ui-jeok-i-da | thân thiện, thiện chí |
15 | 반항적이다 | ban-hang-jeok-i-da | phản kháng, chống đối |
16 | 신중하다 | sin-jung-ha-da | cẩn trọng |
17 | 부끄러워하다 | bu-kkeu-reo-wo-ha-da | ngại ngùng, xấu hổ |
18 | 불안하다 | bul-an-ha-da | bất an |
19 | 확신하다 | hwak-sin-ha-da | chắc chắn, quả quyết |
20 | 냉소적이다 | naeng-so-jeok-i-da | giễu cợt, mỉa mai |
21 | 열정적이다 | yeol-jeong-jeok-i-da | nhiệt huyết |
22 | 소심하다 | so-sim-ha-da | rụt rè |
23 | 불쾌하다 | bul-kwae-ha-da | khó chịu, bực bội |
24 | 유연하다 | yu-yeon-ha-da | linh hoạt, mềm mỏng |
25 | 지적이다 | ji-jeok-i-da | thông minh, trí thức |
26 | 솔직하다 | sol-jik-ha-da | thẳng thắn |
27 | 엄격하다 | eom-gyeok-ha-da | nghiêm khắc |
28 | 사교적이다 | sa-gyo-jeok-i-da | hòa đồng |
29 | 말이 빠르다 | mal-i ppa-reu-da | nói nhanh (vội vã) |
30 | 말투가 부드럽다 | mal-tu-ga bu-deu-reop-da | giọng điệu nhẹ nhàng |
31 | 말이 없다 | mal-i eop-da | ít nói |
32 | 사려 깊다 | sa-ryeo gip-da | suy nghĩ thấu đáo |
33 | 답답하다 | dap-dap-ha-da | ngột ngạt, bức bối |
34 | 오만하다 | o-man-ha-da | kiêu ngạo |
35 | 집중하다 | jip-jung-ha-da | tập trung |
36 | 부정적이다 | bu-jeong-jeok-i-da | tiêu cực |
37 | 긍정적이다 | geung-jeong-jeok-i-da | tích cực |
38 | 자신감 있다 | ja-sin-gam it-da | tự tin |
39 | 긴장하다 | gin-jang-ha-da | căng thẳng, hồi hộp |
40 | 느긋하다 | neu-geut-ha-da | điềm tĩnh |
41 | 의심하다 | ui-sim-ha-da | nghi ngờ |
42 | 비판적이다 | bi-pan-jeok-i-da | phê phán |
43 | 단호하다 | dan-ho-ha-da | dứt khoát |
44 | 정중하다 | jeong-jung-ha-da | trang trọng, lịch thiệp |
45 | 비굴하다 | bi-gul-ha-da | hèn yếu, luồn cúi |
46 | 통제하다 | tong-je-ha-da | kiềm chế, kiểm soát |
47 | 단정하다 | dan-jeong-ha-da | gọn gàng, lịch thiệp |
48 | 지나치다 | ji-na-chi-da | quá mức |
49 | 상냥하다 | sang-nyang-ha-da | dịu dàng, thân mật |
50 | 의욕적이다 | ui-yok-jeok-i-da | nhiệt tình, đầy năng lượng |
Ví dụ:
1. 저는 처음 만나는 사람에게 좀 조심스러운 편이에요. (Tôi khá thận trọng khi gặp người lạ lần đầu.)
2. 그는 항상 진심 어린 태도로 말해서 신뢰가 가요. (Anh ấy luôn nói bằng thái độ chân thành nên rất đáng tin.)
3. 이 회의에서는 적극적인 자세가 필요해요. (Trong buổi họp này cần có thái độ chủ động.)
Trong giao tiếp hàng ngày, cảm xúc không chỉ thể hiện qua lời nói mà còn là cầu nối giúp chúng ta thấu hiểu, đồng cảm và chia sẻ với người đối diện. Cùng khám phá nhóm từ vựng cuối cùng trong chủ đề “Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Cảm xúc trong giao tiếp” dưới đây.
Cách bày tỏ, chia sẻ và xử lý cảm xúc
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 위로하다 | wi-ro-ha-da | An ủi |
2 | 위로의 말 | wi-ro-eui mal | Lời an ủi |
3 | 마음을 전하다 | ma-eum-eul jeon-ha-da | Chuyển đạt cảm xúc/tâm tư |
4 | 감정을 표현하다 | gam-jeong-eul pyo-hyeon-ha-da | Biểu lộ cảm xúc |
5 | 기분을 나누다 | gi-bun-eul na-nu-da | Chia sẻ tâm trạng |
6 | 진심으로 사과하다 | jin-sim-eu-ro sa-gwa-ha-da | Xin lỗi chân thành |
7 | 경청하다 | gyeong-cheong-ha-da | Lắng nghe (một cách chân thành) |
8 | 마음을 다잡다 | ma-eum-eul da-jap-da | Kiềm chế cảm xúc |
9 | 감정을 억누르다 | gam-jeong-eul eok-nu-reu-da | Đè nén cảm xúc |
10 | 이해하다 | i-hae-ha-da | Thông cảm / Thấu hiểu |
11 | 격려하다 | gyeong-ryeo-ha-da | Động viên |
12 | 칭찬하다 | ching-chan-ha-da | Khen ngợi |
13 | 위안을 주다 | wi-an-eul ju-da | Mang đến sự xoa dịu |
14 | 마음을 열다 | ma-eum-eul yeol-da | Mở lòng |
15 | 감정을 이해하다 | gam-jeong-eul i-hae-ha-da | Hiểu cảm xúc |
16 | 충고하다 | chung-go-ha-da | Khuyên nhủ |
17 | 솔직하게 말하다 | sol-jik-ha-ge mal-ha-da | Nói thẳng thắn |
18 | 용기를 주다 | yong-gi-reul ju-da | Trao sự can đảm |
19 | 토로하다 | to-ro-ha-da | Thổ lộ |
20 | 고백하다 | go-baek-ha-da | Bộc bạch / Thổ lộ tình cảm |
21 | 감정을 받아들이다 | gam-jeong-eul ba-da-deu-ri-da | Đón nhận cảm xúc |
22 | 눈물짓다 | nun-mul-jit-da | Rơi lệ (khóc nhẹ) |
23 | 마음을 위로하다 | ma-eum-eul wi-ro-ha-da | Xoa dịu tâm hồn |
24 | 감정을 공유하다 | gam-jeong-eul gong-yu-ha-da | Chia sẻ cảm xúc |
25 | 마음을 털어놓다 | ma-eum-eul teo-reo-not-da | Thổ lộ tâm tình |
26 | 같이 울다 | gat-chi ul-da | Khóc cùng nhau |
27 | 자제하다 | ja-je-ha-da | Tự kiềm chế |
28 | 화해하다 | hwa-hae-ha-da | Hòa giải / Hòa hợp lại |
29 | 분노를 억제하다 | bun-no-reul eok-je-ha-da | Kiềm chế cơn giận |
30 | 기꺼이 들어주다 | gi-kkeo-i deu-reo-ju-da | Sẵn lòng lắng nghe |
31 | 감정을 다루다 | gam-jeong-eul da-ru-da | Xử lý cảm xúc |
32 | 감정을 드러내다 | gam-jeong-eul deu-reo-nae-da | Bộc lộ cảm xúc |
33 | 서로 이해하다 | seo-ro i-hae-ha-da | Hiểu nhau |
34 | 마음을 담아 말하다 | ma-eum-eul da-ma mal-ha-da | Nói bằng cả tấm lòng |
35 | 지지하다 | ji-ji-ha-da | Ủng hộ |
36 | 호응하다 | ho-eung-ha-da | Hồi đáp cảm xúc |
37 | 감정을 숨기다 | gam-jeong-eul sum-gi-da | Giấu cảm xúc |
38 | 서운하게 생각하다 | seo-un-ha-ge saeng-gak-ha-da | Cảm thấy buồn (vì ai đó) |
39 | 기분을 맞춰주다 | gi-bun-eul mat-chwo-ju-da | Làm hài lòng, chiều theo cảm xúc |
40 | 마음을 알아주다 | ma-eum-eul a-ra-ju-da | Hiểu lòng, đồng cảm |
41 | 화를 누그러뜨리다 | hwa-reul nu-geu-reo-tteu-ri-da | Xoa dịu cơn giận |
42 | 심정을 말하다 | sim-jeong-eul mal-ha-da | Bày tỏ tâm trạng |
43 | 진심을 담다 | jin-sim-eul dam-da | Chân thành |
44 | 감정을 공유하다 | gam-jeong-eul gong-yu-ha-da | Chia sẻ cảm xúc |
45 | 감사를 전하다 | gam-sa-reul jeon-ha-da | Bày tỏ lòng biết ơn |
46 | 마음을 읽다 | ma-eum-eul ik-da | Đọc được lòng người |
47 | 친밀감을 느끼다 | chin-mil-gam-eul neu-kki-da | Cảm thấy gần gũi |
48 | 감정에 공감하다 | gam-jeong-e gong-gam-ha-da | Đồng cảm với cảm xúc |
49 | 용서를 구하다 | yong-seo-reul gu-ha-da | Cầu xin sự tha thứ |
50 | 사정을 설명하다 | sa-jeong-eul seol-myeong-ha-da | Giải thích hoàn cảnh |
Ví dụ giao tiếp:
– 진심으로 사과합니다. (Tôi xin lỗi một cách chân thành.)
– 감정을 억누르지 말고 말해도 돼요. (Bạn có thể nói ra, đừng kìm nén cảm xúc.)
– 친구가 슬퍼할 때 옆에 있어 주는 게 중요해요. (Khi bạn buồn, ở bên họ là điều quan trọng.)
Tổng kết
Vừa rồi, bạn đã cùng Du học Hannam khám phá nhóm từ vựng về cách chia sẻ và xử lý cảm xúc trong giao tiếp tiếng Hàn – một phần quan trọng giúp diễn đạt chân thật và kết nối sâu sắc hơn với người đối diện. Hãy tiếp tục tìm hiểu các chủ đề từ vựng khác để nâng cao kỹ năng giao tiếp toàn diện hơn nhé.
👉 Đừng quên tham khảo thêm các bài viết hữu ích sau:
– 🔗 Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Cảm xúc & trạng thái
– 🔗 100 từ vựng tiếng Hàn cơ bản cho người mới bắt đầu
– 🔗 Cách nói cảm ơn và xin lỗi trong tiếng Hàn chuẩn như người bản xứ
Chúc bạn học tiếng Hàn thật hiệu quả cùng Du học Hannam!