Ẩm thực không chỉ là món ăn mà còn là trải nghiệm – đặc biệt khi bạn đặt chân vào thế giới tinh tế của những nhà hàng cao cấp. Nếu bạn yêu thích tiếng Hàn và mong muốn hiểu sâu hơn về không gian ẩm thực sang trọng tại Hàn Quốc, bài viết sau sẽ giúp bạn tiếp cận Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Nhà hàng cao cấp (레스토랑 – resteurang) một cách bài bản và sinh động. Đây cũng là nguồn tài liệu bổ ích dành cho những bạn đang hoặc chuẩn bị Du học Hannam, nơi có môi trường học tập kết hợp thực tế chuyên sâu trong lĩnh vực nhà hàng – khách sạn.
1. Loại món ăn và danh mục thực đơn cao cấp
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 애피타이저 | ae-pi-ta-i-jeo | Món khai vị |
2 | 메인 요리 | me-in yo-ri | Món chính |
3 | 디저트 | di-jeo-teu | Món tráng miệng |
4 | 계절 메뉴 | gye-jeol me-nyu | Thực đơn theo mùa |
5 | 퓨전 요리 | pyu-jeon yo-ri | Món ăn sáng tạo (fusion) |
6 | 한식 코스 | han-sik ko-seu | Thực đơn Hàn đầy đủ (theo trình tự) |
7 | 스테이크 | seu-te-i-keu | Bít-tết |
8 | 샐러드 | sael-leo-deu | Salad |
9 | 수프 | su-peu | Súp |
10 | 파스타 | pa-seu-ta | Mì Ý (pasta) |
11 | 전채 요리 | jeon-chae yo-ri | Món khai vị (kiểu Hàn) |
12 | 디귿 메뉴 | di-geut me-nyu | Thực đơn đặc biệt |
Ví dụ giao tiếp:
- 애피타이저로 뭐가 있나요? — Món khai vị có gì vậy ạ?
- 오늘의 계절 메뉴는 무엇입니까? — Thực đơn theo mùa hôm nay là gì ạ?
Khám phá từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Nhà hàng cao cấp (레스토랑 – resteurang) sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp trong môi trường sang trọng, đẳng cấp, đặc biệt trong lĩnh vực ẩm thực quốc tế.
Dụng cụ, đồ vật và không gian đặc trưng
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 와인잔 | wa-in-jan | Ly rượu vang |
2 | 냅킨 | naep-kin | Khăn ăn |
3 | 테이블 매트 | te-i-beul-mae-teu | Tấm trải bàn |
4 | 커트러리 | keo-teu-reo-ri | Bộ dao kéo |
5 | 디캔터 | di-kaen-teo | Bình rót rượu vang |
6 | 프라이빗 룸 | peu-ra-i-bit-rum | Phòng riêng |
7 | 오픈 키친 | o-peun-ki-chin | Khu bếp mở |
8 | 서비스 구역 | seo-bi-seu gu-yeok | Khu vực phục vụ |
9 | 소믈리에 테이블 | so-meul-li-e te-i-beul | Bàn nếm rượu của sommelier |
10 | 장식용 촛대 | jang-sik-yong chot-dae | Chân nến trang trí |
A: 이 자리는 프라이빗 룸인가요?
B: 네, 고객님을 위한 전용 공간입니다.
A: 와인잔과 디캔터를 준비해 주세요.
B: 바로 준비해 드리겠습니다.
Khám phá thế giới ẩm thực tinh tế qua “Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Nhà hàng cao cấp (레스토랑 – resteurang)”. Dưới đây là nhóm từ vựng chuyên biệt về thuật ngữ phục vụ và vai trò nhân sự trong một nhà hàng sang trọng, giúp bạn tự tin giao tiếp trong mọi tình huống cao cấp.
Thuật ngữ phục vụ, giải thích món – dịch vụ và vai trò nhân sự
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 서빙 | seo-bing | phục vụ món ăn |
2 | 추천하다 | chu-cheon-ha-da | giới thiệu, đề xuất (món ăn) |
3 | 소믈리에 | so-meul-li-e | chuyên gia rượu vang (sommelier) |
4 | 셰프 | sye-peu | bếp trưởng |
5 | 마이뜨르디 | ma-i-tteu-reu-di | quản lý bàn (maître d’) |
6 | 설명하다 | seol-myeong-ha-da | giải thích (về món ăn) |
7 | 주문받다 | ju-mun-bat-da | tiếp nhận đặt món |
8 | 고객 서비스 | go-gaek seo-bi-seu | dịch vụ khách hàng |
Giao tiếp mẫu:
- 이 요리는 셰프님이 추천하신 거예요. → Món này do bếp trưởng đề xuất đấy ạ.
- 주문 도와드릴까요? → Tôi có thể giúp quý khách gọi món không ạ?
Khám phá từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Nhà hàng cao cấp (레스토랑 – resteurang) giúp bạn tự tin hơn khi trải nghiệm ẩm thực tinh tế và giao tiếp chuyên nghiệp trong môi trường sang trọng.
4. Rượu vang – Đồ uống cao cấp & cặp đôi món ăn–đồ uống
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 와인 | wa-in | Rượu vang |
2 | 레드 와인 | re-deu wa-in | Rượu vang đỏ |
3 | 화이트 와인 | hwa-i-teu wa-in | Rượu vang trắng |
4 | 스파클링 와인 | seu-pa-keul-ling wa-in | Rượu vang sủi bọt |
5 | 소믈리에 | so-meul-li-e | Chuyên gia rượu vang (Sommelier) |
6 | 디캔터 | di-kaen-teo | Bình gạn rượu |
7 | 와인 글라스 | wa-in geul-la-seu | Ly rượu vang |
8 | 페어링 | pe-o-ring | Cặp món ăn – đồ uống (pairing) |
9 | 논 알콜 칵테일 | non al-kol kak-te-il | Cocktail không cồn |
10 | 향을 맡다 | hyang-eul mat-da | Ngửi mùi hương (thử rượu) |
Ví dụ giao tiếp:
- 이 음식에는 레드 와인이 잘 어울립니다. (Món ăn này rất hợp với rượu vang đỏ.)
- 소믈리에에게 페어링 추천을 요청해 보세요. (Hãy nhờ sommelier gợi ý cặp đồ ăn – rượu phù hợp.)
Tổng kết
Bạn vừa khám phá nhóm từ vựng liên quan đến rượu vang và đồ uống cao cấp – yếu tố không thể thiếu trong một nhà hàng sang trọng. Hãy tiếp tục mở rộng vốn từ của mình để tự tin hơn khi ăn uống hoặc làm việc trong môi trường quốc tế. Khám phá thêm nhiều chủ đề bổ ích tại Du học Hannam nhé!
🔗 Bài viết liên quan nên xem:
- Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Nhà hàng & món ăn
- Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Thực phẩm & ăn uống
- 100 mẫu câu tiếng Hàn giao tiếp cơ bản