Việc học tiếng Hàn trở nên đơn giản và hiệu quả hơn khi chúng ta bắt đầu từ những điều cơ bản nhất – đó chính là từ vựng. Với danh sách 1000+ từ vựng tiếng Hàn sơ câp cho người mới bắt đầu, bạn sẽ dễ dàng làm quen với ngôn ngữ mới thông qua những chủ đề gần gũi hằng ngày như chào hỏi, gia đình, địa điểm và hoạt động thường nhật. Đây là nền tảng vững chắc giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp, đặc biệt nếu bạn đang có kế hoạch học tập tại Hàn Quốc, như chương trình Du học Hannam chẳng hạn. Hãy cùng bắt đầu hành trình học tiếng Hàn từ những bước đầu tiên qua các nhóm từ vựng cụ thể dưới đây!
1. Từ vựng tiếng Hàn cơ bản về chào hỏi và giao tiếp
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
1 | 안녕하세요 | annyeonghaseyo | Xin chào | 안녕하세요. 만나서 반갑습니다. (Xin chào. Rất vui được gặp bạn.) |
2 | 안녕 | annyeong | Chào (thân mật) | 안녕! 잘 지냈어? (Chào! Bạn có khỏe không?) |
3 | 감사합니다 | gamsahamnida | Cảm ơn | 도와주셔서 감사합니다. (Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.) |
4 | 죄송합니다 | joesonghamnida | Xin lỗi (lịch sự) | 늦어서 죄송합니다. (Tôi xin lỗi vì đến muộn.) |
5 | 미안해요 | mianhaeyo | Xin lỗi (thân mật) | 정말 미안해요. (Tôi thật sự xin lỗi.) |
6 | 괜찮아요 | gwaenchanayo | Không sao / Tôi ổn | 괜찮아요, 걱정하지 마세요. (Không sao đâu, đừng lo.) |
7 | 네 | ne | Vâng / Có | 네, 알겠습니다. (Vâng, tôi hiểu rồi.) |
8 | 아니요 | aniyo | Không | 아니요, 그건 아니에요. (Không, không phải vậy đâu.) |
9 | 잘 지냈어요? | jal jinaesseoyo? | Bạn có khỏe không? | 오랜만이에요! 잘 지냈어요? (Lâu rồi không gặp! Bạn khỏe chứ?) |
10 | 잘 가요 | jal gayo | Đi bình an nhé | 잘 가요! 다음에 또 봐요. (Tạm biệt nhé! Hẹn gặp lại.) |
11 | 안녕히 가세요 | annyeonghi gaseyo | Tạm biệt (người đi) | 안녕히 가세요! (Tạm biệt ạ!) |
12 | 안녕히 계세요 | annyeonghi gyeseyo | Tạm biệt (khi mình đi) | 다녀오겠습니다! 안녕히 계세요! (Con đi nhé! Ở lại bình an ạ!) |
13 | 만나서 반갑습니다 | mannaseo bangapseumnida | Rất vui được gặp | 저도 만나서 반갑습니다. (Tôi cũng rất vui được gặp bạn.) |
14 | 이름이 뭐예요? | ireumi mwoyeyo? | Tên bạn là gì? | 이름이 뭐예요? (Bạn tên là gì?) |
15 | 제 이름은 …입니다 | je ireumeun …imnida | Tên tôi là… | 제 이름은 민수입니다. (Tôi tên là Minsu.) |
16 | 잘 부탁드립니다 | jal butakdeurimnida | Mong được giúp đỡ (khi giới thiệu) | 앞으로 잘 부탁드립니다. (Rất mong được giúp đỡ sau này.) |
17 | 어디에서 왔어요? | eodieseo wasseoyo? | Bạn đến từ đâu? | 어디에서 왔어요? (Bạn đến từ đâu?) |
18 | 한국 | hanguk | Hàn Quốc | 저는 한국에서 왔어요. (Tôi đến từ Hàn Quốc.) |
19 | 베트남 | beteunam | Việt Nam | 저는 베트남 사람입니다. (Tôi là người Việt Nam.) |
20 | 반갑습니다 | bangapseumnida | Rất vui (lịch sự) | 정말 반갑습니다! (Rất vui được gặp bạn!) |
21 | 처음 뵙겠습니다 | cheoeum boepgesseumnida | Lần đầu gặp | 처음 뵙겠습니다. 저는 민호입니다. (Lần đầu gặp anh/chị, tôi là Minho.) |
22 | 잘 있어 | jal isseo | Ở lại nhé (thân mật) | 안녕! 잘 있어! (Tạm biệt! Ở lại nhé!) |
23 | 다녀오겠습니다 | danyeo ogesseumnida | Con/ tôi đi đây (nói với người ở nhà) | 다녀오겠습니다, 어머니! (Con đi đây mẹ ơi!) |
24 | 다녀왔습니다 | danyeowasseumnida | Con/ tôi về rồi (khi về đến nhà) | 다녀왔습니다! (Con về rồi ạ!) |
25 | 좋은 하루 되세요 | joeun haru doeseyo | Chúc một ngày tốt lành | 좋은 하루 되세요! (Chúc anh/chị một ngày tốt lành!) |
Một vài câu giao tiếp cơ bản thường gặp:
- 안녕하세요? 잘 지냈어요? (Chào bạn, bạn có khỏe không?)
- 제 이름은 리나입니다. 만나서 반가워요. (Tôi tên là Lina. Rất vui được gặp bạn.)
- 감사합니다. 다음에 또 봐요. (Cảm ơn, hẹn gặp lại sau nhé.)
Khi học tiếng Hàn, điều quan trọng là phải nắm vững những nền tảng cơ bản nhất. Trong chuỗi bài này, bạn sẽ từng bước làm quen với 100 từ vựng tiếng Hàn cơ bản cho người mới bắt đầu, được chia theo chủ đề và ngữ cảnh thực tế.
2. Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp chỉ: Đồ vật, địa điểm và môi trường sống
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
1 | 집 | jip | nhà | 저는 집에 있어요. (Tôi đang ở nhà.) |
2 | 학교 | hak-gyo | trường học | 그는 학교에 갑니다. (Anh ấy đi đến trường.) |
3 | 의자 | ui-ja | ghế | 의자에 앉으세요. (Hãy ngồi lên ghế.) |
4 | 책상 | chaek-sang | bàn học | 책상이 깨끗해요. (Cái bàn sạch sẽ.) |
5 | 냉장고 | naeng-jang-go | tủ lạnh | 냉장고에 우유가 있어요. (Có sữa trong tủ lạnh.) |
6 | 문 | mun | cánh cửa | 문을 닫아 주세요. (Hãy đóng cửa lại.) |
7 | 창문 | chang-mun | cửa sổ | 창문을 열어요. (Mở cửa sổ.) |
8 | 부엌 | bu-eok | nhà bếp | 부엌이 넓어요. (Nhà bếp rộng rãi.) |
9 | 화장실 | hwa-jang-sil | nhà vệ sinh | 화장실은 어디에 있어요? (Nhà vệ sinh ở đâu?) |
10 | 거실 | geo-sil | phòng khách | 거실에서 티비를 봐요. (Xem TV ở phòng khách.) |
11 | 침대 | chim-dae | giường | 침대에서 자요. (Ngủ trên giường.) |
12 | 책 | chaek | sách | 책을 읽어요. (Đọc sách.) |
13 | 텔레비전 | tel-le-bi-jeon | TV | 텔레비전을 켜요. (Bật TV lên.) |
14 | 냄비 | naem-bi | nồi | 냄비에 찌개를 끓여요. (Nấu canh trong nồi.) |
15 | 시장 | si-jang | chợ | 시장에서 과일을 샀어요. (Mua trái cây ở chợ.) |
Một vài mẫu câu ngắn giúp bạn thực hành thêm:
– 오늘은 학교에 안 가요. (Hôm nay tôi không đến trường.)
– 이 집은 정말 예뻐요. (Ngôi nhà này thật đẹp.)
– 냉장고에 뭐가 있어요? (Trong tủ lạnh có gì?)Bạn mới bắt đầu học tiếng Hàn và chưa biết nên học gì trước? Danh sách “100 từ vựng tiếng Hàn cơ bản cho người mới bắt đầu” dưới đây sẽ giúp bạn xây nền tảng từ vựng vững chắc với cách chia nhóm rõ ràng, ví dụ sinh động, dễ dàng ứng dụng vào đời sống hằng ngày.
3. Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp: Chủ đề Động từ thông dụng
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 가다 | ga-da | đi |
2 | 오다 | o-da | đến |
3 | 돌아가다 | do-ra-ga-da | quay về |
4 | 돌아오다 | do-ra-o-da | quay lại |
5 | 보다 | bo-da | xem, nhìn |
6 | 만나다 | man-na-da | gặp |
7 | 헤어지다 | he-eo-ji-da | chia tay |
8 | 읽다 | ik-da | đọc |
9 | 쓰다 | sseu-da | viết / đội (mũ) |
10 | 듣다 | deut-da | nghe |
11 | 말하다 | mal-ha-da | nói |
12 | 묻다 | mut-da | hỏi |
13 | 대답하다 | dae-dap-ha-da | trả lời |
14 | 먹다 | meok-da | ăn |
15 | 마시다 | ma-si-da | uống |
16 | 사다 | sa-da | mua |
17 | 팔다 | pal-da | bán |
18 | 주다 | ju-da | cho |
19 | 받다 | bat-da | nhận |
20 | 선물하다 | seon-mul-ha-da | tặng quà |
21 | 전화하다 | jeon-hwa-ha-da | gọi điện thoại |
22 | 문자하다 | mun-ja-ha-da | nhắn tin |
23 | 보내다 | bo-nae-da | gửi |
24 | 이메일하다 | i-me-il-ha-da | gửi email |
25 | 공부하다 | gong-bu-ha-da | học |
26 | 가르치다 | ga-reu-chi-da | dạy |
27 | 배우다 | bae-u-da | học (được dạy) |
28 | 연습하다 | yeon-seup-ha-da | luyện tập |
29 | 일하다 | il-ha-da | làm việc |
30 | 쉬다 | swi-da | nghỉ ngơi |
31 | 자다 | ja-da | ngủ |
32 | 일어나다 | i-reo-na-da | thức dậy |
33 | 씻다 | ssit-da | rửa, tắm |
34 | 청소하다 | cheong-so-ha-da | dọn dẹp |
35 | 빨래하다 | ppal-lae-ha-da | giặt giũ |
36 | 요리하다 | yo-ri-ha-da | nấu ăn |
37 | 운동하다 | un-dong-ha-da | tập thể dục |
38 | 달리다 | dal-li-da | chạy |
39 | 걷다 | geot-da | đi bộ |
40 | 수영하다 | su-yeong-ha-da | bơi |
41 | 춤추다 | chum-chu-da | nhảy |
42 | 노래하다 | no-rae-ha-da | hát |
43 | 연주하다 | yeon-ju-ha-da | chơi nhạc cụ |
44 | 그리다 | geu-ri-da | vẽ |
45 | 찍다 | jjik-da | chụp (ảnh) |
46 | 만들다 | man-deul-da | làm, chế tạo |
47 | 준비하다 | jun-bi-ha-da | chuẩn bị |
48 | 시작하다 | si-jak-ha-da | bắt đầu |
49 | 끝나다 | kkeut-na-da | kết thúc |
50 | 기다리다 | gi-da-ri-da | đợi |
51 | 약속하다 | yak-sok-ha-da | hẹn |
52 | 도착하다 | do-chak-ha-da | đến nơi |
53 | 출발하다 | chul-bal-ha-da | khởi hành |
54 | 타다 | ta-da | lên xe |
55 | 내리다 | nae-ri-da | xuống xe |
56 | 운전하다 | un-jeon-ha-da | lái xe |
57 | 사고나다 | sa-go-na-da | xảy ra tai nạn |
58 | 열다 | yeol-da | mở |
59 | 닫다 | dat-da | đóng |
60 | 켜다 | kyeo-da | bật (đèn, máy) |
61 | 끄다 | kku-da | tắt (đèn, máy) |
62 | 살다 | sal-da | sống |
63 | 죽다 | juk-da | chết |
64 | 태어나다 | tae-eo-na-da | sinh ra |
65 | 결혼하다 | gyeol-hon-ha-da | kết hôn |
66 | 이혼하다 | i-hon-ha-da | ly hôn |
67 | 좋아하다 | jo-a-ha-da | thích |
68 | 싫어하다 | sil-eo-ha-da | không thích |
69 | 사랑하다 | sa-rang-ha-da | yêu |
70 | 싫다 | sil-ta | ghét |
71 | 무섭다 | mu-seop-da | sợ |
72 | 놀라다 | nol-la-da | ngạc nhiên |
73 | 걱정하다 | geok-jeong-ha-da | lo lắng |
74 | 준비되다 | jun-bi-doe-da | được chuẩn bị |
75 | 도와주다 | do-wa-ju-da | giúp đỡ |
76 | 사용하다 | sa-yong-ha-da | sử dụng |
77 | 필요하다 | pil-yo-ha-da | cần |
78 | 빌리다 | bil-li-da | mượn |
79 | 돌려주다 | dol-ryeo-ju-da | trả lại |
80 | 참석하다 | cham-seok-ha-da | tham gia |
81 | 참여하다 | cham-yeo-ha-da | tham dự |
82 | 준수하다 | jun-su-ha-da | tuân thủ |
83 | 청구하다 | cheong-gu-ha-da | yêu cầu |
84 | 요청하다 | yo-cheong-ha-da | đề nghị |
85 | 결정하다 | gyeol-jeong-ha-da | quyết định |
86 | 선택하다 | seon-taek-ha-da | lựa chọn |
87 | 계획하다 | gye-hoek-ha-da | lên kế hoạch |
88 | 시도하다 | si-do-ha-da | thử |
89 | 성공하다 | seong-gong-ha-da | thành công |
90 | 실패하다 | sil-pae-ha-da | thất bại |
91 | 이기다 | i-gi-da | thắng |
92 | 지다 | ji-da | thua |
93 | 사용되다 | sa-yong-doe-da | được dùng |
94 | 연락하다 | yeon-rak-ha-da | liên lạc |
95 | 등록하다 | deung-rok-ha-da | đăng ký |
96 | 출석하다 | chul-seok-ha-da | điểm danh |
97 | 기록하다 | gi-rok-ha-da | ghi chép |
98 | 계산하다 | gye-san-ha-da | tính toán, thanh toán |
99 | 주문하다 | ju-mun-ha-da | đặt món, đặt hàng |
100 | 추천하다 | chu-cheon-ha-da | giới thiệu, khuyên dùng |
Một vài câu giao tiếp cơ bản thường gặp:
저는 한국어를 공부해요. (Tôi học tiếng Hàn.)
내일 친구를 만나요. (Ngày mai tôi gặp bạn.)
밥을 먹고 싶어요. (Tôi muốn ăn cơm.)
Động từ là nền tảng quan trọng giúp bạn diễn đạt hành động và cảm xúc.
Hãy luyện đặt câu với các động từ này hằng ngày để ghi nhớ lâu.
4. Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp về danh từ chỉ người, gia đình và bạn bè
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
1 | 가족 | ga-jok | gia đình | 가족과 함께 식사해요. (Ăn cơm cùng gia đình.) |
2 | 아버지 | a-beo-ji | bố | 아버지가 회사에 가셨어요. (Bố đã đi làm.) |
3 | 어머니 | eo-meo-ni | mẹ | 어머니를 도와드려요. (Giúp mẹ.) |
4 | 형 | hyeong | anh trai (nam gọi) | 형하고 놀아요. (Chơi với anh trai.) |
5 | 오빠 | oppa | anh trai (nữ gọi) | 오빠, 같이 가자! (Anh ơi, cùng đi nhé!) |
6 | 누나 | nuna | chị gái (nam gọi) | 누나와 이야기해요. (Nói chuyện với chị gái.) |
7 | 언니 | eonni | chị gái (nữ gọi) | 언니, 잘 지냈어요? (Chị, khỏe không?) |
8 | 동생 | dong-saeng | em trai/em gái | 동생이 공부해요. (Em đang học.) |
9 | 친구 | chin-gu | bạn bè | 친구를 만나요. (Gặp bạn.) |
10 | 사람 | sa-ram | người | 많은 사람이 있어요. (Có nhiều người.) |
11 | 선생님 | seon-saeng-nim | giáo viên | 선생님께 인사해요. (Chào giáo viên.) |
12 | 학생 | hak-saeng | học sinh | 학생들이 공부해요. (Học sinh đang học.) |
13 | 아이 | a-i | trẻ em | 아이들이 놀아요. (Trẻ em chơi.) |
14 | 친척 | chin-cheok | họ hàng | 친척을 만났어요. (Gặp họ hàng.) |
15 | 사장님 | sa-jang-nim | sếp / chủ | 사장님이 회의해요. (Sếp họp.) |
Một vài câu giao tiếp cơ bản thường gặp:
우리 가족은 다섯 명이에요. (Gia đình tôi có 5 người.)
친구를 만나러 가요. (Tôi đi gặp bạn.)
언니와 영화 봐요. (Xem phim với chị gái.)
Hiểu rõ các từ vựng về gia đình, bạn bè sẽ giúp bạn dễ dàng giới thiệu bản thân và tạo mối quan hệ mới tại Hàn Quốc.
5. Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp: Chủ đề Số đếm – Thời gian – Ngày tháng
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 하나 | ha-na | một (thuần Hàn) |
2 | 둘 | dool | hai (thuần Hàn) |
3 | 셋 | set | ba (thuần Hàn) |
4 | 넷 | net | bốn (thuần Hàn) |
5 | 다섯 | da-seot | năm (thuần Hàn) |
6 | 여섯 | yeo-seot | sáu (thuần Hàn) |
7 | 일곱 | il-gop | bảy (thuần Hàn) |
8 | 여덟 | yeo-deol | tám (thuần Hàn) |
9 | 아홉 | a-hop | chín (thuần Hàn) |
10 | 열 | yeol | mười (thuần Hàn) |
11 | 일 | il | một (Hán Hàn) |
12 | 이 | i | hai (Hán Hàn) |
13 | 삼 | sam | ba (Hán Hàn) |
14 | 사 | sa | bốn (Hán Hàn) |
15 | 오 | o | năm (Hán Hàn) |
16 | 육 | yuk | sáu (Hán Hàn) |
17 | 칠 | chil | bảy (Hán Hàn) |
18 | 팔 | pal | tám (Hán Hàn) |
19 | 구 | gu | chín (Hán Hàn) |
20 | 십 | sip | mười (Hán Hàn) |
21 | 백 | baek | trăm |
22 | 천 | cheon | nghìn |
23 | 만 | man | mười nghìn |
24 | 억 | eok | một trăm triệu |
25 | 시간 | si-gan | giờ (thời gian) |
26 | 분 | bun | phút |
27 | 초 | cho | giây |
28 | 시계 | si-gye | đồng hồ |
29 | 지금 | ji-geum | bây giờ |
30 | 오늘 | o-neul | hôm nay |
31 | 내일 | nae-il | ngày mai |
32 | 어제 | eo-je | hôm qua |
33 | 모레 | mo-re | ngày kia |
34 | 그저께 | geu-jeo-kke | ngày kia (quá khứ) |
35 | 주 | ju | tuần |
36 | 주말 | ju-mal | cuối tuần |
37 | 평일 | pyeong-il | ngày thường |
38 | 월요일 | wol-yo-il | thứ Hai |
39 | 화요일 | hwa-yo-il | thứ Ba |
40 | 수요일 | su-yo-il | thứ Tư |
41 | 목요일 | mok-yo-il | thứ Năm |
42 | 금요일 | geum-yo-il | thứ Sáu |
43 | 토요일 | to-yo-il | thứ Bảy |
44 | 일요일 | il-yo-il | Chủ nhật |
45 | 월 | wol | tháng |
46 | 일 | il | ngày |
47 | 년 | nyeon | năm |
48 | 생일 | saeng-il | sinh nhật |
49 | 기념일 | gi-nyeom-il | ngày kỷ niệm |
50 | 방학 | bang-hak | kỳ nghỉ học |
51 | 휴가 | hyu-ga | kỳ nghỉ |
52 | 계절 | gye-jeol | mùa |
53 | 봄 | bom | mùa xuân |
54 | 여름 | yeo-reum | mùa hè |
55 | 가을 | ga-eul | mùa thu |
56 | 겨울 | gyeo-ul | mùa đông |
57 | 날씨 | nal-ssi | thời tiết |
58 | 비 | bi | mưa |
59 | 눈 | nun | tuyết |
60 | 바람 | ba-ram | gió |
61 | 해 | hae | mặt trời |
62 | 달 | dal | mặt trăng / tháng |
63 | 별 | byeol | ngôi sao |
64 | 하늘 | ha-neul | bầu trời |
65 | 온도 | on-do | nhiệt độ |
66 | 기온 | gi-on | nhiệt độ không khí |
67 | 습도 | seup-do | độ ẩm |
68 | 영상 | yeong-sang | trên 0°C |
69 | 영하 | yeong-ha | dưới 0°C |
70 | 날짜 | nal-jja | ngày tháng |
71 | 시작 | si-jak | sự bắt đầu |
72 | 끝 | kkeut | sự kết thúc |
73 | 기간 | gi-gan | thời gian, kỳ hạn |
74 | 순서 | sun-seo | thứ tự |
75 | 처음 | cheo-eum | lần đầu |
76 | 다음 | da-eum | tiếp theo |
77 | 언제 | eon-je | khi nào |
78 | 자주 | ja-ju | thường xuyên |
79 | 항상 | hang-sang | luôn luôn |
80 | 가끔 | ga-kkeum | thỉnh thoảng |
81 | 빨리 | ppal-li | nhanh chóng |
82 | 늦게 | neut-ge | muộn |
83 | 곧 | got | sắp |
84 | 이제 | i-je | bây giờ, từ giờ |
85 | 방금 | bang-geum | vừa mới |
86 | 아직 | a-jik | vẫn chưa |
87 | 이미 | i-mi | đã, rồi |
88 | 곧바로 | got-ba-ro | ngay lập tức |
89 | 잠시 | jam-si | chốc lát |
90 | 오전 | o-jeon | buổi sáng (AM) |
91 | 오후 | o-hu | buổi chiều (PM) |
92 | 정오 | jeong-o | trưa |
93 | 자정 | ja-jeong | nửa đêm |
94 | 초반 | cho-ban | đầu (thời kỳ) |
95 | 중반 | jung-ban | giữa |
96 | 후반 | hu-ban | cuối |
97 | 매일 | mae-il | mỗi ngày |
98 | 매주 | mae-ju | mỗi tuần |
99 | 매월 | mae-wol | mỗi tháng |
100 | 매년 | mae-nyeon | mỗi năm |
Một vài câu giao tiếp thường gặp ứng dụng từ vựng tiếng Hàn cơ bản:
지금 몇 시예요? (Bây giờ là mấy giờ?)
내일 두 시에 만나요. (Ngày mai gặp nhau lúc 2 giờ.)
오늘은 7월 10일이에요. (Hôm nay là ngày 10 tháng 7.)
Những câu này rất hữu ích khi hẹn lịch học, lịch đi chơi hoặc hỏi đường tại Hàn Quốc.
6. Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp: Chủ đề Màu sắc – Thực phẩm – Đồ uống
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 빨간색 | ppal-gan-saek | màu đỏ |
2 | 주황색 | ju-hwang-saek | màu cam |
3 | 노란색 | no-ran-saek | màu vàng |
4 | 초록색 | cho-rok-saek | màu xanh lá |
5 | 파란색 | pa-ran-saek | màu xanh dương |
6 | 남색 | nam-saek | màu lam đậm |
7 | 보라색 | bo-ra-saek | màu tím |
8 | 분홍색 | bun-hong-saek | màu hồng |
9 | 흰색 | hin-saek | màu trắng |
10 | 검은색 | geo-meun-saek | màu đen |
11 | 회색 | hoe-saek | màu xám |
12 | 갈색 | gal-saek | màu nâu |
13 | 금색 | geum-saek | màu vàng kim |
14 | 은색 | eun-saek | màu bạc |
15 | 무지개색 | mu-ji-gae-saek | màu cầu vồng |
16 | 밥 | bap | cơm |
17 | 국수 | guk-su | bún/mì |
18 | 김치 | gim-chi | kim chi |
19 | 불고기 | bul-go-gi | thịt nướng bulgogi |
20 | 비빔밥 | bi-bim-bap | cơm trộn |
21 | 떡볶이 | tteok-bok-ki | bánh gạo cay |
22 | 삼겹살 | sam-gyeop-sal | ba chỉ nướng |
23 | 치킨 | chi-kin | gà rán |
24 | 회 | hoe | gỏi cá sống |
25 | 만두 | man-du | há cảo/mandu |
26 | 라면 | ra-myeon | mì gói |
27 | 김밥 | gim-bap | cơm cuộn |
28 | 죽 | juk | cháo |
29 | 샐러드 | sael-leo-deu | salad |
30 | 샌드위치 | saen-deu-wi-chi | bánh sandwich |
31 | 피자 | pi-ja | pizza |
32 | 햄버거 | haem-beo-geo | hamburger |
33 | 스테이크 | seu-te-i-keu | thịt bò bít tết |
34 | 소고기 | so-go-gi | thịt bò |
35 | 돼지고기 | dwae-ji-go-gi | thịt lợn |
36 | 닭고기 | dak-go-gi | thịt gà |
37 | 생선 | saeng-seon | cá |
38 | 해산물 | hae-san-mul | hải sản |
39 | 계란 | gye-ran | trứng |
40 | 두부 | du-bu | đậu phụ |
41 | 야채 | ya-chae | rau |
42 | 과일 | gwa-il | trái cây |
43 | 사과 | sa-gwa | táo |
44 | 배 | bae | lê |
45 | 포도 | po-do | nho |
46 | 딸기 | ttal-gi | dâu tây |
47 | 바나나 | ba-na-na | chuối |
48 | 수박 | su-bak | dưa hấu |
49 | 참외 | cham-oe | dưa gang Hàn |
50 | 멜론 | mel-lon | dưa lưới |
51 | 귤 | gyul | quýt |
52 | 망고 | mang-go | xoài |
53 | 복숭아 | bok-sung-a | đào |
54 | 체리 | che-ri | anh đào |
55 | 감 | gam | hồng |
56 | 오렌지 | o-ren-ji | cam |
57 | 레몬 | re-mon | chanh vàng |
58 | 파인애플 | pa-in-ae-peul | dứa |
59 | 코코넛 | ko-ko-neot | dừa |
60 | 딸기우유 | ttal-gi u-yu | sữa dâu |
61 | 커피 | keo-pi | cà phê |
62 | 차 | cha | trà |
63 | 홍차 | hong-cha | trà đen |
64 | 녹차 | nok-cha | trà xanh |
65 | 우유 | u-yu | sữa |
66 | 주스 | ju-seu | nước ép |
67 | 물 | mul | nước |
68 | 탄산음료 | tan-san eum-nyo | nước ngọt có ga |
69 | 맥주 | maek-ju | bia |
70 | 소주 | so-ju | soju |
71 | 막걸리 | mak-geol-li | rượu gạo |
72 | 와인 | wa-in | rượu vang |
73 | 양주 | yang-ju | rượu tây |
74 | 설탕 | seol-tang | đường |
75 | 소금 | so-geum | muối |
76 | 간장 | gan-jang | xì dầu |
77 | 고추장 | go-chu-jang | tương ớt Hàn |
78 | 된장 | doen-jang | tương đậu Hàn |
79 | 참기름 | cham-gi-reum | dầu mè |
80 | 식초 | sik-cho | giấm |
81 | 케첩 | ke-cheop | tương cà |
82 | 마요네즈 | ma-yo-ne-jeu | mayonnaise |
83 | 후추 | hu-chu | hạt tiêu |
84 | 고춧가루 | go-chut-ga-ru | bột ớt |
85 | 양파 | yang-pa | hành tây |
86 | 마늘 | ma-neul | tỏi |
87 | 생강 | saeng-gang | gừng |
88 | 버섯 | beo-seot | nấm |
89 | 상추 | sang-chu | xà lách |
90 | 깻잎 | kkaen-nip | lá vừng (tía tô Hàn) |
91 | 고추 | go-chu | ớt |
92 | 오이 | o-i | dưa chuột |
93 | 당근 | dang-geun | cà rốt |
94 | 감자 | gam-ja | khoai tây |
95 | 고구마 | go-gu-ma | khoai lang |
96 | 배추 | bae-chu | bắp cải |
97 | 무 | mu | củ cải |
98 | 호박 | ho-bak | bí đỏ |
99 | 옥수수 | ok-su-su | bắp ngô |
100 | 콩 | kong | đậu |
Một vài câu giao tiếp cơ bản thường gặp:
불고기를 먹어 봤어요? (Bạn đã thử ăn Bulgogi chưa?)
저는 빨간색을 좋아해요. (Tôi thích màu đỏ.)
물 한 잔 주세요. (Làm ơn cho tôi một cốc nước.)
Những từ vựng này sẽ giúp bạn gọi món, phân biệt màu sắc và giao tiếp tự tin khi ở siêu thị, quán ăn hay nhà hàng tại Hàn Quốc.
7. Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp : chủ đề Tính từ và Trạng thái
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 좋다 | jo-ta | tốt, hay |
2 | 나쁘다 | na-ppeu-da | xấu |
3 | 크다 | keu-da | to, lớn |
4 | 작다 | jak-da | nhỏ |
5 | 길다 | gil-da | dài |
6 | 짧다 | jjalb-da | ngắn |
7 | 높다 | nop-da | cao |
8 | 낮다 | nat-da | thấp |
9 | 많다 | man-ta | nhiều |
10 | 적다 | jeok-da | ít |
11 | 빠르다 | ppa-reu-da | nhanh |
12 | 느리다 | neu-ri-da | chậm |
13 | 무겁다 | mu-geop-da | nặng |
14 | 가볍다 | ga-byeop-da | nhẹ |
15 | 덥다 | deop-da | nóng |
16 | 춥다 | chup-da | lạnh |
17 | 뜨겁다 | tteu-geop-da | nóng (đồ ăn, vật) |
18 | 차갑다 | cha-gap-da | lạnh (đồ ăn, vật) |
19 | 부드럽다 | bu-deu-reop-da | mềm |
20 | 딱딱하다 | ttak-ttak-ha-da | cứng |
21 | 맛있다 | mas-it-da | ngon |
22 | 맛없다 | mat-eop-da | không ngon |
23 | 비싸다 | bi-ssa-da | đắt |
24 | 싸다 | ssa-da | rẻ |
25 | 편하다 | pyeon-ha-da | thoải mái |
26 | 불편하다 | bul-pyeon-ha-da | khó chịu |
27 | 행복하다 | haeng-bok-ha-da | hạnh phúc |
28 | 슬프다 | seul-peu-da | buồn |
29 | 즐겁다 | jeul-geop-da | vui vẻ |
30 | 기쁘다 | gi-ppeu-da | vui mừng |
31 | 화나다 | hwa-na-da | tức giận |
32 | 피곤하다 | pi-gon-ha-da | mệt mỏi |
33 | 졸리다 | jol-li-da | buồn ngủ |
34 | 배고프다 | bae-go-peu-da | đói bụng |
35 | 배부르다 | bae-bu-reu-da | no bụng |
36 | 아프다 | a-peu-da | đau |
37 | 건강하다 | geon-gang-ha-da | khỏe mạnh |
38 | 깨끗하다 | kkae-kkeut-ha-da | sạch |
39 | 더럽다 | deo-reop-da | bẩn |
40 | 조용하다 | jo-yong-ha-da | yên tĩnh |
41 | 시끄럽다 | si-kkeu-reop-da | ồn ào |
42 | 밝다 | balk-da | sáng |
43 | 어둡다 | eo-dup-da | tối |
44 | 재미있다 | jae-mi-it-da | thú vị |
45 | 재미없다 | jae-mi-eop-da | không thú vị |
46 | 위험하다 | wi-heom-ha-da | nguy hiểm |
47 | 안전하다 | an-jeon-ha-da | an toàn |
48 | 중요하다 | jung-yo-ha-da | quan trọng |
49 | 필요하다 | pil-yo-ha-da | cần thiết |
50 | 유명하다 | yu-myeong-ha-da | nổi tiếng |
51 | 특별하다 | teuk-byeol-ha-da | đặc biệt |
52 | 새롭다 | sae-rop-da | mới |
53 | 오래되다 | o-rae-doe-da | cũ (lâu năm) |
54 | 바쁘다 | ba-ppeu-da | bận |
55 | 한가하다 | han-ga-ha-da | rảnh rỗi |
56 | 같다 | gat-da | giống |
57 | 다르다 | da-reu-da | khác |
58 | 편리하다 | pyeon-ri-ha-da | tiện lợi |
59 | 어렵다 | eo-ryeop-da | khó |
60 | 쉽다 | swip-da | dễ |
61 | 깊다 | gip-da | sâu |
62 | 얕다 | yat-da | nông |
63 | 가깝다 | ga-kkap-da | gần |
64 | 멀다 | meol-da | xa |
65 | 똑똑하다 | ttok-ttok-ha-da | thông minh |
66 | 바보 같다 | ba-bo gat-da | ngốc nghếch |
67 | 겸손하다 | gyeom-son-ha-da | khiêm tốn |
68 | 거만하다 | geo-man-ha-da | kiêu căng |
69 | 정직하다 | jeong-jik-ha-da | trung thực |
70 | 부정직하다 | bu-jeong-jik-ha-da | không trung thực |
71 | 친절하다 | chin-jeol-ha-da | tử tế |
72 | 불친절하다 | bul-chin-jeol-ha-da | không tử tế |
73 | 따뜻하다 | tta-tteut-ha-da | ấm áp |
74 | 차다 | cha-da | lạnh lẽo |
75 | 간단하다 | gan-dan-ha-da | đơn giản |
76 | 복잡하다 | bok-jap-ha-da | phức tạp |
77 | 이상하다 | i-sang-ha-da | lạ, kỳ lạ |
78 | 정상이다 | jeong-sang-i-da | bình thường |
79 | 고맙다 | go-map-da | biết ơn |
80 | 감사하다 | gam-sa-ha-da | cảm ơn |
81 | 부끄럽다 | bu-kkeu-reop-da | xấu hổ |
82 | 창피하다 | chang-pi-ha-da | ngượng ngùng |
83 | 자랑스럽다 | ja-rang-seu-reop-da | tự hào |
84 | 놀랍다 | nol-lap-da | ngạc nhiên |
85 | 지루하다 | ji-ru-ha-da | chán |
86 | 긴장되다 | gin-jang-doe-da | căng thẳng |
87 | 재능 있다 | jae-neung it-da | có tài năng |
88 | 열심히 하다 | yeol-sim-hi ha-da | chăm chỉ |
89 | 게으르다 | ge-eu-reu-da | lười biếng |
90 | 성실하다 | seong-sil-ha-da | siêng năng |
91 | 정확하다 | jeong-hwak-ha-da | chính xác |
92 | 부정확하다 | bu-jeong-hwak-ha-da | không chính xác |
93 | 유쾌하다 | yu-kwae-ha-da | dễ chịu, vui vẻ |
94 | 불쾌하다 | bul-kwae-ha-da | khó chịu |
95 | 단순하다 | dan-sun-ha-da | đơn giản |
96 | 풍부하다 | pung-bu-ha-da | phong phú |
97 | 뻔하다 | ppeon-ha-da | rõ ràng |
98 | 다정하다 | da-jeong-ha-da | tử tế, ân cần |
99 | 유익하다 | yu-ik-ha-da | có ích |
100 | 해롭다 | hae-rop-da | có hại |
Một vài câu giao tiếp cơ bản thường gặp:
오늘 날씨가 좋아요. (Hôm nay thời tiết đẹp.)
한국어는 어려워요. (Tiếng Hàn khó.)
음식이 정말 맛있어요! (Món ăn thật sự ngon!)
Những tính từ và trạng thái này giúp bạn mô tả cảm xúc, con người và môi trường xung quanh khi giao tiếp hàng ngày.
8. Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp: Chủ đề Gia đình & Nghề nghiệp
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 가족 | ga-jok | gia đình |
2 | 부모님 | bu-mo-nim | bố mẹ |
3 | 아버지 | a-beo-ji | bố |
4 | 어머니 | eo-meo-ni | mẹ |
5 | 형 | hyeong | anh trai (nam gọi) |
6 | 오빠 | op-pa | anh trai (nữ gọi) |
7 | 누나 | nu-na | chị gái (nam gọi) |
8 | 언니 | eon-ni | chị gái (nữ gọi) |
9 | 동생 | dong-saeng | em trai/em gái |
10 | 할아버지 | ha-ra-beo-ji | ông nội/ngoại |
11 | 할머니 | hal-meo-ni | bà nội/ngoại |
12 | 사촌 | sa-chon | anh/chị/em họ |
13 | 친척 | chin-cheok | họ hàng |
14 | 남편 | nam-pyeon | chồng |
15 | 아내 | a-nae | vợ |
16 | 아이 | a-i | trẻ em |
17 | 아기 | a-gi | em bé |
18 | 부부 | bu-bu | vợ chồng |
19 | 연인 | yeon-in | người yêu |
20 | 친구 | chin-gu | bạn bè |
21 | 회사원 | hoe-sa-won | nhân viên văn phòng |
22 | 의사 | ui-sa | bác sĩ |
23 | 간호사 | gan-ho-sa | y tá |
24 | 교사 | gyo-sa | giáo viên |
25 | 학생 | hak-saeng | học sinh |
26 | 대학생 | dae-hak-saeng | sinh viên |
27 | 운전기사 | un-jeon-gi-sa | tài xế |
28 | 경찰관 | gyeong-chal-gwan | cảnh sát |
29 | 소방관 | so-bang-gwan | lính cứu hỏa |
30 | 군인 | gun-in | quân nhân |
31 | 농부 | nong-bu | nông dân |
32 | 요리사 | yo-ri-sa | đầu bếp |
33 | 가수 | ga-su | ca sĩ |
34 | 배우 | bae-u | diễn viên |
35 | 운동선수 | un-dong-seon-su | vận động viên |
36 | 화가 | hwa-ga | họa sĩ |
37 | 사진작가 | sa-jin-jak-ga | nhiếp ảnh gia |
38 | 작가 | jak-ga | nhà văn |
39 | 기자 | gi-ja | phóng viên |
40 | 통역사 | tong-yeok-sa | phiên dịch viên |
41 | 번역가 | beon-yeok-ga | biên dịch viên |
42 | 프로그래머 | peu-ro-geu-rae-meo | lập trình viên |
43 | 과학자 | gwa-hak-ja | nhà khoa học |
44 | 기술자 | gi-sul-ja | kỹ sư |
45 | 디자이너 | di-ja-i-neo | nhà thiết kế |
46 | 운영자 | un-yeong-ja | người quản lý |
47 | 사장님 | sa-jang-nim | giám đốc, sếp |
48 | 비서 | bi-seo | thư ký |
49 | 은행원 | eun-haeng-won | nhân viên ngân hàng |
50 | 판매원 | pan-mae-won | nhân viên bán hàng |
Một vài câu giao tiếp cơ bản thường gặp:
우리 가족은 다섯 명이에요. (Gia đình tôi có 5 người.)
아버지는 회사원이고, 어머니는 교사예요. (Bố là nhân viên văn phòng, mẹ là giáo viên.)
저는 요리사가 되고 싶어요. (Tôi muốn trở thành đầu bếp.)
Khi học nhóm từ vựng về gia đình và nghề nghiệp, hãy luyện tập giới thiệu về bản thân và người thân bằng tiếng Hàn.
Điều này sẽ giúp bạn tự tin khi trò chuyện trong môi trường học tập và sinh hoạt tại Hàn Quốc.
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
51 | 점원 | jeom-won | nhân viên cửa hàng |
52 | 택배기사 | taek-bae-gi-sa | nhân viên giao hàng |
53 | 청소부 | cheong-so-bu | nhân viên vệ sinh |
54 | 요양사 | yo-yang-sa | điều dưỡng viên |
55 | 약사 | yak-sa | dược sĩ |
56 | 사무원 | sa-mu-won | nhân viên văn phòng |
57 | 우체부 | u-che-bu | nhân viên bưu điện |
58 | 운영자 | un-yeong-ja | người điều hành |
59 | 사서 | sa-seo | thủ thư |
60 | 회계사 | hoe-gye-sa | kế toán viên |
61 | 변호사 | byeon-ho-sa | luật sư |
62 | 판사 | pan-sa | thẩm phán |
63 | 검사 | geom-sa | công tố viên |
64 | 정치가 | jeong-chi-ga | chính trị gia |
65 | 외교관 | oe-gyo-gwan | nhà ngoại giao |
66 | 교수 | gyo-su | giáo sư |
67 | 연구원 | yeon-gu-won | nhà nghiên cứu |
68 | 심리학자 | sim-ni-hak-ja | nhà tâm lý học |
69 | 경제학자 | gyeong-je-hak-ja | nhà kinh tế học |
70 | 마케팅전문가 | ma-ke-ting-jeon-mun-ga | chuyên gia marketing |
71 | 투자자 | tu-ja-ja | nhà đầu tư |
72 | 사업가 | sa-eop-ga | doanh nhân |
73 | 자영업자 | ja-yeong-eop-ja | người kinh doanh tự do |
74 | 프리랜서 | peu-ri-ren-seo | freelancer |
75 | 창업가 | chang-eop-ga | người khởi nghiệp |
76 | 디렉터 | di-rek-teo | giám đốc (director) |
77 | 매니저 | mae-ni-jeo | quản lý (manager) |
78 | 회장 | hoe-jang | chủ tịch |
79 | 부장 | bu-jang | trưởng phòng |
80 | 팀장 | tim-jang | trưởng nhóm |
81 | 사원 | sa-won | nhân viên |
82 | 직원 | jik-won | nhân viên công ty |
83 | 상사 | sang-sa | cấp trên |
84 | 부하직원 | bu-ha-jik-won | cấp dưới |
85 | 동료 | dong-ryo | đồng nghiệp |
86 | 사무실 | sa-mu-sil | văn phòng |
87 | 회사 | hoe-sa | công ty |
88 | 부서 | bu-seo | phòng ban |
89 | 연봉 | yeon-bong | lương năm |
90 | 월급 | wol-geup | lương tháng |
91 | 승진 | seung-jin | thăng chức |
92 | 회의 | hoe-ui | cuộc họp |
93 | 보고서 | bo-go-seo | báo cáo |
94 | 계약서 | gye-yak-seo | hợp đồng |
95 | 휴가 | hyu-ga | kỳ nghỉ |
96 | 출장 | chul-jang | đi công tác |
97 | 업무 | eop-mu | công việc |
98 | 프로젝트 | peu-ro-jek-teu | dự án |
99 | 직업 | jik-eop | nghề nghiệp |
100 | 꿈 | kkum | ước mơ |
9. Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp: Chủ đề Đồ vật & Trường học
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 집 | jip | nhà |
2 | 방 | bang | phòng |
3 | 거실 | geo-sil | phòng khách |
4 | 부엌 | bu-eok | nhà bếp |
5 | 화장실 | hwa-jang-sil | nhà vệ sinh |
6 | 침대 | chim-dae | giường |
7 | 이불 | i-bul | chăn |
8 | 베개 | be-gae | gối |
9 | 의자 | ui-ja | ghế |
10 | 책상 | chaek-sang | bàn học |
11 | 책 | chaek | sách |
12 | 노트 | no-teu | vở ghi |
13 | 공책 | gong-chaek | tập vở |
14 | 볼펜 | bol-pen | bút bi |
15 | 연필 | yeon-pil | bút chì |
16 | 지우개 | ji-u-gae | tẩy |
17 | 자 | ja | thước kẻ |
18 | 칠판 | chil-pan | bảng |
19 | 분필 | bun-pil | phấn viết bảng |
20 | 교실 | gyo-sil | phòng học |
21 | 학교 | hak-gyo | trường học |
22 | 대학교 | dae-hak-gyo | đại học |
23 | 교장실 | gyo-jang-sil | phòng hiệu trưởng |
24 | 강당 | gang-dang | hội trường |
25 | 식당 | sik-dang | nhà ăn |
26 | 급식실 | geup-sik-sil | căn tin |
27 | 운동장 | un-dong-jang | sân vận động |
28 | 도서관 | do-seo-gwan | thư viện |
29 | 컴퓨터 | keom-pyu-teo | máy tính |
30 | 프린터 | peu-rin-teo | máy in |
31 | 전화기 | jeon-hwa-gi | điện thoại bàn |
32 | 휴대폰 | hyu-dae-pon | điện thoại di động |
33 | 텔레비전 | tel-le-bi-jeon | TV |
34 | 리모컨 | ri-mo-keon | điều khiển |
35 | 에어컨 | e-eo-keon | máy điều hòa |
36 | 난로 | nan-ro | lò sưởi |
37 | 창문 | chang-mun | cửa sổ |
38 | 문 | mun | cửa |
39 | 냉장고 | naeng-jang-go | tủ lạnh |
40 | 전자레인지 | jeon-ja-re-in-ji | lò vi sóng |
41 | 가스레인지 | ga-seu-re-in-ji | bếp ga |
42 | 밥솥 | bap-sot | nồi cơm điện |
43 | 식탁 | sik-tak | bàn ăn |
44 | 의료실 | ui-ryo-sil | phòng y tế |
45 | 운동화 | un-dong-hwa | giày thể thao |
46 | 책가방 | chaek-ga-bang | cặp sách |
47 | 지갑 | ji-gap | ví |
48 | 열쇠 | yeol-swe | chìa khóa |
49 | 우산 | u-san | ô/dù |
50 | 모자 | mo-ja | mũ |
51 | 장난감 | jang-nan-gam | đồ chơi |
52 | 카메라 | ka-me-ra | máy ảnh |
53 | 사진 | sa-jin | ảnh |
54 | 지도 | ji-do | bản đồ |
55 | 시계 | si-gye | đồng hồ |
56 | 달력 | dal-ryeok | lịch |
57 | 신문 | sin-mun | báo |
58 | 잡지 | jap-ji | tạp chí |
59 | 편지 | pyeon-ji | thư tay |
60 | 봉투 | bong-tu | phong bì |
61 | 우표 | u-pyo | tem thư |
62 | 가방 | ga-bang | túi xách |
63 | 쇼핑백 | syo-ping-baek | túi mua sắm |
64 | 서류 | seo-ryu | tài liệu |
65 | 서류함 | seo-ryu-ham | hộp tài liệu |
66 | 파일 | pa-il | tệp/tập tin |
67 | 서랍 | seo-rap | ngăn kéo |
68 | 캐비닛 | kae-bi-nit | tủ hồ sơ |
69 | 백과사전 | baek-gwa-sa-jeon | bách khoa toàn thư |
70 | 사전 | sa-jeon | từ điển |
71 | 종이 | jong-i | giấy |
72 | 프린터용지 | peu-rin-teo-yong-ji | giấy in |
73 | 색종이 | saek-jong-i | giấy màu |
74 | 테이프 | te-i-peu | băng keo |
75 | 가위 | ga-wi | kéo |
76 | 풀 | pul | keo dán |
77 | 스테이플러 | seu-te-i-peul-leo | dập ghim |
78 | 클립 | keul-lip | kẹp giấy |
79 | 지우개판 | ji-u-gae-pan | bảng lau |
80 | 분리수거함 | bun-li-su-geo-ham | thùng rác phân loại |
81 | 쓰레기통 | sseu-re-gi-tong | thùng rác |
82 | 휴지 | hyu-ji | giấy vệ sinh |
83 | 화분 | hwa-bun | chậu hoa |
84 | 꽃 | kkot | hoa |
85 | 물병 | mul-byeong | chai nước |
86 | 컵 | keop | cốc |
87 | 접시 | jeop-si | đĩa |
88 | 숟가락 | sud-ga-rak | muỗng |
89 | 젓가락 | jeot-ga-rak | đũa |
90 | 포크 | po-keu | nĩa |
91 | 칼 | kal | dao |
92 | 냄비 | naem-bi | nồi |
93 | 프라이팬 | peu-ra-i-paen | chảo |
94 | 주전자 | ju-jeon-ja | ấm nước |
95 | 컵라면 | keop-ra-myeon | mì ly |
96 | 라면 | ra-myeon | mì ăn liền |
97 | 빵 | ppang | bánh mì |
98 | 우유 | u-yu | sữa |
99 | 음료수 | eum-nyo-su | đồ uống |
100 | 간식 | gan-sik | đồ ăn vặt |
Một vài câu giao tiếp cơ bản thường gặp:
이 책상은 깨끗해요. (Cái bàn này sạch.)
도서관에서 책을 빌렸어요. (Tôi đã mượn sách ở thư viện.)
휴대폰이 어디에 있어요? (Điện thoại ở đâu?)
Những từ này giúp bạn dễ dàng mô tả môi trường học tập, hỏi mượn đồ hoặc mua sắm tại Hàn Quốc.
10. Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp: Chủ đề Địa điểm – Du lịch – Phương tiện giao thông
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 도시 | do-si | thành phố |
2 | 마을 | ma-eul | làng |
3 | 시골 | si-gol | nông thôn |
4 | 길 | gil | đường |
5 | 도로 | do-ro | đường ô tô |
6 | 횡단보도 | hoeng-dan-bo-do | vạch qua đường |
7 | 신호등 | sin-ho-deung | đèn giao thông |
8 | 공항 | gong-hang | sân bay |
9 | 역 | yeok | nhà ga |
10 | 지하철역 | ji-ha-cheol-yeok | ga tàu điện ngầm |
11 | 버스정류장 | beo-seu-jeong-ryu-jang | bến xe buýt |
12 | 택시 | taek-si | taxi |
13 | 기차 | gi-cha | tàu hỏa |
14 | 지하철 | ji-ha-cheol | tàu điện ngầm |
15 | 버스 | beo-seu | xe buýt |
16 | 자동차 | ja-dong-cha | xe ô tô |
17 | 오토바이 | o-to-ba-i | xe máy |
18 | 자전거 | ja-jeon-geo | xe đạp |
19 | 배 | bae | tàu, thuyền |
20 | 비행기 | bi-haeng-gi | máy bay |
21 | 공원 | gong-won | công viên |
22 | 시장 | si-jang | chợ |
23 | 백화점 | baek-hwa-jeom | trung tâm thương mại |
24 | 편의점 | pyeon-ui-jeom | cửa hàng tiện lợi |
25 | 마트 | ma-teu | siêu thị nhỏ |
26 | 슈퍼마켓 | syu-peo-ma-ket | siêu thị |
27 | 서점 | seo-jeom | nhà sách |
28 | 카페 | ka-pe | quán cà phê |
29 | 식당 | sik-dang | nhà hàng |
30 | 병원 | byeong-won | bệnh viện |
31 | 약국 | yak-guk | nhà thuốc |
32 | 학교 | hak-gyo | trường học |
33 | 도서관 | do-seo-gwan | thư viện |
34 | 우체국 | u-che-guk | bưu điện |
35 | 은행 | eun-haeng | ngân hàng |
36 | 경찰서 | gyeong-chal-seo | đồn cảnh sát |
37 | 소방서 | so-bang-seo | trạm cứu hỏa |
38 | 시청 | si-cheong | tòa thị chính |
39 | 관광지 | gwan-gwang-ji | địa điểm du lịch |
40 | 박물관 | bak-mul-gwan | bảo tàng |
41 | 미술관 | mi-sul-gwan | bảo tàng mỹ thuật |
42 | 공연장 | gong-yeon-jang | nhà hát |
43 | 영화관 | yeong-hwa-gwan | rạp chiếu phim |
44 | 체육관 | che-yuk-gwan | nhà thi đấu thể thao |
45 | 운동장 | un-dong-jang | sân vận động |
46 | 호텔 | ho-tel | khách sạn |
47 | 민박 | min-bak | nhà trọ |
48 | 게스트하우스 | ge-seu-teu-ha-u-seu | guesthouse |
49 | 숙소 | suk-so | chỗ ở |
50 | 여행 | yeo-haeng | du lịch |
51 | 여권 | yeo-gwon | hộ chiếu |
52 | 비자 | bi-ja | visa |
53 | 짐 | jim | hành lý |
54 | 지도 | ji-do | bản đồ |
55 | 가이드 | ga-i-deu | hướng dẫn viên |
56 | 관광 | gwan-gwang | tham quan |
57 | 명소 | myeong-so | điểm tham quan nổi tiếng |
58 | 휴양지 | hyu-yang-ji | khu nghỉ dưỡng |
59 | 산 | san | núi |
60 | 바다 | ba-da | biển |
61 | 강 | gang | sông |
62 | 호수 | ho-su | hồ |
63 | 섬 | seom | đảo |
64 | 폭포 | pok-po | thác nước |
65 | 동굴 | dong-gul | hang động |
66 | 시장길 | si-jang-gil | phố chợ |
67 | 골목 | gol-mok | ngõ hẻm |
68 | 교차로 | gyo-cha-ro | ngã tư |
69 | 주차장 | ju-cha-jang | bãi đỗ xe |
70 | 도로표지판 | do-ro-pyo-ji-pan | biển báo giao thông |
71 | 출구 | chul-gu | cửa ra |
72 | 입구 | ip-gu | cửa vào |
73 | 안내소 | an-nae-so | quầy hướng dẫn |
74 | 매표소 | mae-pyo-so | quầy vé |
75 | 표 | pyo | vé |
76 | 도착 | do-chak | đến nơi |
77 | 출발 | chul-bal | xuất phát |
78 | 이동 | i-dong | di chuyển |
79 | 환승 | hwan-seung | chuyển tuyến |
80 | 표 검사 | pyo geom-sa | kiểm tra vé |
81 | 좌석 | jwa-seok | chỗ ngồi |
82 | 예약 | ye-yak | đặt chỗ |
83 | 숙박 | suk-bak | lưu trú |
84 | 체크인 | che-keu-in | check-in |
85 | 체크아웃 | che-keu-a-ut | check-out |
86 | 여행자 | yeo-haeng-ja | khách du lịch |
87 | 관광객 | gwan-gwang-gaek | khách tham quan |
88 | 서비스 | seo-bi-seu | dịch vụ |
89 | 투어 | tu-eo | tour |
90 | 렌터카 | ren-teo-ka | xe thuê |
91 | 유람선 | yu-ram-seon | tàu du lịch |
92 | 승객 | seung-gaek | hành khách |
93 | 비상구 | bi-sang-gu | cửa thoát hiểm |
94 | 휴게소 | hyu-ge-so | trạm dừng nghỉ |
95 | 교통카드 | gyo-tong-ka-deu | thẻ giao thông |
96 | 요금 | yo-geum | giá vé |
97 | 지연 | ji-yeon | trì hoãn |
98 | 안내방송 | an-nae-bang-song | phát thanh hướng dẫn |
99 | 출입문 | chul-ip-mun | cửa ra vào phương tiện |
100 | 운행 | un-haeng | hoạt động (chuyến xe/tàu) |
Một vài câu giao tiếp cơ bản thường gặp:
지하철역이 어디에 있어요? (Ga tàu điện ngầm ở đâu?)
공항까지 택시로 얼마나 걸려요? (Đi taxi đến sân bay mất bao lâu?)
표 두 장 주세요. (Cho tôi hai vé.)
11. Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp: Chủ đề Công việc văn phòng – Máy tính – Internet
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 컴퓨터 | keom-pyu-teo | máy tính |
2 | 노트북 | no-teu-buk | máy tính xách tay |
3 | 모니터 | mo-ni-teo | màn hình |
4 | 키보드 | ki-bo-deu | bàn phím |
5 | 마우스 | ma-u-seu | chuột máy tính |
6 | 프린터 | peu-rin-teo | máy in |
7 | 스캐너 | seu-kae-neo | máy scan |
8 | 복사기 | bok-sa-gi | máy photocopy |
9 | 전화기 | jeon-hwa-gi | điện thoại bàn |
10 | 핸드폰 | haen-deu-pon | điện thoại di động |
11 | 스마트폰 | seu-ma-teu-pon | smartphone |
12 | 이메일 | i-me-il | |
13 | 인터넷 | in-teo-net | internet |
14 | 웹사이트 | web-sa-i-teu | website |
15 | 주소 | ju-so | địa chỉ |
16 | 비밀번호 | bi-mil-beon-ho | mật khẩu |
17 | 로그인 | ro-geu-in | đăng nhập |
18 | 로그아웃 | ro-geu-a-ut | đăng xuất |
19 | 아이디 | a-i-di | ID |
20 | 파일 | pa-il | tập tin |
21 | 폴더 | pol-deo | thư mục |
22 | 문서 | mun-seo | tài liệu |
23 | 자료 | ja-ryo | dữ liệu |
24 | 저장 | jeo-jang | lưu trữ |
25 | 삭제 | sak-je | xóa |
26 | 다운로드 | da-un-lo-deu | tải xuống |
27 | 업로드 | eop-lo-deu | tải lên |
28 | 복사 | bok-sa | sao chép |
29 | 붙여넣기 | bu-chyeo-neot-gi | dán |
30 | 잘라내기 | jal-la-nae-gi | cắt |
31 | 프레젠테이션 | peu-re-jen-te-i-syeon | trình chiếu |
32 | 회의 | hoe-ui | cuộc họp |
33 | 발표 | bal-pyo | thuyết trình |
34 | 보고서 | bo-go-seo | báo cáo |
35 | 계약 | gye-yak | hợp đồng |
36 | 서류 | seo-ryu | giấy tờ |
37 | 명함 | myeong-ham | danh thiếp |
38 | 도장 | do-jang | con dấu |
39 | 사인 | sa-in | chữ ký |
40 | 인쇄 | in-swae | in ấn |
41 | 프로그램 | peu-ro-geu-raem | chương trình |
42 | 앱 | ae-b | ứng dụng (app) |
43 | 설치 | seol-chi | cài đặt |
44 | 업데이트 | eop-de-i-teu | cập nhật |
45 | 보안 | bo-an | bảo mật |
46 | 백업 | baek-eop | sao lưu |
47 | 클라우드 | keul-la-u-deu | điện toán đám mây |
48 | 서버 | seo-beo | máy chủ (server) |
49 | 아이콘 | a-i-kon | biểu tượng |
50 | 화면 | hwa-myeon | màn hình giao diện |
51 | 설명서 | seol-myeong-seo | hướng dẫn sử dụng |
52 | 고객 | go-gaek | khách hàng |
53 | 상담 | sang-dam | tư vấn |
54 | 회의실 | hoe-ui-sil | phòng họp |
55 | 업무 | eop-mu | công việc |
56 | 부서 | bu-seo | phòng ban |
57 | 직급 | jik-geup | chức vụ |
58 | 팀 | tim | đội, nhóm |
59 | 팀장 | tim-jang | trưởng nhóm |
60 | 회사 | hoe-sa | công ty |
61 | 출근 | chul-geun | đi làm |
62 | 퇴근 | toegeun | tan làm |
63 | 야근 | ya-geun | làm thêm giờ buổi tối |
64 | 회의록 | hoe-ui-rok | biên bản cuộc họp |
65 | 기획 | gi-hoek | kế hoạch |
66 | 전략 | jeon-ryak | chiến lược |
67 | 목표 | mok-pyo | mục tiêu |
68 | 성과 | seong-gwa | thành quả |
69 | 평가 | pyeong-ga | đánh giá |
70 | 프린트 | peu-rin-teu | bản in |
71 | 슬라이드 | seu-la-i-deu | slide trình chiếu |
72 | 공지 | gong-ji | thông báo |
73 | 회의실 예약 | hoe-ui-sil ye-yak | đặt phòng họp |
74 | 메일 | me-il | thư điện tử |
75 | 채팅 | chae-ting | trò chuyện trực tuyến |
76 | 화상회의 | hwa-sang-hoe-ui | họp trực tuyến |
77 | 공유 | gong-yu | chia sẻ |
78 | 링크 | ring-keu | liên kết |
79 | 댓글 | daet-geul | bình luận |
80 | 게시판 | ge-si-pan | bảng thông báo |
81 | 자료실 | ja-ryo-sil | phòng lưu trữ |
82 | 보관함 | bo-gwan-ham | kho lưu trữ |
83 | 드라이브 | deu-ra-i-beu | ổ đĩa |
84 | 문서함 | mun-seo-ham | hộp tài liệu |
85 | 작업 | jak-eop | công việc thao tác |
86 | 편집 | pyeon-jip | biên tập |
87 | 저널 | jeo-neol | tạp chí khoa học |
88 | 리서치 | ri-seo-chi | nghiên cứu |
89 | 분석 | bun-seok | phân tích |
90 | 통계 | tong-gye | thống kê |
91 | 결과 | gyeol-gwa | kết quả |
92 | 참고 | cham-go | tham khảo |
93 | 발송 | bal-song | gửi đi |
94 | 수신 | su-sin | nhận (thư) |
95 | 결재 | gyeol-jae | phê duyệt |
96 | 승인 | seung-in | xác nhận |
97 | 지출 | ji-chul | chi tiêu |
98 | 예산 | ye-san | ngân sách |
99 | 보고 | bo-go | báo cáo ngắn |
100 | 프로젝트 | peu-ro-jek-teu | dự án |
Một vài câu giao tiếp cơ bản thường gặp:
파일을 이메일로 보내 주세요. (Hãy gửi tập tin qua email.)
회의가 몇 시에 시작해요? (Cuộc họp bắt đầu lúc mấy giờ?)
로그인을 할 수 없어요. (Tôi không thể đăng nhập.)
12. Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp: Chủ đề Sức khỏe – Bệnh viện – Cơ thể
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 몸 | mom | cơ thể |
2 | 머리 | meo-ri | đầu |
3 | 얼굴 | eol-gul | khuôn mặt |
4 | 눈 | nun | mắt |
5 | 코 | ko | mũi |
6 | 입 | ip | miệng |
7 | 귀 | gwi | tai |
8 | 이 | i | răng |
9 | 혀 | hyeo | lưỡi |
10 | 손 | son | bàn tay |
11 | 팔 | pal | cánh tay |
12 | 다리 | da-ri | chân |
13 | 발 | bal | bàn chân |
14 | 무릎 | mu-reup | đầu gối |
15 | 어깨 | eo-kkae | vai |
16 | 등 | deung | lưng |
17 | 가슴 | ga-seum | ngực |
18 | 배 | bae | bụng |
19 | 심장 | sim-jang | tim |
20 | 피 | pi | máu |
21 | 뼈 | ppyeo | xương |
22 | 피부 | pi-bu | da |
23 | 감기 | gam-gi | cảm cúm |
24 | 열 | yeol | sốt |
25 | 기침 | gi-chim | ho |
26 | 두통 | du-tong | đau đầu |
27 | 복통 | bok-tong | đau bụng |
28 | 치통 | chi-tong | đau răng |
29 | 피곤 | pi-gon | mệt mỏi |
30 | 병 | byeong | bệnh |
31 | 상처 | sang-cheo | vết thương |
32 | 골절 | gol-jeol | gãy xương |
33 | 출혈 | chul-hyeol | chảy máu |
34 | 알레르기 | al-le-reu-gi | dị ứng |
35 | 진료 | jin-ryo | khám bệnh |
36 | 진단 | jin-dan | chẩn đoán |
37 | 처방전 | cheo-bang-jeon | đơn thuốc |
38 | 약 | yak | thuốc |
39 | 약국 | yak-guk | nhà thuốc |
40 | 병원 | byeong-won | bệnh viện |
41 | 의사 | ui-sa | bác sĩ |
42 | 간호사 | gan-ho-sa | y tá |
43 | 환자 | hwan-ja | bệnh nhân |
44 | 응급실 | eung-geup-sil | phòng cấp cứu |
45 | 수술 | su-sul | phẫu thuật |
46 | 검사 | geom-sa | xét nghiệm |
47 | 주사 | ju-sa | tiêm |
48 | 체온 | che-on | nhiệt độ cơ thể |
49 | 혈압 | hyeol-ap | huyết áp |
50 | 건강 | geon-gang | sức khỏe |
51 | 운동 | un-dong | thể dục |
52 | 산책 | san-chaek | đi bộ |
53 | 체력 | che-ryeok | thể lực |
54 | 다이어트 | da-i-eo-teu | ăn kiêng |
55 | 스트레스 | seu-teu-re-seu | căng thẳng |
56 | 휴식 | hyu-sik | nghỉ ngơi |
57 | 수면 | su-myeon | giấc ngủ |
58 | 영양 | yeong-yang | dinh dưỡng |
59 | 비타민 | bi-ta-min | vitamin |
60 | 운동장비 | un-dong-jang-bi | dụng cụ tập thể thao |
61 | 체온계 | che-on-gye | nhiệt kế |
62 | 혈당 | hyeol-dang | đường huyết |
63 | 의료보험 | ui-ryo-bo-heom | bảo hiểm y tế |
64 | 보험증 | bo-heom-jeung | thẻ bảo hiểm |
65 | 소독 | so-dok | khử trùng |
66 | 붕대 | bung-dae | băng gạc |
67 | 휠체어 | hwil-che-eo | xe lăn |
68 | 약효 | yak-hyo | tác dụng thuốc |
69 | 부작용 | bu-jak-yong | tác dụng phụ |
70 | 면역 | myeon-yeok | miễn dịch |
71 | 예방 | ye-bang | phòng ngừa |
72 | 검진 | geom-jin | khám sức khỏe tổng quát |
73 | 생활습관 | saeng-hwal-seup-gwan | thói quen sinh hoạt |
74 | 건강검진 | geon-gang-geom-jin | kiểm tra sức khỏe |
75 | 증상 | jeung-sang | triệu chứng |
76 | 치료 | chi-ryo | điều trị |
77 | 회복 | hoe-bok | hồi phục |
78 | 장기 | jang-gi | nội tạng |
79 | 간 | gan | gan (cơ quan) |
80 | 위 | wi | dạ dày |
81 | 폐 | pe | phổi |
82 | 신장 | sin-jang | thận |
83 | 뇌 | noe | não |
84 | 혈관 | hyeol-gwan | mạch máu |
85 | 심혈관 | sim-hyeol-gwan | tim mạch |
86 | 감염 | gam-yeom | nhiễm trùng |
87 | 바이러스 | ba-i-reo-seu | vi-rút |
88 | 세균 | se-gyun | vi khuẩn |
89 | 항생제 | hang-saeng-je | kháng sinh |
90 | 독감 | dok-gam | cúm |
91 | 소화 | so-hwa | tiêu hóa |
92 | 소화제 | so-hwa-je | thuốc tiêu hóa |
93 | 변비 | byeon-bi | táo bón |
94 | 설사 | seol-sa | tiêu chảy |
95 | 위통 | wi-tong | đau dạ dày |
96 | 건강식 | geon-gang-sik | thực phẩm tốt cho sức khỏe |
97 | 의료기기 | ui-ryo-gi-gi | thiết bị y tế |
98 | 약효과 | yak-hyo-gwa | hiệu quả thuốc |
99 | 응급 | eung-geup | khẩn cấp |
100 | 의료센터 | ui-ryo-sen-teo | trung tâm y tế |
Một vài câu giao tiếp cơ bản thường gặp:
병원에 가고 싶어요. (Tôi muốn đến bệnh viện.)
머리가 아파요. (Tôi bị đau đầu.)
약국은 어디에 있어요? (Hiệu thuốc ở đâu?)
Việc ghi nhớ 1000+ từ vựng tiếng Hàn cơ bản chính là nền tảng đầu tiên để bạn làm quen với ngôn ngữ mới.
Những từ vựng này không chỉ giúp bạn giao tiếp trong các tình huống hằng ngày như chào hỏi, mua sắm, hỏi đường, mà còn tạo tiền đề vững chắc để học ngữ pháp và mở rộng vốn từ sau này.
Nếu bạn đang ấp ủ ước mơ Du học Hàn Quốc, việc chuẩn bị tốt tiếng Hàn từ sớm sẽ mang lại rất nhiều lợi ích:
dễ dàng hòa nhập, giảm bớt áp lực ban đầu khi sang Hàn và tăng cơ hội được nhận vào những trường đại học chất lượng.
Tại Du học Hannam, học sinh luôn được tư vấn lộ trình học tiếng Hàn phù hợp, từ cơ bản đến nâng cao,
đồng thời được hướng dẫn kỹ năng giao tiếp và văn hóa Hàn Quốc để tự tin hơn trước khi lên đường.
Xem thêm: 50+ Chủ Đề Từ Vựng Tiếng Hàn Thông Dụng Nhất
Bạn cũng có thể tham khảo thêm thông tin hữu ích về văn hóa Hàn Quốc tại Tổng cục Du lịch Hàn Quốc
Bắt đầu hành trình ngay hôm nay!
Hãy học thuộc dần dần những từ vựng trên mỗi ngày một ít, áp dụng vào thực tế,
và đừng quên theo dõi những bài viết tiếp theo trên website của Du học Hannam
để khám phá thêm kho tài liệu tự học tiếng Hàn, kinh nghiệm sống và học tập tại xứ sở kim chi.
Du học Hàn Quốc – Tương lai vững chắc bắt đầu từ ngôn ngữ!