Việc học tiếng Hàn trở nên đơn giản và hiệu quả hơn khi chúng ta bắt đầu từ những điều cơ bản nhất – đó chính là từ vựng. Với danh sách 1000+ từ vựng tiếng Hàn sơ câp cho người mới bắt đầu, bạn sẽ dễ dàng làm quen với ngôn ngữ mới thông qua những chủ đề gần gũi hằng ngày như chào hỏi, gia đình, địa điểm và hoạt động thường nhật. Đây là nền tảng vững chắc giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp, đặc biệt nếu bạn đang có kế hoạch học tập tại Hàn Quốc, như chương trình Du học Hannam chẳng hạn. Hãy cùng bắt đầu hành trình học tiếng Hàn từ những bước đầu tiên qua các nhóm từ vựng cụ thể dưới đây!

1. Từ vựng tiếng Hàn cơ bản về chào hỏi và giao tiếp

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
1 안녕하세요 annyeonghaseyo Xin chào 안녕하세요. 만나서 반갑습니다. (Xin chào. Rất vui được gặp bạn.)
2 안녕 annyeong Chào (thân mật) 안녕! 잘 지냈어? (Chào! Bạn có khỏe không?)
3 감사합니다 gamsahamnida Cảm ơn 도와주셔서 감사합니다. (Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.)
4 죄송합니다 joesonghamnida Xin lỗi (lịch sự) 늦어서 죄송합니다. (Tôi xin lỗi vì đến muộn.)
5 미안해요 mianhaeyo Xin lỗi (thân mật) 정말 미안해요. (Tôi thật sự xin lỗi.)
6 괜찮아요 gwaenchanayo Không sao / Tôi ổn 괜찮아요, 걱정하지 마세요. (Không sao đâu, đừng lo.)
7 ne Vâng / Có 네, 알겠습니다. (Vâng, tôi hiểu rồi.)
8 아니요 aniyo Không 아니요, 그건 아니에요. (Không, không phải vậy đâu.)
9 잘 지냈어요? jal jinaesseoyo? Bạn có khỏe không? 오랜만이에요! 잘 지냈어요? (Lâu rồi không gặp! Bạn khỏe chứ?)
10 잘 가요 jal gayo Đi bình an nhé 잘 가요! 다음에 또 봐요. (Tạm biệt nhé! Hẹn gặp lại.)
11 안녕히 가세요 annyeonghi gaseyo Tạm biệt (người đi) 안녕히 가세요! (Tạm biệt ạ!)
12 안녕히 계세요 annyeonghi gyeseyo Tạm biệt (khi mình đi) 다녀오겠습니다! 안녕히 계세요! (Con đi nhé! Ở lại bình an ạ!)
13 만나서 반갑습니다 mannaseo bangapseumnida Rất vui được gặp 저도 만나서 반갑습니다. (Tôi cũng rất vui được gặp bạn.)
14 이름이 뭐예요? ireumi mwoyeyo? Tên bạn là gì? 이름이 뭐예요? (Bạn tên là gì?)
15 제 이름은 …입니다 je ireumeun …imnida Tên tôi là… 제 이름은 민수입니다. (Tôi tên là Minsu.)
16 잘 부탁드립니다 jal butakdeurimnida Mong được giúp đỡ (khi giới thiệu) 앞으로 잘 부탁드립니다. (Rất mong được giúp đỡ sau này.)
17 어디에서 왔어요? eodieseo wasseoyo? Bạn đến từ đâu? 어디에서 왔어요? (Bạn đến từ đâu?)
18 한국 hanguk Hàn Quốc 저는 한국에서 왔어요. (Tôi đến từ Hàn Quốc.)
19 베트남 beteunam Việt Nam 저는 베트남 사람입니다. (Tôi là người Việt Nam.)
20 반갑습니다 bangapseumnida Rất vui (lịch sự) 정말 반갑습니다! (Rất vui được gặp bạn!)
21 처음 뵙겠습니다 cheoeum boepgesseumnida Lần đầu gặp 처음 뵙겠습니다. 저는 민호입니다. (Lần đầu gặp anh/chị, tôi là Minho.)
22 잘 있어 jal isseo Ở lại nhé (thân mật) 안녕! 잘 있어! (Tạm biệt! Ở lại nhé!)
23 다녀오겠습니다 danyeo ogesseumnida Con/ tôi đi đây (nói với người ở nhà) 다녀오겠습니다, 어머니! (Con đi đây mẹ ơi!)
24 다녀왔습니다 danyeowasseumnida Con/ tôi về rồi (khi về đến nhà) 다녀왔습니다! (Con về rồi ạ!)
25 좋은 하루 되세요 joeun haru doeseyo Chúc một ngày tốt lành 좋은 하루 되세요! (Chúc anh/chị một ngày tốt lành!)

Một vài câu giao tiếp cơ bản thường gặp:

  • 안녕하세요? 잘 지냈어요? (Chào bạn, bạn có khỏe không?)
  • 제 이름은 리나입니다. 만나서 반가워요. (Tôi tên là Lina. Rất vui được gặp bạn.)
  • 감사합니다. 다음에 또 봐요. (Cảm ơn, hẹn gặp lại sau nhé.)

Khi học tiếng Hàn, điều quan trọng là phải nắm vững những nền tảng cơ bản nhất. Trong chuỗi bài này, bạn sẽ từng bước làm quen với 100 từ vựng tiếng Hàn cơ bản cho người mới bắt đầu, được chia theo chủ đề và ngữ cảnh thực tế.

2. Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp chỉ: Đồ vật, địa điểm và môi trường sống

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
1 jip nhà 저는 집에 있어요. (Tôi đang ở nhà.)
2 학교 hak-gyo trường học 그는 학교에 갑니다. (Anh ấy đi đến trường.)
3 의자 ui-ja ghế 의자에 앉으세요. (Hãy ngồi lên ghế.)
4 책상 chaek-sang bàn học 책상이 깨끗해요. (Cái bàn sạch sẽ.)
5 냉장고 naeng-jang-go tủ lạnh 냉장고에 우유가 있어요. (Có sữa trong tủ lạnh.)
6 mun cánh cửa 문을 닫아 주세요. (Hãy đóng cửa lại.)
7 창문 chang-mun cửa sổ 창문을 열어요. (Mở cửa sổ.)
8 부엌 bu-eok nhà bếp 부엌이 넓어요. (Nhà bếp rộng rãi.)
9 화장실 hwa-jang-sil nhà vệ sinh 화장실은 어디에 있어요? (Nhà vệ sinh ở đâu?)
10 거실 geo-sil phòng khách 거실에서 티비를 봐요. (Xem TV ở phòng khách.)
11 침대 chim-dae giường 침대에서 자요. (Ngủ trên giường.)
12 chaek sách 책을 읽어요. (Đọc sách.)
13 텔레비전 tel-le-bi-jeon TV 텔레비전을 켜요. (Bật TV lên.)
14 냄비 naem-bi nồi 냄비에 찌개를 끓여요. (Nấu canh trong nồi.)
15 시장 si-jang chợ 시장에서 과일을 샀어요. (Mua trái cây ở chợ.)

Một vài mẫu câu ngắn giúp bạn thực hành thêm:

– 오늘은 학교에 안 가요. (Hôm nay tôi không đến trường.)
– 이 집은 정말 예뻐요. (Ngôi nhà này thật đẹp.)
– 냉장고에 뭐가 있어요? (Trong tủ lạnh có gì?)Bạn mới bắt đầu học tiếng Hàn và chưa biết nên học gì trước? Danh sách “100 từ vựng tiếng Hàn cơ bản cho người mới bắt đầu” dưới đây sẽ giúp bạn xây nền tảng từ vựng vững chắc với cách chia nhóm rõ ràng, ví dụ sinh động, dễ dàng ứng dụng vào đời sống hằng ngày.

3. Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp: Chủ đề Động từ thông dụng

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 가다 ga-da đi
2 오다 o-da đến
3 돌아가다 do-ra-ga-da quay về
4 돌아오다 do-ra-o-da quay lại
5 보다 bo-da xem, nhìn
6 만나다 man-na-da gặp
7 헤어지다 he-eo-ji-da chia tay
8 읽다 ik-da đọc
9 쓰다 sseu-da viết / đội (mũ)
10 듣다 deut-da nghe
11 말하다 mal-ha-da nói
12 묻다 mut-da hỏi
13 대답하다 dae-dap-ha-da trả lời
14 먹다 meok-da ăn
15 마시다 ma-si-da uống
16 사다 sa-da mua
17 팔다 pal-da bán
18 주다 ju-da cho
19 받다 bat-da nhận
20 선물하다 seon-mul-ha-da tặng quà
21 전화하다 jeon-hwa-ha-da gọi điện thoại
22 문자하다 mun-ja-ha-da nhắn tin
23 보내다 bo-nae-da gửi
24 이메일하다 i-me-il-ha-da gửi email
25 공부하다 gong-bu-ha-da học
26 가르치다 ga-reu-chi-da dạy
27 배우다 bae-u-da học (được dạy)
28 연습하다 yeon-seup-ha-da luyện tập
29 일하다 il-ha-da làm việc
30 쉬다 swi-da nghỉ ngơi
31 자다 ja-da ngủ
32 일어나다 i-reo-na-da thức dậy
33 씻다 ssit-da rửa, tắm
34 청소하다 cheong-so-ha-da dọn dẹp
35 빨래하다 ppal-lae-ha-da giặt giũ
36 요리하다 yo-ri-ha-da nấu ăn
37 운동하다 un-dong-ha-da tập thể dục
38 달리다 dal-li-da chạy
39 걷다 geot-da đi bộ
40 수영하다 su-yeong-ha-da bơi
41 춤추다 chum-chu-da nhảy
42 노래하다 no-rae-ha-da hát
43 연주하다 yeon-ju-ha-da chơi nhạc cụ
44 그리다 geu-ri-da vẽ
45 찍다 jjik-da chụp (ảnh)
46 만들다 man-deul-da làm, chế tạo
47 준비하다 jun-bi-ha-da chuẩn bị
48 시작하다 si-jak-ha-da bắt đầu
49 끝나다 kkeut-na-da kết thúc
50 기다리다 gi-da-ri-da đợi
51 약속하다 yak-sok-ha-da hẹn
52 도착하다 do-chak-ha-da đến nơi
53 출발하다 chul-bal-ha-da khởi hành
54 타다 ta-da lên xe
55 내리다 nae-ri-da xuống xe
56 운전하다 un-jeon-ha-da lái xe
57 사고나다 sa-go-na-da xảy ra tai nạn
58 열다 yeol-da mở
59 닫다 dat-da đóng
60 켜다 kyeo-da bật (đèn, máy)
61 끄다 kku-da tắt (đèn, máy)
62 살다 sal-da sống
63 죽다 juk-da chết
64 태어나다 tae-eo-na-da sinh ra
65 결혼하다 gyeol-hon-ha-da kết hôn
66 이혼하다 i-hon-ha-da ly hôn
67 좋아하다 jo-a-ha-da thích
68 싫어하다 sil-eo-ha-da không thích
69 사랑하다 sa-rang-ha-da yêu
70 싫다 sil-ta ghét
71 무섭다 mu-seop-da sợ
72 놀라다 nol-la-da ngạc nhiên
73 걱정하다 geok-jeong-ha-da lo lắng
74 준비되다 jun-bi-doe-da được chuẩn bị
75 도와주다 do-wa-ju-da giúp đỡ
76 사용하다 sa-yong-ha-da sử dụng
77 필요하다 pil-yo-ha-da cần
78 빌리다 bil-li-da mượn
79 돌려주다 dol-ryeo-ju-da trả lại
80 참석하다 cham-seok-ha-da tham gia
81 참여하다 cham-yeo-ha-da tham dự
82 준수하다 jun-su-ha-da tuân thủ
83 청구하다 cheong-gu-ha-da yêu cầu
84 요청하다 yo-cheong-ha-da đề nghị
85 결정하다 gyeol-jeong-ha-da quyết định
86 선택하다 seon-taek-ha-da lựa chọn
87 계획하다 gye-hoek-ha-da lên kế hoạch
88 시도하다 si-do-ha-da thử
89 성공하다 seong-gong-ha-da thành công
90 실패하다 sil-pae-ha-da thất bại
91 이기다 i-gi-da thắng
92 지다 ji-da thua
93 사용되다 sa-yong-doe-da được dùng
94 연락하다 yeon-rak-ha-da liên lạc
95 등록하다 deung-rok-ha-da đăng ký
96 출석하다 chul-seok-ha-da điểm danh
97 기록하다 gi-rok-ha-da ghi chép
98 계산하다 gye-san-ha-da tính toán, thanh toán
99 주문하다 ju-mun-ha-da đặt món, đặt hàng
100 추천하다 chu-cheon-ha-da giới thiệu, khuyên dùng

Một vài câu giao tiếp cơ bản thường gặp:

저는 한국어를 공부해요. (Tôi học tiếng Hàn.)
내일 친구를 만나요. (Ngày mai tôi gặp bạn.)
밥을 먹고 싶어요. (Tôi muốn ăn cơm.)

Động từ là nền tảng quan trọng giúp bạn diễn đạt hành động và cảm xúc.
Hãy luyện đặt câu với các động từ này hằng ngày để ghi nhớ lâu.

4. Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp về danh từ chỉ người, gia đình và bạn bè

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
1 가족 ga-jok gia đình 가족과 함께 식사해요. (Ăn cơm cùng gia đình.)
2 아버지 a-beo-ji bố 아버지가 회사에 가셨어요. (Bố đã đi làm.)
3 어머니 eo-meo-ni mẹ 어머니를 도와드려요. (Giúp mẹ.)
4 hyeong anh trai (nam gọi) 형하고 놀아요. (Chơi với anh trai.)
5 오빠 oppa anh trai (nữ gọi) 오빠, 같이 가자! (Anh ơi, cùng đi nhé!)
6 누나 nuna chị gái (nam gọi) 누나와 이야기해요. (Nói chuyện với chị gái.)
7 언니 eonni chị gái (nữ gọi) 언니, 잘 지냈어요? (Chị, khỏe không?)
8 동생 dong-saeng em trai/em gái 동생이 공부해요. (Em đang học.)
9 친구 chin-gu bạn bè 친구를 만나요. (Gặp bạn.)
10 사람 sa-ram người 많은 사람이 있어요. (Có nhiều người.)
11 선생님 seon-saeng-nim giáo viên 선생님께 인사해요. (Chào giáo viên.)
12 학생 hak-saeng học sinh 학생들이 공부해요. (Học sinh đang học.)
13 아이 a-i trẻ em 아이들이 놀아요. (Trẻ em chơi.)
14 친척 chin-cheok họ hàng 친척을 만났어요. (Gặp họ hàng.)
15 사장님 sa-jang-nim sếp / chủ 사장님이 회의해요. (Sếp họp.)

Một vài câu giao tiếp cơ bản thường gặp:

우리 가족은 다섯 명이에요. (Gia đình tôi có 5 người.)
친구를 만나러 가요. (Tôi đi gặp bạn.)
언니와 영화 봐요. (Xem phim với chị gái.)

Hiểu rõ các từ vựng về gia đình, bạn bè sẽ giúp bạn dễ dàng giới thiệu bản thân và tạo mối quan hệ mới tại Hàn Quốc.

5. Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp: Chủ đề Số đếm – Thời gian – Ngày tháng

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 하나 ha-na một (thuần Hàn)
2 dool hai (thuần Hàn)
3 set ba (thuần Hàn)
4 net bốn (thuần Hàn)
5 다섯 da-seot năm (thuần Hàn)
6 여섯 yeo-seot sáu (thuần Hàn)
7 일곱 il-gop bảy (thuần Hàn)
8 여덟 yeo-deol tám (thuần Hàn)
9 아홉 a-hop chín (thuần Hàn)
10 yeol mười (thuần Hàn)
11 il một (Hán Hàn)
12 i hai (Hán Hàn)
13 sam ba (Hán Hàn)
14 sa bốn (Hán Hàn)
15 o năm (Hán Hàn)
16 yuk sáu (Hán Hàn)
17 chil bảy (Hán Hàn)
18 pal tám (Hán Hàn)
19 gu chín (Hán Hàn)
20 sip mười (Hán Hàn)
21 baek trăm
22 cheon nghìn
23 man mười nghìn
24 eok một trăm triệu
25 시간 si-gan giờ (thời gian)
26 bun phút
27 cho giây
28 시계 si-gye đồng hồ
29 지금 ji-geum bây giờ
30 오늘 o-neul hôm nay
31 내일 nae-il ngày mai
32 어제 eo-je hôm qua
33 모레 mo-re ngày kia
34 그저께 geu-jeo-kke ngày kia (quá khứ)
35 ju tuần
36 주말 ju-mal cuối tuần
37 평일 pyeong-il ngày thường
38 월요일 wol-yo-il thứ Hai
39 화요일 hwa-yo-il thứ Ba
40 수요일 su-yo-il thứ Tư
41 목요일 mok-yo-il thứ Năm
42 금요일 geum-yo-il thứ Sáu
43 토요일 to-yo-il thứ Bảy
44 일요일 il-yo-il Chủ nhật
45 wol tháng
46 il ngày
47 nyeon năm
48 생일 saeng-il sinh nhật
49 기념일 gi-nyeom-il ngày kỷ niệm
50 방학 bang-hak kỳ nghỉ học
51 휴가 hyu-ga kỳ nghỉ
52 계절 gye-jeol mùa
53 bom mùa xuân
54 여름 yeo-reum mùa hè
55 가을 ga-eul mùa thu
56 겨울 gyeo-ul mùa đông
57 날씨 nal-ssi thời tiết
58 bi mưa
59 nun tuyết
60 바람 ba-ram gió
61 hae mặt trời
62 dal mặt trăng / tháng
63 byeol ngôi sao
64 하늘 ha-neul bầu trời
65 온도 on-do nhiệt độ
66 기온 gi-on nhiệt độ không khí
67 습도 seup-do độ ẩm
68 영상 yeong-sang trên 0°C
69 영하 yeong-ha dưới 0°C
70 날짜 nal-jja ngày tháng
71 시작 si-jak sự bắt đầu
72 kkeut sự kết thúc
73 기간 gi-gan thời gian, kỳ hạn
74 순서 sun-seo thứ tự
75 처음 cheo-eum lần đầu
76 다음 da-eum tiếp theo
77 언제 eon-je khi nào
78 자주 ja-ju thường xuyên
79 항상 hang-sang luôn luôn
80 가끔 ga-kkeum thỉnh thoảng
81 빨리 ppal-li nhanh chóng
82 늦게 neut-ge muộn
83 got sắp
84 이제 i-je bây giờ, từ giờ
85 방금 bang-geum vừa mới
86 아직 a-jik vẫn chưa
87 이미 i-mi đã, rồi
88 곧바로 got-ba-ro ngay lập tức
89 잠시 jam-si chốc lát
90 오전 o-jeon buổi sáng (AM)
91 오후 o-hu buổi chiều (PM)
92 정오 jeong-o trưa
93 자정 ja-jeong nửa đêm
94 초반 cho-ban đầu (thời kỳ)
95 중반 jung-ban giữa
96 후반 hu-ban cuối
97 매일 mae-il mỗi ngày
98 매주 mae-ju mỗi tuần
99 매월 mae-wol mỗi tháng
100 매년 mae-nyeon mỗi năm
Xem thêm  Từ vựng tiếng Hàn Điện thoại & mạng xã hội

Một vài câu giao tiếp thường gặp ứng dụng từ vựng tiếng Hàn cơ bản:

지금 몇 시예요? (Bây giờ là mấy giờ?)
내일 두 시에 만나요. (Ngày mai gặp nhau lúc 2 giờ.)
오늘은 7월 10일이에요. (Hôm nay là ngày 10 tháng 7.)

Những câu này rất hữu ích khi hẹn lịch học, lịch đi chơi hoặc hỏi đường tại Hàn Quốc.

6. Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp: Chủ đề Màu sắc – Thực phẩm – Đồ uống

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 빨간색 ppal-gan-saek màu đỏ
2 주황색 ju-hwang-saek màu cam
3 노란색 no-ran-saek màu vàng
4 초록색 cho-rok-saek màu xanh lá
5 파란색 pa-ran-saek màu xanh dương
6 남색 nam-saek màu lam đậm
7 보라색 bo-ra-saek màu tím
8 분홍색 bun-hong-saek màu hồng
9 흰색 hin-saek màu trắng
10 검은색 geo-meun-saek màu đen
11 회색 hoe-saek màu xám
12 갈색 gal-saek màu nâu
13 금색 geum-saek màu vàng kim
14 은색 eun-saek màu bạc
15 무지개색 mu-ji-gae-saek màu cầu vồng
16 bap cơm
17 국수 guk-su bún/mì
18 김치 gim-chi kim chi
19 불고기 bul-go-gi thịt nướng bulgogi
20 비빔밥 bi-bim-bap cơm trộn
21 떡볶이 tteok-bok-ki bánh gạo cay
22 삼겹살 sam-gyeop-sal ba chỉ nướng
23 치킨 chi-kin gà rán
24 hoe gỏi cá sống
25 만두 man-du há cảo/mandu
26 라면 ra-myeon mì gói
27 김밥 gim-bap cơm cuộn
28 juk cháo
29 샐러드 sael-leo-deu salad
30 샌드위치 saen-deu-wi-chi bánh sandwich
31 피자 pi-ja pizza
32 햄버거 haem-beo-geo hamburger
33 스테이크 seu-te-i-keu thịt bò bít tết
34 소고기 so-go-gi thịt bò
35 돼지고기 dwae-ji-go-gi thịt lợn
36 닭고기 dak-go-gi thịt gà
37 생선 saeng-seon
38 해산물 hae-san-mul hải sản
39 계란 gye-ran trứng
40 두부 du-bu đậu phụ
41 야채 ya-chae rau
42 과일 gwa-il trái cây
43 사과 sa-gwa táo
44 bae
45 포도 po-do nho
46 딸기 ttal-gi dâu tây
47 바나나 ba-na-na chuối
48 수박 su-bak dưa hấu
49 참외 cham-oe dưa gang Hàn
50 멜론 mel-lon dưa lưới
51 gyul quýt
52 망고 mang-go xoài
53 복숭아 bok-sung-a đào
54 체리 che-ri anh đào
55 gam hồng
56 오렌지 o-ren-ji cam
57 레몬 re-mon chanh vàng
58 파인애플 pa-in-ae-peul dứa
59 코코넛 ko-ko-neot dừa
60 딸기우유 ttal-gi u-yu sữa dâu
61 커피 keo-pi cà phê
62 cha trà
63 홍차 hong-cha trà đen
64 녹차 nok-cha trà xanh
65 우유 u-yu sữa
66 주스 ju-seu nước ép
67 mul nước
68 탄산음료 tan-san eum-nyo nước ngọt có ga
69 맥주 maek-ju bia
70 소주 so-ju soju
71 막걸리 mak-geol-li rượu gạo
72 와인 wa-in rượu vang
73 양주 yang-ju rượu tây
74 설탕 seol-tang đường
75 소금 so-geum muối
76 간장 gan-jang xì dầu
77 고추장 go-chu-jang tương ớt Hàn
78 된장 doen-jang tương đậu Hàn
79 참기름 cham-gi-reum dầu mè
80 식초 sik-cho giấm
81 케첩 ke-cheop tương cà
82 마요네즈 ma-yo-ne-jeu mayonnaise
83 후추 hu-chu hạt tiêu
84 고춧가루 go-chut-ga-ru bột ớt
85 양파 yang-pa hành tây
86 마늘 ma-neul tỏi
87 생강 saeng-gang gừng
88 버섯 beo-seot nấm
89 상추 sang-chu xà lách
90 깻잎 kkaen-nip lá vừng (tía tô Hàn)
91 고추 go-chu ớt
92 오이 o-i dưa chuột
93 당근 dang-geun cà rốt
94 감자 gam-ja khoai tây
95 고구마 go-gu-ma khoai lang
96 배추 bae-chu bắp cải
97 mu củ cải
98 호박 ho-bak bí đỏ
99 옥수수 ok-su-su bắp ngô
100 kong đậu

Một vài câu giao tiếp cơ bản thường gặp:

불고기를 먹어 봤어요? (Bạn đã thử ăn Bulgogi chưa?)
저는 빨간색을 좋아해요. (Tôi thích màu đỏ.)
물 한 잔 주세요. (Làm ơn cho tôi một cốc nước.)

Những từ vựng này sẽ giúp bạn gọi món, phân biệt màu sắc và giao tiếp tự tin khi ở siêu thị, quán ăn hay nhà hàng tại Hàn Quốc.

7. Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp : chủ đề Tính từ và Trạng thái

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 좋다 jo-ta tốt, hay
2 나쁘다 na-ppeu-da xấu
3 크다 keu-da to, lớn
4 작다 jak-da nhỏ
5 길다 gil-da dài
6 짧다 jjalb-da ngắn
7 높다 nop-da cao
8 낮다 nat-da thấp
9 많다 man-ta nhiều
10 적다 jeok-da ít
11 빠르다 ppa-reu-da nhanh
12 느리다 neu-ri-da chậm
13 무겁다 mu-geop-da nặng
14 가볍다 ga-byeop-da nhẹ
15 덥다 deop-da nóng
16 춥다 chup-da lạnh
17 뜨겁다 tteu-geop-da nóng (đồ ăn, vật)
18 차갑다 cha-gap-da lạnh (đồ ăn, vật)
19 부드럽다 bu-deu-reop-da mềm
20 딱딱하다 ttak-ttak-ha-da cứng
21 맛있다 mas-it-da ngon
22 맛없다 mat-eop-da không ngon
23 비싸다 bi-ssa-da đắt
24 싸다 ssa-da rẻ
25 편하다 pyeon-ha-da thoải mái
26 불편하다 bul-pyeon-ha-da khó chịu
27 행복하다 haeng-bok-ha-da hạnh phúc
28 슬프다 seul-peu-da buồn
29 즐겁다 jeul-geop-da vui vẻ
30 기쁘다 gi-ppeu-da vui mừng
31 화나다 hwa-na-da tức giận
32 피곤하다 pi-gon-ha-da mệt mỏi
33 졸리다 jol-li-da buồn ngủ
34 배고프다 bae-go-peu-da đói bụng
35 배부르다 bae-bu-reu-da no bụng
36 아프다 a-peu-da đau
37 건강하다 geon-gang-ha-da khỏe mạnh
38 깨끗하다 kkae-kkeut-ha-da sạch
39 더럽다 deo-reop-da bẩn
40 조용하다 jo-yong-ha-da yên tĩnh
41 시끄럽다 si-kkeu-reop-da ồn ào
42 밝다 balk-da sáng
43 어둡다 eo-dup-da tối
44 재미있다 jae-mi-it-da thú vị
45 재미없다 jae-mi-eop-da không thú vị
46 위험하다 wi-heom-ha-da nguy hiểm
47 안전하다 an-jeon-ha-da an toàn
48 중요하다 jung-yo-ha-da quan trọng
49 필요하다 pil-yo-ha-da cần thiết
50 유명하다 yu-myeong-ha-da nổi tiếng
51 특별하다 teuk-byeol-ha-da đặc biệt
52 새롭다 sae-rop-da mới
53 오래되다 o-rae-doe-da cũ (lâu năm)
54 바쁘다 ba-ppeu-da bận
55 한가하다 han-ga-ha-da rảnh rỗi
56 같다 gat-da giống
57 다르다 da-reu-da khác
58 편리하다 pyeon-ri-ha-da tiện lợi
59 어렵다 eo-ryeop-da khó
60 쉽다 swip-da dễ
61 깊다 gip-da sâu
62 얕다 yat-da nông
63 가깝다 ga-kkap-da gần
64 멀다 meol-da xa
65 똑똑하다 ttok-ttok-ha-da thông minh
66 바보 같다 ba-bo gat-da ngốc nghếch
67 겸손하다 gyeom-son-ha-da khiêm tốn
68 거만하다 geo-man-ha-da kiêu căng
69 정직하다 jeong-jik-ha-da trung thực
70 부정직하다 bu-jeong-jik-ha-da không trung thực
71 친절하다 chin-jeol-ha-da tử tế
72 불친절하다 bul-chin-jeol-ha-da không tử tế
73 따뜻하다 tta-tteut-ha-da ấm áp
74 차다 cha-da lạnh lẽo
75 간단하다 gan-dan-ha-da đơn giản
76 복잡하다 bok-jap-ha-da phức tạp
77 이상하다 i-sang-ha-da lạ, kỳ lạ
78 정상이다 jeong-sang-i-da bình thường
79 고맙다 go-map-da biết ơn
80 감사하다 gam-sa-ha-da cảm ơn
81 부끄럽다 bu-kkeu-reop-da xấu hổ
82 창피하다 chang-pi-ha-da ngượng ngùng
83 자랑스럽다 ja-rang-seu-reop-da tự hào
84 놀랍다 nol-lap-da ngạc nhiên
85 지루하다 ji-ru-ha-da chán
86 긴장되다 gin-jang-doe-da căng thẳng
87 재능 있다 jae-neung it-da có tài năng
88 열심히 하다 yeol-sim-hi ha-da chăm chỉ
89 게으르다 ge-eu-reu-da lười biếng
90 성실하다 seong-sil-ha-da siêng năng
91 정확하다 jeong-hwak-ha-da chính xác
92 부정확하다 bu-jeong-hwak-ha-da không chính xác
93 유쾌하다 yu-kwae-ha-da dễ chịu, vui vẻ
94 불쾌하다 bul-kwae-ha-da khó chịu
95 단순하다 dan-sun-ha-da đơn giản
96 풍부하다 pung-bu-ha-da phong phú
97 뻔하다 ppeon-ha-da rõ ràng
98 다정하다 da-jeong-ha-da tử tế, ân cần
99 유익하다 yu-ik-ha-da có ích
100 해롭다 hae-rop-da có hại

Một vài câu giao tiếp cơ bản thường gặp:

오늘 날씨가 좋아요. (Hôm nay thời tiết đẹp.)
한국어는 어려워요. (Tiếng Hàn khó.)
음식이 정말 맛있어요! (Món ăn thật sự ngon!)

Những tính từ và trạng thái này giúp bạn mô tả cảm xúc, con người và môi trường xung quanh khi giao tiếp hàng ngày.

8. Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp: Chủ đề Gia đình & Nghề nghiệp

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 가족 ga-jok gia đình
2 부모님 bu-mo-nim bố mẹ
3 아버지 a-beo-ji bố
4 어머니 eo-meo-ni mẹ
5 hyeong anh trai (nam gọi)
6 오빠 op-pa anh trai (nữ gọi)
7 누나 nu-na chị gái (nam gọi)
8 언니 eon-ni chị gái (nữ gọi)
9 동생 dong-saeng em trai/em gái
10 할아버지 ha-ra-beo-ji ông nội/ngoại
11 할머니 hal-meo-ni bà nội/ngoại
12 사촌 sa-chon anh/chị/em họ
13 친척 chin-cheok họ hàng
14 남편 nam-pyeon chồng
15 아내 a-nae vợ
16 아이 a-i trẻ em
17 아기 a-gi em bé
18 부부 bu-bu vợ chồng
19 연인 yeon-in người yêu
20 친구 chin-gu bạn bè
21 회사원 hoe-sa-won nhân viên văn phòng
22 의사 ui-sa bác sĩ
23 간호사 gan-ho-sa y tá
24 교사 gyo-sa giáo viên
25 학생 hak-saeng học sinh
26 대학생 dae-hak-saeng sinh viên
27 운전기사 un-jeon-gi-sa tài xế
28 경찰관 gyeong-chal-gwan cảnh sát
29 소방관 so-bang-gwan lính cứu hỏa
30 군인 gun-in quân nhân
31 농부 nong-bu nông dân
32 요리사 yo-ri-sa đầu bếp
33 가수 ga-su ca sĩ
34 배우 bae-u diễn viên
35 운동선수 un-dong-seon-su vận động viên
36 화가 hwa-ga họa sĩ
37 사진작가 sa-jin-jak-ga nhiếp ảnh gia
38 작가 jak-ga nhà văn
39 기자 gi-ja phóng viên
40 통역사 tong-yeok-sa phiên dịch viên
41 번역가 beon-yeok-ga biên dịch viên
42 프로그래머 peu-ro-geu-rae-meo lập trình viên
43 과학자 gwa-hak-ja nhà khoa học
44 기술자 gi-sul-ja kỹ sư
45 디자이너 di-ja-i-neo nhà thiết kế
46 운영자 un-yeong-ja người quản lý
47 사장님 sa-jang-nim giám đốc, sếp
48 비서 bi-seo thư ký
49 은행원 eun-haeng-won nhân viên ngân hàng
50 판매원 pan-mae-won nhân viên bán hàng
Xem thêm  Từ vựng tiếng Hàn chủ đề: Cảm xúc trong giao tiếp

Một vài câu giao tiếp cơ bản thường gặp:

우리 가족은 다섯 명이에요. (Gia đình tôi có 5 người.)
아버지는 회사원이고, 어머니는 교사예요. (Bố là nhân viên văn phòng, mẹ là giáo viên.)
저는 요리사가 되고 싶어요. (Tôi muốn trở thành đầu bếp.)

Khi học nhóm từ vựng về gia đình và nghề nghiệp, hãy luyện tập giới thiệu về bản thân và người thân bằng tiếng Hàn.
Điều này sẽ giúp bạn tự tin khi trò chuyện trong môi trường học tập và sinh hoạt tại Hàn Quốc.

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
51 점원 jeom-won nhân viên cửa hàng
52 택배기사 taek-bae-gi-sa nhân viên giao hàng
53 청소부 cheong-so-bu nhân viên vệ sinh
54 요양사 yo-yang-sa điều dưỡng viên
55 약사 yak-sa dược sĩ
56 사무원 sa-mu-won nhân viên văn phòng
57 우체부 u-che-bu nhân viên bưu điện
58 운영자 un-yeong-ja người điều hành
59 사서 sa-seo thủ thư
60 회계사 hoe-gye-sa kế toán viên
61 변호사 byeon-ho-sa luật sư
62 판사 pan-sa thẩm phán
63 검사 geom-sa công tố viên
64 정치가 jeong-chi-ga chính trị gia
65 외교관 oe-gyo-gwan nhà ngoại giao
66 교수 gyo-su giáo sư
67 연구원 yeon-gu-won nhà nghiên cứu
68 심리학자 sim-ni-hak-ja nhà tâm lý học
69 경제학자 gyeong-je-hak-ja nhà kinh tế học
70 마케팅전문가 ma-ke-ting-jeon-mun-ga chuyên gia marketing
71 투자자 tu-ja-ja nhà đầu tư
72 사업가 sa-eop-ga doanh nhân
73 자영업자 ja-yeong-eop-ja người kinh doanh tự do
74 프리랜서 peu-ri-ren-seo freelancer
75 창업가 chang-eop-ga người khởi nghiệp
76 디렉터 di-rek-teo giám đốc (director)
77 매니저 mae-ni-jeo quản lý (manager)
78 회장 hoe-jang chủ tịch
79 부장 bu-jang trưởng phòng
80 팀장 tim-jang trưởng nhóm
81 사원 sa-won nhân viên
82 직원 jik-won nhân viên công ty
83 상사 sang-sa cấp trên
84 부하직원 bu-ha-jik-won cấp dưới
85 동료 dong-ryo đồng nghiệp
86 사무실 sa-mu-sil văn phòng
87 회사 hoe-sa công ty
88 부서 bu-seo phòng ban
89 연봉 yeon-bong lương năm
90 월급 wol-geup lương tháng
91 승진 seung-jin thăng chức
92 회의 hoe-ui cuộc họp
93 보고서 bo-go-seo báo cáo
94 계약서 gye-yak-seo hợp đồng
95 휴가 hyu-ga kỳ nghỉ
96 출장 chul-jang đi công tác
97 업무 eop-mu công việc
98 프로젝트 peu-ro-jek-teu dự án
99 직업 jik-eop nghề nghiệp
100 kkum ước mơ

9. Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp: Chủ đề Đồ vật & Trường học

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 jip nhà
2 bang phòng
3 거실 geo-sil phòng khách
4 부엌 bu-eok nhà bếp
5 화장실 hwa-jang-sil nhà vệ sinh
6 침대 chim-dae giường
7 이불 i-bul chăn
8 베개 be-gae gối
9 의자 ui-ja ghế
10 책상 chaek-sang bàn học
11 chaek sách
12 노트 no-teu vở ghi
13 공책 gong-chaek tập vở
14 볼펜 bol-pen bút bi
15 연필 yeon-pil bút chì
16 지우개 ji-u-gae tẩy
17 ja thước kẻ
18 칠판 chil-pan bảng
19 분필 bun-pil phấn viết bảng
20 교실 gyo-sil phòng học
21 학교 hak-gyo trường học
22 대학교 dae-hak-gyo đại học
23 교장실 gyo-jang-sil phòng hiệu trưởng
24 강당 gang-dang hội trường
25 식당 sik-dang nhà ăn
26 급식실 geup-sik-sil căn tin
27 운동장 un-dong-jang sân vận động
28 도서관 do-seo-gwan thư viện
29 컴퓨터 keom-pyu-teo máy tính
30 프린터 peu-rin-teo máy in
31 전화기 jeon-hwa-gi điện thoại bàn
32 휴대폰 hyu-dae-pon điện thoại di động
33 텔레비전 tel-le-bi-jeon TV
34 리모컨 ri-mo-keon điều khiển
35 에어컨 e-eo-keon máy điều hòa
36 난로 nan-ro lò sưởi
37 창문 chang-mun cửa sổ
38 mun cửa
39 냉장고 naeng-jang-go tủ lạnh
40 전자레인지 jeon-ja-re-in-ji lò vi sóng
41 가스레인지 ga-seu-re-in-ji bếp ga
42 밥솥 bap-sot nồi cơm điện
43 식탁 sik-tak bàn ăn
44 의료실 ui-ryo-sil phòng y tế
45 운동화 un-dong-hwa giày thể thao
46 책가방 chaek-ga-bang cặp sách
47 지갑 ji-gap
48 열쇠 yeol-swe chìa khóa
49 우산 u-san ô/dù
50 모자 mo-ja
51 장난감 jang-nan-gam đồ chơi
52 카메라 ka-me-ra máy ảnh
53 사진 sa-jin ảnh
54 지도 ji-do bản đồ
55 시계 si-gye đồng hồ
56 달력 dal-ryeok lịch
57 신문 sin-mun báo
58 잡지 jap-ji tạp chí
59 편지 pyeon-ji thư tay
60 봉투 bong-tu phong bì
61 우표 u-pyo tem thư
62 가방 ga-bang túi xách
63 쇼핑백 syo-ping-baek túi mua sắm
64 서류 seo-ryu tài liệu
65 서류함 seo-ryu-ham hộp tài liệu
66 파일 pa-il tệp/tập tin
67 서랍 seo-rap ngăn kéo
68 캐비닛 kae-bi-nit tủ hồ sơ
69 백과사전 baek-gwa-sa-jeon bách khoa toàn thư
70 사전 sa-jeon từ điển
71 종이 jong-i giấy
72 프린터용지 peu-rin-teo-yong-ji giấy in
73 색종이 saek-jong-i giấy màu
74 테이프 te-i-peu băng keo
75 가위 ga-wi kéo
76 pul keo dán
77 스테이플러 seu-te-i-peul-leo dập ghim
78 클립 keul-lip kẹp giấy
79 지우개판 ji-u-gae-pan bảng lau
80 분리수거함 bun-li-su-geo-ham thùng rác phân loại
81 쓰레기통 sseu-re-gi-tong thùng rác
82 휴지 hyu-ji giấy vệ sinh
83 화분 hwa-bun chậu hoa
84 kkot hoa
85 물병 mul-byeong chai nước
86 keop cốc
87 접시 jeop-si đĩa
88 숟가락 sud-ga-rak muỗng
89 젓가락 jeot-ga-rak đũa
90 포크 po-keu nĩa
91 kal dao
92 냄비 naem-bi nồi
93 프라이팬 peu-ra-i-paen chảo
94 주전자 ju-jeon-ja ấm nước
95 컵라면 keop-ra-myeon mì ly
96 라면 ra-myeon mì ăn liền
97 ppang bánh mì
98 우유 u-yu sữa
99 음료수 eum-nyo-su đồ uống
100 간식 gan-sik đồ ăn vặt

Một vài câu giao tiếp cơ bản thường gặp:

이 책상은 깨끗해요. (Cái bàn này sạch.)
도서관에서 책을 빌렸어요. (Tôi đã mượn sách ở thư viện.)
휴대폰이 어디에 있어요? (Điện thoại ở đâu?)

Những từ này giúp bạn dễ dàng mô tả môi trường học tập, hỏi mượn đồ hoặc mua sắm tại Hàn Quốc.

10. Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp: Chủ đề Địa điểm – Du lịch – Phương tiện giao thông

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 도시 do-si thành phố
2 마을 ma-eul làng
3 시골 si-gol nông thôn
4 gil đường
5 도로 do-ro đường ô tô
6 횡단보도 hoeng-dan-bo-do vạch qua đường
7 신호등 sin-ho-deung đèn giao thông
8 공항 gong-hang sân bay
9 yeok nhà ga
10 지하철역 ji-ha-cheol-yeok ga tàu điện ngầm
11 버스정류장 beo-seu-jeong-ryu-jang bến xe buýt
12 택시 taek-si taxi
13 기차 gi-cha tàu hỏa
14 지하철 ji-ha-cheol tàu điện ngầm
15 버스 beo-seu xe buýt
16 자동차 ja-dong-cha xe ô tô
17 오토바이 o-to-ba-i xe máy
18 자전거 ja-jeon-geo xe đạp
19 bae tàu, thuyền
20 비행기 bi-haeng-gi máy bay
21 공원 gong-won công viên
22 시장 si-jang chợ
23 백화점 baek-hwa-jeom trung tâm thương mại
24 편의점 pyeon-ui-jeom cửa hàng tiện lợi
25 마트 ma-teu siêu thị nhỏ
26 슈퍼마켓 syu-peo-ma-ket siêu thị
27 서점 seo-jeom nhà sách
28 카페 ka-pe quán cà phê
29 식당 sik-dang nhà hàng
30 병원 byeong-won bệnh viện
31 약국 yak-guk nhà thuốc
32 학교 hak-gyo trường học
33 도서관 do-seo-gwan thư viện
34 우체국 u-che-guk bưu điện
35 은행 eun-haeng ngân hàng
36 경찰서 gyeong-chal-seo đồn cảnh sát
37 소방서 so-bang-seo trạm cứu hỏa
38 시청 si-cheong tòa thị chính
39 관광지 gwan-gwang-ji địa điểm du lịch
40 박물관 bak-mul-gwan bảo tàng
41 미술관 mi-sul-gwan bảo tàng mỹ thuật
42 공연장 gong-yeon-jang nhà hát
43 영화관 yeong-hwa-gwan rạp chiếu phim
44 체육관 che-yuk-gwan nhà thi đấu thể thao
45 운동장 un-dong-jang sân vận động
46 호텔 ho-tel khách sạn
47 민박 min-bak nhà trọ
48 게스트하우스 ge-seu-teu-ha-u-seu guesthouse
49 숙소 suk-so chỗ ở
50 여행 yeo-haeng du lịch
51 여권 yeo-gwon hộ chiếu
52 비자 bi-ja visa
53 jim hành lý
54 지도 ji-do bản đồ
55 가이드 ga-i-deu hướng dẫn viên
56 관광 gwan-gwang tham quan
57 명소 myeong-so điểm tham quan nổi tiếng
58 휴양지 hyu-yang-ji khu nghỉ dưỡng
59 san núi
60 바다 ba-da biển
61 gang sông
62 호수 ho-su hồ
63 seom đảo
64 폭포 pok-po thác nước
65 동굴 dong-gul hang động
66 시장길 si-jang-gil phố chợ
67 골목 gol-mok ngõ hẻm
68 교차로 gyo-cha-ro ngã tư
69 주차장 ju-cha-jang bãi đỗ xe
70 도로표지판 do-ro-pyo-ji-pan biển báo giao thông
71 출구 chul-gu cửa ra
72 입구 ip-gu cửa vào
73 안내소 an-nae-so quầy hướng dẫn
74 매표소 mae-pyo-so quầy vé
75 pyo
76 도착 do-chak đến nơi
77 출발 chul-bal xuất phát
78 이동 i-dong di chuyển
79 환승 hwan-seung chuyển tuyến
80 표 검사 pyo geom-sa kiểm tra vé
81 좌석 jwa-seok chỗ ngồi
82 예약 ye-yak đặt chỗ
83 숙박 suk-bak lưu trú
84 체크인 che-keu-in check-in
85 체크아웃 che-keu-a-ut check-out
86 여행자 yeo-haeng-ja khách du lịch
87 관광객 gwan-gwang-gaek khách tham quan
88 서비스 seo-bi-seu dịch vụ
89 투어 tu-eo tour
90 렌터카 ren-teo-ka xe thuê
91 유람선 yu-ram-seon tàu du lịch
92 승객 seung-gaek hành khách
93 비상구 bi-sang-gu cửa thoát hiểm
94 휴게소 hyu-ge-so trạm dừng nghỉ
95 교통카드 gyo-tong-ka-deu thẻ giao thông
96 요금 yo-geum giá vé
97 지연 ji-yeon trì hoãn
98 안내방송 an-nae-bang-song phát thanh hướng dẫn
99 출입문 chul-ip-mun cửa ra vào phương tiện
100 운행 un-haeng hoạt động (chuyến xe/tàu)

Một vài câu giao tiếp cơ bản thường gặp:

지하철역이 어디에 있어요? (Ga tàu điện ngầm ở đâu?)
공항까지 택시로 얼마나 걸려요? (Đi taxi đến sân bay mất bao lâu?)
표 두 장 주세요. (Cho tôi hai vé.)

11. Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp: Chủ đề Công việc văn phòng – Máy tính – Internet

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 컴퓨터 keom-pyu-teo máy tính
2 노트북 no-teu-buk máy tính xách tay
3 모니터 mo-ni-teo màn hình
4 키보드 ki-bo-deu bàn phím
5 마우스 ma-u-seu chuột máy tính
6 프린터 peu-rin-teo máy in
7 스캐너 seu-kae-neo máy scan
8 복사기 bok-sa-gi máy photocopy
9 전화기 jeon-hwa-gi điện thoại bàn
10 핸드폰 haen-deu-pon điện thoại di động
11 스마트폰 seu-ma-teu-pon smartphone
12 이메일 i-me-il email
13 인터넷 in-teo-net internet
14 웹사이트 web-sa-i-teu website
15 주소 ju-so địa chỉ
16 비밀번호 bi-mil-beon-ho mật khẩu
17 로그인 ro-geu-in đăng nhập
18 로그아웃 ro-geu-a-ut đăng xuất
19 아이디 a-i-di ID
20 파일 pa-il tập tin
21 폴더 pol-deo thư mục
22 문서 mun-seo tài liệu
23 자료 ja-ryo dữ liệu
24 저장 jeo-jang lưu trữ
25 삭제 sak-je xóa
26 다운로드 da-un-lo-deu tải xuống
27 업로드 eop-lo-deu tải lên
28 복사 bok-sa sao chép
29 붙여넣기 bu-chyeo-neot-gi dán
30 잘라내기 jal-la-nae-gi cắt
31 프레젠테이션 peu-re-jen-te-i-syeon trình chiếu
32 회의 hoe-ui cuộc họp
33 발표 bal-pyo thuyết trình
34 보고서 bo-go-seo báo cáo
35 계약 gye-yak hợp đồng
36 서류 seo-ryu giấy tờ
37 명함 myeong-ham danh thiếp
38 도장 do-jang con dấu
39 사인 sa-in chữ ký
40 인쇄 in-swae in ấn
41 프로그램 peu-ro-geu-raem chương trình
42 ae-b ứng dụng (app)
43 설치 seol-chi cài đặt
44 업데이트 eop-de-i-teu cập nhật
45 보안 bo-an bảo mật
46 백업 baek-eop sao lưu
47 클라우드 keul-la-u-deu điện toán đám mây
48 서버 seo-beo máy chủ (server)
49 아이콘 a-i-kon biểu tượng
50 화면 hwa-myeon màn hình giao diện
51 설명서 seol-myeong-seo hướng dẫn sử dụng
52 고객 go-gaek khách hàng
53 상담 sang-dam tư vấn
54 회의실 hoe-ui-sil phòng họp
55 업무 eop-mu công việc
56 부서 bu-seo phòng ban
57 직급 jik-geup chức vụ
58 tim đội, nhóm
59 팀장 tim-jang trưởng nhóm
60 회사 hoe-sa công ty
61 출근 chul-geun đi làm
62 퇴근 toegeun tan làm
63 야근 ya-geun làm thêm giờ buổi tối
64 회의록 hoe-ui-rok biên bản cuộc họp
65 기획 gi-hoek kế hoạch
66 전략 jeon-ryak chiến lược
67 목표 mok-pyo mục tiêu
68 성과 seong-gwa thành quả
69 평가 pyeong-ga đánh giá
70 프린트 peu-rin-teu bản in
71 슬라이드 seu-la-i-deu slide trình chiếu
72 공지 gong-ji thông báo
73 회의실 예약 hoe-ui-sil ye-yak đặt phòng họp
74 메일 me-il thư điện tử
75 채팅 chae-ting trò chuyện trực tuyến
76 화상회의 hwa-sang-hoe-ui họp trực tuyến
77 공유 gong-yu chia sẻ
78 링크 ring-keu liên kết
79 댓글 daet-geul bình luận
80 게시판 ge-si-pan bảng thông báo
81 자료실 ja-ryo-sil phòng lưu trữ
82 보관함 bo-gwan-ham kho lưu trữ
83 드라이브 deu-ra-i-beu ổ đĩa
84 문서함 mun-seo-ham hộp tài liệu
85 작업 jak-eop công việc thao tác
86 편집 pyeon-jip biên tập
87 저널 jeo-neol tạp chí khoa học
88 리서치 ri-seo-chi nghiên cứu
89 분석 bun-seok phân tích
90 통계 tong-gye thống kê
91 결과 gyeol-gwa kết quả
92 참고 cham-go tham khảo
93 발송 bal-song gửi đi
94 수신 su-sin nhận (thư)
95 결재 gyeol-jae phê duyệt
96 승인 seung-in xác nhận
97 지출 ji-chul chi tiêu
98 예산 ye-san ngân sách
99 보고 bo-go báo cáo ngắn
100 프로젝트 peu-ro-jek-teu dự án
Xem thêm  Học Từ Vựng Tiếng Hàn Về Thời Tiết Và Khí Hậu Dễ Dàng Và Hiệu Quả

Một vài câu giao tiếp cơ bản thường gặp:

파일을 이메일로 보내 주세요. (Hãy gửi tập tin qua email.)
회의가 몇 시에 시작해요? (Cuộc họp bắt đầu lúc mấy giờ?)
로그인을 할 수 없어요. (Tôi không thể đăng nhập.)

12. Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp: Chủ đề Sức khỏe – Bệnh viện – Cơ thể

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 mom cơ thể
2 머리 meo-ri đầu
3 얼굴 eol-gul khuôn mặt
4 nun mắt
5 ko mũi
6 ip miệng
7 gwi tai
8 i răng
9 hyeo lưỡi
10 son bàn tay
11 pal cánh tay
12 다리 da-ri chân
13 bal bàn chân
14 무릎 mu-reup đầu gối
15 어깨 eo-kkae vai
16 deung lưng
17 가슴 ga-seum ngực
18 bae bụng
19 심장 sim-jang tim
20 pi máu
21 ppyeo xương
22 피부 pi-bu da
23 감기 gam-gi cảm cúm
24 yeol sốt
25 기침 gi-chim ho
26 두통 du-tong đau đầu
27 복통 bok-tong đau bụng
28 치통 chi-tong đau răng
29 피곤 pi-gon mệt mỏi
30 byeong bệnh
31 상처 sang-cheo vết thương
32 골절 gol-jeol gãy xương
33 출혈 chul-hyeol chảy máu
34 알레르기 al-le-reu-gi dị ứng
35 진료 jin-ryo khám bệnh
36 진단 jin-dan chẩn đoán
37 처방전 cheo-bang-jeon đơn thuốc
38 yak thuốc
39 약국 yak-guk nhà thuốc
40 병원 byeong-won bệnh viện
41 의사 ui-sa bác sĩ
42 간호사 gan-ho-sa y tá
43 환자 hwan-ja bệnh nhân
44 응급실 eung-geup-sil phòng cấp cứu
45 수술 su-sul phẫu thuật
46 검사 geom-sa xét nghiệm
47 주사 ju-sa tiêm
48 체온 che-on nhiệt độ cơ thể
49 혈압 hyeol-ap huyết áp
50 건강 geon-gang sức khỏe
51 운동 un-dong thể dục
52 산책 san-chaek đi bộ
53 체력 che-ryeok thể lực
54 다이어트 da-i-eo-teu ăn kiêng
55 스트레스 seu-teu-re-seu căng thẳng
56 휴식 hyu-sik nghỉ ngơi
57 수면 su-myeon giấc ngủ
58 영양 yeong-yang dinh dưỡng
59 비타민 bi-ta-min vitamin
60 운동장비 un-dong-jang-bi dụng cụ tập thể thao
61 체온계 che-on-gye nhiệt kế
62 혈당 hyeol-dang đường huyết
63 의료보험 ui-ryo-bo-heom bảo hiểm y tế
64 보험증 bo-heom-jeung thẻ bảo hiểm
65 소독 so-dok khử trùng
66 붕대 bung-dae băng gạc
67 휠체어 hwil-che-eo xe lăn
68 약효 yak-hyo tác dụng thuốc
69 부작용 bu-jak-yong tác dụng phụ
70 면역 myeon-yeok miễn dịch
71 예방 ye-bang phòng ngừa
72 검진 geom-jin khám sức khỏe tổng quát
73 생활습관 saeng-hwal-seup-gwan thói quen sinh hoạt
74 건강검진 geon-gang-geom-jin kiểm tra sức khỏe
75 증상 jeung-sang triệu chứng
76 치료 chi-ryo điều trị
77 회복 hoe-bok hồi phục
78 장기 jang-gi nội tạng
79 gan gan (cơ quan)
80 wi dạ dày
81 pe phổi
82 신장 sin-jang thận
83 noe não
84 혈관 hyeol-gwan mạch máu
85 심혈관 sim-hyeol-gwan tim mạch
86 감염 gam-yeom nhiễm trùng
87 바이러스 ba-i-reo-seu vi-rút
88 세균 se-gyun vi khuẩn
89 항생제 hang-saeng-je kháng sinh
90 독감 dok-gam cúm
91 소화 so-hwa tiêu hóa
92 소화제 so-hwa-je thuốc tiêu hóa
93 변비 byeon-bi táo bón
94 설사 seol-sa tiêu chảy
95 위통 wi-tong đau dạ dày
96 건강식 geon-gang-sik thực phẩm tốt cho sức khỏe
97 의료기기 ui-ryo-gi-gi thiết bị y tế
98 약효과 yak-hyo-gwa hiệu quả thuốc
99 응급 eung-geup khẩn cấp
100 의료센터 ui-ryo-sen-teo trung tâm y tế

Một vài câu giao tiếp cơ bản thường gặp:

병원에 가고 싶어요. (Tôi muốn đến bệnh viện.)
머리가 아파요. (Tôi bị đau đầu.)
약국은 어디에 있어요? (Hiệu thuốc ở đâu?)

Việc ghi nhớ 1000+ từ vựng tiếng Hàn cơ bản chính là nền tảng đầu tiên để bạn làm quen với ngôn ngữ mới.
Những từ vựng này không chỉ giúp bạn giao tiếp trong các tình huống hằng ngày như chào hỏi, mua sắm, hỏi đường, mà còn tạo tiền đề vững chắc để học ngữ pháp và mở rộng vốn từ sau này.

Nếu bạn đang ấp ủ ước mơ Du học Hàn Quốc, việc chuẩn bị tốt tiếng Hàn từ sớm sẽ mang lại rất nhiều lợi ích:
dễ dàng hòa nhập, giảm bớt áp lực ban đầu khi sang Hàn và tăng cơ hội được nhận vào những trường đại học chất lượng.
Tại Du học Hannam, học sinh luôn được tư vấn lộ trình học tiếng Hàn phù hợp, từ cơ bản đến nâng cao,
đồng thời được hướng dẫn kỹ năng giao tiếp và văn hóa Hàn Quốc để tự tin hơn trước khi lên đường.

Xem thêm: 50+ Chủ Đề Từ Vựng Tiếng Hàn Thông Dụng Nhất
Bạn cũng có thể tham khảo thêm thông tin hữu ích về văn hóa Hàn Quốc tại Tổng cục Du lịch Hàn Quốc

Bắt đầu hành trình ngay hôm nay!

Hãy học thuộc dần dần những từ vựng trên mỗi ngày một ít, áp dụng vào thực tế,
và đừng quên theo dõi những bài viết tiếp theo trên website của Du học Hannam
để khám phá thêm kho tài liệu tự học tiếng Hàn, kinh nghiệm sống và học tập tại xứ sở kim chi.

Du học Hàn Quốc – Tương lai vững chắc bắt đầu từ ngôn ngữ!


🔒 Bản quyền bài viết thuộc về Trung tâm Du học Hàn Quốc HanNam.
Vui lòng không sao chép, đăng tải lại nội dung dưới bất kỳ hình thức nào nếu không có sự cho phép bằng văn bản từ chúng tôi.

📞 Cần tư vấn du học Hàn Quốc? Liên hệ ngay với HanNam!

Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trên hành trình chinh phục ước mơ Hàn Quốc – từ định hướng chọn trường, xử lý hồ sơ, xin visa đến hỗ trợ sau khi bay.

👉 Theo dõi website thường xuyên để cập nhật thông tin mới nhất về học bổng, chính sách visa, cuộc sống du học Hàn Quốc và các câu chuyện truyền cảm hứng từ học viên HanNam!

    📩 Tư vấn miễn phí




    Mục Lục

    Mục Lục