Tìm hiểu từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề là phương pháp hiệu quả giúp ghi nhớ lâu và sử dụng linh hoạt trong thực tế. Trong bài viết hôm nay, chúng ta sẽ khám phá “Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Số đếm Hán Hàn & Thuần Hàn”, hai hệ thống số đếm quan trọng và được sử dụng phổ biến trong tiếng Hàn. Đây là nền tảng kiến thức không thể thiếu, đặc biệt hữu ích với những bạn đang chuẩn bị học tập, sinh sống, hoặc du học Hannam tại Hàn Quốc. Hãy cùng bắt đầu với hệ thống số đếm Hán Hàn cơ bản & mở rộng nhé!
1. Số đếm Hán Hàn cơ bản & mở rộng
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 일 | il | 1 |
2 | 이 | i | 2 |
3 | 삼 | sam | 3 |
4 | 사 | sa | 4 |
5 | 오 | o | 5 |
6 | 육 | yuk | 6 |
7 | 칠 | chil | 7 |
8 | 팔 | pal | 8 |
9 | 구 | gu | 9 |
10 | 십 | sip | 10 |
11 | 십일 | sip-il | 11 |
12 | 십이 | sip-i | 12 |
13 | 십삼 | sip-sam | 13 |
14 | 십사 | sip-sa | 14 |
15 | 십오 | sip-o | 15 |
16 | 십육 | sim-nyuk | 16 |
17 | 십칠 | sip-chil | 17 |
18 | 십팔 | sip-pal | 18 |
19 | 십구 | sip-gu | 19 |
20 | 이십 | i-sip | 20 |
21 | 이십일 | i-sip-il | 21 |
30 | 삼십 | sam-sip | 30 |
40 | 사십 | sa-sip | 40 |
50 | 오십 | o-sip | 50 |
60 | 육십 | yuk-sip | 60 |
70 | 칠십 | chil-sip | 70 |
80 | 팔십 | pal-sip | 80 |
90 | 구십 | gu-sip | 90 |
100 | 백 | baek | 100 |
200 | 이백 | i-baek | 200 |
300 | 삼백 | sam-baek | 300 |
1,000 | 천 | cheon | 1.000 |
10,000 | 만 | man | 10.000 |
100,000 | 십만 | sip-man | 100.000 |
1,000,000 | 백만 | baek-man | 1.000.000 |
10,000,000 | 천만 | cheon-man | 10.000.000 |
100,000,000 | 억 | eok | 100.000.000 |
1,000,000,000 | 십억 | sip-eok | 1.000.000.000 |
1,000,000,000,000 | 조 | jo | 1.000.000.000.000 (1 nghìn tỉ) |
Biến thể | 십육 → 심육 | sim-nyuk | 16 (biến âm) |
Biến thể | 십일 → 시빌 | si-bil | 11 (dạng nói nhanh) |
Ví dụ giao tiếp:
- 오늘은 2024년 6월 1일이에요. (oneureun i-cheon-i-sib-sa nyeon yuk-wol i-ril-ieyo.) → Hôm nay là ngày 1 tháng 6 năm 2024.
- 백만 원이 필요해요. (baek-man won-i pil-yo-hae-yo.) → Tôi cần 1 triệu won.
Khám phá chủ đề Từ vựng tiếng Hàn chủ đề: Số đếm Hán Hàn & Thuần Hàn để nắm vững cách sử dụng số trong giao tiếp hàng ngày cũng như các tình huống đời sống thực tế.
Nhóm 2: Số đếm Thuần Hàn cơ bản & đặc biệt
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 하나 | ha-na | Một |
2 | 둘 | dul | Hai |
3 | 셋 | set | Ba |
4 | 넷 | net | Bốn |
5 | 다섯 | da-seot | Năm |
6 | 여섯 | yeo-seot | Sáu |
7 | 일곱 | il-gop | Bảy |
8 | 여덟 | yeo-deol | Tám |
9 | 아홉 | a-hop | Chín |
10 | 열 | yeol | Mười |
11 | 열하나 | yeol-ha-na | Mười một |
12 | 열둘 | yeol-dul | Mười hai |
13 | 열셋 | yeol-set | Mười ba |
14 | 열넷 | yeol-net | Mười bốn |
15 | 스물 | seu-mul | Hai mươi |
16 | 서른 | seo-reun | Ba mươi |
17 | 마흔 | ma-heun | Bốn mươi |
18 | 쉰 | swin | Năm mươi |
19 | 예순 | ye-sun | Sáu mươi |
20 | 일흔 | il-heun | Bảy mươi |
21 | 여든 | yeo-deun | Tám mươi |
22 | 아흔 | a-heun | Chín mươi |
23 | 스무 | seu-mu | Hai mươi (dạng rút gọn, dùng trước đơn vị) |
24 | 한 | han | 1 (dạng rút gọn dùng trước đơn vị) |
25 | 두 | du | 2 (dạng rút gọn dùng trước đơn vị) |
26 | 세 | se | 3 (dạng rút gọn dùng trước đơn vị) |
27 | 네 | ne | 4 (dạng rút gọn dùng trước đơn vị) |
28 | 스물하나 | seu-mul-ha-na | 21 |
29 | 서른둘 | seo-reun-dul | 32 |
30 | 쉰셋 | swin-set | 53 |
📌 Ví dụ:
- 저는 스무 살이에요. (Tôi 20 tuổi.)
- 사과 네 개 주세요. (Cho tôi 4 quả táo nhé.)
- 아이들이 다섯 명 있어요. (Có 5 đứa trẻ.)
Để học tiếng Hàn hiệu quả, việc ghi nhớ “Từ vựng tiếng Hàn chủ đề: Số đếm Hán Hàn & Thuần Hàn” là bước nền quan trọng giúp bạn ứng dụng tốt trong giao tiếp hàng ngày.
Xem thêm về: 50+ Chủ Đề Từ Vựng Tiếng Hàn Thông Dụng Nhất
Đơn vị đi kèm với số Hán Hàn
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 년 | nyeon | năm |
2 | 월 | wol | tháng |
3 | 일 | il | ngày |
4 | 분 | bun | phút |
5 | 초 | cho | giây |
6 | 층 | cheung | tầng (nhà) |
7 | 호 | ho | số phòng |
8 | 번 | beon | số hiệu (xe buýt, tàu…) |
9 | 페이지 | peiji | trang (sách/văn bản) |
10 | 달러 | dalleo | đô la |
11 | 유로 | yuro | euro |
12 | 엔 | en | yên (tiền Nhật) |
13 | 퍼센트 | peosenteu | phần trăm |
14 | 킬로그램 | killogeuraem | kilôgam |
15 | 미터 | miteo | mét |
16 | 킬로미터 | killomiteo | kilômét |
17 | 리터 | riteo | lít |
18 | 도 | do | độ (nhiệt độ) |
19 | 페이지 수 | peiji su | số trang |
20 | 계단 | gyedan | bậc thang |
21 | 호선 | hoseon | tuyến (tàu điện ngầm) |
22 | 권 | gwon | quyển (sách, tạp chí) |
23 | 기 | gi | máy móc (xe cộ, thiết bị…) |
24 | 백분율 | baekbun-yul | tỉ lệ phần trăm |
25 | 마일 | ma-il | dặm (mile) |
26 | 와트 | wateu | watt (công suất) |
27 | 암페어 | ampaeeo | ampe (dòng điện) |
28 | 볼트 | bolteu | vôn |
29 | 테라바이트 | terabaiteu | terabyte |
30 | 전체 | jeonche | toàn bộ (tổng số) |
31 | 번호 | beonho | số hiệu, số thứ tự |
32 | 횟수 | hoessu | số lần |
33 | 주 | ju | tuần |
34 | 개월 | gae-wol | tháng (đếm bằng số Hán Hàn) |
35 | 학년 | hak-nyeon | năm học |
36 | 시간대 | sigandae | múi giờ |
37 | 면적 | myeonjeok | diện tích |
38 | 무게 | muge | trọng lượng |
39 | 가격 | gagyeok | giá tiền |
40 | 용량 | yongnyang | dung lượng |
Ví dụ giao tiếp:
- 버스 3번을 타세요. (Hãy đi xe buýt số 3.)
- 회의는 오후 2시 30분에 시작해요. (Cuộc họp bắt đầu lúc 2 giờ 30 chiều.)
- 우리 집은 10층이에요. (Nhà tôi ở tầng 10.)
Tìm hiểu và ghi nhớ từ vựng theo nhóm giúp bạn học hiệu quả hơn. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng khám phá chủ đề “Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Số đếm Hán Hàn & Thuần Hàn” với phần cuối: các đơn vị kết hợp cùng số Thuần Hàn trong giao tiếp thường ngày.
Nhóm 4: Đơn vị đi kèm với số Thuần Hàn (40 từ vựng)
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 명 | myeong | người (lượng từ) |
2 | 사람 | saram | người (sử dụng như lượng từ) |
3 | 개 | gae | cái (vật nhỏ) |
4 | 병 | byeong | chai, lọ |
5 | 잔 | jan | cốc, ly |
6 | 마리 | mari | con (động vật) |
7 | 권 | gwon | quyển (sách) |
8 | 대 | dae | chiếc (xe, máy móc) |
9 | 벌 | beol | bộ (quần áo) |
10 | 켤레 | kyeolle | đôi (giày, tất) |
11 | 송이 | song-i | cành, bông (hoa, trái cây) |
12 | 장 | jang | tờ, trang |
13 | 그루 | geuru | cây (thân gỗ) |
14 | 채 | chae | căn (nhà) |
15 | 시간 | shigan | giờ (thời gian) |
16 | 살 | sal | tuổi |
17 | 일 | il | ngày (trong ngữ cảnh tự nhiên) |
18 | 그릇 | geureut | tô, bát (đơn vị thức ăn) |
19 | 줄 | jul | dãy, hàng (ghế, vật thẳng) |
20 | 판 | pan | ván, bảng, loại |
Ví dụ giao tiếp:
- 사과 세 개 주세요. — Làm ơn cho tôi 3 quả táo.
- 학생이 한 명 왔어요. — Có một học sinh đã đến.
- 책을 두 권 샀어요. — Tôi đã mua hai quyển sách.
Tổng kết
Chúng ta đã cùng tìm hiểu toàn bộ hệ thống từ vựng tiếng Hàn chủ đề: Số đếm Hán Hàn & Thuần Hàn, bao gồm các số đếm cơ bản đến nâng cao và cách kết hợp với các danh từ chỉ đơn vị quen thuộc trong đời sống hàng ngày. Việc nắm vững các đơn vị này giúp bạn nói chính xác và tự nhiên hơn trong giao tiếp!
Hãy tiếp tục khám phá và luyện tập tiếng Hàn cùng Du học Hannam qua các bài viết hữu ích khác như:
- 100 từ vựng tiếng Hàn cơ bản cho người mới bắt đầu
- Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Gia đình
- 16 Chủ đề Từ vựng ôn thi Topik I (phần 1)