Khi bắt đầu hành trình sinh sống và học tập tại Hàn Quốc, việc tìm kiếm và thuê nhà là một trong những bước đầu tiên và quan trọng nhất. Để quá trình này diễn ra thuận lợi, việc nắm vững từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Thuê nhà sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp với chủ nhà, môi giới và xử lý các thủ tục cần thiết. Đặc biệt, đối với những bạn đang chuẩn bị sang Hàn theo diện Du học Hannam, trang bị vốn từ vựng chủ đề này là điều vô cùng cần thiết để hòa nhập nhanh chóng với môi trường mới. Cùng khám phá những từ vựng thiết yếu và thực tế qua bài viết dưới đây nhé!

Sungshin Women’s University

1. Loại hình nhà cho thuê và đặc điểm căn hộ

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 원룸 won-rum Phòng đơn (studio)
2 투룸 thu-rum Phòng hai
3 오피스텔 o-pi-seu-tel Nhà ở kiểu văn phòng
4 아파트 a-pa-teu Căn hộ chung cư
5 빌라 bil-la Nhà dạng biệt thự nhỏ
6 전세 jeon-se Thuê nhà trả trước 1 lần
7 월세 wol-se Thuê nhà trả hàng tháng
8 면적 myeon-jeok Diện tích
9 bang Phòng
10 거실 geo-sil Phòng khách
11 부엌 bu-eok Nhà bếp
12 화장실 hwa-jang-sil Phòng tắm/Toilet
13 cheung Tầng
14 방향 bang-hyang Hướng nhà
15 가구 ga-gu Đồ nội thất
16 냉장고 naeng-jang-go Tủ lạnh
17 세탁기 se-tak-gi Máy giặt
18 가스레인지 ga-seu-re-in-ji Bếp gas
19 싱크대 sing-keu-dae Bồn rửa bát
20 에어컨 e-eo-keon Máy lạnh
21 난방 nan-bang Sưởi ấm
22 인터폰 in-teo-pon Chuông cửa có hình
23 출입문 chul-ip-mun Cửa ra vào
24 보안 bo-an An ninh
25 방음 bang-eum Cách âm

Ví dụ giao tiếp:

  • 원룸을 찾고 있어요. – Tôi đang tìm một phòng đơn.
  • 가구가 다 갖춰져 있나요? – Có đầy đủ nội thất không?
  • 몇 층이에요? – Ở tầng mấy vậy?

Bạn đang tìm hiểu để thuê nhà tại Hàn Quốc? Bắt đầu từ việc học “Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Thuê nhà” sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và xử lý các tình huống thuê nhà.

2. Thủ tục, hợp đồng, điều khoản thuê nhà

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 임대 계약 imdae gyeyak Hợp đồng thuê
2 보증금 bojeung-geum Tiền đặt cọc
3 월세 wolse Tiền thuê hàng tháng
4 전세 jeonse Hợp đồng đặt cọc (không trả tiền thuê hàng tháng)
5 중개 수수료 junggae susuryo Phí môi giới
6 계약 기간 gyeyak gigan Thời hạn hợp đồng
7 재계약 jaegye-yak Gia hạn hợp đồng
8 계약 해지 gyeyak haeji Hủy hợp đồng
9 이사 날짜 isa naljja Ngày chuyển nhà
10 계약서 gyeyakseo Bản hợp đồng
11 책임 chaegim Trách nhiệm
12 지불 방식 jibul bangsik Phương thức thanh toán
13 공과금 포함 여부 gonggwageum poham yeobu Có bao gồm phí điện nước hay không
14 가계약금 gagye-yakgeum Tiền đặt cọc trước (tạm thời)
15 명도일 myeongdoil Ngày bàn giao nhà
Xem thêm  Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Số đếm Hán Hàn & Thuần Hàn

Ví dụ giao tiếp:

  • 계약서를 언제 작성할 수 있을까요? — Khi nào chúng ta có thể ký hợp đồng?
  • 보증금은 얼마인가요? — Tiền đặt cọc là bao nhiêu?
  • 재계약이 가능한가요? — Có thể gia hạn hợp đồng không?

Bạn đang học Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Thuê nhà? Dưới đây là những từ vựng liên quan đến tiện nghi, dịch vụ và các loại phí thường gặp khi thuê nhà – rất hữu ích để bạn tự tin hơn trong quá trình tìm nhà tại Hàn Quốc!

3. Tiện nghi, dịch vụ, phí liên quan khi thuê nhà

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 시설 sisol cơ sở vật chất
2 인터넷 inteonet Internet
3 가스 요금 kaseu yogeum phí gas
4 전기 요금 jeongi yogeum phí điện
5 수도세 sudose phí nước
6 관리비 gwanlibi phí quản lý
7 난방 nanbang sưởi ấm
8 엘리베이터 ellibeiteo thang máy
9 가전제품 gajeonjepum đồ điện gia dụng
10 세탁실 setak-sil phòng giặt
11 주차 공간 jucha gonggan khu vực đỗ xe
12 경비실 gyeongbisil phòng bảo vệ
13 공동시설 gongdong sisol tiện ích chung (sân thượng, sảnh chung…)
14 쓰레기 처리비 sseuregi cheoribi phí xử lý rác
15 케이블 TV keibeul tibi truyền hình cáp
16 인터폰 inteopon chuông cửa nội bộ
17 보안 서비스 boan seobiseu dịch vụ bảo an
18 정원 jeongwon vườn
19 헬스장 helsujang phòng gym
20 공용 주방 gong-yong jubang bếp dùng chung
  • A: 관리비에 뭐가 포함돼요?
    B: 인터넷, 수도세, 전기 요금이 포함돼요.
  • A: 헬스장과 주차 공간도 이용할 수 있어요?
    B: 네, 모두 이용 가능합니다.

Bạn đang chuẩn bị thuê nhà tại Hàn Quốc hay muốn nâng cao vốn từ khi học tiếng Hàn chuyên sâu? Bài viết này sẽ giúp bạn hệ thống Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Thuê nhà một cách rõ ràng và dễ nhớ, đặc biệt hữu ích cho du học sinh đang sinh sống và học tập tại xứ sở kim chi.

Xem thêm  Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Nhà cửa, phòng & đồ đạc

4. Vấn đề, tình huống, yêu cầu thường gặp khi thuê nhà

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 고장 go-jang Hư hỏng
2 수리 su-ri Sửa chữa
3 불만 bul-man Phàn nàn
4 이사 i-sa Chuyển nhà
5 점검 jeom-geom Kiểm tra
6 관리인 gwan-li-in Người quản lý
7 연락 yeon-rak Liên lạc
8 예약 ye-yak Đặt lịch
9 긴급 상황 gin-geup sang-hwang Tình huống khẩn cấp
10 보수 bo-su Bảo trì
11 청소 요청 cheong-so yo-cheong Yêu cầu dọn dẹp
12 소음 so-eum Tiếng ồn
13 누수 nu-su Rò rỉ nước
14 전기 문제 jeon-gi mun-je Sự cố điện
15 인터폰 고장 in-teo-pon go-jang Hỏng chuông cửa nội bộ

Ví dụ giao tiếp:

  • A: 화장실에서 물이 새요. 수리 좀 부탁드려요.
    B: 알겠습니다. 오늘 오후에 점검하겠습니다.
    (A: Phòng vệ sinh bị rò nước. Xin vui lòng sửa giúp nhé. – B: Vâng, chúng tôi sẽ kiểm tra vào chiều nay.)
  • A: 소음이 너무 심해요. 어떻게 해야 하나요?
    B: 관리자에게 연락해 보세요.
    (A: Ồn quá mức. Tôi phải làm thế nào? – B: Hãy thử liên hệ với quản lý nhà nhé.)

Tổng kết

Qua bài viết, bạn đã học được hệ thống Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Thuê nhà theo từng nhóm nội dung thực tế, giúp dễ nhớ và áp dụng đúng ngữ cảnh. Đừng quên tìm hiểu thêm từ vựng và kỹ năng tiếng Hàn liên quan tại Du học HanNam để tự tin bước vào cuộc sống du học!

Gợi ý bài viết liên quan:


🔒 Bản quyền bài viết thuộc về Trung tâm Du học Hàn Quốc HanNam.
Vui lòng không sao chép, đăng tải lại nội dung dưới bất kỳ hình thức nào nếu không có sự cho phép bằng văn bản từ chúng tôi.

Xem thêm  Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Cách xin nghỉ – xin đổi ca

📞 Cần tư vấn du học Hàn Quốc? Liên hệ ngay với HanNam!

Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trên hành trình chinh phục ước mơ Hàn Quốc – từ định hướng chọn trường, xử lý hồ sơ, xin visa đến hỗ trợ sau khi bay.

👉 Theo dõi website thường xuyên để cập nhật thông tin mới nhất về học bổng, chính sách visa, cuộc sống du học Hàn Quốc và các câu chuyện truyền cảm hứng từ học viên HanNam!

    📩 Tư vấn miễn phí




    Mục Lục