Ẩm thực Hàn Quốc không chỉ nổi tiếng bởi hương vị hấp dẫn mà còn bởi sự phong phú về cách chế biến và tính truyền thống trong từng món ăn. Việc học Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Nhà hàng & món ăn sẽ giúp bạn không chỉ gọi món dễ dàng hơn khi đi ăn ngoài mà còn hiểu thêm về văn hóa ẩm thực đặc sắc của xứ sở kim chi. Đây cũng là một kỹ năng thiết thực dành cho các bạn đang lên kế hoạch Du học Hannam hay làm việc tại Hàn Quốc. Bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Hàn với nhóm từ vựng về các món ăn truyền thống trong nhà hàng Hàn Quốc dưới đây nhé!

HanNam-Ẩm thực Hàn Quốc: Đa dạng, hài hòa và đầy tính chia sẻ

1. Tên các loại món ăn truyền thống Hàn Quốc

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 김치 kimchi Kim chi
2 불고기 bulgogi Thịt bò xào kiểu Hàn
3 삼겹살 samgyeopsal Thịt ba chỉ nướng
4 비빔밥 bibimbap Cơm trộn
5 불낙전골 buldakjeongol Lẩu bò bạch tuộc cay
6 된장찌개 doenjang jjigae Canh tương đậu
7 김치찌개 kimchi jjigae Canh kim chi
8 떡볶이 tteokbokki Bánh gạo cay
9 잡채 japchae Miến trộn Hàn Quốc
10 갈비찜 galbijjim Sườn bò hầm
11 갈비구이 galbi gui Sườn nướng
12 오징어볶음 ojingeo bokkeum Mực xào cay
13 계란찜 gyeran jjim Trứng hấp
14 해물파전 haemul pajeon Bánh xèo hải sản
15 순두부찌개 sundubu jjigae Canh đậu phụ non cay
16 닭갈비 dalkgalbi Gà xào cay
17 찜닭 jjimdak Gà hầm
18 콩나물국 kongnamul guk Canh giá đỗ
19 냉면 naengmyeon Mì lạnh
20 칼국수 kalguksu Mì dao Hàn Quốc
21 순대 sundae Dồi Hàn Quốc
22 호떡 hotteok Bánh ngọt nhân đường
23 송편 songpyeon Bánh trung thu Hàn Quốc
24 인절미 injeolmi Bánh gạo dẻo rang bột đậu
25 김밥 gimbap Cơm cuộn rong biển
26 오뎅 odeng Chả cá xiên
27 부대찌개 budae jjigae Lẩu quân đội
28 냉국 naengguk Canh lạnh
29 계란말이 gyeran mari Trứng cuộn
30 콩국수 kongguksu Mì đậu tương lạnh
31 볶음밥 bokkeumbap Cơm chiên
32 juk Cháo
33 곰탕 gomtang Canh xương bò
34 설렁탕 seolleongtang Canh xương bò trắng
35 육개장 yukgaejang Canh bò cay
36 장어구이 jangeo gui Lươn nướng
37 낙지볶음 nakji bokkeum Bạch tuộc xào cay
38 매운탕 maeuntang Canh cá cay
39 계피차 gyepicha Trà quế
40 식혜 sikhye Nước gạo lên men
41 수정과 sujeonggwa Trà quế gừng
42 빙수 bingsu Đá bào trộn
43 유부초밥 yubuchobap Cơm sushi bọc đậu hủ
44 주먹밥 jumeokbap Cơm nắm
45 파전 pajeon Bánh hành lá
46 청국장 cheonggukjang Canh tương đậu nặng mùi
47 도토리묵 dotori muk Thạch hạt dẻ
48 묵사발 muk sabal Canh lạnh từ thạch
49 감자탕 gamjatang Canh xương heo cay
50 오이냉국 oi naengguk Canh lạnh dưa chuột
Xem thêm  Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Thời tiết & các mùa

Ví dụ giao tiếp:

  • A: 김치찌개 하나 주세요. → Cho tôi một phần canh kim chi.
  • B: 비빔밥 좋아하세요? → Bạn có thích ăn cơm trộn không?

Khám phá Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Nhà hàng & món ăn sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp trong mọi tình huống ẩm thực, từ gọi món đến trò chuyện tại quán ăn bản địa.

Tên các loại nhà hàng, hình thức phục vụ & không gian

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 고기집 gogi-jip quán thịt nướng
2 분식집 bunsik-jip quán ăn vặt (món ăn nhanh Hàn Quốc)
3 포장마차 pojang-macha quán ăn vỉa hè (xe đẩy/quán có mái bạt)
4 호프집 hopeu-jip quán nhậu (bia hơi/quán rượu nhẹ)
5 뷔페 bwipe nhà hàng buffet
6 패밀리 레스토랑 paemilli resteorang nhà hàng gia đình
7 카페 kape quán cà phê
8 테이블 teibeul bàn ăn
9 좌식 테이블 jwasik teibeul bàn thấp ngồi bệt
10 입식 테이블 ipsik teibeul bàn ghế cao ngồi bình thường
11 hol khu vực ăn chính (sảnh nhà hàng)
12 개별실 gaebyeol-sil phòng riêng (phòng ăn riêng tư)
13 야외 좌석 yawoe jwaseok khu vực ngoài trời
14 셀프 서비스 selpeu seobiseu phục vụ tự chọn

Ví dụ giao tiếp:

  • 좌식 테이블로 해 주세요. — Vui lòng cho bàn ngồi bệt.
  • 개별실이 있나요? — Quý khách có phòng riêng không ạ?
  • 셀프 서비스인가요? — Đây có phải là phục vụ tự chọn không?

Chủ đề Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Nhà hàng & món ăn sẽ giúp bạn tự tin hơn khi gọi món, hiểu menu và giao tiếp hiệu quả hơn tại nhà hàng Hàn Quốc. Cùng khám phá nhóm từ vựng tiếp theo dưới đây nhé!

Từ vựng về menu, nguyên liệu & cách chế biến món ăn

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 김치 kim-chi Kim chi
2 된장 duen-jang Tương lên men (doenjang)
3 한우 han-u Thịt bò Hàn Quốc (Hanwoo)
4 불고기 bul-go-gi Thịt nướng Bulgogi
5 비빔밥 bi-bim-bap Cơm trộn
6 반찬 ban-chan Món phụ (side dish)
7 guk Canh (loãng)
8 찌개 jji-gae Canh hầm (đặc hơn guk)
9 jeon Món chiên áp chảo (kiểu pancake mặn)
10 구이 gu-i Món nướng
11 jjim Món hấp
12 무침 mu-chim Món trộn
13 조림 jo-rim Món kho
14 발효 bal-hyo Lên men
15 성분 seong-bun Thành phần (ingredients)
16 메뉴 me-nyu Thực đơn
17 재료 jae-ryo Nguyên liệu
18 요리법 yo-ri-beop Cách nấu ăn
19 간장 gan-jang Nước tương
20 고추장 go-chu-jang Tương ớt lên men
Xem thêm  Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Cảm xúc & trạng thái

Ví dụ giao tiếp:

  • 이거에는 어떤 재료가 들어가요? — Trong món này có những nguyên liệu gì?
  • 메뉴판 좀 주세요. — Cho tôi xin thực đơn.
  • 이 요리는 어떻게 조리해요? — Món này được chế biến như thế nào?

Bạn đang học tiếng Hàn và muốn dễ dàng giao tiếp khi đi ăn ngoài? Bộ từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Nhà hàng & món ăn sẽ giúp bạn tự tin gọi món, trao đổi với nhân viên và khám phá ẩm thực Hàn Quốc một cách trọn vẹn!

Từ vựng giao tiếp & thao tác trong nhà hàng

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 주문하다 jumunhada gọi món
2 계산하다 gyesanada tính tiền
3 메뉴판 menyupan thực đơn
4 맛있어요 masisseoyo ngon
5 추천해 주세요 chucheonhae juseyo hãy giới thiệu món ăn
6 물 주세요 mul juseyo cho tôi nước
7 덜 맵게 해 주세요 deol maepge hae juseyo làm món ít cay hơn
8 반찬 좀 더 주세요 banchan jom deo juseyo làm ơn cho thêm món phụ
9 여기요! yeogiyo! xin lỗi (gọi nhân viên)
10 계산서 주세요 gyesanseo juseyo cho tôi hoá đơn
11 포장해 주세요 pojanghae juseyo cho tôi mang về
12 예약하다 yeyakada đặt bàn
13 자리 있어요? jari isseoyo? có chỗ ngồi không?
14 몇 분이세요? myeot bun-iseyo? bao nhiêu người ạ?
15 여기 앉아도 돼요? yeogi anjado dwaeyo? tôi ngồi đây được không?
16 잠시만 기다려 주세요 jamsiman gidaryeo juseyo xin vui lòng chờ một chút
17 맛이 어때요? masi eottaeyo? món này vị thế nào?
18 이거 뭐예요? igeo mwoyeyo? đây là món gì vậy?
19 서비스로 나왔어요 seobiseuro nawasseoyo món được tặng
20 계산은 따로 할게요 gyesaneun ttaro halgeyo tính tiền riêng

Một số mẫu câu giao tiếp thường gặp:

  • 주문할게요. – Tôi sẽ gọi món ạ.
  • 계산서 주세요. – Xin cho hóa đơn.
  • 이거 정말 맛있어요! – Món này thật sự ngon!

Tổng kết

Qua bài viết này, bạn đã nắm được nhóm từ vựng giao tiếp cơ bản trong nhà hàng, một phần quan trọng trong chủ đề “Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Nhà hàng & món ăn”. Hãy luyện tập và thực hành nhiều để sử dụng thành thạo trong giao tiếp thực tế nhé!

Đừng quên khám phá thêm các bài học hấp dẫn cùng Du học Hannam để chinh phục tiếng Hàn một cách dễ dàng.

Gợi ý bài viết liên quan:


🔒 Bản quyền bài viết thuộc về Trung tâm Du học Hàn Quốc HanNam.
Vui lòng không sao chép, đăng tải lại nội dung dưới bất kỳ hình thức nào nếu không có sự cho phép bằng văn bản từ chúng tôi.

📞 Cần tư vấn du học Hàn Quốc? Liên hệ ngay với HanNam!

Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trên hành trình chinh phục ước mơ Hàn Quốc – từ định hướng chọn trường, xử lý hồ sơ, xin visa đến hỗ trợ sau khi bay.

👉 Theo dõi website thường xuyên để cập nhật thông tin mới nhất về học bổng, chính sách visa, cuộc sống du học Hàn Quốc và các câu chuyện truyền cảm hứng từ học viên HanNam!

    📩 Tư vấn miễn phí




    Mục Lục