Giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Hàn không chỉ đòi hỏi người học ghi nhớ ngữ pháp mà còn cần vốn từ vựng phong phú và thực tiễn. Một trong những cách học hiệu quả nhất là chia nhỏ và nắm vững từ vựng theo chủ đề. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá chủ đề quen thuộc và gần gũi: Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Sinh hoạt hàng ngày. Từ việc thức dậy mỗi sáng, đến những hoạt động thường nhật như nấu nướng, dọn dẹp nhà cửa, từng hành động đều có thể trở thành cơ hội học tiếng Hàn một cách tự nhiên. Đây cũng là nguồn tài liệu hữu ích cho những bạn đang chuẩn bị Du học Hannam và mong muốn làm quen với ngôn ngữ đời sống Hàn Quốc.

1. Thói quen & Hoạt động đầu ngày

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 일어나다 il-eo-na-da thức dậy
2 씻다 ssit-da rửa (mặt/tay)
3 세수하다 se-su-ha-da rửa mặt
4 양치하다 yang-chi-ha-da đánh răng
5 옷을 갈아입다 o-seul ga-ra-ip-da thay quần áo
6 아침을 먹다 a-chim-eul meok-da ăn sáng
7 침대를 정리하다 chim-de-reul jeong-ri-ha-da dọn giường
8 외출 준비를 하다 oe-chul jun-bi-reul ha-da chuẩn bị ra ngoài
9 머리를 빗다 meo-ri-reul bit-da chải tóc
10 알람을 끄다 al-lam-eul kkeu-da tắt chuông báo thức

Ví dụ giao tiếp:

  • A: 보통 몇 시에 일어나요? (Bạn thường thức dậy lúc mấy giờ?)
    B: 저는 보통 7시에 일어나요. (Tớ thường dậy lúc 7 giờ.)
  • A: 오늘 아침 뭐 먹었어요? (Sáng nay bạn ăn gì?)
    B: 토스트와 우유를 먹었어요. (Tớ ăn bánh mì nướng và uống sữa.)

Chắc chắn rồi! Dưới đây là phần chuyển đoạn và nhóm từ vựng số 2 được trình bày đúng theo yêu cầu:

Bạn đang học tiếng Hàn và muốn cải thiện vốn từ để giao tiếp hằng ngày? Hãy bắt đầu với “Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Sinh hoạt hàng ngày” được chia theo từng nhóm cụ thể và dễ ghi nhớ.

Xem thêm  Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Chuyên ngành (kinh tế, giáo dục, công nghệ)

Công việc nhà & Sinh hoạt nội trợ

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 청소하다 cheong-so-ha-da dọn dẹp
2 빨래하다 ppal-lae-ha-da giặt đồ
3 설거지하다 seol-geo-ji-ha-da rửa bát
4 요리하다 yo-ri-ha-da nấu ăn
5 쓰레기를 버리다 sseu-re-gi-reul beo-ri-da vứt rác
6 정리하다 jeong-ri-ha-da sắp xếp / dọn dẹp gọn
7 걸레로 닦다 geol-le-ro dak-da lau bằng giẻ
8 빨래를 널다 ppal-lae-reul neol-da phơi đồ
9 옷을 개다 ot-eul gae-da gấp quần áo
10 식물을 물 주다 sik-mul-eul mul ju-da tưới cây
11 반려동물을 돌보다 ban-ryeo-dong-mul-eul dol-bo-da chăm sóc thú cưng
12 바닥을 쓸다 ba-dak-eul sseul-da quét nhà
13 바닥을 닦다 ba-dak-eul dak-da lau sàn nhà

Ví dụ giao tiếp:

  • 오늘은 빨래를 해야 해요. – Hôm nay tôi phải giặt đồ.
  • 식물에 물을 줬어요? – Bạn đã tưới cây chưa?

Khi học ngoại ngữ, từ vựng đóng vai trò quan trọng trong việc giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là phần đầu tiên trong series Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Sinh hoạt hàng ngày, giúp bạn dễ dàng nhớ từ và áp dụng vào cuộc sống.

Thiết bị, Vật dụng sinh hoạt gia đình

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 칫솔 chit-sol Bàn chải đánh răng
2 수건 su-geon Khăn mặt
3 세탁기 se-tak-ki Máy giặt
4 청소기 cheong-so-gi Máy hút bụi
5 밥솥 bap-sot Nồi cơm điện
6 실내 슬리퍼 sil-nae seul-li-peo Dép đi trong nhà
7 선풍기 seon-pung-gi Quạt điện
8 히터 hi-teo Máy sưởi
9 온수기 on-su-gi Bình nước nóng
10 리모컨 ri-mo-keon Điều khiển từ xa

Ví dụ giao tiếp:

– 리모컨 어디 있어요? (ri-mo-keon eo-di i-sseo-yo?) – Điều khiển ở đâu vậy?

– 전 세탁기로 빨래했어요. (jeon se-tak-gi-ro bbal-lae-haess-eo-yo.) – Tôi đã giặt đồ bằng máy giặt.

Bắt đầu một ngày hiệu quả cũng là lúc bạn có thể cải thiện vốn từ vựng tiếng Hàn của mình! Hãy cùng khám phá chủ đề “Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Sinh hoạt hàng ngày” để học những từ quen thuộc, dễ áp dụng ngay trong cuộc sống hàng ngày nhé.

Hoạt động cá nhân & Quản lý thời gian

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 일정을 세우다 il-jeong-eul se-u-da Lên kế hoạch
2 메모하다 me-mo-ha-da Ghi chú
3 책을 읽다 chaek-eul ik-da Đọc sách
4 음악을 듣다 eum-ak-eul deut-da Nghe nhạc
5 운동하다 un-dong-ha-da Tập thể dục
6 핸드폰을 확인하다 haen-deu-pon-eul hwak-in-ha-da Kiểm tra điện thoại
7 공부하다 gong-bu-ha-da Học bài
8 자료를 준비하다 ja-ryo-reul jun-bi-ha-da Chuẩn bị tài liệu
9 전화하다 jeon-hwa-ha-da Gọi điện thoại
10 집에서 쉬다 jib-e-seo swi-da Thư giãn tại nhà
Xem thêm  Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Cảm xúc & trạng thái

Ví dụ giao tiếp:

  • A: 오늘 뭐 해요? (Hôm nay bạn làm gì?)
    B: 집에서 책을 읽고 음악을 들을 거예요. (Tôi sẽ đọc sách và nghe nhạc ở nhà.)
  • A: 내일 일정을 세웠어요? (Bạn đã lên kế hoạch cho ngày mai chưa?)
    B: 네, 메모도 했어요. (Rồi, tôi cũng đã ghi chú lại rồi.)

Tổng kết

Vừa rồi, bạn đã học 10 từ vựng tiếng Hàn quan trọng xoay quanh các hoạt động cá nhân và cách quản lý thời gian trong cuộc sống hàng ngày. Hãy tiếp tục nâng cao vốn từ vựng qua từng chủ đề thực tiễn nhé! Đừng quên theo dõi thêm nội dung hấp dẫn tại Du học Hannam để hành trình học tiếng Hàn trở nên đơn giản hơn.

Gợi ý bài viết liên quan:


🔒 Bản quyền bài viết thuộc về Trung tâm Du học Hàn Quốc HanNam.
Vui lòng không sao chép, đăng tải lại nội dung dưới bất kỳ hình thức nào nếu không có sự cho phép bằng văn bản từ chúng tôi.

Xem thêm  Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Xin việc làm thêm

📞 Cần tư vấn du học Hàn Quốc? Liên hệ ngay với HanNam!

Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trên hành trình chinh phục ước mơ Hàn Quốc – từ định hướng chọn trường, xử lý hồ sơ, xin visa đến hỗ trợ sau khi bay.

👉 Theo dõi website thường xuyên để cập nhật thông tin mới nhất về học bổng, chính sách visa, cuộc sống du học Hàn Quốc và các câu chuyện truyền cảm hứng từ học viên HanNam!

    📩 Tư vấn miễn phí




    Mục Lục