Ẩm thực đường phố Hàn Quốc từ lâu đã chinh phục thực khách nhờ sự tiện lợi, đa dạng và hương vị thơm ngon đặc trưng. Trong đó, các quán bunsikjip (분식집) – nơi chuyên bán mì, kimbap và đồ ăn nhanh – là những địa điểm phổ biến không thể bỏ qua với bất kỳ ai yêu mến văn hóa Hàn. Bài viết này sẽ giới thiệu Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Quán mì – kimbap – đồ ăn nhanh (분식집 – bunsikjip), giúp bạn dễ dàng gọi món, trò chuyện khi ăn và làm quen với phong cách ăn uống bản xứ. Và nếu bạn đang chuẩn bị hành trang cho chuyến Du học Hannam, thì đây chắc chắn là danh sách từ vựng thực tế không thể thiếu!
1. Tên món ăn đặc trưng tại quán bunsikjip
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 김밥 | kimbap | Cơm cuộn |
2 | 참치김밥 | chamchi-kimbap | Kimbap cá ngừ |
3 | 치즈김밥 | chijeu-kimbap | Kimbap phô mai |
4 | 라면 | ramyeon | Mì ăn liền Hàn Quốc |
5 | 떡볶이 | tteokbokki | Bánh gạo cay |
6 | 순대 | sundae | Dồi Hàn Quốc |
7 | 오뎅 / 어묵 | odeng / eomuk | Chả cá xiên |
8 | 튀김 | twigim | Món chiên (hải sản, rau…) |
9 | 떡꼬치 | tteokkochi | Xiên bánh gạo sốt cay |
10 | 토스트 | toseuteu | Bánh mì nướng (sandwich) |
Câu ví dụ:
- 김밥 하나랑 떡볶이 하나 주세요. → Cho tôi một kimbap và một tteokbokki.
- 여기 라면 정말 맛있어요! → Ở đây mì ramyeon thật sự rất ngon!
Nếu bạn đang tìm hiểu về “Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Quán mì – kimbap – đồ ăn nhanh (분식집 – bunsikjip)”, đây sẽ là phần giúp bạn nắm rõ các từ vựng căn bản liên quan đến món ăn và nguyên liệu phổ biến trong những quán ăn nhanh kiểu Hàn.
2. Nguyên liệu phổ biến trong bunsikjip
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 떡 | tteok | Bánh gạo |
2 | 어묵 | eomuk | Chả cá |
3 | 김 | gim | Rong biển sấy |
4 | 치즈 | chijeu | Phô mai |
5 | 멸치육수 | myeolchi yuksu | Nước dùng cá cơm |
6 | 단무지 | danmuji | Củ cải vàng |
7 | 햄 | haem | Thịt nguội / xúc xích |
8 | 당면 | dangmyeon | Miến |
9 | 케찹 | kechap | Tương cà |
10 | 참기름 | chamgireum | Dầu mè |
Ví dụ giao tiếp:
- A: 김밥에 치즈도 들어 있어요? (Kimbap-e chijeu-do deureo isseoyo?)
B: 네, 치즈도 넣었어요. (Ne, chijeu-do neoeosseoyo.) - A: 육수는 뭐예요? (Yuksu-neun mwoyeyo?)
B: 멸치육수예요. (Myeolchi yuksu-yeyo.)
Để giúp bạn học dễ hơn, chúng tôi giới thiệu danh sách “Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Quán mì – kimbap – đồ ăn nhanh (분식집 – bunsikjip)”. Mỗi nhóm từ được chọn lọc theo từng mục đích sử dụng tại các quán ăn nhanh phổ biến ở Hàn Quốc.
Đồ uống & món ăn kèm đặc biệt tại quán ăn nhanh
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 식혜 | sik-hye | Nước gạo truyền thống |
2 | 과일 주스 | gwa-il ju-seu | Nước ép trái cây |
3 | 단무지 | dan-mu-ji | Củ cải vàng ngâm |
4 | 미역국 | mi-yeok-guk | Canh rong biển |
5 | 피클 | pi-keul | Dưa chua (pickle) |
- A: 식혜 있어요? (sik-hye i-sseo-yo?) – Có nước gạo không ạ?
- B: 네, 하나 드릴게요. (ne, ha-na deu-ril-ge-yo.) – Vâng, tôi sẽ lấy cho bạn một phần.
Chủ đề “Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Quán mì – kimbap – đồ ăn nhanh (분식집 – bunsikjip)” mang đến cho bạn kho từ vựng sống động, dễ áp dụng trong đời sống hàng ngày, nhất là khi sống hoặc học tập tại Hàn Quốc.
4. Hoạt động – thao tác chế biến & phục vụ trong bunsikjip
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 김밥을 말다 | kimbabeul malda | cuộn kimbap |
2 | 라면을 자르다 | ramyeoneul jareuda | cắt mì ramen |
3 | 떡볶이를 볶다 | tteokbokkireul bokkda | xào tokbokki |
4 | 포장하다 | pojanghada | đóng gói mang đi |
5 | 토핑을 추가하다 | topping-eul chugahada | thêm topping |
6 | 직접 주문하다 | jikjeop jumunhada | gọi món trực tiếp |
7 | 키오스크로 주문하다 | kioseukeuro jumunhada | đặt món qua máy tự động |
8 | 덮밥을 섞다 | deopbabeul seokda | trộn cơm phủ |
9 | 기다리다 | gidarida | chờ món ăn |
10 | 전달하다 | jeondalhada | chuyển đồ ăn đến bàn |
Ví dụ giao tiếp:
- A: 김밥을 말아 주세요.
– B: 네, 알겠습니다. (Làm ơn cuộn kimbap giúp tôi. – Vâng, tôi sẽ làm ngay.) - A: 라면에 치즈 토핑 추가할게요.
– B: 네, 추가했습니다. (Tôi sẽ thêm phô mai vào ramen. – Vâng, tôi đã thêm rồi ạ.)
Tổng kết:
Qua bài học hôm nay, bạn đã làm quen với nhóm từ vựng miêu tả thao tác thực tế trong quán mì – kimbap – đồ ăn nhanh (분식집 – bunsikjip), giúp tăng khả năng giao tiếp và hiểu biết văn hóa ẩm thực Hàn Quốc. Hãy tiếp tục làm phong phú vốn từ vựng của mình cùng Du học Hannam.
Gợi ý bài học liên quan:
- Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Nhà hàng & món ăn
- Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Thực phẩm & ăn uống
- Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Sinh hoạt hàng ngày