Trong hành trình học tiếng Hàn, việc phân chia từ vựng theo các chủ đề cụ thể giúp người học dễ tiếp cận và ghi nhớ hơn. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Thời tiết & các mùa – một chủ đề thiết thực, gần gũi với đời sống hằng ngày cũng như khi bạn sinh sống, học tập hoặc du lịch tại Hàn Quốc. Nếu bạn đang chuẩn bị hành trang du học Hannam hay chỉ đơn giản là yêu thích văn hóa Hàn Quốc, đừng bỏ qua danh sách từ vựng thú vị dưới đây!

1. Điều kiện thời tiết & Hiện tượng thiên nhiên
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 날씨 | nal-ssi | thời tiết |
2 | 맑다 | mak-da | trời quang, trời trong |
3 | 흐리다 | heu-ri-da | trời âm u |
4 | 비 | bi | mưa |
5 | 눈 | nun | tuyết |
6 | 안개 | an-gae | sương mù |
7 | 태풍 | tae-pung | bão |
8 | 폭우 | pok-u | mưa lớn |
9 | 번개 | beon-gae | sét, chớp |
10 | 무지개 | mu-ji-gae | cầu vồng |
Ví dụ giao tiếp:
- A: 오늘 날씨 어때요? (on-eul nal-ssi eo-ttae-yo?) – Hôm nay thời tiết thế nào?
- B: 아주 맑고 좋아요. (a-ju mak-go jo-a-yo.) – Trời rất trong và đẹp đấy.
Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Thời tiết & các mùa giúp bạn mở rộng vốn từ vựng thiết thực trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi miêu tả thiên nhiên, thời tiết hay cảm nhận về từng mùa trong năm.
Các mùa trong năm & Đặc trưng của mùa
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 봄 | bom | Mùa xuân |
2 | 벚꽃 | beot-kkot | Hoa anh đào |
3 | 따뜻하다 | tta-tteut-ha-da | Ấm áp |
4 | 여름 | yeo-reum | Mùa hè |
5 | 습하다 | seup-ha-da | Ẩm ướt |
6 | 가을 | ga-eul | Mùa thu |
7 | 단풍 | dan-pung | Lá mùa thu |
8 | 쌀쌀하다 | ssal-ssal-ha-da | Lạnh se se |
9 | 겨울 | gyeo-ul | Mùa đông |
10 | 눈 | nun | Tuyết |
11 | 추워요 | chu-wo-yo | Lạnh |
12 | 건조하다 | geon-jo-ha-da | Khô hanh |
Ví dụ giao tiếp:
- 요즘 가을이라서 단풍이 정말 예뻐요. — Dạo này là mùa thu nên lá đỏ thật đẹp.
- 봄에는 벚꽃이 많이 펴요. — Vào mùa xuân hoa anh đào nở nhiều lắm.
Học từ vựng theo chủ đề là cách hiệu quả giúp bạn ghi nhớ nhanh và vận dụng chính xác. Bắt đầu với chủ đề “Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Thời tiết & các mùa” giúp bạn dễ dàng giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày và theo dõi bản tin thời tiết.
3. Dự báo thời tiết & Chỉ số khí hậu
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 일기예보 | il-gi-ye-bo | Dự báo thời tiết |
2 | 기온 | gi-on | Nhiệt độ |
3 | 습도 | seup-do | Độ ẩm |
4 | 기압 | gi-ap | Áp suất khí quyển |
5 | 바람 | ba-ram | Gió |
6 | 자외선 | ja-oe-seon | Tia cực tím |
7 | 미세먼지 | mi-se-meon-ji | Bụi mịn |
8 | 대기질 지수 | dae-gi-jil ji-su | Chỉ số chất lượng không khí |
9 | 주의보 | ju-ui-bo | Cảnh báo (thời tiết) |
Ví dụ giao tiếp:
- 오늘 일기예보를 봤어요? (o-neul il-gi-ye-bo-reul bwat-seo-yo?) – Bạn đã xem dự báo thời tiết hôm nay chưa?
- 자외선이 강하니까 선크림을 꼭 바르세요. (ja-oe-seon-i gang-ha-ni-kka seon-keu-rim-eul kkok ba-reu-se-yo.) – Tia cực tím mạnh nên nhớ bôi kem chống nắng nhé.
Bạn đang tìm cách mở rộng vốn từ để giao tiếp tốt hơn với người Hàn Quốc trong đời sống hằng ngày? Cùng khám phá Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Thời tiết & các mùa qua các nhóm từ đa dạng và thiết thực nhé!
Vật dụng & Trang phục theo thời tiết – mùa
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 우산 | usan | ô (dù) |
2 | 비옷 | biot | áo mưa |
3 | 장화 | janghwa | ủng đi mưa |
4 | 선글라스 | seongeullaseu | kính mát |
5 | 부채 | buchae | quạt tay |
6 | 자외선 차단제 | jawoeseon chadanje | kem chống nắng |
7 | 롱패딩 | rongpaeding | áo phao dài |
8 | 목도리 | mokdori | khăn len |
9 | 히터 | hiteo | máy sưởi |
10 | 여름 슬리퍼 | yeoreum seullipeo | dép lê mùa hè |
Ví dụ giao tiếp:
– 오늘 우산 챙겼어요? 비 온대요.
(Hôm nay bạn mang theo dù chưa? Nghe nói trời sẽ mưa.)
– 겨울엔 롱패딩이 정말 필요해요. 너무 추워요!
(Mùa đông thì áo phao dài thực sự rất cần. Lạnh quá mà!)
Tổng kết:
Qua bài viết, bạn đã có thêm nhiều kiến thức bổ ích về Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Thời tiết & các mùa, từ hiện tượng thiên nhiên cho đến trang phục ứng với từng mùa. Việc ghi nhớ và sử dụng những từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp hoặc học tập tại Hàn Quốc.
👉 Hãy khám phá thêm nhiều chủ đề hấp dẫn khác cùng Du học Hannam nhé!