Hàn Quốc không chỉ nổi tiếng với ngành công nghiệp giải trí phát triển rực rỡ mà còn khiến người xem khắp nơi say mê bởi những bộ phim tình cảm sâu lắng, kịch tính cao trào và hình ảnh lung linh đến từng chi tiết. Với sự lan tỏa mạnh mẽ của làn sóng Hallyu, việc hiểu và sử dụng Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Phim Hàn Quốc (K-drama) không còn là sở thích cá nhân mà đã trở thành một cách tiếp cận văn hóa thiết thực cho người học tiếng Hàn. Đặc biệt với những bạn chuẩn bị Du học Hannam hoặc đang theo học tại Hàn Quốc, việc nắm chắc nhóm từ này sẽ giúp việc giao tiếp hàng ngày và hòa nhập đời sống học đường trở nên dễ dàng hơn. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn khám phá kho từ vựng theo từng chủ đề, bắt đầu từ các thuật ngữ thể loại và cấu trúc phim K-drama đặc trưng.
1. Thuật ngữ thể loại & cấu trúc phim K-drama
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 로맨스 | ro-maen-seu | Phim lãng mạn |
2 | 코미디 | ko-mi-di | Hài kịch |
3 | 멜로 | mel-lo | Phim tình cảm bi |
4 | 스릴러 | seu-ril-leo | Phim hồi hộp |
5 | 판타지 | pan-ta-ji | Phim giả tưởng |
6 | 시트콤 | si-teu-kom | Hài tình huống |
7 | 역사극 | yeok-sa-geuk | Phim lịch sử |
8 | 사극 | sa-geuk | Phim cổ trang |
9 | 드라마 | deu-ra-ma | Phim truyền hình |
10 | 액션 | aek-syeon | Phim hành động |
11 | 청춘물 | cheong-chun-mul | Phim tuổi trẻ |
12 | 가족 드라마 | ga-jok deu-ra-ma | Phim gia đình |
13 | 법정물 | beop-jeong-mul | Phim pháp luật |
14 | 의학 드라마 | ui-hak deu-ra-ma | Phim y khoa |
15 | 감동물 | gam-dong-mul | Phim cảm động |
16 | 리얼리티 | ri-eol-ri-ti | Phim thực tế |
17 | 페이크 다큐 | pe-i-keu da-kyu | Giả tài liệu |
18 | 옴니버스 | om-ni-beo-seu | Dạng phim tuyển tập |
19 | 에피소드 형식 | e-pi-so-deu hyeong-sik | Dạng từng tập riêng biệt |
20 | 장편 드라마 | jang-pyeon deu-ra-ma | Phim truyền hình dài tập |
21 | 미니시리즈 | mi-ni-si-ri-jeu | Phim ngắn (Mini-series) |
22 | 1부작 | il-bu-jak | Phim một tập |
23 | 단막극 | dan-mak-geuk | Kịch ngắn |
24 | 줄거리 | jul-geo-ri | Cốt truyện |
25 | 반전 | ban-jeon | Cuộc lật ngược – twist |
26 | 클리셰 | keul-li-sye | Cliché – mô típ sáo mòn |
27 | 속편 | sok-pyeon | Phần tiếp theo |
28 | 프리퀄 | peu-ri-kwol | Phim tiền truyện |
29 | 세계관 | se-gye-gwan | Vũ trụ phim |
30 | OST | o-es-ti | Nhạc phim |
Ví dụ giao tiếp:
- A: 요즘 뭐 봐요? (Yo-jeum mwo bwa-yo?) – Dạo này bạn xem gì vậy?
- B: 로맨스 드라마에 빠졌어요. (Ro-maen-seu deu-ra-ma-e ppa-jyeot-seo-yo.) – Mình đang nghiện phim lãng mạn đó!
Nếu bạn yêu thích các bộ phim truyền hình xứ Hàn, việc học Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Phim Hàn Quốc (K-drama) sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn và tận hưởng trọn vẹn từng tình tiết hấp dẫn. Dưới đây là danh sách các vai trò và biệt danh đặc trưng thường gặp trong K-drama.
Vai trò, nhân vật & biệt danh đặc thù trong K-drama
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 회장님 | hoe-jang-nim | Chủ tịch tập đoàn |
2 | 재벌 | jae-beol | Tài phiệt |
3 | 남주 | nam-ju | Nam chính |
4 | 여주 | yeo-ju | Nữ chính |
5 | 악역 | ak-yeok | Nhân vật phản diện |
6 | 서브남 | seo-beu-nam | Nam phụ |
7 | 서브여 | seo-beu-yeo | Nữ phụ |
8 | 금수저 | geum-su-jeo | Người sinh ra trong gia đình giàu có |
9 | 흙수저 | heuk-su-jeo | Người sinh ra trong gia đình nghèo |
10 | 짝사랑남 | jjak-sa-rang-nam | Chàng trai yêu đơn phương |
11 | 짝사랑녀 | jjak-sa-rang-nyeo | Cô gái yêu đơn phương |
12 | 츤데레 | cheun-de-re | Người ngoài lạnh trong ấm |
13 | 직진남 | jik-jin-nam | Chàng trai chủ động theo đuổi |
14 | 나쁜 남자 | na-ppeun nam-ja | Chàng trai hư |
15 | 여사친 | yeo-sa-chin | Bạn gái (chỉ là bạn) |
16 | 남사친 | nam-sa-chin | Bạn trai (chỉ là bạn) |
17 | 비밀연애 | bi-mil-yeon-ae | Chuyện tình bí mật |
18 | 불륜 | bul-ryun | Ngoại tình |
19 | 객사 | gaek-sa | Chết trong cô độc nơi xứ lạ |
20 | 오해 | o-hae | Hiểu lầm |
21 | 질투남 | jil-tu-nam | Chàng trai hay ghen |
22 | 친구에서 연인 | chin-gu-e-seo yeon-in | Từ bạn thành người yêu |
23 | 배신자 | bae-sin-ja | Kẻ phản bội |
24 | 사연 있는 인물 | sa-yeon it-neun in-mul | Nhân vật có quá khứ đau buồn |
25 | 불쌍한 주인공 | bul-ssang-han ju-in-gong | Nhân vật chính đáng thương |
26 | 꼴통 | kkol-tong | Người nổi loạn/“trẻ trâu” |
27 | 계략녀 | gye-ryak-nyeo | Cô gái mưu mô |
28 | 집착남 | jip-chak-nam | Chàng trai si mê đến mức ám ảnh |
29 | 순애보 | sun-ae-bo | Tình yêu thuần khiết |
30 | 삼각관계 | sam-gak-gwan-gye | Mối quan hệ tay ba |
31 | 가짜 신분 | ga-jja sin-bun | Danh tính giả |
32 | 운명적 만남 | un-myeong-jeok man-nam | Cuộc gặp gỡ định mệnh |
33 | 첫사랑 | cheot-sa-rang | Mối tình đầu |
34 | 라이벌 | ra-i-beol | Đối thủ cạnh tranh |
35 | 여왕벌 | yeo-wang-beol | Nữ hoàng lớp học/người cầm đầu |
36 | 파멸 엔딩 | pa-myeol en-ding | Cái kết bi kịch |
37 | 행복 엔딩 | haeng-bok en-ding | Cái kết hạnh phúc |
38 | 미운 오리 새끼 | mi-un o-ri sae-kki | Chú vịt con xấu xí (nhân vật bị hiểu lầm) |
39 | 철벽녀 | cheol-byeok-nyeo | Cô gái kiên quyết từ chối tình cảm |
40 | 다정남 | da-jeong-nam | Chàng trai dịu dàng |
41 | 낙하산 인사 | nak-ha-san in-sa | Người được ưu ái nhờ mối quan hệ |
42 | 도련님 | do-ryeon-nim | Công tử, thiếu gia |
43 | 하녀 | ha-nyeo | Hầu gái |
44 | 복수귀 | bok-su-gwi | Người mang lòng thù hận |
45 | 이중인격 | i-jung-in-gyeok | Nhân cách kép |
Một số mẫu câu thông dụng:
– 걔는 완전 직진남이야!
(Cậu ta đúng kiểu nam chính chủ động luôn ấy!)
– 여주는 사실 재벌가 딸이었어.
(Thật ra nữ chính là con gái một gia đình tài phiệt.)
– 또 삼각관계야? K-드라마는 안 질려!
(Lại tình tay ba nữa hả? K-drama đúng là không bao giờ chán!)Bạn là fan cứng của phim Hàn và muốn hiểu rõ hơn những cuộc trò chuyện hậu trường hay tiếng lóng fan hay dùng? Cùng khám phá từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Phim Hàn Quốc (K-drama) để không bỏ lỡ bất kỳ câu thoại ẩn ý nào nhé!
Thuật ngữ sản xuất, hậu trường & từ lóng fan K-drama
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 촬영 | chwal-yeong | Quay phim |
2 | 감독 | gam-dok | Đạo diễn |
3 | 작가 | jak-ga | Biên kịch |
4 | 스탭 | seu-taep | Nhân viên kỹ thuật |
5 | 촬영장 | chwal-yeong-jang | Trường quay |
6 | NG | en-ji | Lỗi quay lại (cảnh NG) |
7 | 리허설 | ri-heo-seol | Diễn tập |
8 | 대본 | dae-bon | Kịch bản |
9 | 분장 | bun-jang | Trang điểm/kỹ xảo hóa trang |
10 | 의상 | ui-sang | Trang phục |
11 | 조명 | jo-myeong | Ánh sáng |
12 | 편집 | pyeon-jip | Dựng phim, biên tập |
13 | 종방 | jong-bang | Tập cuối, kết thúc phim |
14 | OST | o-es-ti | Nhạc phim chính |
15 | 씬 | ssin | Cảnh quay (scene) |
16 | 촬영 스케줄 | chwal-yeong seu-ke-jul | Lịch quay |
17 | 시청률 | si-cheong-nyul | Tỷ suất người xem (rating) |
18 | 폭망 | pok-mang | Thất bại thảm hại |
19 | 인기폭발 | in-gi pok-bal | Cực kỳ nổi tiếng |
20 | 비주얼 | bi-ju-eol | Ngoại hình thu hút |
21 | 케미 | ke-mi | Phản ứng hóa học giữa hai nhân vật |
22 | 맴찢 | maem-jjit | Đau lòng (xé nát trái tim) |
23 | 눈물버튼 | nun-mul beo-teun | Cảnh dễ rơi nước mắt |
24 | 심쿵 | sim-kung | Tim đập mạnh vì cảm xúc mãnh liệt |
25 | 사자 헤어 | sa-ja he-eo | Tóc kiểu sư tử (kiểu tóc đặc trưng hay xuất hiện trong drama) |
26 | 병맛 | byeong-mat | Ngớ ngẩn, lố nhưng hài |
27 | 떡밥 | tteok-bap | Manh mối, tình tiết bị thả ra |
28 | 회수 | hoe-su | Thu hồi manh mối (thắt nút) |
29 | 떼잉 | tte-ing | Hiệu ứng âm thanh lố trong cảnh hài |
30 | 명대사 | myeong-dae-sa | Lời thoại kinh điển |
31 | 현실남 | hyeon-sil-nam | Nam chính “đời thực” (ít phi lý như soái ca) |
32 | 현실여 | hyeon-sil-yeo | Nữ chính “đời thực” |
33 | 엔딩요정 | en-ding yo-jeong | Nữ/nam diễn viên gánh đoạn kết phim hay |
34 | 조연팸 | jo-yeon-pam | Fan của tuyến phụ |
35 | 키스신 | ki-seu-ssin | Cảnh hôn |
36 | 꿀잼 | kkul-jaem | Cực kỳ thú vị |
37 | 노잼 | no-jaem | Chán, không hấp dẫn |
38 | 입덕 | ip-deok | Bắt đầu “rơi vào hố” fandom |
39 | 팬심 | paen-sim | Tấm lòng người hâm mộ |
40 | 본방사수 | bon-bang sa-su | Canh giờ xem tập phát sóng trực tiếp |
41 | 재탕 | jae-tang | Xem lại phim lần nữa |
42 | 덕질 | deok-jil | Hành động fan cuồng |
43 | 팬픽 | paen-pik | Truyện fan viết |
44 | 드덕 | deu-deok | Fan K-drama |
45 | 드덕후 | deu-deok-hu | Fan cuồng phim Hàn |
Ví dụ:
- 이번 드라마는 시청률이 폭망했대. (Bộ phim này nghe nói rating thảm hại lắm.)
- 이 장면 완전 심쿵이야! (Cảnh này khiến tim mình đập thình thịch luôn!)
- 나 완전 드덕후야. (Mình đúng là fan cuồng phim Hàn luôn đấy.)
Đắm mình trong thế giới K-drama không chỉ là trải nghiệm cảm xúc mà còn là cơ hội tuyệt vời để nâng cao khả năng ngôn ngữ qua Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Phim Hàn Quốc (K-drama). Cùng khám phá những cụm từ sống động mô tả những phân cảnh đã trở thành biểu tượng của màn ảnh Hàn.
4. Cảnh kinh điển & hành động đặc trưng trong K-drama
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 비 오는 고백 | bi oneun gobak | Lời tỏ tình dưới mưa |
2 | 백허그 | baek-heo-geu | Ôm lưng từ phía sau |
3 | 고백 장면 | gobaek jangmyeon | Cảnh tỏ tình |
4 | 차 사고 | cha sago | Tai nạn xe |
5 | 기억 상실 | gi-eok sang-sil | Mất trí nhớ |
6 | 옷 갈아입는 장면 | ot garaipneun jangmyeon | Cảnh thay đồ |
7 | 연애 계약 | yeonae gyeyak | Hợp đồng hẹn hò |
8 | 병원 장면 | byeongwon jangmyeon | Cảnh trong bệnh viện |
9 | 우연한 만남 | uyeonhan mannam | Cuộc gặp gỡ tình cờ |
10 | 신분 바꾸기 | sinbun bakkugi | Thay đổi thân phận |
11 | 슬픈 이별 | seulpeun ibyeol | Cuộc chia tay buồn |
12 | 우산 씌워주기 | usan ssiwojugi | Che ô cho người khác |
13 | 갑작스러운 포옹 | gapjaksseureoun poong | Cái ôm bất ngờ |
14 | 진심 고백 | jinsim gobaek | Lời thổ lộ chân thật |
15 | 질투 장면 | jiltu jangmyeon | Cảnh ghen tuông |
16 | 생명의 위기 | saengmyeong-ui wigi | Tình huống nguy hiểm đến tính mạng |
17 | 눈물 연기 | nunmul yeon-gi | Cảnh khóc |
18 | 강제 동거 | gangje donggeo | Sống chung bất đắc dĩ |
19 | 첫 만남 | cheot mannam | Lần gặp đầu tiên |
20 | 음악과 함께한 고백 | eumakgwa hamkkehan gobaek | Tỏ tình cùng âm nhạc |
21 | 다정한 손잡기 | dajeonghan sonjapgi | Nắm tay dịu dàng |
22 | 깜짝 고백 | kkamjjak gobaek | Lời tỏ tình bất ngờ |
23 | 등교 데려다주기 | deunggyo deryeodajugi | Đưa đi học (cảnh lãng mạn học đường) |
24 | 사과하는 장면 | sagwahaneun jangmyeon | Cảnh xin lỗi |
25 | 오해로 인한 갈등 | ohaero inhan galteung | Mâu thuẫn do hiểu lầm |
26 | 꿈 장면 | kkum jangmyeon | Cảnh trong mơ |
27 | 눈 마주치기 | nun majuchigi | Giao ánh mắt |
28 | 어깨 빌려주기 | eokkae billyeojugi | Cho mượn vai (an ủi) |
29 | 속삭이는 장면 | soksagineun jangmyeon | Cảnh thì thầm |
30 | 기다리는 장면 | gidarineun jangmyeon | Cảnh chờ đợi |
31 | 거절당하는 순간 | geojeoldanghaneun sungan | Khoảnh khắc bị từ chối |
32 | 축제 씬 | chukje ssin | Cảnh lễ hội |
33 | 심쿵 장면 | simkung jangmyeon | Cảnh “rụng tim” |
34 | 집 앞 기다림 | jib ap gidarim | Chờ trước nhà |
35 | 이마 키스 | ima kiseu | Nụ hôn lên trán |
36 | 회상 장면 | hoesang jangmyeon | Cảnh hồi tưởng |
37 | 도와주는 장면 | dowa juneun jangmyeon | Cảnh giúp đỡ |
38 | 강한 눈맞춤 | ganghan nunmatchum | Ánh nhìn mãnh liệt |
39 | 평행선 보행 | pyeonghaengseon bohaeng | Đi song song (tượng trưng cho sự đồng điệu) |
40 | 벽치기 | byeokchigi | Đập tay vào tường (cảnh đối đầu lãng mạn) |
Ví dụ giao tiếp:
– 어제 백허그 장면 진짜 설렜어!
(Oje baek-heogeu jangmyeon jinjja seolresseo!)
Tôi thật sự rung động với cảnh ôm lưng hôm qua quá!
– K드라마에는 항상 기억 상실 장면이 나와요.
(K-deuramaeneun hangsang gieok sangsil jangmyeoni nawayo.)
Trong phim Hàn lúc nào cũng có cảnh mất trí nhớ.
Tổng kết
Thông qua Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Phim Hàn Quốc (K-drama), bạn đã nắm được hàng loạt cách diễn đạt sinh động gắn liền với cảm xúc, tình huống kinh điển và văn hóa phim ảnh Hàn Quốc. Đây là bước đệm tuyệt vời để vừa giải trí, vừa nâng cao trình độ tiếng Hàn của bạn