Trong quá trình tìm kiếm việc làm tại Hàn Quốc, việc nắm vững các thuật ngữ thường dùng trong buổi phỏng vấn là bước chuẩn bị cần thiết để tự tin thể hiện bản thân một cách chuyên nghiệp. Bài viết này sẽ cung cấp danh sách Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Thuật ngữ khi phỏng vấn việc làm, được phân loại rõ ràng giúp bạn dễ dàng học tập và áp dụng. Đặc biệt hữu ích với các bạn có định hướng học tập và làm việc tại Hàn Quốc, trong đó có những bạn lựa chọn Du học Hannam – môi trường học tập quốc tế năng động tại xứ sở kim chi.
1. Vị trí và bộ phận ứng tuyển
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 지원 부서 | jiwon buseo | Bộ phận ứng tuyển |
2 | 영업팀 | yeongeop tim | Phòng kinh doanh |
3 | 인사팀 | insa tim | Phòng nhân sự |
4 | 마케팅팀 | maketing tim | Phòng marketing |
5 | 회계팀 | hwaegye tim | Phòng kế toán |
6 | 관리팀 | gwalli tim | Phòng quản lý |
7 | 기술팀 | gisul tim | Phòng kỹ thuật |
8 | 디자인팀 | dijain tim | Phòng thiết kế |
9 | 총무팀 | chongmu tim | Phòng hành chính |
10 | 연구개발팀 | yeongu gaebal tim | Phòng nghiên cứu & phát triển |
11 | 생산팀 | saengsan tim | Phòng sản xuất |
12 | 팀장 | timjang | Trưởng nhóm |
13 | 과장 | gwajang | Trưởng phòng |
14 | 부장 | bujang | Phó giám đốc |
15 | 이사 | isa | Giám đốc |
16 | 대표이사 | daepyo isa | Tổng giám đốc |
17 | 사원 | sawon | Nhân viên |
18 | 신입 사원 | sinip sawon | Nhân viên mới |
19 | 경력 사원 | gyeongnyeok sawon | Nhân viên có kinh nghiệm |
20 | 정규직 | jeonggyujik | Nhân viên chính thức |
21 | 계약직 | gyeyakjik | Nhân viên hợp đồng |
22 | 인턴 | inteon | Thực tập sinh |
23 | 파트타이머 | pateutaimo | Nhân viên bán thời gian |
24 | 풀타임 | pultaim | Nhân viên toàn thời gian |
25 | 지원자 | jiwonja | Ứng viên |
26 | 면접관 | myeonjeopgwan | Người phỏng vấn |
27 | 복지 담당자 | bokji damdangja | Người phụ trách phúc lợi |
28 | 신청 부서 | sincheong buseo | Bộ phận đã nộp đơn |
29 | 채용 부서 | chaeyong buseo | Bộ phận tuyển dụng |
30 | 직위 | jigwi | Chức vụ |
31 | 직책 | jikchaek | Vai trò |
32 | 부서명 | buseomyeong | Tên bộ phận |
33 | 직무 | jikmu | Nhiệm vụ công việc |
34 | 업무 | eopmu | Việc chuyên môn |
35 | 채용 공고 | chaeyong gonggo | Thông báo tuyển dụng |
36 | 직종 | jikjong | Ngành nghề |
37 | 근무지 | geunmuji | Địa điểm làm việc |
38 | 근무 형태 | geunmu hyeongtae | Hình thức làm việc |
39 | 근무 시간 | geunmu sigan | Thời gian làm việc |
40 | 출근 시간 | chulgeun sigan | Giờ đến làm |
41 | 퇴근 시간 | toegeun sigan | Giờ tan làm |
42 | 상사 | sangsa | Cấp trên |
43 | 동료 | dongnyo | Đồng nghiệp |
44 | 직속 상사 | jiksok sangsa | Cấp trên trực tiếp |
45 | 지원 분야 | jiwon bunya | Lĩnh vực ứng tuyển |
Ví dụ giao tiếp:
저는 인사팀에 지원했습니다. (Jeoneun insatim-e jiwonhaetseumnida.) – Tôi đã ứng tuyển vào phòng nhân sự.
지금 어떤 직무에 관심이 있나요? (Jigeum eotteon jikmu-e gwansimi innayo?) – Hiện tại bạn quan tâm đến công việc nào?
Bạn đang tìm hiểu Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Thuật ngữ khi phỏng vấn việc làm? Hãy bắt đầu với những thuật ngữ thường gặp trong câu hỏi và câu trả lời phỏng vấn dưới đây.
Câu hỏi phỏng vấn & từ khóa trả lời
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 자기소개 | ja-gi-so-gae | Giới thiệu bản thân |
2 | 지원 동기 | ji-won dong-gi | Động lực ứng tuyển |
3 | 장점 | jang-jeom | Điểm mạnh |
4 | 단점 | dan-jeom | Điểm yếu |
5 | 경험 | gyeong-heom | Kinh nghiệm |
6 | 자격증 | ja-gyeok-jeung | Chứng chỉ |
7 | 업무 | eop-mu | Công việc |
8 | 책임감 | chae-gim-gam | Tinh thần trách nhiệm |
9 | 지원서 | ji-won-seo | Đơn ứng tuyển |
10 | 입사 후 포부 | ip-sa hu po-bu | Nguyện vọng sau khi vào công ty |
11 | 팀워크 | tim-wo-keu | Làm việc nhóm |
12 | 커뮤니케이션 능력 | keo-myoo-ni-ke-i-syon neung-ryeok | Kỹ năng giao tiếp |
13 | 성실함 | seong-sil-ham | Trung thực, chăm chỉ |
14 | 압박 면접 | ap-bak myeon-jeop | Phỏng vấn áp lực |
15 | 장래 희망 | jang-rae hui-mang | Nguyện vọng tương lai |
16 | 성과 | seong-gwa | Thành tích |
17 | 리더십 | ri-deo-sip | Khả năng lãnh đạo |
18 | 동료 | dong-ryo | Đồng nghiệp |
19 | 협력 | hyeop-ryeok | Hợp tác |
20 | 실패 경험 | sil-pae gyeong-heom | Kinh nghiệm thất bại |
Ví dụ giao tiếp:
- 면접관: 자기소개 부탁드립니다. (Vui lòng giới thiệu bản thân.)
- 지원자: 제 장점은 책임감이 강하다는 점입니다. (Điểm mạnh của tôi là tinh thần trách nhiệm cao.)
Khám phá những thuật ngữ chuyên ngành giúp bạn tự tin hơn trong buổi phỏng vấn xin việc. Chủ đề hôm nay tập trung vào “Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Thuật ngữ khi phỏng vấn việc làm” – một phần thiết yếu để trang bị kỹ năng giao tiếp chuyên nghiệp.
Quy trình & Hình thức phỏng vấn
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 입사 절차 | ip-sa jeol-cha | quy trình tuyển dụng |
2 | 면접 | myeon-jeop | phỏng vấn |
3 | 서류 전형 | seo-ryu jeon-hyeong | xét duyệt hồ sơ |
4 | 인성 면접 | in-seong myeon-jeop | phỏng vấn tính cách |
5 | 실무 면접 | sil-mu myeon-jeop | phỏng vấn chuyên môn |
6 | 집단 면접 | jip-dan myeon-jeop | phỏng vấn nhóm |
7 | 화상 면접 | hwa-sang myeon-jeop | phỏng vấn qua video |
8 | 최종 합격 | choe-jong hap-gyeok | trúng tuyển cuối cùng |
9 | 예비 합격 | ye-bi hap-gyeok | dự bị trúng tuyển |
10 | 입사 지원서 | ip-sa ji-won-seo | đơn xin việc |
Ví dụ giao tiếp:
- A: 다음 전형은 어떤 형태인가요? (Buổi xét tuyển tiếp theo là hình thức gì?)
- B: 화상 면접으로 진행됩니다. (Sẽ tiến hành phỏng vấn qua video.)
Chuẩn bị kỹ vốn từ là yếu tố then chốt để tạo ấn tượng khi phỏng vấn. Hãy cùng khám phá nhóm từ vựng thiết yếu trong danh mục “Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Thuật ngữ khi phỏng vấn việc làm” để tự tin thể hiện phẩm chất cá nhân và kỹ năng nổi bật nhất!
Kỹ năng, điểm mạnh & phẩm chất cá nhân
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 의사소통 능력 | ui-sa-so-thong neung-nyeok | Kỹ năng giao tiếp |
2 | 문제 해결 능력 | mun-je hae-gyeol neung-nyeok | Kỹ năng giải quyết vấn đề |
3 | 팀워크 | tim-wo-keu | Làm việc nhóm |
4 | 책임감 | che-gim-gam | Tinh thần trách nhiệm |
5 | 성실성 | seong-sil-seong | Sự trung thực, chân thành |
6 | 적응력 | jeok-eung-nyeok | Khả năng thích nghi |
7 | 창의력 | chang-ui-ryeok | Tư duy sáng tạo |
8 | 리더십 | ri-deo-ship | Kỹ năng lãnh đạo |
9 | 근면성실 | geun-myeon-seong-sil | Cần cù chăm chỉ |
10 | 시간 관리 능력 | si-gan gwan-ri neung-nyeok | Kỹ năng quản lý thời gian |
Ví dụ giao tiếp:
- 저는 팀워크와 의사소통 능력이 뛰어난 편입니다. (Tôi có khả năng làm việc nhóm và giao tiếp tốt.)
- 책임감 있게 맡은 일을 끝까지 해내겠습니다. (Tôi sẽ hoàn thành công việc với tinh thần trách nhiệm cao.)
Tổng kết
Qua bài viết này, bạn đã nắm được các nhóm từ vựng tiếng Hàn quan trọng khi tham gia phỏng vấn xin việc, đặc biệt là nhóm từ diễn tả kỹ năng và phẩm chất cá nhân nổi bật. Đừng ngần ngại luyện tập và vận dụng để ghi dấu ấn trong mắt nhà tuyển dụng!
Muốn nâng cao tiếng Hàn phỏng vấn chuyên sâu? Khám phá thêm nhiều chủ đề hữu ích khác tại Du học HanNam – nơi bạn được học đúng, dùng chuẩn!
Bài viết liên quan bạn nên đọc:
- Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Xin việc làm thêm
- Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: TOPIK II – trung cấp
- Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Ngữ pháp đi kèm từ vựng