Những năm gần đây, số lượng du học sinh Việt Nam tại Hàn Quốc ngày càng tăng, kéo theo nhu cầu tìm việc làm thêm cũng trở nên phổ biến. Trong môi trường mới mẻ này, việc nắm vững Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Xin việc làm thêm giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp, ứng tuyển và làm việc tại xứ sở kim chi. Nếu bạn đang chuẩn bị hành trang đi Du học Hannam hay đã sinh sống tại Hàn, đừng bỏ qua những từ vựng cực kỳ thiết thực trong bài viết dưới đây!

HanNam-Văn hóa làm việc: Chăm chỉ nhưng áp lực cao

Nhóm 1: Từ vựng về vị trí và loại công việc làm thêm

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 아르바이트 a-reu-ba-i-teu Việc làm thêm
2 카페 직원 ka-pe ji-gwon Nhân viên quán cà phê
3 식당 직원 shik-dang ji-gwon Nhân viên nhà hàng
4 편의점 직원 pyeon-ui-jeom ji-gwon Nhân viên cửa hàng tiện lợi
5 슈퍼마켓 직원 syu-peo-ma-ket ji-gwon Nhân viên siêu thị
6 배달원 bae-dal-won Người giao hàng
7 공장 직원 gong-jang ji-gwon Nhân viên nhà máy
8 창고 일 chang-go il Công việc kho
9 농장 일 nong-jang il Làm việc ở nông trại
10 청소 아르바이트 cheong-so a-reu-ba-i-teu Việc làm thêm dọn dẹp
11 주방 보조 ju-bang bo-jo Phụ bếp
12 웨이터/웨이트리스 we-i-teo / we-i-teu-ri-seu Phục vụ nam/nữ (trong nhà hàng)
13 호텔 프런트 ho-tel peu-reon-teu Lễ tân khách sạn
14 콜센터 직원 kol-sen-teo ji-gwon Nhân viên tổng đài
15 과외 교사 gwa-oe gyo-sa Gia sư
16 세차 아르바이트 se-cha a-reu-ba-i-teu Việc làm thêm rửa xe
17 서빙 seo-bing Phục vụ
18 배식 bae-shik Phục vụ ăn
19 세탁소 직원 se-tak-so ji-gwon Nhân viên tiệm giặt ủi
20 주유소 아르바이트 ju-yu-so a-reu-ba-i-teu Việc làm thêm tại trạm xăng

Ví dụ giao tiếp:

  • 아르바이트 구하고 있어요. – Tôi đang tìm việc làm thêm.
  • 카페에서 일한 경험이 있어요. – Tôi đã từng làm việc ở quán cà phê.

Bạn đang muốn chuẩn bị sẵn sàng để xin việc tại Hàn Quốc? Danh sách “Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Xin việc làm thêm” dưới đây sẽ giúp bạn tự tin hơn khi điền hồ sơ hay tham gia phỏng vấn.

2. Từ vựng về quá trình ứng tuyển và phỏng vấn

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 이력서 i-ryeok-seo Sơ yếu lý lịch
2 자기소개서 ja-gi-so-gae-seo Bài giới thiệu bản thân
3 지원하다 ji-won-ha-da Ứng tuyển
4 면접 myeon-jeop Phỏng vấn
5 합격하다 hap-gyeok-ha-da Đỗ, đậu (phỏng vấn)
6 불합격하다 bul-hap-gyeok-ha-da Không đỗ
7 면접 질문 myeon-jeop jil-mun Câu hỏi phỏng vấn
8 근무 조건 geun-mu jo-geon Điều kiện làm việc
9 제출하다 je-chul-ha-da Nộp (hồ sơ, tài liệu)
10 필요 서류 pil-yo seo-ryu Tài liệu cần thiết
11 경력 gyeong-ryeok Kinh nghiệm
12 자격증 ja-gyeok-jeung Chứng chỉ
13 회사 지원서 hoe-sa ji-won-seo Đơn xin việc công ty
14 구직 활동 gu-jik hwal-dong Hoạt động tìm việc
15 연락처 yeon-rak-cheo Thông tin liên lạc
16 사진 sa-jin Ảnh (trong hồ sơ)
17 신청서 sin-cheong-seo Đơn đăng ký
18 인터뷰 준비 in-teo-byu jun-bi Chuẩn bị phỏng vấn
19 추천서 chu-cheon-seo Thư giới thiệu
20 근무 시작일 geun-mu si-jak-il Ngày bắt đầu làm việc
Xem thêm  Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Từ vựng về lương – thưởng – thuế

Ví dụ giao tiếp:

  • 이력서를 제출했어요. (Tôi đã nộp sơ yếu lý lịch.)
  • 면접은 언제예요? (Phỏng vấn là khi nào?)

Bạn đang tìm hiểu Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Xin việc làm thêm? Dưới đây là danh sách những thuật ngữ quen thuộc về ca làm và điều kiện đi làm thêm, rất hữu ích cho du học sinh hay người mới bắt đầu làm việc tại Hàn Quốc.

3. Từ vựng về ca làm, lương thưởng và điều kiện làm việc

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 아르바이트 areubaiteu Việc làm thêm
2 근무 시간 geunmu sigan Giờ làm việc
3 주간 근무 jugan geunmu Làm ca ngày
4 야간 근무 yagan geunmu Làm ca đêm
5 오전 근무 ojeon geunmu Làm buổi sáng
6 오후 근무 ohu geunmu Làm buổi chiều
7 시급 sigŭp Lương theo giờ
8 월급 wolgeup Lương tháng
9 수당 sudang Phụ cấp
10 보너스 boneoseu Tiền thưởng
11 출근 chulgeun Đi làm
12 퇴근 toegeun Tan làm
13 근태 geuntae Chấm công
14 교대 근무 gyodae geunmu Làm việc theo ca
15 휴가 hyuga Kỳ nghỉ / Nghỉ phép

Ví dụ giao tiếp:

  • 시급이 얼마예요? (sigŭbi eolmayeyo?) – Lương theo giờ là bao nhiêu vậy?
  • 저는 야간 근무도 괜찮아요. (jeoneun yagan geunmudo gwaenchanayo) – Tôi có thể làm ca đêm cũng được.

Khi chuẩn bị xin việc làm thêm tại Hàn Quốc, việc nắm vững bộ từ vựng theo từng lĩnh vực sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và hồ sơ phỏng vấn. Cùng khám phá Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Xin việc làm thêm để sẵn sàng cho trải nghiệm làm việc tại xứ kim chi nhé!

Xem thêm  Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Quán mì – kimbap – đồ ăn nhanh (분식집 – bunsikjip)

4. Từ vựng về quy định, quyền lợi và nghĩa vụ khi đi làm thêm

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 노동법 nodongbeop Luật lao động
2 근로계약서 geunrogye-yakseo Hợp đồng lao động
3 아르바이트 허가 areubaiteu heoga Giấy phép làm thêm
4 근로시간 제한 geunrosi-gan jehan Giới hạn thời gian làm việc
5 근무조건 geunmujogeon Điều kiện làm việc
6 4대 보험 sa dae boheom 4 loại bảo hiểm cơ bản
7 산재보험 sanjaeboheom Bảo hiểm tai nạn lao động
8 소득 신고 sodeuk singo Khai báo thu nhập
9 세금 공제 segem gongje Khấu trừ thuế
10 노동청 nodongcheong Phòng lao động
11 불법 취업 bulbeop chwieop Việc làm trái phép
12 해고 haego Sa thải
13 노동시간 nodong sigan Giờ làm việc
14 처벌 cheobeol Hình phạt
15 근로자 권리 geunroja gwolli Quyền của người lao động
16 의무 uimu Nghĩa vụ
17 정규직 전환 jeonggyujik jeonhwan Chuyển sang chính thức
18 퇴직금 toeji-geum Trợ cấp thôi việc
19 근속연수 geunsok yeonsu Thâm niên làm việc
20 퇴사 통보 toesa tongbo Thông báo nghỉ việc

Ví dụ giao tiếp:

  • 근로계약서를 언제 작성하나요? (Tôi ký hợp đồng lao động khi nào?)
  • 외국인도 4대 보험에 가입해야 하나요? (Người nước ngoài có phải tham gia 4 loại bảo hiểm không?)

Tổng kết

Qua bài viết trên, bạn đã được trang bị hệ thống từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Xin việc làm thêm bao gồm vị trí công việc, quá trình xin việc, điều kiện làm việc và các quy định quan trọng. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao khả năng giao tiếp trong môi trường làm thêm tại Hàn Quốc!

Nếu bạn muốn học sâu hơn về tiếng Hàn, đừng quên theo dõi các bài viết và khóa học tại Du học Hannam để hiểu hơn về ngữ pháp, giao tiếp và đời sống du học sinh tại Hàn Quốc.

Gợi ý bài viết liên quan:


🔒 Bản quyền bài viết thuộc về Trung tâm Du học Hàn Quốc HanNam.
Vui lòng không sao chép, đăng tải lại nội dung dưới bất kỳ hình thức nào nếu không có sự cho phép bằng văn bản từ chúng tôi.

Xem thêm  Tổng hợp các cấu trúc phủ định trong tiếng Hàn

📞 Cần tư vấn du học Hàn Quốc? Liên hệ ngay với HanNam!

Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trên hành trình chinh phục ước mơ Hàn Quốc – từ định hướng chọn trường, xử lý hồ sơ, xin visa đến hỗ trợ sau khi bay.

👉 Theo dõi website thường xuyên để cập nhật thông tin mới nhất về học bổng, chính sách visa, cuộc sống du học Hàn Quốc và các câu chuyện truyền cảm hứng từ học viên HanNam!

    📩 Tư vấn miễn phí




    Mục Lục