Bạn đang học tiếng Hàn và muốn giao tiếp tự nhiên hơn? Việc hiểu rõ các cặp từ đồng nghĩa và trái nghĩa sẽ giúp bạn diễn đạt đa dạng, chính xác trong nhiều hoàn cảnh. Bài viết “Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Từ đồng nghĩa & trái nghĩa” sẽ mang đến cho bạn danh sách từ vựng thiết yếu, phân loại rõ ràng từng nhóm từ, từ đó giúp bạn sử dụng linh hoạt trong học tập và cuộc sống hàng ngày. Nếu bạn đang lên kế hoạch học tập tại Hàn Quốc, đặc biệt là thông qua chương trình Du học Hannam, việc trang bị vốn từ này sẽ là một lợi thế lớn trong quá trình học và hòa nhập môi trường. Bắt đầu tìm hiểu từng nhóm từ cụ thể ngay dưới đây!

한글
한글

1. Các cặp từ đồng nghĩa phổ biến

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 빠르다 ppareuda nhanh
2 신속하다 sinsokhada nhanh chóng
3 조용하다 joyonghada yên tĩnh
4 한산하다 hansanhada vắng vẻ, yên bình
5 행복하다 haengbokhada hạnh phúc
6 기쁘다 gippeuda vui vẻ
7 쉽다 swipda dễ
8 간단하다 gandan-hada đơn giản
9 어렵다 eoryeopda khó
10 힘들다 himdeulda vất vả
11 넓다 neolbda rộng
12 커다랗다 keodarata to lớn
13 작다 jakda nhỏ
14 자그마하다 jageumahada nho nhỏ
15 깨끗하다 kkaekkeuthada sạch sẽ
16 청결하다 cheonggyeolhada sạch sẽ, thanh khiết
17 더럽다 deoreopda bẩn
18 지저분하다 jijeobunhada bừa bộn, lộn xộn
19 바쁘다 bappeuda bận rộn
20 정신없다 jeongsineopda tối mặt tối mũi
21 이상하다 isanghada kỳ lạ
22 특이하다 teugihada đặc biệt, khác thường
23 똑같다 ttokkatda giống nhau
24 동일하다 dongilhada giống hệt
25 달라다 dallada khác
26 다르다 dareuda khác biệt
27 깨지다 kkaejida bị vỡ
28 부서지다 buseojida bể, rạn
29 기억하다 gieokhada ghi nhớ
30 외우다 oeuda học thuộc
31 끝나다 kkeutnada kết thúc
32 마치다 machida xong xuôi
33 처음 cheoeum bắt đầu
34 시작 sijak bắt đầu
35 자다 jada ngủ
36 잠자다 jamjada ngủ ngủ say
37 말하다 malhada nói
38 이야기하다 iyagihada nói chuyện
39 보다 boda xem, nhìn
40 구경하다 gugyeonghada thăm quan, xem qua

Ví dụ:

  • 이 문제는 아주 쉽고 간단해요. (Vấn đề này rất dễ và đơn giản.)
  • 아침에는 조용하고 한산해서 공부하기 좋아요. (Buổi sáng yên tĩnh và vắng vẻ nên phù hợp để học.)

Để sử dụng từ ngữ linh hoạt và diễn đạt chính xác hơn, người học cần nắm vững Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Từ đồng nghĩa & trái nghĩa. Dưới đây là danh sách các cặp từ trái nghĩa tiêu biểu để giúp bạn luyện tập hiệu quả hơn.

2. Các cặp từ trái nghĩa đặc trưng

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 크다 / 작다 keuda / jakda to / nhỏ
2 길다 / 짧다 gilda / jjalbda dài / ngắn
3 무겁다 / 가볍다 mugeopda / gabyeopda nặng / nhẹ
4 빠르다 / 느리다 ppareuda / neurida nhanh / chậm
5 덥다 / 춥다 deopda / chupda nóng / lạnh
6 좋다 / 나쁘다 jota / nappeuda tốt / xấu
7 많다 / 적다 manta / jeokda nhiều / ít
8 안전하다 / 위험하다 anjeonhada / wiheomhada an toàn / nguy hiểm
9 편하다 / 불편하다 pyeonhada / bulpyeonhada thoải mái / bất tiện
10 열다 / 닫다 yeolda / datda mở / đóng
11 웃다 / 울다 utda / ulda cười / khóc
12 기쁘다 / 슬프다 gippeuda / seulpeuda vui / buồn
13 깨끗하다 / 더럽다 kkaekkeuthada / deoreopda sạch / bẩn
14 좋아하다 / 싫어하다 joahada / silheohada thích / ghét
15 부유하다 / 가난하다 buyuhada / gananhada giàu có / nghèo khổ
16 있다 / 없다 itda / eopda có / không
17 살다 / 죽다 salda / jukda sống / chết
18 오르다 / 내리다 oreuda / naerida lên / xuống
19 당기다 / 밀다 dangida / milda kéo / đẩy
20 이기다 / 지다 igida / jida thắng / thua
21 열심히 / 게으르게 yeolssimhi / geeureuge chăm chỉ / lười biếng
22 밝다 / 어둡다 balkda / eodupda sáng / tối
23 강하다 / 약하다 ganghada / yakhada mạnh / yếu
24 새롭다 / 오래되다 saeropda / oraedoeda mới / cũ
25 같다 / 다르다 gatda / dareuda giống / khác
26 넓다 / 좁다 neolbda / jobda rộng / hẹp
27 시작하다 / 끝나다 sijakada / kkeutnada bắt đầu / kết thúc
28 기억하다 / 잊다 gieokhada / itda nhớ / quên
29 일어나다 / 눕다 ireonada / nupda đứng dậy / nằm
30 사랑하다 / 미워하다 saranghada / miwohada yêu / ghét
31 웃기다 / 지루하다 utgida / jiruhada vui nhộn / nhàm chán
32 열심히 / 대충 yeolssimhi / daechung chăm chỉ / qua loa
33 복잡하다 / 간단하다 bokjaphada / gandanhada phức tạp / đơn giản
34 바쁘다 / 한가하다 bappeuda / hangahada bận rộn / rảnh rỗi
35 부드럽다 / 거칠다 budeureopda / geochilda mềm mại / thô ráp
36 젊다 / 늙다 jeolmda / neulgda trẻ / già
37 튼튼하다 / 약하다 teunteunhada / yakhada khỏe mạnh / yếu ớt
38 빈틈없다 / 허술하다 binteumeopda / heosulhada kỹ lưỡng / sơ hở
39 달다 / 쓰다 dalda / sseuda ngọt / đắng
40 같이 / 따로 gachi / ttaro cùng nhau / riêng rẽ
41 유명하다 / 무명이다 yumyeonghada / mumyeongida nổi tiếng / vô danh
42 가능하다 / 불가능하다 ganeunghada / bulganeunghada có thể / không thể
43 조용하다 / 시끄럽다 joyonghada / sikkeureopda yên tĩnh / ồn ào
44 주다 / 받다 juda / batda cho / nhận
45 가깝다 / 멀다 gakkapda / meolda gần / xa
46 들어가다 / 나오다 deureogada / naoda đi vào / đi ra
47 내다 / 거두다 naeda / geoduda chi trả / thu lại
48 개방적이다 / 폐쇄적이다 gaebangjeogida / pyeseojeogida cởi mở / khép kín
49 이르다 / 늦다 ireuda / neutda sớm / muộn
50 잡다 / 놓다 japda / notda nắm / thả
Xem thêm  Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Đặt lịch – ca làm – thời gian làm việc

Ví dụ giao tiếp:

  • 오늘은 날씨가 너무 더워요. – Hôm nay thời tiết rất nóng.
  • 그 집은 좁고 불편했어요. – Ngôi nhà đó hẹp và bất tiện.

Khám phá “Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Từ đồng nghĩa & trái nghĩa” sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách tiếng Hàn tạo nghĩa qua từng cặp từ, từ đó nâng cao khả năng ghi nhớ và vận dụng một cách linh hoạt.

Từ ghép đồng nghĩa & trái nghĩa

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 높고낮음 nop-go-na-jeum Cao và thấp
2 빠르고느림 ppa-reu-go neu-rim Nhanh và chậm
3 많고적음 man-ko jeok-eum Nhiều và ít
4 좋고나쁨 joh-go na-ppeum Tốt và xấu
5 맞고틀림 mat-go teul-lim Đúng và sai
6 크고작음 keu-go jak-eum Lớn và nhỏ
7 길고짧음 gil-go jjal-beum Dài và ngắn
8 무겁고가벼움 mu-geop-go ga-byeo-um Nặng và nhẹ
9 밝고어두움 balk-go eo-du-um Sáng và tối
10 쌍둥이 ssang-dung-i Sinh đôi (cặp giống nhau)
11 덥고추움 deop-go chu-um Nóng và lạnh
12 사고방식 sa-go-bang-sik Cách suy nghĩ (ghép từ “suy nghĩ + phương thức”)
13 일하고쉬다 il-ha-go swi-da Làm việc và nghỉ ngơi
14 웃고울다 ut-go ul-da Cười và khóc
15 가깝고멀다 ga-kkap-go meol-da Gần và xa
16 들고놓다 deul-go noh-da Nhấc lên và đặt xuống
17 오르내림 o-reu-nae-rim Lên và xuống
18 잡고놓다 jap-go noh-da Nắm và buông
19 들었다놓다 deul-eot-da noh-da Đã nhấc và đã đặt
20 살고죽다 sal-go juk-da Sống và chết
21 열고닫다 yeol-go dat-da Mở và đóng
22 오고가다 o-go ga-da Đến và đi
23 입고벗다 ip-go beot-da Mặc và cởi
24 사고팔다 sa-go pal-da Mua và bán
25 읽고쓰다 ilk-go sseu-da Đọc và viết
26 말하고듣다 mal-ha-go deut-da Nói và nghe
27 웃고화내다 ut-go hwa-nae-da Cười và nổi giận
28 피고시들다 pi-go si-deul-da Nở và tàn (hoa)
29 들어가고나오다 deul-eo-ga-go na-o-da Vào và ra
30 이기고지다 i-gi-go ji-da Thắng và thua
Xem thêm  Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Gia đình & người thân

Ví dụ giao tiếp:

  • A: 오늘은 날씨가 덥고추워요. (Hôm nay thời tiết vừa nóng vừa lạnh.)
  • B: 네, 낮과 밤의 차이가 커요. (Vâng, sự khác biệt giữa ngày và đêm rất lớn.)
  • A: 문을 열고닫아 주세요. (Làm ơn mở rồi đóng cửa giúp tôi.)

Hiểu được sự tương đồng và đối lập trong ngôn ngữ là cách nhanh nhất để nâng cao khả năng sử dụng từ vựng hiệu quả. Với chủ đề “Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Từ đồng nghĩa & trái nghĩa”, các học viên sẽ tiếp cận những cụm từ thông dụng giúp giao tiếp tự nhiên và chính xác.

Thành ngữ/cụm từ đồng nghĩa & trái nghĩa thường gặp

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 손을 놓다 son-eul noh-da bỏ dở, ngừng làm
2 손에 잡다 son-e jap-da bắt tay vào làm
3 고개를 들다 gogae-reul deul-da ngẩng cao đầu, tự tin
4 고개를 숙이다 gogae-reul sug-i-da cúi đầu, khiêm nhường
5 입을 다물다 ip-eul damul-da im lặng, giữ mồm miệng
6 입을 열다 ip-eul yeolda mở miệng, nói ra
7 발 벗고 나서다 bal beot-go na-seo-da chủ động giúp đỡ
8 발을 빼다 bal-eul bbae-da rút lui, không tham gia nữa
9 가슴이 벅차다 ga-seum-i beok-cha-da tràn ngập cảm xúc
10 가슴이 먹먹하다 ga-seum-i meong-meok-ha-da nghẹn ngào, khó thở
11 눈감아 주다 nun-gam-a ju-da nhắm mắt cho qua, bỏ qua lỗi
12 눈을 부릅뜨다 nun-eul bu-reup-tteu-da trừng mắt, tức giận
13 머리를 쓰다 meo-ri-reul sseu-da suy nghĩ, dùng trí tuệ
14 머리를 식히다 meo-ri-reul sik-hi-da thư giãn, làm dịu đầu óc
15 가슴을 펴다 ga-seum-eul pyeo-da tự hào, tự tin
16 가슴이 좁다 ga-seum-i job-da hẹp hòi, ích kỷ
17 눈높이를 맞추다 nun-nop-i-reul maj-chu-da đặt mình vào vị trí người khác
18 눈높이가 다르다 nun-nop-i-ga da-reu-da khác quan điểm, tiêu chuẩn
19 말을 꺼내다 mal-eul kkeo-nae-da bắt đầu nói chuyện
20 말을 삼키다 mal-eul sam-ki-da nuốt lời, giữ trong lòng
21 마음이 놓이다 ma-eum-i no-i-da an tâm, nhẹ nhõm
22 마음이 무겁다 ma-eum-i mu-geop-da lo lắng, nặng lòng
23 날개를 펴다 nal-gae-reul pyeo-da vươn cao, phát triển
24 날개가 꺾이다 nal-gae-ga kkeok-i-da bị kìm hãm, mất tinh thần
25 눈에 띄다 nun-e tti-da nổi bật, dễ nhận thấy
26 눈에서 멀어지다 nun-e-seo meol-eo-ji-da xa cách, ít tiếp xúc
27 발 뻗고 자다 bal ppeot-go ja-da ngủ ngon, yên tâm
28 뒤척이다 dwi-cheok-i-da trằn trọc, khó ngủ
29 입에 침이 마르다 ip-e chim-i ma-reu-da nói đến nỗi khô cả miệng
30 입이 무겁다 ip-i mu-geop-da kín miệng, ít nói

Ví dụ giao tiếp:

– 요즘 일이 많아서 손을 놓고 싶을 때가 있어요.
(Dạo này công việc nhiều quá nên cũng có lúc muốn bỏ dở.)

– 그는 언제나 입에 침이 마르도록 자랑을 해요.
(Anh ấy lúc nào cũng khoe không ngớt miệng.)

– 중요한 비밀이라서 입이 무거운 사람이 필요해요.
(Vì đây là bí mật quan trọng nên cần một người kín tiếng.)

Tổng kết

Chúng ta vừa tìm hiểu 30 cụm thành ngữ và biểu đạt thông dụng với ý nghĩa đồng nghĩa – trái nghĩa trong tiếng Hàn. Đây là chìa khóa để diễn đạt gần gũi và giàu sắc thái hơn trong đời sống thường nhật.

Xem thêm  100 Mẫu Câu Tiếng Hàn Giao Tiếp Cơ Bản

Nếu bạn thấy hứng thú và muốn tìm hiểu thêm, đừng ngần ngại tham khảo các khóa học tiếng Hàn chuyên sâu tại Du học Hannam!

Bạn có thể quan tâm:

– 🔗 [36 Cặp Từ Dễ Nhầm Lẫn Trong Tiếng Hàn: Học Đúng, Nói Chính Xác](https://duhochannam.edu.vn/hoc-tieng-han/36-cap-tu-de-nham-lan-trong-tieng-han-hoc-dung-noi-chinh-xac.html)
– 🔗 [Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Cảm xúc & trạng thái](https://duhochannam.edu.vn/hoc-tieng-han/tu-vung-tieng-han-theo-chu-de-cam-xuc-trang-thai.html)
– 🔗 [5 Ngữ Pháp So Sánh Trong Tiếng Hàn Kèm Giải Thích Chi Tiết Nhất](https://duhochannam.edu.vn/hoc-tieng-han/5-ngu-phap-so-sanh-trong-tieng-han-kem-giai-thich-chi-tiet-nhat.html)


🔒 Bản quyền bài viết thuộc về Trung tâm Du học Hàn Quốc HanNam.
Vui lòng không sao chép, đăng tải lại nội dung dưới bất kỳ hình thức nào nếu không có sự cho phép bằng văn bản từ chúng tôi.

📞 Cần tư vấn du học Hàn Quốc? Liên hệ ngay với HanNam!

Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trên hành trình chinh phục ước mơ Hàn Quốc – từ định hướng chọn trường, xử lý hồ sơ, xin visa đến hỗ trợ sau khi bay.

👉 Theo dõi website thường xuyên để cập nhật thông tin mới nhất về học bổng, chính sách visa, cuộc sống du học Hàn Quốc và các câu chuyện truyền cảm hứng từ học viên HanNam!

    📩 Tư vấn miễn phí




    Mục Lục