Học tiếng Hàn trở nên hiệu quả hơn khi bạn nắm được mối liên hệ giữa từ vựng và ngữ pháp. Thay vì học rời rạc, việc học các nhóm từ vựng đi kèm các mẫu ngữ pháp giúp ghi nhớ tốt hơn và áp dụng linh hoạt trong thực tế. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu “Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Ngữ pháp đi kèm từ vựng” – một cách tiếp cận thông minh để nâng cao trình độ tiếng Hàn, đặc biệt hữu ích cho những ai đang chuẩn bị Du học Hannam hay muốn sử dụng tiếng Hàn trong học thuật và đời sống. Bài viết sẽ chia thành từng nhóm từ vựng cụ thể, kèm theo ví dụ minh họa để bạn dễ tiếp thu và thực hành.
1. Từ vựng trợ từ, phụ từ, tiểu từ (조사/부사/보조사)
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 은/는 | eun / neun | chủ ngữ (nhấn mạnh) |
2 | 이/가 | i / ga | chủ ngữ |
3 | 을/를 | eul / reul | tân ngữ |
4 | 에 | e | tại, đến (vị trí, thời gian) |
5 | 에서 | eseo | tại, từ (nơi chốn) |
6 | 부터 | buteo | từ (thời điểm) |
7 | 까지 | kkaji | đến (thời điểm, nơi chốn) |
8 | 와/과 | wa / gwa | và (danh từ) |
9 | 하고 | hago | và (danh từ) |
10 | 랑/이랑 | rang / irang | và (thân mật) |
11 | 도 | do | cũng |
12 | 만 | man | chỉ |
13 | 밖에 | bakke | chỉ (phủ định) |
14 | 이라서/라서 | iraseo / raseo | vì là |
15 | 때문에 | ttaemune | vì, do |
16 | 하지만 | hajiman | nhưng |
17 | 그러나 | geureona | tuy nhiên |
18 | 그리고 | geurigo | và, rồi |
19 | 그래서 | geuraeseo | vì vậy, do đó |
20 | 또는 | ttoneun | hoặc |
21 | 즉 | jeuk | tức là |
22 | 만약 | manyak | nếu |
23 | 뿐만 아니라 | ppunman anira | không chỉ mà còn |
24 | 때 | ttae | khi |
25 | 중에 | junge | trong số |
26 | 처럼 | cheoreom | giống như |
27 | 같이 | gachi | cùng với |
28 | 보다 | boda | so với |
29 | 등 | deung | v.v… |
30 | 조차 | jocha | ngay cả |
31 | 마저 | majeo | ngay cả, đến cả |
32 | 도대체 | dodaeche | rốt cuộc |
33 | 결국 | gyeolguk | kết cục, rốt cuộc |
34 | 결코 | gyeolko | tuyệt đối không |
35 | 절대 | jeoldae | tuyệt đối |
36 | 혼자 | honja | một mình |
37 | 함께 | hamkke | cùng nhau |
38 | 자주 | jaju | thường xuyên |
39 | 항상 | hangsang | luôn luôn |
40 | 가끔 | gakkeum | thỉnh thoảng |
41 | 이미 | imi | đã (rồi) |
42 | 아직 | ajik | vẫn còn, chưa |
43 | 곧 | got | ngay sau đó, sắp |
44 | 바로 | baro | ngay lập tức |
45 | 갑자기 | gapjagi | đột nhiên |
46 | 결국에 | gyeolguge | cuối cùng |
47 | 드디어 | deudieo | cuối cùng thì |
48 | 점점 | jeomjeom | dần dần |
49 | 아마 | ama | có lẽ |
50 | 혹시 | hoksi | liệu có… |
Ví dụ giao tiếp:
- 시간이 없어요. 그래서 못 갔어요. (Tôi không có thời gian. Vì vậy tôi đã không đi.)
- 저는 학생이에요. 그리고 친구는 선생님이에요. (Tôi là học sinh. Và bạn tôi là giáo viên.)
- 커피밖에 없어요. (Chỉ còn cà phê thôi.)
Để học hiệu quả, việc kết hợp từ mới với cấu trúc đi kèm là rất quan trọng. Dưới đây là phần tiếp theo trong loạt bài Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Ngữ pháp đi kèm từ vựng, tập trung vào các động từ và tính từ thường gặp trong cấu trúc ngữ pháp.
2. Động từ, tính từ phổ biến kết hợp đuôi ngữ pháp (동사/형용사와 문법 표현)
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 이해하다 | i-hae-ha-da | hiểu |
2 | 사용하다 | sa-yong-ha-da | sử dụng |
3 | 필요하다 | pil-lyo-ha-da | cần thiết |
4 | 쉽다 | swip-tta | dễ |
5 | 어렵다 | eo-ryeop-tta | khó |
6 | 바꾸다 | ba-kku-da | thay đổi |
7 | 노력하다 | no-ryeok-ha-da | nỗ lực |
8 | 기다리다 | gi-da-ri-da | chờ đợi |
9 | 공부하다 | gong-bu-ha-da | học |
10 | 운동하다 | un-dong-ha-da | tập thể dục |
11 | 먹다 | meok-tta | ăn |
12 | 마시다 | ma-si-da | uống |
13 | 자다 | ja-da | ngủ |
14 | 일하다 | il-ha-da | làm việc |
15 | 사다 | sa-da | mua |
16 | 팔다 | pal-da | bán |
17 | 읽다 | ik-tta | đọc |
18 | 쓰다 | sseu-da | viết |
19 | 듣다 | deut-tta | nghe |
20 | 보다 | bo-da | xem, nhìn |
21 | 좋다 | jo-ta | tốt |
22 | 나쁘다 | na-ppeu-da | xấu |
23 | 예쁘다 | ye-ppeu-da | xinh đẹp |
24 | 덥다 | deop-tta | nóng |
25 | 춥다 | chup-tta | lạnh |
26 | 빠르다 | ppa-reu-da | nhanh |
27 | 느리다 | neu-ri-da | chậm |
28 | 비싸다 | bi-ssa-da | đắt |
29 | 싸다 | ssa-da | rẻ |
30 | 깨끗하다 | kkae-kkeut-ha-da | sạch sẽ |
31 | 더럽다 | deo-reop-tta | bẩn |
32 | 슬프다 | seul-peu-da | buồn |
33 | 기쁘다 | gi-ppeu-da | vui mừng |
34 | 바쁘다 | ba-ppeu-da | bận rộn |
35 | 조용하다 | jo-yong-ha-da | yên tĩnh |
36 | 시끄럽다 | si-kkeu-reop-tta | ồn ào |
37 | 이사하다 | i-sa-ha-da | chuyển nhà |
38 | 끝나다 | kkeut-na-da | kết thúc |
39 | 시작하다 | si-jak-ha-da | bắt đầu |
40 | 생각하다 | saeng-gak-ha-da | suy nghĩ |
41 | 도와주다 | do-wa-ju-da | giúp đỡ |
42 | 연락하다 | yeol-lak-ha-da | liên lạc |
43 | 보내다 | bo-nae-da | gửi |
44 | 받다 | bat-tta | nhận |
45 | 타다 | ta-da | lên (xe…) / đi |
46 | 내리다 | nae-ri-da | xuống (xe…) |
47 | 살다 | sal-da | sống |
48 | 죽다 | juk-tta | chết |
49 | 결혼하다 | gyeol-hon-ha-da | kết hôn |
50 | 운전하다 | un-jeon-ha-da | lái xe |
51 | 지각하다 | ji-gak-ha-da | đi trễ |
52 | 준비하다 | jun-bi-ha-da | chuẩn bị |
53 | 깨다 | kkae-da | vỡ, tỉnh dậy |
54 | 드리다 | deu-ri-da | biếu, tặng (kính ngữ) |
55 | 갖다 | gat-tta | có, mang |
56 | 놓다 | noh-da | đặt, để |
57 | 찾다 | chat-da | tìm kiếm |
58 | 묻다 | mut-tta | hỏi |
59 | 답하다 | dap-ha-da | trả lời |
60 | 가르치다 | ga-reu-chi-da | dạy |
Ví dụ giao tiếp:
- 한국어를 공부하고 있어요. (Tôi đang học tiếng Hàn.)
- 이해하기 어려운 문법이에요. (Đây là ngữ pháp khó hiểu.)
- 그 단어를 자주 사용해요. (Tôi thường sử dụng từ đó.)
Việc học từ vựng không chỉ đơn giản là ghi nhớ mặt chữ, mà còn cần đặt chúng vào ngữ cảnh cụ thể. Với cách tiếp cận theo chủ đề, đặc biệt là trong phần Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Ngữ pháp đi kèm từ vựng, bạn sẽ dễ dàng nắm bắt và sử dụng chính xác từng từ trong câu.
Mẫu từ vựng đi kèm ngữ pháp đặc biệt (대명사/의문사/불규칙/특수 표현)
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 아무 | a-mu | bất kỳ ai / cái gì |
2 | 모두 | mo-du | tất cả |
3 | 누구 | nu-gu | ai |
4 | 무엇 | mu-eot | cái gì |
5 | 언제 | eon-je | khi nào |
6 | 어디 | eo-di | ở đâu |
7 | 어떤 | eo-tteon | nào / kiểu nào |
8 | 같다 | gat-tta | giống |
9 | 그렇다 | geu-reot-ta | như vậy |
10 | 다르다 | da-reu-da | khác |
11 | 있다 | it-tta | có, tồn tại |
12 | 없다 | eop-tta | không có, không tồn tại |
13 | 누구든지 | nu-gu-deun-ji | bất cứ ai |
14 | 어떻게 | eo-tteo-ke | như thế nào |
15 | 왜 | wae | tại sao |
16 | 얼마 | eol-ma | bao nhiêu (giá tiền) |
17 | 몇 | myeot | mấy |
18 | 자신 | ja-sin | chính mình |
19 | 서로 | seo-ro | lẫn nhau |
20 | 이렇다 | i-reot-ta | như thế này |
21 | 저렇다 | jeo-reot-ta | như thế kia |
22 | 얼마나 | eol-ma-na | bao nhiêu (mức độ) |
23 | 뭐든지 | mwo-deun-ji | bất cứ cái gì |
24 | 그게 | geu-ge | cái đó |
25 | 이게 | i-ge | cái này |
26 | 저게 | jeo-ge | cái kia |
27 | 거기 | geo-gi | nơi đó |
28 | 여기 | yeo-gi | ở đây |
29 | 저기 | jeo-gi | kia kìa |
30 | 이런 | i-reon | loại này, như thế này |
31 | 그런 | geu-reon | loại đó, như vậy đó |
32 | 저런 | jeo-reon | như thế kia |
33 | 다시 | da-si | lại, một lần nữa |
34 | 절대 | jeol-dae | tuyệt đối |
35 | 절대로 | jeol-dae-ro | nhất quyết không |
36 | 안 되다 | an doe-da | không được |
37 | 되다 | doe-da | trở thành, được |
38 | 물론 | mul-lon | tất nhiên |
39 | 그만 | geu-man | ngừng, thôi |
40 | 가끔 | ga-kkeum | thỉnh thoảng |
Ví dụ giao tiếp:
- A: 누구예요? (Ai vậy?)
B: 제 친구예요. (Là bạn tôi đấy.) - A: 왜 안 왔어요? (Tại sao bạn không đến?)
B: 일이 있어서요. (Vì có việc ạ.) - A: 그게 뭐예요? (Cái đó là gì?)
B: 선물이요. (Là quà đó.)
Dù chỉ là những từ ngắn gọn, các từ nối và trạng từ lại đóng vai trò quan trọng giúp câu văn tiếng Hàn trở nên trôi chảy, mạch lạc. Trong chuyên đề “Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Ngữ pháp đi kèm từ vựng”, đây là nhóm không thể bỏ qua cho người học muốn diễn đạt chính xác và linh hoạt hơn.
Từ nối và trạng từ hỗ trợ cấu trúc câu (연결어/접속사/부사)
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 그리고 | keu-ri-go | và |
2 | 그러나 | keu-reo-na | tuy nhiên, nhưng |
3 | 그래서 | keu-rae-seo | vì vậy, do đó |
4 | 따라서 | tta-ra-seo | theo đó |
5 | 즉 | cheuk | tức là |
6 | 그러면 | keu-reo-myeon | vậy thì |
7 | 하지만 | ha-ji-man | nhưng |
8 | 먼저 | meon-jeo | trước, đầu tiên |
9 | 나중에 | na-jung-e | sau này |
10 | 곧 | kot | ngay lập tức, sắp |
11 | 갑자기 | kap-ja-ki | đột nhiên |
12 | 아주 | a-ju | rất, cực kỳ |
13 | 매우 | mae-u | rất (trang trọng hơn 아주) |
14 | 항상 | hang-sang | luôn luôn |
15 | 자주 | ja-ju | thường xuyên |
16 | 거의 | keo-ui | gần như |
17 | 이미 | i-mi | đã (rồi) |
18 | 벌써 | beol-sseo | đã (sớm hơn mong đợi) |
19 | 아직 | a-jik | vẫn chưa |
20 | 바로 | ba-ro | ngay lập tức, chính là |
21 | 특히 | teuk-hi | đặc biệt |
22 | 물론 | mul-lon | tất nhiên |
23 | 결국 | kyeol-guk | kết cục, cuối cùng |
24 | 계속 | kye-sok | liên tục |
25 | 잠시 | jam-si | một lát |
26 | 계속해서 | kye-sok-hae-seo | tiếp tục |
27 | 결과적으로 | kyeol-gwa-jeok-eu-ro | về mặt kết quả |
28 | 처음에 | cheo-eum-e | lúc đầu |
29 | 마침내 | ma-chim-nae | cuối cùng (sau nỗ lực) |
30 | 현재 | hyeon-je | hiện tại |
Ví dụ giao tiếp:
– 갑자기 비가 왔어요. (Đột nhiên trời mưa.)
– 그래서 늦었어요. (Vì vậy tôi đến muộn.)
– 항상 감사합니다. (Luôn luôn biết ơn bạn.)
Tổng kết
Qua nhóm 4 – Từ nối và trạng từ, bạn đã nắm được những từ vựng giúp nối câu và truyền đạt ý nghĩa rõ ràng trong giao tiếp tiếng Hàn. Hãy luyện tập thường xuyên để phản xạ nhanh và viết câu mạch lạc hơn nhé!
Nếu bạn muốn học bài bản hơn, hãy khám phá các chương trình tại Du học HanNam – nơi bạn có thể nâng cao tiếng Hàn cùng các thầy cô bản xứ.
Gợi ý bài viết liên quan:
- Các cụm từ nối phổ biến trong tiếng Hàn
- Tổng hợp các phó từ trong tiếng Hàn
- Tổng hợp các cấu trúc phủ định trong tiếng Hàn