Bạn đang chuẩn bị đi du học hoặc bắt đầu công việc làm thêm trong siêu thị hay cửa hàng tiện lợi tại Hàn Quốc? Nắm vững Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Làm việc trong siêu thị – tiện lợi sẽ là bước khởi đầu quan trọng giúp bạn tự tin hơn trong môi trường làm việc mới. Bài viết này sẽ cung cấp đầy đủ các nhóm từ vựng thiết yếu, từ tên các khu vực trong cửa hàng, sản phẩm, đến thao tác vận hành và thiết bị hỗ trợ. Nếu bạn đang chuẩn bị hành trang cho Du học Hannam hoặc đơn giản muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Hàn trong môi trường làm việc thực tế, thì đừng bỏ qua nội dung dưới đây!

1. Các khu vực, quầy kệ và vị trí trong siêu thị/tiệm tiện lợi

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 매장 mae-jang cửa hàng
2 카운터 ka-un-teo quầy thu ngân
3 입구 ip-gu lối vào
4 출구 chul-gu lối ra
5 진열대 jin-yeol-dae kệ trưng bày
6 냉장 코너 naeng-jang ko-neo khu vực đồ lạnh
7 계산대 gye-san-dae bàn tính tiền
8 창고 chang-go kho hàng
9 통로 tong-ro lối đi
10 입식 진열대 ip-sik jin-yeol-dae kệ trưng bày đứng
11 계산 코너 gye-san ko-neo khu vực thanh toán
12 캔음료 코너 kaen-eum-nyo ko-neo khu nước giải khát lon
13 핫푸드 코너 hat-pu-deu ko-neo gian hàng thức ăn nóng
14 전자렌지 코너 jeon-ja-ren-ji ko-neo khu vực lò vi sóng
15 카페 코너 ka-pe ko-neo góc cà phê
16 노란 박스 no-ran bak-seu kệ giảm giá (hộp vàng)
17 상품 진열대 sang-pum jin-yeol-dae kệ trưng bày sản phẩm
18 종업원 출입구 jong-eop-won chu-rip-gu lối nhân viên ra vào
19 고객 대기 공간 go-gaek dae-gi gong-gan khu chờ của khách
20 화장실 hwa-jang-sil nhà vệ sinh
21 흡연 구역 heup-yeon gu-yeok khu vực hút thuốc
22 이벤트 코너 i-ben-teu ko-neo khu khuyến mãi
23 반찬 코너 ban-chan ko-neo khu thức ăn kèm
24 세제 코너 se-je ko-neo gian hàng chất tẩy rửa
25 유제품 코너 yu-je-pum ko-neo khu sản phẩm sữa
26 계란 진열대 gye-ran jin-yeol-dae kệ trưng trứng
27 편의점 앞 pyeon-ui-jeom ap phía trước cửa tiệm tiện lợi
28 흡수 매트 구역 heup-su mae-teu gu-yeok khu đặt thảm hút nước
29 비상구 bi-sang-gu lối thoát hiểm
30 에스컬레이터 근처 e-seu-keol-le-i-teo geun-cheo gần thang cuốn
31 상품 진열 구역 sang-pum jin-yeol gu-yeok khu trưng bày sản phẩm
32 사무실 sa-mu-sil văn phòng
33 포장 구역 po-jang gu-yeok khu đóng gói
34 트레이 반납대 teu-re-i ban-nap-dae kệ trả khay
35 거울 앞 geo-ul ap trước gương
36 대형 매대 dae-hyeong mae-dae quầy trưng bày lớn
Xem thêm  Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Thuật ngữ khi phỏng vấn việc làm

Ví dụ giao tiếp:

  • 진열대에 물건을 정리해 주세요. → Vui lòng sắp xếp hàng hóa lên kệ trưng bày.
  • 계산대는 어디에 있나요? → Quầy tính tiền ở đâu vậy?

Nếu bạn đang học tiếng Hàn để làm việc tại các cửa hàng thực phẩm hay tiện lợi, đừng bỏ qua bộ từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Làm việc trong siêu thị – tiện lợi. Dưới đây là nhóm từ vựng chuyên về các loại hàng hóa đặc trưng thường gặp.

Tên sản phẩm, hàng hóa đặc trưng

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 즉석 식품 chức-sợk sik-pum thực phẩm ăn liền
2 도시락 to-si-rak cơm hộp
3 ppang bánh mì
4 우유 u-yu sữa
5 컵라면 khơp-ra-myôn mì ly
6 음료수 ưm-nyo-su đồ uống
7 스낵 sư-naek snack, đồ ăn vặt
8 삼각김밥 sam-kak-kim-bap cơm cuộn tam giác
9 생수 saeng-su nước lọc
10 과자 kwa-ja bánh kẹo
11 핸드워시 hen-dư-wo-si xà phòng rửa tay
12 휴지 hyu-chi giấy vệ sinh
13 면도기 myôn-do-ki dao cạo râu
14 샴푸 syam-phu dầu gội
15 치약 chi-yak kem đánh răng
16 건전지 kôn-chơn-chi pin tiểu
17 시리얼 si-ri-ôl ngũ cốc
18 초콜릿 chô-kol-lit sô-cô-la
19 아이스크림 a-i-sư-kư-rim kem
20 라이터 ra-i-thơ bật lửa

Ví dụ giao tiếp:

  • A: 삼각김밥 있어요? (Có cơm tam giác không?)
    B: 네, 냉장고에 있어요. (Có, ở trong tủ lạnh.)
  • A: 핸드워시 어디에 있어요? (Xà phòng rửa tay ở đâu vậy?)
    B: 저쪽 위 선반에 있어요. (Ở kệ cao bên kia.)

Tìm hiểu Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Làm việc trong siêu thị – tiện lợi sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp, ghi nhớ và sử dụng chính xác các thuật ngữ khi làm việc tại môi trường này.

Dụng cụ, thiết bị, máy móc trong vận hành siêu thị/tiệm tiện lợi

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 계산기 gyesan-gi Máy tính tiền
2 바코드 리더기 ba-kho-deu li-deo-gi Máy quét mã vạch
3 진열대 jin-yeol-dae Giá trưng bày
4 감시 카메라 gam-si ka-me-ra Camera giám sát
5 냉장 진열장 naeng-jang jin-yeol-jang Tủ lạnh trưng bày
6 계산대 gyesan-dae Quầy thanh toán
7 장바구니 jang-ba-gu-ni Giỏ mua hàng
8 재사용 가방 jae-sa-yong ga-bang Túi tái sử dụng
Xem thêm  Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Gia đình

Ví dụ giao tiếp:

  • 계산대가 어디에 있어요? (Gyesan-daega eodie isseoyo?) – Quầy thanh toán ở đâu vậy?
  • 장바구니를 사용하시겠어요? (Jangbagunireul sayonghasigesseoyo?) – Bạn có muốn dùng giỏ mua hàng không?

Một ngày đi làm tại siêu thị hay cửa hàng tiện lợi của bạn sẽ trở nên dễ dàng hơn nếu bạn nắm vững bộ từ khóa trong chủ đề “Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Làm việc trong siêu thị – tiện lợi”. Cùng tìm hiểu nhóm từ hoạt động, thao tác thực tế trong môi trường làm việc này nhé!

Thao tác, nhiệm vụ, quy trình làm việc

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 재고를 확인하다 chae-go-reul hwa-kin-ha-da kiểm tra hàng tồn
2 가격표를 붙이다 ga-gyeok-pyo-reul bu-chi-da dán giá sản phẩm
3 입고하다 ip-go-ha-da nhập hàng vào kho
4 계산하다 gye-san-ha-da thanh toán
5 도와드리다 do-wa-deu-ri-da giúp đỡ (lịch sự)
6 영수증을 정리하다 yeong-su-jeung-eul jeong-ri-ha-da sắp xếp hóa đơn
7 상품을 진열하다 sang-pum-eul jin-yeol-ha-da trưng bày sản phẩm
8 프로모션을 준비하다 peu-ro-mo-syon-eul jun-bi-ha-da chuẩn bị chương trình khuyến mãi
9 주문을 확인하다 ju-mun-eul hwa-kin-ha-da kiểm tra đơn hàng
10 포장하다 po-jang-ha-da đóng gói

Câu ví dụ giao tiếp:

  • 고객님, 필요한 것이 있으면 도와드릴게요. (Gogaengnim, piryo-han geosi isseumyeon dowadeurilgeyo.) – Quý khách cần gì, tôi sẽ hỗ trợ.
  • 상품을 진열한 후 가격표를 붙이세요. (Sangpumeul jinyeolhan hu gagyeokpyoreul buchiseyo.) – Sau khi trưng bày sản phẩm, hãy dán giá lên.

Tổng kết

Nhóm từ vựng về thao tác và quy trình làm việc giúp bạn dễ dàng ứng dụng trong môi trường siêu thị và cửa hàng tiện lợi thực tế. Nếu bạn đang chuẩn bị cho công việc làm thêm hoặc định hướng nghề nghiệp tại Hàn Quốc, hãy khám phá thêm nhiều từ vựng chuyên ngành cùng Du học HanNam.

Những bài viết hữu ích liên quan:


🔒 Bản quyền bài viết thuộc về Trung tâm Du học Hàn Quốc HanNam.
Vui lòng không sao chép, đăng tải lại nội dung dưới bất kỳ hình thức nào nếu không có sự cho phép bằng văn bản từ chúng tôi.

Xem thêm  Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Âm nhạc & K-pop

📞 Cần tư vấn du học Hàn Quốc? Liên hệ ngay với HanNam!

Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trên hành trình chinh phục ước mơ Hàn Quốc – từ định hướng chọn trường, xử lý hồ sơ, xin visa đến hỗ trợ sau khi bay.

👉 Theo dõi website thường xuyên để cập nhật thông tin mới nhất về học bổng, chính sách visa, cuộc sống du học Hàn Quốc và các câu chuyện truyền cảm hứng từ học viên HanNam!

    📩 Tư vấn miễn phí




    Mục Lục