Học tiếng Hàn không chỉ là ghi nhớ ngữ pháp hay mẫu câu, mà còn đòi hỏi vốn từ vựng thực tế để sử dụng linh hoạt trong những tình huống đời sống và công việc. Một trong những lĩnh vực thiết thực, đặc biệt hữu ích cho người học đang chuẩn bị đi làm tại Hàn hoặc học chuyên ngành kỹ thuật, kinh doanh chính là từ vựng liên quan đến logistics. Bài viết hôm nay sẽ giới thiệu Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Đóng gói – phân loại hàng hóa một cách hệ thống, giúp bạn dễ dàng tiếp cận và ứng dụng. Nếu bạn là du học sinh theo học tại các trường chuyên ngành như Du học Hannam, thì việc nắm vững chủ đề này sẽ là lợi thế lớn.

1. Vật liệu và bao bì đóng gói chuyên dụng

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 포장재 po-jang-jae Vật liệu đóng gói
2 상자 sang-ja Hộp (thùng)
3 비닐봉지 bi-nil-bong-ji Túi ni-lông
4 버블랩 beo-beul-raep Xốp bong bóng (chống sốc)
5 라벨 ra-bel Tem nhãn
6 수축필름 su-chuk-pil-leum Màng co
7 테이프 te-i-peu Băng dính
8 완충재 wan-chung-jae Chất đệm, vật liệu chống sốc
9 상표지 sang-pyo-ji Nhãn mác thương hiệu
10 비닐랩 bi-nil-raep Màng bọc nhựa (plastic wrap)
11 포장지 po-jang-ji Giấy gói

Ví dụ giao tiếp:

  • A: 포장재 좀 더 필요해요. (Tôi cần thêm vật liệu đóng gói.)
  • B: 버블랩이 여기 있어요. (Xốp bong bóng ở đây.)

Việc học từ vựng theo từng nhóm sẽ giúp ghi nhớ lâu hơn và ứng dụng linh hoạt trong tình huống thực tế. Cùng khám phá nhóm “Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Đóng gói – phân loại hàng hóa” dưới đây nhé!

Loại hình, quy cách đóng gói & phân loại hàng hóa

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 유형 yu-hyeong Loại hình
2 포장 방식 po-jang bang-sik Phương pháp đóng gói
3 분류 기준 bun-ryu gi-jun Tiêu chuẩn phân loại
4 중량 jung-ryang Trọng lượng
5 재질 jae-jil Chất liệu
6 부피 bu-pi Thể tích
7 파손 주의 pa-son ju-ui Chú ý hàng dễ vỡ
8 유통기한 yu-tong gi-han Hạn sử dụng
9 원산지 won-san-ji Xuất xứ
10 보관 방법 bo-gwan bang-beop Cách bảo quản
11 경량 gyeong-ryang Nhẹ cân
12 중량물 jung-ryang-mul Hàng nặng
13 냉장 보관 naeng-jang bo-gwan Bảo quản lạnh
14 상온 보관 sang-on bo-gwan Bảo quản ở nhiệt độ thường
15 취급 주의 chwi-geup ju-ui Chú ý khi vận chuyển
Xem thêm  Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Tin tức & truyền hình

Ví dụ giao tiếp:

  • 이 상품은 파손 주의가 필요합니다. (Sản phẩm này cần chú ý dễ vỡ.)
  • 유통기한을 꼭 확인하세요. (Hãy nhớ kiểm tra hạn sử dụng nhé.)

Nếu bạn đang làm việc trong lĩnh vực logistics hoặc sản xuất, bộ từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Đóng gói – phân loại hàng hóa sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp và vận hành hiệu quả hơn trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.

Thiết bị, dụng cụ máy móc phục vụ đóng gói – phân loại

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 포장기계 po-jang-gi-gye Máy đóng gói
2 밀봉기 mil-bong-gi Máy hút chân không / Máy niêm phong
3 전자저울 jeon-ja-jeo-ul Cân điện tử
4 컨베이어 벨트 keon-be-i-eo bel-teu Băng chuyền
5 바코드 프린터 ba-ko-deu peu-rin-teo Máy in mã vạch
6 핸드카 haen-deu-ka Xe đẩy tay
7 측정 도구 cheuk-jeong do-gu Dụng cụ đo kích thước
8 스캐너 seu-kae-neo Máy quét mã / Scanner

예: 포장기계를 사용해서 상품을 자동으로 포장합니다.

Ví dụ: Sử dụng máy đóng gói để đóng gói sản phẩm tự động.

예: 바코드 프린터로 제품에 라벨을 출력하세요.

Ví dụ: Hãy in nhãn sản phẩm bằng máy in mã vạch.

Việc học từ vựng tiếng Hàn theo từng chủ đề giúp người học dễ ghi nhớ và ứng dụng thực tế. Với chủ đề “Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Đóng gói – phân loại hàng hóa”, bạn sẽ nắm được các thuật ngữ thiết yếu trong lĩnh vực kho vận, làm nền tảng cho công việc hoặc giao tiếp tại môi trường làm thêm tại Hàn.

Xem thêm  Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Thực phẩm & ăn uống

Thao tác và thuật ngữ chuyên môn trong đóng gói – phân loại

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 분류하다 bun-ryu-ha-da Phân loại
2 포장하다 po-jang-ha-da Đóng gói
3 라벨을 붙이다 ra-bel-eul bu-chi-da Dán nhãn
4 코드 확인하다 ko-deu hwa-gin-ha-da Kiểm tra mã
5 외관 검사하다 oe-gwan geom-sa-ha-da Kiểm tra ngoại quan
6 입고하다 ip-go-ha-da Nhập kho
7 출고하다 chul-go-ha-da Xuất kho
8 봉하다 bong-ha-da Niêm phong
9 스캔하다 seu-kaen-ha-da Quét mã vạch
10 수량 확인하다 su-ryang hwa-gin-ha-da Kiểm tra số lượng

Ví dụ giao tiếp:

  • 상품을 분류하고 포장해주세요. (Vui lòng phân loại và đóng gói hàng hóa.)
  • 라벨이 제대로 붙어 있는지 확인하세요. (Hãy kiểm tra xem nhãn đã dán đúng chưa.)

Tổng kết

Với chủ đề “Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Đóng gói – phân loại hàng hóa”, bạn đã được làm quen với nhiều từ vựng quan trọng trong hoạt động sản xuất – kho vận, rất hữu ích khi làm thêm hay làm việc tại xưởng tại Hàn Quốc. Hãy tiếp tục luyện tập để chắc chắn hơn khi áp dụng vào thực tế!

Tìm hiểu thêm nhiều kiến thức bổ ích khác cùng Du học HanNam – nơi đồng hành cùng bạn trên hành trình học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc!

Gợi ý bài viết liên quan:


🔒 Bản quyền bài viết thuộc về Trung tâm Du học Hàn Quốc HanNam.
Vui lòng không sao chép, đăng tải lại nội dung dưới bất kỳ hình thức nào nếu không có sự cho phép bằng văn bản từ chúng tôi.

Xem thêm  Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Nhà cửa, phòng & đồ đạc

📞 Cần tư vấn du học Hàn Quốc? Liên hệ ngay với HanNam!

Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trên hành trình chinh phục ước mơ Hàn Quốc – từ định hướng chọn trường, xử lý hồ sơ, xin visa đến hỗ trợ sau khi bay.

👉 Theo dõi website thường xuyên để cập nhật thông tin mới nhất về học bổng, chính sách visa, cuộc sống du học Hàn Quốc và các câu chuyện truyền cảm hứng từ học viên HanNam!

    📩 Tư vấn miễn phí




    Mục Lục