Văn hóa Hallyu không chỉ lan tỏa mạnh mẽ trên toàn cầu nhờ âm nhạc, mà còn mang đến kho tàng từ vựng phong phú mà bất kỳ người học tiếng Hàn nào cũng nên khám phá. Với chủ đề hấp dẫn này, bài viết Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Âm nhạc & K-pop sẽ giúp bạn tiếp cận các thuật ngữ “chuẩn idol”, từ đó dễ dàng hiểu hơn về thế giới K-pop và tăng vốn từ vựng chuyên ngành hiệu quả. Nếu bạn là fan K-pop hay đang chuẩn bị Du học Hannam, đừng bỏ lỡ cơ hội nắm vững những từ vựng thú vị được tổng hợp dưới đây!
1. Thuật ngữ chuyên ngành K-pop & Âm nhạc Hàn Quốc
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 컴백 | keom-baek | Trở lại (comeback) |
2 | 뮤직뱅크 | myu-jik-baeng-keu | Music Bank (show âm nhạc) |
3 | 음악 방송 | eum-ak bang-song | Chương trình âm nhạc |
4 | 아이돌 | a-i-dol | Thần tượng |
5 | 타이틀곡 | ta-i-teul-gok | Ca khúc chủ đề |
6 | 댄스 브레이크 | daen-seu beu-re-i-keu | Phần nhảy ngắt (dance break) |
7 | 엔딩 요정 | en-ding yo-jeong | Ending fairy (người “đóng cảnh” cuối cùng) |
8 | 라이브 무대 | ra-i-beu mu-dae | Sân khấu hát live |
9 | 브이앱 | beu-i-aep | V App (ứng dụng phát trực tiếp thần tượng) |
10 | 서브 유닛 | seo-beu yu-nit | Nhóm nhỏ (sub-unit) |
11 | 앨범 판매량 | el-beom pan-mae-ryang | Doanh số bán album |
12 | 가온차트 | ga-on-cha-teu | Gaon Chart (bảng xếp hạng âm nhạc Hàn Quốc) |
13 | 음방 1위 | eum-bang il-wi | Hạng nhất trên show âm nhạc |
14 | 월드투어 | wol-deu-tu-eo | World Tour (tour lưu diễn thế giới) |
15 | 쇼케이스 | syo-ke-i-seu | Showcase giới thiệu sản phẩm âm nhạc mới |
16 | 선공개 | seon-gong-gae | Pre-release (ra mắt trước một phần ca khúc) |
17 | 리팩 앨범 | ri-paek el-beom | Repackage album (album tái phát hành) |
18 | 팬사인회 | paen-sa-in-hoe | Sự kiện ký tặng fan |
19 | 음원 차트 | eum-won cha-teu | Bảng xếp hạng nhạc số |
20 | 뮤직비디오 | myu-jik-bi-di-o | MV (music video) |
21 | 라이팅 콘셉트 | ra-i-ting kon-sep-teu | Concept dàn dựng ánh sáng |
22 | 백댄서 | baek-daen-seo | Vũ công phụ họa |
23 | 사운드 체크 | sa-un-deu che-keu | Sound check (kiểm tra âm thanh trước buổi diễn) |
24 | 디지털 싱글 | di-ji-teol sing-geul | Digital single (đĩa đơn kỹ thuật số) |
25 | 음원 공개 | eum-won gong-gae | Ra mắt nhạc số |
26 | 방청객 | bang-cheong-gaek | Khán giả chương trình phát sóng |
27 | 콘셉트 포토 | kon-sep-teu po-to | Ảnh concept |
28 | 티저 영상 | ti-jeo yeong-sang | Video teaser |
29 | 댄스 챌린지 | daen-seu chael-lin-ji | Dance challenge (thử thách nhảy) |
30 | 무반주 | mu-ban-ju | Không đệm nhạc |
31 | 라이브 클립 | ra-i-beu keul-lib | Live clip (video biểu diễn live) |
32 | 퓨즈곡 | pyu-jeu-gok | Bài hát kết hợp thể loại |
33 | 시그니처 사운드 | si-geu-ni-cheo sa-un-deu | Âm thanh đặc trưng |
34 | 역주행 | yeok-ju-haeng | “Đi ngược dòng” (ca khúc tăng hạng trở lại) |
35 | 트렌디 | teu-ren-di | Thịnh hành, theo xu hướng |
Ví dụ giao tiếp:
- A: 너 이번에 컴백한 아이돌 봤어? (Bạn có xem thần tượng vừa comeback không?)
- B: 응, 타이틀곡 무대가 정말 멋졌어! (Có chứ, sân khấu ca khúc chủ đề rất tuyệt vời!)
Khám phá Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Âm nhạc & K-pop để hiểu rõ hơn về thuật ngữ, vai trò và cách gọi trong các nhóm nhạc thần tượng. Đây là chìa khóa giúp bạn hòa nhập tốt hơn vào thế giới K-pop sôi động.
Chức danh, vai trò và tên gọi thành viên trong nhóm nhạc
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 리더 | li-deo | Trưởng nhóm |
2 | 메인 보컬 | mein bo-keol | Hát chính |
3 | 서브 보컬 | seo-beu bo-keol | Hát phụ |
4 | 메인 댄서 | mein daen-seo | Nhảy chính |
5 | 비주얼 | bi-ju-eol | Gương mặt đại diện |
6 | 막내 | mak-nae | Em út |
7 | 올라운더 | ol-la-un-deo | Thành viên toàn năng |
8 | 유닛 | yu-nit | Nhóm nhỏ (unit) |
9 | 보이그룹 | bo-i-geu-rub | Nhóm nhạc nam |
10 | 걸그룹 | geol-geu-rub | Nhóm nhạc nữ |
11 | 팬클럽 | paen-keul-leob | Câu lạc bộ người hâm mộ |
12 | 센터 | sen-teo | Thành viên trung tâm (center) |
Ví dụ giao tiếp:
- 그 그룹의 리더는 정말 카리스마 있어요. (Trưởng nhóm của nhóm đó rất có sức hút.)
- 그 아이돌은 메인 댄서이자 센터예요. (Thần tượng đó vừa là nhảy chính vừa là center.)
Khám phá Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Âm nhạc & K-pop là cách tuyệt vời để đắm chìm sâu hơn vào thế giới thần tượng và sân khấu Hallyu. Dưới đây là các thuật ngữ quen thuộc liên quan đến sản phẩm âm nhạc và lịch trình quảng bá mà người hâm mộ K-pop không thể bỏ lỡ.
Từ vựng về sản phẩm âm nhạc & lịch trình quảng bá
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 앨범 | ae-leom | Album |
2 | 싱글 | sing-geul | Đĩa đơn (single) |
3 | 타이틀곡 | ta-i-teul-gok | Ca khúc chủ đề |
4 | 선공개 | seon-gong-gae | Phát hành trước (pre-release) |
5 | 컴백 | keom-baek | Trở lại (comeback) |
6 | 쇼케이스 | sho-ke-i-seu | Buổi biểu diễn ra mắt (showcase) |
7 | 뮤직비디오 | myu-jik-bi-di-o | MV / Video âm nhạc |
8 | 홍보 일정 | hong-bo il-jeong | Lịch trình quảng bá |
9 | 투어 | tu-eo | Lưu diễn (tour) |
10 | 팬사인회 | paen-sa-in-hoe | Buổi ký tặng fan (fansign) |
11 | 티저 | ti-jeo | Đoạn giới thiệu (teaser) |
12 | 풀앨범 | pul-ael-beom | Full Album |
Ví dụ giao tiếp:
– 이번 주에 컴백하는 그룹 알아요?
(Bạn biết nhóm nào sẽ comeback trong tuần này không?)
– 타이틀곡 뮤직비디오 진짜 멋졌어요!
(MV ca khúc chủ đề thật sự rất tuyệt!)
– 팬사인회에 가려고 티켓팅 시도했어요.
(Tôi đã thử đặt vé để đi fansign.)Khám phá Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Âm nhạc & K-pop sẽ giúp bạn thả ga nói chuyện cùng người Hàn về thần tượng, sân khấu hoặc lịch trình comeback yêu thích một cách tự nhiên hơn bao giờ hết.
Từ vựng dành cho cộng đồng fan & tương tác với idol
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 팬덤 | paen-deom | Fandom (cộng đồng người hâm mộ) |
2 | 응원봉 | eung-won-bong | Gậy cổ vũ (lightstick fan) |
3 | 팬싸인회 | paen-ssa-in-hoe | Sự kiện ký tặng fan |
4 | 아이돌 | a-i-dol | Thần tượng |
5 | 입덕 | ip-deok | Lúc bắt đầu trở thành fan |
6 | 최애 | choe-ae | Thành viên yêu thích nhất (bias) |
7 | 덕후 | deok-hu | Fan cuồng (từ lóng) |
8 | 스밍 | seu-ming | Nghe nhạc stream để ủng hộ idol |
9 | 훈훈하다 | hun-hun-ha-da | Ấm áp, gây thiện cảm (dùng khi nói về idol) |
10 | 티저 | ti-jeo | Đoạn giới thiệu/trailer trước sản phẩm |
Ví dụ giao tiếp:
- 이번 컴백 티저 너무 훈훈해요!
(Teaser comeback lần này ấm áp thật!) - 입덕 계기는 첫 팬싸인회였어요.
(Tôi bắt đầu làm fan từ buổi ký tặng đầu tiên.)
Tổng kết
Qua bài viết này, bạn đã làm quen được nhiều từ vựng tiếng Hàn liên quan đến âm nhạc và K-pop, từ cách gọi thành viên nhóm nhạc cho đến những hoạt động sôi nổi trong cộng đồng fan hâm mộ. Để tiếp tục mở rộng vốn từ và giao tiếp tự nhiên hơn, bạn hãy tìm hiểu thêm tại Du học Hannam – nơi đồng hành cùng bạn trên hành trình học tiếng Hàn hiệu quả.
👉 Gợi ý cho bạn 2 bài viết bổ trợ cực kỳ hữu ích:
- Ứng dụng học từ vựng tiếng Hàn miễn phí tốt nhất hiện nay
- 100 từ vựng tiếng Hàn cơ bản cho người mới bắt đầu
- Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Cảm xúc & trạng thái