Văn hóa Hallyu không chỉ lan tỏa mạnh mẽ trên toàn cầu nhờ âm nhạc, mà còn mang đến kho tàng từ vựng phong phú mà bất kỳ người học tiếng Hàn nào cũng nên khám phá. Với chủ đề hấp dẫn này, bài viết Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Âm nhạc & K-pop sẽ giúp bạn tiếp cận các thuật ngữ “chuẩn idol”, từ đó dễ dàng hiểu hơn về thế giới K-pop và tăng vốn từ vựng chuyên ngành hiệu quả. Nếu bạn là fan K-pop hay đang chuẩn bị Du học Hannam, đừng bỏ lỡ cơ hội nắm vững những từ vựng thú vị được tổng hợp dưới đây!

I Love K-Pop Music Instagram Post Template

1. Thuật ngữ chuyên ngành K-pop & Âm nhạc Hàn Quốc

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 컴백 keom-baek Trở lại (comeback)
2 뮤직뱅크 myu-jik-baeng-keu Music Bank (show âm nhạc)
3 음악 방송 eum-ak bang-song Chương trình âm nhạc
4 아이돌 a-i-dol Thần tượng
5 타이틀곡 ta-i-teul-gok Ca khúc chủ đề
6 댄스 브레이크 daen-seu beu-re-i-keu Phần nhảy ngắt (dance break)
7 엔딩 요정 en-ding yo-jeong Ending fairy (người “đóng cảnh” cuối cùng)
8 라이브 무대 ra-i-beu mu-dae Sân khấu hát live
9 브이앱 beu-i-aep V App (ứng dụng phát trực tiếp thần tượng)
10 서브 유닛 seo-beu yu-nit Nhóm nhỏ (sub-unit)
11 앨범 판매량 el-beom pan-mae-ryang Doanh số bán album
12 가온차트 ga-on-cha-teu Gaon Chart (bảng xếp hạng âm nhạc Hàn Quốc)
13 음방 1위 eum-bang il-wi Hạng nhất trên show âm nhạc
14 월드투어 wol-deu-tu-eo World Tour (tour lưu diễn thế giới)
15 쇼케이스 syo-ke-i-seu Showcase giới thiệu sản phẩm âm nhạc mới
16 선공개 seon-gong-gae Pre-release (ra mắt trước một phần ca khúc)
17 리팩 앨범 ri-paek el-beom Repackage album (album tái phát hành)
18 팬사인회 paen-sa-in-hoe Sự kiện ký tặng fan
19 음원 차트 eum-won cha-teu Bảng xếp hạng nhạc số
20 뮤직비디오 myu-jik-bi-di-o MV (music video)
21 라이팅 콘셉트 ra-i-ting kon-sep-teu Concept dàn dựng ánh sáng
22 백댄서 baek-daen-seo Vũ công phụ họa
23 사운드 체크 sa-un-deu che-keu Sound check (kiểm tra âm thanh trước buổi diễn)
24 디지털 싱글 di-ji-teol sing-geul Digital single (đĩa đơn kỹ thuật số)
25 음원 공개 eum-won gong-gae Ra mắt nhạc số
26 방청객 bang-cheong-gaek Khán giả chương trình phát sóng
27 콘셉트 포토 kon-sep-teu po-to Ảnh concept
28 티저 영상 ti-jeo yeong-sang Video teaser
29 댄스 챌린지 daen-seu chael-lin-ji Dance challenge (thử thách nhảy)
30 무반주 mu-ban-ju Không đệm nhạc
31 라이브 클립 ra-i-beu keul-lib Live clip (video biểu diễn live)
32 퓨즈곡 pyu-jeu-gok Bài hát kết hợp thể loại
33 시그니처 사운드 si-geu-ni-cheo sa-un-deu Âm thanh đặc trưng
34 역주행 yeok-ju-haeng “Đi ngược dòng” (ca khúc tăng hạng trở lại)
35 트렌디 teu-ren-di Thịnh hành, theo xu hướng
Xem thêm  Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Nghề nghiệp

Ví dụ giao tiếp:

  • A: 너 이번에 컴백한 아이돌 봤어? (Bạn có xem thần tượng vừa comeback không?)
  • B: 응, 타이틀곡 무대가 정말 멋졌어! (Có chứ, sân khấu ca khúc chủ đề rất tuyệt vời!)

Khám phá Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Âm nhạc & K-pop để hiểu rõ hơn về thuật ngữ, vai trò và cách gọi trong các nhóm nhạc thần tượng. Đây là chìa khóa giúp bạn hòa nhập tốt hơn vào thế giới K-pop sôi động.

Chức danh, vai trò và tên gọi thành viên trong nhóm nhạc

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 리더 li-deo Trưởng nhóm
2 메인 보컬 mein bo-keol Hát chính
3 서브 보컬 seo-beu bo-keol Hát phụ
4 메인 댄서 mein daen-seo Nhảy chính
5 비주얼 bi-ju-eol Gương mặt đại diện
6 막내 mak-nae Em út
7 올라운더 ol-la-un-deo Thành viên toàn năng
8 유닛 yu-nit Nhóm nhỏ (unit)
9 보이그룹 bo-i-geu-rub Nhóm nhạc nam
10 걸그룹 geol-geu-rub Nhóm nhạc nữ
11 팬클럽 paen-keul-leob Câu lạc bộ người hâm mộ
12 센터 sen-teo Thành viên trung tâm (center)

Ví dụ giao tiếp:

  • 그 그룹의 리더는 정말 카리스마 있어요. (Trưởng nhóm của nhóm đó rất có sức hút.)
  • 그 아이돌은 메인 댄서이자 센터예요. (Thần tượng đó vừa là nhảy chính vừa là center.)

Khám phá Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Âm nhạc & K-pop là cách tuyệt vời để đắm chìm sâu hơn vào thế giới thần tượng và sân khấu Hallyu. Dưới đây là các thuật ngữ quen thuộc liên quan đến sản phẩm âm nhạc và lịch trình quảng bá mà người hâm mộ K-pop không thể bỏ lỡ.

Từ vựng về sản phẩm âm nhạc & lịch trình quảng bá

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 앨범 ae-leom Album
2 싱글 sing-geul Đĩa đơn (single)
3 타이틀곡 ta-i-teul-gok Ca khúc chủ đề
4 선공개 seon-gong-gae Phát hành trước (pre-release)
5 컴백 keom-baek Trở lại (comeback)
6 쇼케이스 sho-ke-i-seu Buổi biểu diễn ra mắt (showcase)
7 뮤직비디오 myu-jik-bi-di-o MV / Video âm nhạc
8 홍보 일정 hong-bo il-jeong Lịch trình quảng bá
9 투어 tu-eo Lưu diễn (tour)
10 팬사인회 paen-sa-in-hoe Buổi ký tặng fan (fansign)
11 티저 ti-jeo Đoạn giới thiệu (teaser)
12 풀앨범 pul-ael-beom Full Album
Xem thêm  Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Quán nhậu – quán rượu (호프집 – hopeujip)

Ví dụ giao tiếp:

– 이번 주에 컴백하는 그룹 알아요?
(Bạn biết nhóm nào sẽ comeback trong tuần này không?)

– 타이틀곡 뮤직비디오 진짜 멋졌어요!
(MV ca khúc chủ đề thật sự rất tuyệt!)

– 팬사인회에 가려고 티켓팅 시도했어요.
(Tôi đã thử đặt vé để đi fansign.)Khám phá Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Âm nhạc & K-pop sẽ giúp bạn thả ga nói chuyện cùng người Hàn về thần tượng, sân khấu hoặc lịch trình comeback yêu thích một cách tự nhiên hơn bao giờ hết.

Từ vựng dành cho cộng đồng fan & tương tác với idol

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 팬덤 paen-deom Fandom (cộng đồng người hâm mộ)
2 응원봉 eung-won-bong Gậy cổ vũ (lightstick fan)
3 팬싸인회 paen-ssa-in-hoe Sự kiện ký tặng fan
4 아이돌 a-i-dol Thần tượng
5 입덕 ip-deok Lúc bắt đầu trở thành fan
6 최애 choe-ae Thành viên yêu thích nhất (bias)
7 덕후 deok-hu Fan cuồng (từ lóng)
8 스밍 seu-ming Nghe nhạc stream để ủng hộ idol
9 훈훈하다 hun-hun-ha-da Ấm áp, gây thiện cảm (dùng khi nói về idol)
10 티저 ti-jeo Đoạn giới thiệu/trailer trước sản phẩm

Ví dụ giao tiếp:

  • 이번 컴백 티저 너무 훈훈해요!
    (Teaser comeback lần này ấm áp thật!)
  • 입덕 계기는 첫 팬싸인회였어요.
    (Tôi bắt đầu làm fan từ buổi ký tặng đầu tiên.)

Tổng kết

Qua bài viết này, bạn đã làm quen được nhiều từ vựng tiếng Hàn liên quan đến âm nhạc và K-pop, từ cách gọi thành viên nhóm nhạc cho đến những hoạt động sôi nổi trong cộng đồng fan hâm mộ. Để tiếp tục mở rộng vốn từ và giao tiếp tự nhiên hơn, bạn hãy tìm hiểu thêm tại Du học Hannam – nơi đồng hành cùng bạn trên hành trình học tiếng Hàn hiệu quả.

👉 Gợi ý cho bạn 2 bài viết bổ trợ cực kỳ hữu ích:


🔒 Bản quyền bài viết thuộc về Trung tâm Du học Hàn Quốc HanNam.
Vui lòng không sao chép, đăng tải lại nội dung dưới bất kỳ hình thức nào nếu không có sự cho phép bằng văn bản từ chúng tôi.

Xem thêm  Lịch Thi TOPIK 2017

📞 Cần tư vấn du học Hàn Quốc? Liên hệ ngay với HanNam!

Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trên hành trình chinh phục ước mơ Hàn Quốc – từ định hướng chọn trường, xử lý hồ sơ, xin visa đến hỗ trợ sau khi bay.

👉 Theo dõi website thường xuyên để cập nhật thông tin mới nhất về học bổng, chính sách visa, cuộc sống du học Hàn Quốc và các câu chuyện truyền cảm hứng từ học viên HanNam!

    📩 Tư vấn miễn phí




    Mục Lục