Trong môi trường sản xuất công nghiệp hiện đại, dây chuyền lắp ráp là một phần không thể thiếu giúp tối ưu hóa hiệu suất làm việc. Khi học tiếng Hàn để phục vụ công việc, việc nắm vững Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Từ vựng khi làm theo dây chuyền sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp, hiểu quy trình và nhanh chóng thích nghi với môi trường làm việc tại Hàn Quốc. Bài viết này sẽ cung cấp hệ thống từ vựng theo từng nhóm nội dung cụ thể – từ thiết bị, phân công công việc đến các thao tác trên dây chuyền, giúp các bạn, đặc biệt là những ai đang theo học tại Du học Hannam, có thêm hành trang vững chắc khi bước vào lĩnh vực sản xuất công nghiệp.

Thiết bị, máy móc và dụng cụ trong dây chuyền

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 컨베이어 벨트 keon-be-i-eo bel-teu Băng chuyền
2 기계 gi-gye Máy móc
3 조립기 jo-rip-gi Máy lắp ráp
4 검사 장비 geom-sa jang-bi Thiết bị kiểm tra
5 포장기 po-jang-gi Máy đóng gói
6 작업대 jak-eop-dae Bàn làm việc
7 안전모 an-jeon-mo Mũ bảo hộ
8 장갑 jang-gap Găng tay
9 보호경 bo-ho-gyeong Kính bảo hộ
10 드라이버 deu-ra-i-beo Tô vít
11 스패너 seu-pae-neo Cờ lê
12 컴프레서 keom-peu-re-seo Máy nén khí

예:

컨베이어 벨트가 멈췄어요. (Băng chuyền đã dừng lại rồi.)

작업할 때 안전모를 착용하세요. (Hãy đội mũ bảo hộ khi làm việc.)

Khám phá chủ đề “Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Từ vựng khi làm theo dây chuyền” sẽ giúp bạn nắm bắt các thuật ngữ thường gặp trong môi trường sản xuất, đặc biệt hữu ích khi làm việc tại nhà máy hoặc khu công nghiệp.

Nguyên vật liệu, bán thành phẩm và thành phẩm

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 원자재 won-ja-jae Nguyên vật liệu đầu vào
2 부품 bu-pum Linh kiện, bộ phận
3 반제품 ban-je-pum Bán thành phẩm
4 완제품 wan-je-pum Thành phẩm
5 포장재 po-jang-jae Vật liệu đóng gói
6 납품 부품 nap-pum bu-pum Linh kiện giao hàng
7 스티커 seu-ti-keo Tem, nhãn dán
8 조립재 jo-rip-jae Vật liệu lắp ráp
9 보조 자재 bo-jo ja-jae Vật liệu phụ trợ
10 시험 샘플 si-heom sem-peul Mẫu thử nghiệm
Xem thêm  Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Cách xin nghỉ – xin đổi ca

Ví dụ giao tiếp:

  • 반제품은 어디에 두나요? (Tôi đặt bán thành phẩm ở đâu?)
  • 이 부품은 완제품에 사용돼요. (Linh kiện này dùng cho thành phẩm.)

Việc nắm vững Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Từ vựng khi làm theo dây chuyền sẽ giúp người lao động hiểu rõ công việc, giao tiếp dễ dàng hơn trong môi trường sản xuất tại Hàn Quốc.

Vị trí, bộ phận và chức danh trên dây chuyền

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 조립라인 jo-rip-la-in Dây chuyền lắp ráp
2 검사팀 geom-sa-tim Nhóm kiểm tra
3 포장반 po-jang-ban Tổ đóng gói
4 라인장 la-in-jang Trưởng chuyền
5 작업자 jak-eop-ja Công nhân
6 품질관리자 pum-jil-gwan-li-ja Nhân viên quản lý chất lượng
7 반장 ban-jang Tổ trưởng
8 입고팀 ip-go-tim Nhóm tiếp nhận hàng

Ví dụ giao tiếp:

– 작입자 한 명 더 필요합니다. (Cần thêm một công nhân nữa.)

– 반장님, 포장반에서 문제가 생겼어요. (Tổ trưởng ơi, tổ đóng gói gặp sự cố rồi.)

Với những ai đang học tiếng Hàn để phục vụ công việc tại nhà máy hoặc mong muốn làm việc sản xuất tại Hàn Quốc, nhóm từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Từ vựng khi làm theo dây chuyền là kiến thức không thể bỏ qua. Dưới đây là những cụm từ thường gặp trong môi trường sản xuất dây chuyền.

Hoạt động, thao tác và lệnh làm việc theo dây chuyền

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 조립하다 jo-rip-ha-da Lắp ráp
2 검사하다 geom-sa-ha-da Kiểm tra
3 포장하다 po-jang-ha-da Đóng gói
4 작동시키다 jak-dong-si-ki-da Vận hành (máy móc)
5 이송하다 i-song-ha-da Chuyển hàng (di chuyển, vận chuyển)
6 불량을 신고하다 bul-ryang-eul sin-go-ha-da Báo lỗi sản phẩm
7 바코드를 붙이다 ba-ko-deu-reul bu-chi-da Dán mã vạch
8 안전모를 착용하다 an-jeon-mo-reul chak-yong-ha-da Đội mũ bảo hộ
9 품질을 확인하다 pum-jil-eul hwa-gin-ha-da Kiểm tra chất lượng
10 재료를 공급하다 jae-ryo-reul gong-geup-ha-da Cung cấp nguyên vật liệu
11 절차를 따르다 jeol-cha-reul tta-reu-da Tuân thủ quy trình
12 안전 경고 an-jeon gyeong-go Cảnh báo an toàn
Xem thêm  Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: An toàn lao động cơ bản

Ví dụ giao tiếp:

  • A: 불량 있으면 어떻게 해요? (Nếu có hàng lỗi thì làm sao?)
    B: 바로 불량을 신고하세요. (Bạn hãy báo lỗi ngay lập tức.)
  • A: 재료가 다 떨어졌어요. (Nguyên liệu hết rồi.)
    B: 자재팀에 공급 요청하세요. (Hãy yêu cầu bộ phận vật tư cung cấp thêm.)

Tổng kết

Trên đây là nhóm từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Từ vựng khi làm theo dây chuyền, phù hợp cho những ai đang làm việc hoặc chuẩn bị làm trong lĩnh vực sản xuất. Nếu bạn đang quan tâm học tập và làm việc tại Hàn Quốc, hãy tìm hiểu thêm cùng Du học HanNam để trang bị hành trang thật vững chắc!

Bạn có thể tham khảo thêm:


🔒 Bản quyền bài viết thuộc về Trung tâm Du học Hàn Quốc HanNam.
Vui lòng không sao chép, đăng tải lại nội dung dưới bất kỳ hình thức nào nếu không có sự cho phép bằng văn bản từ chúng tôi.

📞 Cần tư vấn du học Hàn Quốc? Liên hệ ngay với HanNam!

Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trên hành trình chinh phục ước mơ Hàn Quốc – từ định hướng chọn trường, xử lý hồ sơ, xin visa đến hỗ trợ sau khi bay.

Xem thêm  16 Chủ Đề Từ Vựng Ôn Thi Topik I ( phần 2)

👉 Theo dõi website thường xuyên để cập nhật thông tin mới nhất về học bổng, chính sách visa, cuộc sống du học Hàn Quốc và các câu chuyện truyền cảm hứng từ học viên HanNam!

    📩 Tư vấn miễn phí




    Mục Lục