Trong giao tiếp tiếng Hàn, không ít lần người học gặp phải những cụm từ có sắc thái tiêu cực như chửi mắng, trách cứ hay cảnh báo mà nếu không hiểu đúng, rất dễ gây hiểu nhầm hoặc phản ứng không phù hợp. Bài viết hôm nay với tiêu đề “Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Từ vựng chửi – mắng – cảnh báo (để phòng tránh hiểu nhầm)” sẽ tổng hợp và giải nghĩa những từ ngữ phổ biến trong các tình huống này. Từ đó, người học có thể nhận diện và ứng xử đúng mực khi du học hay làm việc tại Hàn Quốc, đặc biệt hữu ích cho những bạn đang học tại Du học Hannam hoặc chuẩn bị sang Hàn Quốc!
1. Từ vựng về chửi rủa, lăng mạ
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 꺼져 | kkeojyeo | Biến đi |
2 | 닥쳐 | dakchyeo | Câm miệng |
3 | 미친놈 | michin nom | Thằng điên (rất nặng) |
4 | 개새끼 | gae saekki | Con chó (xúc phạm nặng) |
5 | 씨발 | ssibal | Chết tiệt (tục) |
6 | 병신 | byeongsin | Đần độn / ngu ngốc (xúc phạm) |
7 | 좆같아 | jot gata | Thật tệ (tục) |
8 | 꺼져버려 | kkeojyeo-beoryeo | Biến đi ngay |
9 | 죽어버려 | jug-eobeoryeo | Đi chết đi (rất xúc phạm) |
10 | 지랄 | jiral | Nhảm nhí / điên khùng |
11 | 눈꼴 사납다 | nunkkol sanapda | Ngứa mắt / chướng mắt |
12 | 재수 없어 | jaesu eopseo | Đáng ghét / tức cười (mỉa mai) |
13 | 더럽다 | deoreopda | Bẩn thỉu |
14 | 멍청이 | meongcheong-i | Đồ ngốc |
15 | 꼴값 떨다 | kkolgap tteolda | Làm màu, làm trò |
16 | 돌았나? | doranna? | Điên rồi à? |
17 | 지랄하지 마 | jiralhaji ma | Đừng có nhảm nhí |
18 | 개같은 | gaegateun | Như chó (xúc phạm) |
19 | 쳐죽일 놈 | chyeo-jugil nom | Đồ đáng chết (xúc phạm mạnh) |
20 | 말도 안 돼 | maldo an dwae | Không thể chấp nhận được |
21 | 미친 짓 | michin jit | Việc điên rồ |
22 | 꺼져라 | kkeojyeora | Cút đi |
23 | 쌍놈 | ssangnom | Thằng vô học (thấp hèn) |
24 | 말대꾸 하지 마 | maldaekku haji ma | Đừng cãi lại |
25 | 짜증나 | jjajeungna | Phiền phức / bực mình |
26 | 망할 놈 | manghal nom | Đồ trời đánh |
27 | 닥치라고 했지? | dakchira-go haetji? | Đã bảo câm rồi mà? |
28 | 지겨워 죽겠어 | jigyeowo jukgesseo | Chán muốn chết |
29 | 꼴 보기 싫다 | kkol bogi silta | Không muốn nhìn mặt |
30 | 당장 꺼져 | dangjang kkeojyeo | Biến ngay lập tức |
31 | 멍청한 놈 | meongcheonghan nom | Thằng ngu |
32 | 한심하다 | hansimhada | Thảm hại |
33 | 꼴값하네 | kkolgap hane | Thật nực cười (mỉa mai) |
34 | 썅년 | ssangnyeon | Con đàn bà thô tục |
35 | 죽을래? | jug-eullae? | Muốn chết à? |
36 | 너나 잘하세요 | neona jalhaseyo | Lo thân mày trước đi |
37 | 입 다물어 | ip damu-reo | Câm miệng |
38 | 넌 끝났어 | neon kkeutnatseo | Mày tiêu rồi |
39 | 노답이야 | nodap iya | Hết cứu chữa |
40 | 돌아이 | dora-i | Đồ điên |
41 | 괜히 말했다 | gwaenhi malhaetda | Nói ra làm gì (hối tiếc/ tức giận) |
42 | 헛소리 하지 마 | heot-sori haji ma | Đừng nói nhảm |
43 | 짜증나 죽겠네 | jjajeungna jukgesne | Bực không chịu nổi |
44 | 재수 없는 놈 | jaesu eomneun nom | Thằng xúi quẩy |
45 | 어이없다 | eo-ieopda | Không thể tin được |
46 | 그딴 소리 하지 마 | geuttan sori haji ma | Đừng có nói kiểu đó |
47 | 뭐래는 거야 | mworaeneun geoya | Nó nói cái gì vậy? |
48 | 같잖다 | gatjanta | Vô lý, vớ vẩn |
49 | 주제 파악 좀 해 | juje pahak jom hae | Biết thân biết phận đi |
50 | 시끄러 | sikkeureo | Ồn ào quá |
51 | 미쳤어? | michyeosseo? | Điên à? |
52 | 썩 꺼져 | sseok kkeojyeo | Biến cho nhanh |
53 | 한 대 맞고 싶어? | han dae matgo sipheo? | Muốn ăn đòn à? |
54 | 말 같지도 않다 | mal gatjido anta | Nói như không nói |
55 | 꼴사납다 | kkol-sanapda | Nhìn xấu hổ |
56 | 주제넘다 | juje neomda | Quá phận |
57 | 기가 막혀 | giga makhyeo | Cạn lời |
58 | 엿 먹어라 | yeot meogeora | Ăn m* đi (tục) |
59 | 겁도 없네 | geobdo eomne | Không biết sợ là gì |
60 | 그러게 살지 마 | geureoge salji ma | Đừng sống kiểu đó |
Ví dụ giao tiếp:
- A: 뭐? 지금 그딴 소리를 했어? (Gì cơ? Mày vừa nói gì thế hả?)
- B: 조용히 해. 짜증나 죽겠어. (Im đi. Tao bực lắm rồi.)
- C: 넌 끝났어. 다시는 말 걸지 마. (Mày hết cửa rồi. Đừng nói chuyện với tao nữa.)
Để tránh những hiểu nhầm không mong muốn trong giao tiếp, đặc biệt khi đối mặt với cảm xúc tiêu cực, việc nắm bắt “Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Từ vựng chửi – mắng – cảnh báo (để phòng tránh hiểu nhầm)” là vô cùng hữu ích. Dưới đây là nhóm từ vựng thường dùng khi mắng, quở trách mà bạn nên biết.
Từ vựng mắng, quở trách thường dùng
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 혼내다 | hon-nae-da | mắng, la |
2 | 꾸짖다 | kku-jit-da | trách mắng |
3 | 야단치다 | ya-dan-chi-da | la mắng |
4 | 질책하다 | jil-chaek-ha-da | trách cứ |
5 | 타이르다 | ta-i-reu-da | khuyên răn, nhắc nhở nhẹ nhàng |
6 | 나무라다 | na-mu-ra-da | chỉ trích, phê bình |
7 | 졸라대다 | jol-ra-dae-da | nài ép, lải nhải |
8 | 구박하다 | gu-bak-ha-da | đe nẹt, bắt nạt tinh thần |
9 | 흉보다 | hyung-bo-da | phàn nàn sau lưng |
10 | 경고하다 | gyeong-go-ha-da | cảnh cáo |
11 | 연설하다 | yeon-seol-ha-da | dạy đời, thuyết giảng |
12 | 야단맞다 | ya-dan-mat-da | bị mắng |
13 | 무시하다 | mu-si-ha-da | coi thường |
14 | 적발하다 | jeok-bal-ha-da | phát hiện sai phạm |
15 | 불평하다 | bul-pyeong-ha-da | phàn nàn |
16 | 훈계하다 | hun-gye-ha-da | răn dạy, giáo huấn |
17 | 궁시렁거리다 | gung-si-reong-geo-ri-da | lằm bằm, cằn nhằn |
18 | 나무람 | na-mu-ram | sự chỉ trích |
19 | 기분 상하게 말하다 | gi-bun sang-ha-ge mal-ha-da | nói khiến người khác tổn thương |
20 | 짜증을 내다 | jja-jeung-eul nae-da | phát cáu, bực bội |
21 | 무례하다 | mu-rye-ha-da | vô lễ |
22 | 떠들다 | tteo-deul-da | ồn ào, làm phiền |
23 | 신경질 내다 | sin-gyeong-jil nae-da | nổi nóng |
24 | 잔소리하다 | jan-so-ri-ha-da | cằn nhằn |
25 | 벌주다 | beol-ju-da | phạt |
26 | 군소리하다 | gun-so-ri-ha-da | nói linh tinh, ý kiến không cần thiết |
27 | 거슬리다 | geo-seul-ri-da | chướng tai, gai mắt |
28 | 덜렁거리다 | deol-leong-geo-ri-da | hậu đậu (thường bị chê trách) |
29 | 쓸데없는 말 하다 | sseul-de-eop-neun mal ha-da | nói chuyện không đâu |
30 | 엄하게 하다 | eom-ha-ge ha-da | nghiêm khắc |
31 | 징계하다 | jing-gye-ha-da | kỷ luật |
32 | 정색하다 | jeong-saek-ha-da | hằn học, nghiêm sắc mặt |
33 | 화내다 | hwa-nae-da | nổi giận |
34 | 잔소리 | jan-so-ri | sự cằn nhằn |
35 | 구시렁거리다 | gu-si-reong-geo-ri-da | cằn nhằn lặng lẽ |
36 | 지적하다 | ji-jeok-ha-da | chỉ ra lỗi sai |
37 | 책망하다 | chaek-mang-ha-da | phê bình nặng |
38 | 따지다 | tta-ji-da | cằn nhằn, trách móc |
39 | 미움받다 | mi-um-bat-da | bị ghét |
40 | 빠짐없이 나무라다 | ppa-jim-eop-si na-mu-ra-da | chỉ trích không thiếu lỗi nào |
41 | 언성을 높이다 | eon-seong-eul no-pi-da | nâng giọng nói |
42 | 잘못을 꾸짖다 | jal-mot-eul kku-jit-da | trách móc lỗi sai |
43 | 눈치 주다 | nun-chi ju-da | tỏ thái độ không hài lòng |
44 | 따끔하게 말하다 | tta-kkeum-ha-ge mal-ha-da | nói nghiêm khắc |
45 | 버릇없다 | beo-reut-eop-da | vô lễ, không lễ phép |
46 | 쌀쌀맞다 | ssal-ssal-mat-da | lạnh nhạt, khó chịu |
47 | 질책 | jil-chaek | sự trách cứ |
48 | 못마땅하다 | mot-ma-ttang-ha-da | không hài lòng |
49 | 잔소리가 심하다 | jan-so-ri-ga sim-ha-da | rất cằn nhằn |
50 | 야단 | ya-dan | lời mắng mỏ |
51 | 훌쩍이다 | hul-jjeo-gi-da | sụt sịt (do bị mắng hoặc khóc) |
52 | 코를 찡긋하다 | ko-reul jjing-geut-ha-da | nhăn mặt khó chịu |
53 | 쏘아붙이다 | sso-a-bu-chi-da | phang lại (lời nói), đáp trả gay gắt |
54 | 코를 납작하게 하다 | ko-reul nap-jjak-ha-ge ha-da | làm mất mặt, làm bẽ bàng |
55 | 신랄하게 비판하다 | sin-lal-ha-ge bi-pan-ha-da | phê phán gay gắt |
56 | 변명하다 | byeon-myeong-ha-da | biện minh |
57 | 후회하게 만들다 | hu-hoe-ha-ge man-deul-da | bắt ai đó phải hối hận |
58 | 말대꾸하다 | mal-dae-kku-ha-da | cãi lại |
59 | 용서받지 못하다 | yong-seo-bat-ji mot-ha-da | không được tha thứ |
60 | 꾸중하다 | kku-jung-ha-da | mắng nghiêm khắc |
Ví dụ giao tiếp:
– 엄마가 나를 야단쳤어요. (Mẹ đã mắng tôi.)
– 잔소리 좀 그만해 주세요. (Xin đừng cằn nhằn nữa.)
– 실수를 지적해줘서 고마워요. (Cảm ơn vì đã chỉ ra lỗi của tôi.)
Giao tiếp trong tiếng Hàn có những sắc thái rất rõ ràng, đặc biệt với những câu từ mang tính nhắc nhở hoặc răn đe. Với chủ đề Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Từ vựng chửi – mắng – cảnh báo (để phòng tránh hiểu nhầm), nhóm từ sau đây sẽ giúp bạn xử lý tình huống đúng mực và hiệu quả hơn.
Từ cảnh báo, răn đe, lên tiếng trước hành vi không đúng
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 하지 마세요 | ha-ji ma-se-yo | Đừng làm như vậy |
2 | 조심하세요 | jo-sim-ha-se-yo | Hãy cẩn thận |
3 | 그만하세요 | geu-man-ha-se-yo | Dừng lại đi |
4 | 그렇게 하면 안 돼요 | geu-reo-ke ha-myeon an dwae-yo | Làm như vậy là không được |
5 | 조금 심하네요 | jo-geum sim-ha-ne-yo | Có vẻ hơi quá đáng rồi |
6 | 매너를 지키세요 | mae-neo-reul ji-ki-se-yo | Hãy giữ lịch sự |
7 | 말을 조심하세요 | ma-reul jo-sim-ha-se-yo | Hãy cẩn thận lời nói |
8 | 지나치지 마세요 | ji-na-chi-ji ma-se-yo | Đừng quá đà |
9 | 예의가 아니에요 | ye-ui-ga a-ni-e-yo | Như thế là không lễ phép |
10 | 조용히 하세요 | jo-yong-hi ha-se-yo | Hãy yên lặng |
11 | 그건 잘못된 행동이에요 | geu-geon jal-mot-doen haeng-dong-i-e-yo | Đó là hành vi sai trái |
12 | 불쾌해요 | bul-kwae-hae-yo | Tôi thấy khó chịu |
13 | 신중하게 행동하세요 | sin-jung-ha-ge haeng-dong-ha-se-yo | Hãy hành xử thận trọng |
14 | 그 정도면 충분합니다 | geu jeong-do-myeon chung-bun-ham-ni-da | Như vậy là đủ rồi |
15 | 곧 신고하겠습니다 | got sin-go-ha-ge-sseum-ni-da | Tôi sẽ báo cáo ngay |
16 | 그건 범죄입니다 | geu-geon beom-jwi-im-ni-da | Đó là hành vi phạm pháp |
17 | 지켜보겠습니다 | ji-kyeo-bo-ge-sseum-ni-da | Tôi sẽ theo dõi |
18 | 경고입니다 | gyeong-go-im-ni-da | Đây là lời cảnh báo |
19 | 더 이상은 안 돼요 | deo i-sang-eun an dwae-yo | Không thể tiếp tục thế này |
20 | 분위기 깨지 마세요 | bun-wi-gi kkae-ji ma-se-yo | Đừng làm hỏng không khí |
21 | 조금만 자제해 주세요 | jo-geum-man ja-je-hae ju-se-yo | Xin hãy kiềm chế một chút |
22 | 이건 예의에 어긋나요 | i-geon ye-ui-e eo-geut-na-yo | Việc này trái với lễ nghi |
23 | 불편하네요 | bul-pyeon-ha-ne-yo | Cảm thấy không thoải mái |
24 | 예의 지켜 주세요 | ye-ui ji-kyeo ju-se-yo | Làm ơn giữ lễ phép |
25 | 지금은 좀 곤란해요 | ji-geum-eun jom gon-ran-hae-yo | Bây giờ thì thật khó xử |
26 | 멀리서 지켜봐 주세요 | meol-li-seo ji-kyeo-bwa ju-se-yo | Xin hãy quan sát từ xa |
27 | 한 번만 더 하면 안 돼요 | han beon-man deo ha-myeon an dwae-yo | Làm thêm lần nữa là không được |
28 | 목소리를 낮춰 주세요 | mok-so-ri-reul nat-chwo ju-se-yo | Làm ơn nói nhỏ lại |
29 | 상대방을 배려해 주세요 | sang-dae-bang-eul bae-ryeo-hae ju-se-yo | Xin hãy tôn trọng người khác |
30 | 불쾌감을 주지 마세요 | bul-kwae-gam-eul ju-ji ma-se-yo | Đừng gây khó chịu |
31 | 이런 말은 조심하세요 | i-reon mal-eun jo-sim-ha-se-yo | Hãy cẩn trọng với những lời như vậy |
32 | 그건 너무해요 | geu-geon neo-mu-hae-yo | Điều đó là quá đáng |
33 | 더 이상 말하지 마세요 | deo i-sang mal-ha-ji ma-se-yo | Đừng nói gì thêm nữa |
34 | 지켜야 할 선이 있어요 | ji-kyeo-ya hal seo-ni i-sseo-yo | Luôn có giới hạn cần tuân thủ |
35 | 그건 선을 넘었어요 | geu-geon seo-neul neo-meo-sseo-yo | Việc đó đã vượt quá giới hạn |
36 | 더는 참을 수 없어요 | deo-neun cha-meul su eop-seo-yo | Tôi không chịu nổi nữa |
37 | 정중히 부탁드립니다 | jeong-jung-hi bu-tak-deu-rim-ni-da | Tôi xin yêu cầu lịch sự |
38 | 불필요한 오해를 피하세요 | bul-pil-lyo-han o-hae-reul pi-ha-se-yo | Hãy tránh hiểu nhầm không đáng có |
39 | 함부로 말하지 마세요 | ham-bu-ro mal-ha-ji ma-se-yo | Đừng nói thiếu suy nghĩ |
40 | 이해해 주세요, 하지만 안 됩니다 | i-hae-hae ju-se-yo, ha-ji-man an dwaem-ni-da | Hãy thông cảm, nhưng không thể được |
41 | 지금은 그만 이야기합시다 | ji-geum-eun geu-man i-ya-gi-hap-si-da | Chúng ta nên dừng nói chuyện lúc này |
42 | 이건 경고입니다 | i-geon gyeong-go-im-ni-da | Đây là lời cảnh báo |
43 | 이런 행동은 용납할 수 없어요 | i-reon haeng-dong-eun yong-nap-hal su eop-seo-yo | Hành vi này không thể chấp nhận |
44 | 선을 넘지 마세요 | seo-neul neom-ji ma-se-yo | Đừng vượt quá giới hạn |
45 | 지금 멈추셔야 해요 | ji-geum meom-chu-syeo-ya hae-yo | Giờ bạn cần phải dừng lại |
46 | 행동에 책임지세요 | haeng-dong-e chae-gim-ji-se-yo | Hãy chịu trách nhiệm với hành vi của mình |
47 | 진심으로 사과하세요 | jin-sim-eu-ro sa-gwa-ha-se-yo | Hãy xin lỗi một cách chân thành |
48 | 더는 받아들일 수 없어요 | deo-neun ba-da-deu-ril su eop-seo-yo | Không thể chấp nhận nữa |
Ví dụ giao tiếp:
- 그렇게 하면 안 돼요. — Không thể làm như vậy đâu.
- 말을 조심하세요. — Hãy cẩn thận lời nói của bạn.
- 선을 넘지 마세요. — Đừng vượt quá giới hạn.
Để học hiệu quả chủ đề “Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Từ vựng chửi – mắng – cảnh báo (để phòng tránh hiểu nhầm)”, bạn cũng cần nhận diện những cách nói mỉa mai, ẩn ý phổ biến để tránh những hiểu lầm không đáng có trong giao tiếp. Dưới đây là nhóm từ vựng số 4:
Từ ám chỉ, ẩn ý tiêu cực và mỉa mai
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 빈 수레가 요란하다 | bin surega yoranhada | Thùng rỗng kêu to (ám chỉ người khoe khoang mà không có thực lực) |
2 | 눈꼴사납다 | nunkkolsanapda | Ngứa mắt, chướng mắt |
3 | 입만 살았다 | ipman salatda | Miệng thì giỏi (ám chỉ người chỉ nói mà không làm) |
4 | 쓸데없는 소리 | sseul tte eomneun sori | Lời vô nghĩa, linh tinh |
5 | 뒤끝 있다 | dwi kkeut itda | Có thù dai, nhớ lâu chuyện nhỏ |
6 | 잘난 척하다 | jalnan cheokhada | Ra vẻ ta đây, khoe khoang |
7 | 거들먹거리다 | geodeulmeokgeorida | Vênh váo, ra vẻ ta là ai |
8 | 수다스럽다 | sudaseureopda | Dài dòng, lắm lời |
9 | 잘난 맛에 살다 | jalnan mase salda | Sống trong ảo tưởng mình giỏi |
10 | 재수 없다 | jaesu eopda | Kém may mắn, khó ưa (mang sắc thái mỉa mai) |
11 | 가방끈이 짧다 | gabangkkeuni jjalbda | Học vấn thấp (giễu cợt trình độ người khác) |
12 | 종이 한 장 차이 | jongi han jang chai | Khác nhau không đáng kể (mang ý mỉa mai sự so sánh) |
13 | 제 코가 석자다 | je koga seokjada | Việc mình lo không xong còn lo cho người khác |
14 | 눈치 없다 | nunchi eopda | Thiếu tinh ý, vô duyên |
15 | 시치미 떼다 | sichimi tteda | Giả vờ không biết, giả nai |
16 | 뒷말이 많다 | dwinmari manta | Nói sau lưng, nhiều chuyện sau lưng |
17 | 이불킥 | ibul kick | Đạp chăn (ám chỉ xấu hổ về điều mình đã làm) |
18 | 설레발 치다 | seollebal chida | Làm quá, phô trương chuyện chưa tới |
19 | 허세부리다 | heoseburida | Khoe mẽ, sống ảo |
20 | 끼부리다 | kkiburida | Làm điệu, thảo mai quá mức |
21 | 엉덩이에 뿔났다 | eongdeongie ppulnatta | Không thể ngồi yên, cứ thích xen chuyện |
22 | 뒤에서 수군거리다 | dwiseo sugungeorida | Nói xấu sau lưng |
23 | 꼰대 같다 | kkondae gatda | Giống ông già bảo thủ |
24 | 남의 일에 참견하다 | namui ire chamgyeonhada | Xía vào chuyện người khác |
25 | 혼자 잘난 척 | honja jalnan cheok | Ra vẻ mình giỏi nhất |
26 | 여우짓 하다 | yeoujit hada | Giả nai, tinh quái |
27 | 입방아 찍다 | ipbang-a jjikda | Nói chuyện không hay về người khác |
28 | 허풍 떨다 | heopung tteolda | Nổ, nói phét |
29 | 싹수가 노랗다 | ssakssuga norata | Không có tương lai, vô vọng |
30 | 남탓하다 | namtathada | Đổ lỗi cho người khác |
31 | 감 못 잡다 | gam mot japda | Không hiểu vấn đề, ngu ngơ |
32 | 눈치 보다 | nunchi boda | Quan sát thái độ người khác (ngầm mỉa mai thiếu chủ động) |
33 | 속 보인다 | sok boinda | Lộ rõ ý đồ, dễ đoán |
34 | 말이 씨가 되다 | mari ssiga doeda | Nói điều xui rồi xảy ra thật |
35 | 도토리 키재기 | dotori kijagi | So sánh những cái như nhau – vô nghĩa |
36 | 헛소리 하지 마 | heotsori haji ma | Đừng nói nhảm |
37 | 누워서 침 뱉기 | nuwoseo chim baetgi | Làm hại người khác mà cuối cùng hại chính mình |
38 | 넘의 떡이 더 커 보인다 | namui tteogi deo keo boinda | Thấy đồ của người khác tốt hơn (ý ghen tị) |
39 | 헛다리 짚다 | heotdari jipda | Đoán nhầm, hiểu sai |
40 | 정신 나갔다 | jeongsin nagatda | Không tỉnh táo, khùng điên nhẹ |
41 | 실없는 소리 | shireomneun sori | Lời vu vơ, không có giá trị |
42 | 사돈남말 하네 | sadonnammal hane | Chuyện mình chẳng ra gì mà còn chỉ trích người khác |
43 | 헛물켜다 | heotmulkyeoda | Trông nhầm, hiểu sai lòng người |
44 | 소귀에 경 읽기 | soguie gyeong ikgi | Nước đổ đầu vịt, nói mãi không nghe |
45 | 눈 감아주다 | nun gamajuda | Nhắm mắt cho qua (mỉa mai người không xử lý nghiêm túc) |
46 | 입이 가볍다 | ipi gabyeopda | Miệng lẻo mép, không giữ bí mật |
47 | 두 얼굴을 가지다 | du eolgureul gajida | Hai mặt, giả tạo |
48 | 묻지마 정신 | mutjima jeongsin | Tư duy không suy nghĩ, làm bừa |
49 | 자기가 하면 로맨스, 남이 하면 불륜 | jagiga hamyeon romaenseu, nami hamyeon bullyun | Mình làm thì tốt đẹp, người khác làm thì xấu xa |
50 | 그 입 다물라 | geu ip damulla | Câm mồm lại (rất mỉa mai, gay gắt) |
Ví dụ giao tiếp:
- A: 쟤 또 허세 부리는 거 봤어? (Cậu thấy nó khoe mẽ chưa?)
B: 입만 살았잖아. 꼭 말만 번지르르해. (Miệng giỏi thôi chứ làm gì được!) - A: 왜 이렇게 시치미 떼? 너 한 거 다 알아. (Sao giả nai vậy? Tớ biết hết rồi.)
B: 누가 그래? 아무것도 몰라. (Ai nói thế? Mình không biết gì cả.)
Tổng kết
Chúng ta vừa tìm hiểu 50 từ và cụm từ tiếng Hàn mang tính ẩn ý, mỉa mai hoặc xúc phạm gián tiếp – một phần quan trọng trong chủ đề “Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Từ vựng chửi – mắng – cảnh báo (để phòng tránh hiểu nhầm)”. Người học cần đặc biệt chú ý để không vô ý sử dụng hoặc hiểu sai khi nghe người bản xứ nói.
Để hiểu thêm về cảm xúc trong giao tiếp tiếng Hàn, mời bạn đọc tiếp các chủ đề liên quan tại Du học Hannam:
- Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Cảm xúc trong giao tiếp
- Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Cảm xúc & trạng thái
- 36 Cặp Từ Dễ Nhầm Lẫn Trong Tiếng Hàn: Học Đúng, Nói Chính Xác