Trong môi trường học tập và làm việc tại Hàn Quốc, việc nắm vững từ vựng về nghỉ phép hay đề xuất chuyển ca là điều cực kỳ cần thiết để giao tiếp hiệu quả và chuyên nghiệp. Bài viết “Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Cách xin nghỉ – xin đổi ca” sẽ tổng hợp những thuật ngữ quan trọng, giúp bạn dễ dàng trình bày lý do nghỉ, yêu cầu đổi lịch và hiểu rõ quy trình xin phép. Đặc biệt, nếu bạn là du học sinh tại trường Đại học Hannam hay đang làm thêm ở Hàn, đây chắc chắn là chủ đề không thể bỏ qua!
1. Hình thức và lý do xin nghỉ, xin đổi ca
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 병가 | byeong-ga | Nghỉ ốm |
2 | 휴가 | hyu-ga | Nghỉ phép |
3 | 조퇴 | jo-tae | Xin về sớm |
4 | 연차 | yeon-cha | Ngày nghỉ thường niên |
5 | 결근 | gyeol-geun | Vắng mặt không lý do |
6 | 경조사 휴가 | gyeong-jo-sa hyu-ga | Nghỉ hiếu hỉ |
7 | 긴급한 사정 | gin-geub-han sa-jeong | Việc đột xuất khẩn cấp |
8 | 교대근무 | gyo-dae geun-mu | Làm việc theo ca |
9 | 근무 교체 | geun-mu gyo-che | Đổi ca làm việc |
10 | 시간 조정 | si-gan jo-jeong | Điều chỉnh thời gian |
11 | 대타 | dae-ta | Người thay ca (người làm thay) |
12 | 초과근무 | cho-gwa geun-mu | Làm thêm giờ / tăng ca |
13 | 근로시간 단축 | geun-ro si-gan dan-chuk | Giảm giờ làm |
Ví dụ giao tiếp:
- 오늘은 병가를 내고 쉬고 싶습니다. → Hôm nay tôi muốn xin nghỉ ốm để nghỉ ngơi.
- 혹시 저 대신 근무해 줄 수 있나요? → Bạn có thể trực thay tôi được không?
- 긴급한 사정이 생겨서 근무 교체를 요청하고 싶습니다. → Vì có việc gấp nên tôi muốn xin đổi ca.
Đừng để rào cản ngôn ngữ cản trở công việc của bạn tại môi trường làm việc sử dụng tiếng Hàn. Với chủ đề “Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Cách xin nghỉ – xin đổi ca”, bạn sẽ dễ dàng giao tiếp đúng chuẩn, đúng tình huống với cấp trên và đồng nghiệp.
Thuật ngữ hành động và quy trình xin phép
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 신청하다 | sin-cheong-ha-da | đăng ký, nộp đơn |
2 | 요청하다 | yo-cheong-ha-da | yêu cầu |
3 | 허락하다 | heo-rak-ha-da | cho phép |
4 | 승인하다 | seung-in-ha-da | phê duyệt |
5 | 거절하다 | geo-jeol-ha-da | từ chối |
6 | 연기하다 | yeon-gi-ha-da | hoãn lại |
7 | 양식 | yang-sik | biểu mẫu |
8 | 신청서 | sin-cheong-seo | đơn xin |
9 | 근무 변경 요청서 | geun-mu byeon-gyeong yo-cheong-seo | đơn yêu cầu thay đổi ca |
10 | 휴가 신청서 | hyu-ga sin-cheong-seo | đơn xin nghỉ phép |
11 | 결재하다 | gyeol-jae-ha-da | duyệt hồ sơ (cấp trên) |
12 | 확인하다 | hwak-in-ha-da | xác nhận |
13 | 사유서 | sa-yu-seo | bản giải trình lý do |
14 | 보고하다 | bo-go-ha-da | báo cáo |
15 | 전달하다 | jeon-dal-ha-da | truyền đạt (thông tin) |
Ví dụ giao tiếp:
- 휴가 신청서를 언제까지 제출해야 하나요? (Em phải nộp đơn xin nghỉ phép trước khi nào?)
- 이번 주 금요일에 근무 변경 요청서를 제출하겠습니다. (Tôi sẽ nộp đơn xin đổi ca vào thứ sáu tuần này.)
- 부장님께서 방금 승인하셨습니다. (Trưởng phòng vừa phê duyệt xong.)
Để làm việc trong môi trường sử dụng tiếng Hàn, việc nắm vững Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Cách xin nghỉ – xin đổi ca là điều rất cần thiết. Tiếp theo, hãy cùng tìm hiểu các thuật ngữ liên quan đến thời gian làm việc và sắp xếp ca làm.
Thời gian, ca làm & sắp xếp lịch làm việc
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 주간 근무 | ju-gan geun-mu | Ca ngày |
2 | 야간 근무 | ya-gan geun-mu | Ca đêm |
3 | 오전 근무 | o-jeon geun-mu | Ca sáng |
4 | 오후 근무 | o-hu geun-mu | Ca chiều |
5 | 교대 근무 | gyo-dae geun-mu | Ca luân phiên |
6 | 탄력 근무 | tan-ryeok geun-mu | Ca linh động |
7 | 근무 시간 조정 | geun-mu si-gan jo-jeong | Điều chỉnh giờ làm |
8 | 당직 근무 | dang-jik geun-mu | Ca trực |
9 | 근무 교대 | geun-mu gyo-dae | Bàn giao ca |
10 | 교대 시간 | gyo-dae si-gan | Giờ giao ca |
11 | 근무 시간 연장 | geun-mu si-gan yeon-jang | Kéo dài giờ làm |
12 | 근무 시간 단축 | geun-mu si-gan dan-chuk | Giảm giờ làm |
13 | 근무 일정 변경 | geun-mu il-jeong byeon-gyeong | Thay đổi lịch làm việc |
Ví dụ giao tiếp:
- 이번 주 근무 일정을 변경할 수 있을까요? (Tôi có thể thay đổi lịch làm việc tuần này không?)
- 오늘은 교대 시간이 몇 시인가요? (Hôm nay giờ giao ca là mấy giờ?)
Để giao tiếp hiệu quả trong môi trường làm việc tại Hàn Quốc, đặc biệt là khi cần xin nghỉ hoặc đổi ca, bạn cần nắm vững bộ từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Cách xin nghỉ – xin đổi ca. Sau đây là nhóm từ vựng chuyên dùng trong giao tiếp và hội thoại hàng ngày với cấp trên, đồng nghiệp.
Giao tiếp và hội thoại xin nghỉ/đổi ca
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 휴가를 내다 | hyuga-reul naeda | xin nghỉ phép |
2 | 교대해 주세요 | gyodaehae juseyo | hãy đổi ca giùm tôi |
3 | 잠시 말씀드릴게요 | jamshi malsseum deurilgeyo | tôi xin phép nói một chút |
4 | 갑작스러운 일이 생겼습니다 | gabjaksseureoun iri saenggyeotseumnida | tôi có việc đột xuất |
5 | 죄송하지만 내일 쉴 수 있을까요? | joesonghajiman naeil swil su isseulkkayo? | xin lỗi nhưng tôi có thể nghỉ ngày mai không? |
6 | 대신해 드릴게요 | daesinhae deurilgeyo | tôi sẽ làm thay cho (bạn/anh/chị) |
7 | 근무표를 바꾸고 싶어요 | geunmupyoreul bakkugo sipeoyo | tôi muốn đổi lịch làm việc |
8 | 부탁드려요 | butak deuryeoyo | xin nhờ anh/chị |
9 | 승인해 주시겠어요? | seung-inhae jusigesseoyo? | anh/chị có thể phê duyệt giúp tôi không? |
10 | 확인했습니다 | hwaginhaetseumnida | tôi đã xác nhận xong |
Một số mẫu câu giao tiếp:
- 죄송하지만 오늘 개인 사정이 있어서 쉬고 싶습니다. (Xin lỗi, hôm nay tôi có việc riêng nên muốn nghỉ.)
- 내일 저 대신 교대해 줄 수 있나요? (Bạn có thể đổi ca giúp tôi ngày mai không?)
- 부탁드립니다. 다음에 꼭 보답할게요! (Mong anh/chị giúp đỡ. Lần sau tôi sẽ đáp lại ạ!)
Tổng kết
Với nhóm từ vựng trên, bạn đã có thể tự tin hơn khi giao tiếp trong tình huống xin nghỉ, đổi ca bằng tiếng Hàn. Hãy luyện tập thường xuyên để phản xạ nhanh chóng trong môi trường làm việc thực tế. Nếu bạn quan tâm đến việc học chuyên sâu hơn nữa, hãy tìm hiểu thêm tại Du học HanNam – nơi giúp bạn làm chủ tiếng Hàn trong mọi hoàn cảnh!
Tham khảo thêm các bài viết hữu ích:
- Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Xin việc làm thêm
- Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Công Sở
- Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Ngày tháng, giờ giấc, thời gian