Giao tiếp cơ bản luôn là bước đầu tiên giúp bạn hòa nhập khi học tập và sinh sống tại Hàn Quốc. Trong số đó, từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Chào hỏi & giới thiệu bản thân là nền tảng quan trọng để bạn bắt đầu làm quen, tạo ấn tượng tốt cũng như thể hiện cách cư xử lịch sự, chuyên nghiệp. Dù là trong lớp học, nơi công sở hay cuộc sống hàng ngày, việc sử dụng đúng các mẫu chào hỏi và giới thiệu sẽ giúp bạn dễ dàng kết nối với mọi người hơn. Nếu bạn đang chuẩn bị hành trang cho hành trình Du học Hannam hay đơn giản là yêu thích tiếng Hàn, đừng bỏ qua chủ đề thiết thực này nhé!
1. Lời chào hỏi thông dụng
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 안녕하세요 | annyeonghaseyo | Xin chào (lịch sự) |
2 | 안녕 | annyeong | Chào (thân mật) |
3 | 안녕하십니까 | annyeonghasimnikka | Chào ông/bà (rất lịch sự) |
4 | 좋은 아침이에요 | joeun achimieyo | Chào buổi sáng |
5 | 안녕히 주무세요 | annyeonghi jumuseyo | Ngủ ngon (lịch sự) |
6 | 잘 자요 | jal jayo | Chúc ngủ ngon (thân mật) |
7 | 안녕히 가세요 | annyeonghi gaseyo | Tạm biệt (người kia rời đi) |
8 | 안녕히 계세요 | annyeonghi gyeseyo | Tạm biệt (mình rời đi) |
9 | 처음 뵙겠습니다 | cheoeum boepgetseumnida | Rất hân hạnh được gặp lần đầu |
10 | 다음에 또 봬요 | daeume tto bwaeyo | Hẹn gặp lại |
Ví dụ giao tiếp:
- A: 안녕하세요? 처음 뵙겠습니다.
B: 안녕하세요. 저도 반갑습니다. - A: 안녕히 가세요.
B: 안녕히 계세요!
Khi bắt đầu học ngôn ngữ mới, việc nắm vững những mẫu câu và từ vựng cơ bản là điều vô cùng quan trọng. Chủ đề “Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Chào hỏi & giới thiệu bản thân” sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp ngay từ những buổi học đầu tiên.
2.Giới thiệu bản thân & hỏi thông tin cá nhân
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 안녕하세요 | An-nyeong-ha-se-yo | Xin chào |
2 | 저는 …입니다 | Jeo-neun … im-ni-da | Tôi là… |
3 | 이름이 뭐예요? | I-reum-i mwo-ye-yo? | Tên bạn là gì? |
4 | 제 이름은 …입니다 | Je i-reum-eun …im-ni-da | Tên tôi là… |
5 | 몇 살이에요? | Myeot sal-i-e-yo? | Bạn bao nhiêu tuổi? |
6 | …살이에요 | …sal-i-e-yo | Tôi … tuổi |
7 | 어디서 왔어요? | Eo-di-seo wat-seo-yo? | Bạn đến từ đâu? |
8 | 저는 베트남에서 왔어요 | Jeo-neun Be-teu-nam-e-seo wat-seo-yo | Tôi đến từ Việt Nam |
9 | 직업이 뭐예요? | Ji-geop-i mwo-ye-yo? | Nghề nghiệp của bạn là gì? |
10 | 저는 학생이에요 | Jeo-neun hak-saeng-i-e-yo | Tôi là học sinh |
11 | 회사에서 일해요 | Hwe-sa-e-seo il-hae-yo | Tôi làm việc ở công ty |
12 | 어느 학교에 다녀요? | Eo-neu hak-gyo-e da-nyeo-yo? | Bạn học trường nào? |
13 | 대학교 | Dae-hak-gyo | Đại học |
14 | 몇 학년이에요? | Myeot hak-nyeon-i-e-yo? | Bạn học năm mấy? |
15 | 취미가 뭐예요? | Chwi-mi-ga mwo-ye-yo? | Sở thích của bạn là gì? |
16 | 제 취미는 음악 듣기예요 | Je chwi-mi-neun eum-ak deut-gi-ye-yo | Sở thích của tôi là nghe nhạc |
17 | 결혼했어요? | Gyeol-hon-haet-seo-yo? | Bạn đã kết hôn chưa? |
18 | 미혼이에요 / 기혼이에요 | Mi-hon-i-e-yo / Gi-hon-i-e-yo | Chưa kết hôn / Đã kết hôn |
19 | 성별이 어떻게 돼요? | Seong-byeol-i eo-tteo-ke dwae-yo? | Giới tính của bạn là gì? |
20 | 남자예요 / 여자예요 | Nam-ja-ye-yo / Yeo-ja-ye-yo | Là nam / Là nữ |
21 | 주소가 뭐예요? | Ju-so-ga mwo-ye-yo? | Địa chỉ của bạn là gì? |
22 | 성격이 어때요? | Seong-gyeok-i eo-ttae-yo? | Tính cách bạn thế nào? |
23 | 밝은 성격이에요 | Bal-geun seong-gyeok-i-e-yo | Tôi có tính cách vui vẻ |
24 | 왜 한국에 왔어요? | Wae Han-guk-e wat-seo-yo? | Vì sao bạn đến Hàn Quốc? |
25 | 한국어를 배우러 왔어요 | Han-guk-eo-reul bae-u-reo wat-seo-yo | Tôi đến để học tiếng Hàn |
Một số ví dụ giao tiếp ngắn:
- 안녕하세요? 저는 민수입니다. – Xin chào, tôi là Min-su.
- 이름이 뭐예요? – Tên bạn là gì?
- 저는 베트남에서 왔어요. – Tôi đến từ Việt Nam.
Để sử dụng tiếng Hàn tự nhiên và hiệu quả ngay từ lần gặp đầu tiên, bạn nên bắt đầu học “Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Chào hỏi & giới thiệu bản thân”. Dưới đây là nhóm từ vựng giúp bạn giao tiếp lịch sự, thể hiện tính cách thân thiện và chuyên nghiệp.
3.Bày tỏ lễ phép, xin phép và cảm ơn trong giao tiếp
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 실례합니다 | sil-lye-ham-ni-da | Xin lỗi (khi làm phiền) |
2 | 죄송합니다 | joe-song-ham-ni-da | Tôi xin lỗi |
3 | 감사합니다 | gam-sa-ham-ni-da | Xin cảm ơn |
4 | 고맙습니다 | go-map-seum-ni-da | Cảm ơn (thân mật/trang trọng) |
5 | 죄송하지만 | joe-song-ha-ji-man | Xin lỗi nhưng mà… |
6 | 다시 말씀해 주세요 | da-si mal-sseum-hae ju-se-yo | Làm ơn nói lại |
7 | 천천히 말해 주세요 | cheon-cheon-hi mal-hae ju-se-yo | Làm ơn nói chậm lại |
8 | 도와 주세요 | do-wa ju-se-yo | Làm ơn giúp tôi |
9 | 소개해 주세요 | so-gae-hae ju-se-yo | Làm ơn giới thiệu giúp |
10 | 다음에 또 봐요 | da-eum-e tto bwa-yo | Hẹn gặp lại lần sau |
Ví dụ giao tiếp:
- A: 실례합니다. 이 자리에 앉아도 될까요?
B: 네, 괜찮습니다. (Xin lỗi, tôi có thể ngồi chỗ này được không? – Vâng, không sao đâu.) - A: 도와 주세요. 길을 잃었어요.
B: 어디 가세요? 도와드릴게요. (Làm ơn giúp tôi. Tôi bị lạc đường. – Bạn đi đâu? Tôi sẽ giúp.)
Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Chào hỏi & giới thiệu bản thân là nền tảng quan trọng giúp bạn dễ dàng mở đầu và duy trì cuộc trò chuyện khi giao tiếp với người Hàn Quốc. Hãy cùng khám phá các nhóm từ vựng cơ bản qua bài viết dưới đây.
4. Từ vựng về mối quan hệ & xưng hô khi giao tiếp lần đầu
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 선생님 | seon-saeng-nim | Thầy/Cô giáo |
2 | 학생 | hak-saeng | Học sinh, sinh viên |
3 | 직장인 | jik-jang-in | Nhân viên văn phòng |
4 | 친구 | chin-gu | Bạn bè |
5 | 동료 | dong-ryo | Đồng nghiệp |
6 | 파트너 | pa-teu-neo | Đối tác |
7 | 이름이 뭐예요? | i-reum-i mwo-ye-yo? | Tên bạn là gì? |
8 | 저는 …입니다 | jeo-neun …im-ni-da | Tôi là … |
9 | 몇 살이에요? | myeot sa-ri-e-yo? | Bạn bao nhiêu tuổi? |
10 | 저는 …살이에요 | jeo-neun …sal-i-e-yo | Tôi … tuổi |
11 | 저 | jeo | Tôi (trang trọng) |
12 | 당신 | dang-sin | Bạn (trang trọng, ít dùng trực tiếp) |
13 | 이 분은 누구세요? | i bun-eun nu-gu-se-yo? | Người này là ai ạ? |
14 | 명함 | myeong-ham | Danh thiếp |
15 | 호칭 | ho-ching | Cách xưng hô |
16 | 연세가 어떻게 되세요? | yeon-se-ga eo-tteo-ke doe-se-yo? | Ngài bao nhiêu tuổi? (trang trọng) |
17 | 직함 | jik-ham | Chức vụ |
18 | 성함이 어떻게 되세요? | seong-ham-i eo-tteo-ke doe-se-yo? | Quý danh là gì ạ? (trang trọng) |
19 | 무슨 관계세요? | mu-seun gwan-gye-se-yo? | Quan hệ gì với người đó ạ? |
20 | 안녕하세요. 처음 뵙겠습니다. | an-nyeong-ha-se-yo. cheo-eum boep-get-seum-ni-da. | Xin chào. Rất hân hạnh được gặp bạn lần đầu. |
Mẫu câu giao tiếp ví dụ:
- A: 성함이 어떻게 되세요?
B: 제 이름은 민수입니다. - A: 처음 뵙겠습니다.
B: 네, 반갑습니다. - A: 직업이 뭐예요?
B: 저는 회사원이에요.
Tổng kết
Trên đây, bạn đã cùng Du học Hannam tìm hiểu những từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Chào hỏi & giới thiệu bản thân, bao gồm các mẫu câu giao tiếp cơ bản qua lời chào, xưng hô, giới thiệu và cách thể hiện phép lịch sự. Nắm vững nhóm từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong các tình huống giao tiếp hàng ngày tại Hàn Quốc.
👉 Tìm hiểu thêm bài học liên quan tại Du học Hannam và khám phá kho học liệu tiếng Hàn phong phú!
🔗 Bài viết liên quan bạn có thể quan tâm:
- Cách xưng hô chuẩn như người bản xứ trong tiếng Hàn
- 100 mẫu câu tiếng Hàn giao tiếp cơ bản
- 10 câu giao tiếp tiếng Hàn cơ bản dùng hàng ngày