Trong quá trình học tiếng Hàn, việc nắm vững từ vựng chuyên ngành là bước quan trọng giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và làm việc trong môi trường học thuật hoặc chuyên môn. Bài viết này sẽ giới thiệu từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Chuyên ngành (kinh tế, giáo dục, công nghệ) với cách trình bày rõ ràng, dễ học để bạn có thể ứng dụng hiệu quả trong thực tế. Đây cũng là tài liệu hữu ích cho những ai đang chuẩn bị du học Hannam hoặc theo đuổi các chương trình đào tạo chuyên sâu tại Hàn Quốc.
Từ vựng đặc trưng chuyên ngành Kinh tế
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 경제 | gyeong-je | Kinh tế |
2 | 금융 | geum-nyung | Tài chính |
3 | 예산 | ye-san | Ngân sách |
4 | 투자 | tu-ja | Đầu tư |
5 | 물가 | mul-ga | Giá cả |
6 | 주식 | ju-sik | Cổ phiếu |
7 | 환율 | hwan-yul | Tỷ giá hối đoái |
8 | 무역 | mu-yeok | Thương mại |
9 | 수출 | su-chul | Xuất khẩu |
10 | 수입 | su-ip | Nhập khẩu |
11 | 시장 | si-jang | Thị trường |
12 | 경기 | gyeong-gi | Tình hình kinh tế |
13 | 성장률 | seong-jang-ryul | Tốc độ tăng trưởng |
14 | 실업률 | si-reop-ryul | Tỷ lệ thất nghiệp |
15 | 세금 | se-geum | Thuế |
16 | 소득 | so-deuk | Thu nhập |
17 | 지출 | ji-chul | Chi tiêu |
18 | 이익 | i-ik | Lợi nhuận |
19 | 손해 | son-hae | Tổn thất |
20 | 자산 | ja-san | Tài sản |
21 | 부채 | bu-chae | Nợ |
22 | 물가 상승 | mul-ga sang-seung | Lạm phát |
23 | 원가 | won-ga | Giá vốn |
24 | 고용 | go-yong | Việc làm |
25 | 탈세 | tal-se | Trốn thuế |
26 | 중앙은행 | jung-ang eun-haeng | Ngân hàng trung ương |
27 | 금리 | geum-ri | Lãi suất |
28 | 법인세 | beop-in-se | Thuế doanh nghiệp |
29 | 통화정책 | tong-hwa jeong-chaek | Chính sách tiền tệ |
30 | 재정정책 | jae-jeong jeong-chaek | Chính sách tài khóa |
31 | 거래 | geo-rae | Giao dịch |
32 | 계좌 | gye-jwa | Tài khoản |
33 | 대출 | dae-chul | Cho vay, khoản vay |
34 | 보험 | bo-heom | Bảo hiểm |
35 | 연금 | yeon-geum | Lương hưu |
36 | 주택담보대출 | ju-taek dam-bo dae-chul | Vay thế chấp nhà ở |
37 | 외환시장 | oe-hwan si-jang | Thị trường ngoại hối |
38 | 거시경제 | geo-si gyeong-je | Kinh tế vĩ mô |
39 | 미시경제 | mi-si gyeong-je | Kinh tế vi mô |
40 | 금융기관 | geum-nyung gi-gwan | Tổ chức tài chính |
41 | 시장경제 | si-jang gyeong-je | Kinh tế thị trường |
42 | 자본주의 | ja-bon ju-ui | Chủ nghĩa tư bản |
43 | 사회주의 | sa-hwoe ju-ui | Chủ nghĩa xã hội |
44 | 물류 | mul-ryu | Logistics |
45 | 경쟁력 | gyeong-jaeng-ryeok | Năng lực cạnh tranh |
46 | 창업 | chang-eop | Khởi nghiệp |
47 | 소비자 | so-bi-ja | Người tiêu dùng |
48 | 생산자 | saeng-san-ja | Nhà sản xuất |
49 | 유통 | yu-tong | Phân phối |
50 | 공급 | gong-geup | Cung cấp |
51 | 수요 | su-yo | Nhu cầu |
52 | 거래소 | geo-rae-so | Sàn giao dịch |
53 | 경제학 | gyeong-je-hak | Kinh tế học |
54 | 기업 | gi-eop | Doanh nghiệp |
55 | 벤처 | ben-cheo | Venture (công ty khởi nghiệp) |
56 | 지분 | ji-bun | Cổ phần |
57 | 합병 | hap-byeong | Sáp nhập |
58 | 인수 | in-su | Thâu tóm |
59 | 총수입 | chong-su-ip | Tổng doanh thu |
60 | 유가증권 | yu-ga jeung-gwon | Chứng khoán có giá |
Ví dụ câu giao tiếp:
- 요즘 환율이 많이 변동하고 있어요.
(Yojeum hwan-yuli mani byeondonghago isseoyo.) — Dạo này tỷ giá đang thay đổi nhiều.
- 그 회사는 투자 가치가 높다고 생각해요.
(Geu hoesa-neun tuja gachi-ga nopdago saeng-gakhaeyo.) — Tôi nghĩ công ty đó có giá trị đầu tư cao.
Khám phá kho Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Chuyên ngành (kinh tế, giáo dục, công nghệ), người học sẽ tiếp cận hệ thống từ ngữ chuyên sâu, giúp tăng hiệu quả giao tiếp và đọc hiểu trong môi trường học thuật, nghề nghiệp đặc thù.
Từ vựng đặc trưng chuyên ngành Giáo dục
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 교육 | gyoyuk | giáo dục |
2 | 교수법 | gyosubeop | phương pháp giảng dạy |
3 | 교육과정 | gyoyuk gwajeong | chương trình đào tạo |
4 | 시험 | siheom | bài kiểm tra |
5 | 평가 | pyeongga | đánh giá |
6 | 능력 | neungnyeok | năng lực |
7 | 기초 교육 | gicho gyoyuk | giáo dục cơ bản |
8 | 고등 교육 | godeung gyoyuk | giáo dục bậc cao |
9 | 대학교 | daehakgyo | trường đại học |
10 | 초등학교 | chodeunghakgyo | trường tiểu học |
11 | 중학교 | junghakgyo | trường trung học cơ sở |
12 | 고등학교 | godeunghakgyo | trường trung học phổ thông |
13 | 온라인 수업 | onlain sueop | lớp học trực tuyến |
14 | 교육 자료 | gyoyuk jaryeo | tài liệu giáo dục |
15 | 교과서 | gyogwaseo | sách giáo khoa |
16 | 수험생 | suheomsaeng | thí sinh |
17 | 자격증 | jagyeokjeung | chứng chỉ |
18 | 학력 | haknyeok | trình độ học vấn |
19 | 성적표 | seongjeokpyo | bảng điểm |
20 | 지도 교수 | jido gyosu | giáo sư hướng dẫn |
21 | 논문 | nonmun | luận văn |
22 | 과외 | gwaoe | học thêm / dạy kèm |
23 | 방과후 수업 | banggwahu sueop | lớp học sau giờ |
24 | 학습 | hakseup | việc học |
25 | 입시 | ipsi | kỳ thi tuyển sinh |
26 | 학비 | hakbi | học phí |
27 | 장학금 | janghakgeum | học bổng |
28 | 등록금 | deungnokgeum | lệ phí đăng ký |
29 | 자율학습 | jayu hakseup | tự học |
30 | 출석 | chulseok | điểm danh / sự có mặt |
31 | 과제 | gwaje | bài tập |
32 | 수업 계획서 | sueop gyehoegseo | giáo án |
33 | 교육 방식 | gyoyuk bangsik | phương thức giáo dục |
34 | 교육철학 | gyoyuk cheolhak | triết lý giáo dục |
35 | 평생 교육 | pyeongsaeng gyoyuk | giáo dục suốt đời |
36 | 현장학습 | hyeonjang hakseup | học tập thực tế |
37 | 진로 지도 | jinlo jido | hướng nghiệp |
38 | 입학 | iphak | nhập học |
39 | 졸업 | jor-eop | tốt nghiệp |
40 | 수업 방식 | sueop bangsik | hình thức giảng dạy |
Ví dụ giao tiếp:
- 이번 학기에는 온라인 수업이 많아요.
Học kỳ này có nhiều lớp học trực tuyến. - 장학금을 신청하고 싶어요.
Tôi muốn đăng ký học bổng. - 이번 주에 시험이 있어서 열심히 공부하고 있어요.
Tuần này có bài kiểm tra nên tôi đang học chăm chỉ.
Khám phá kho “Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Chuyên ngành (kinh tế, giáo dục, công nghệ)” sẽ giúp bạn học tập hiệu quả hơn khi theo đuổi lĩnh vực chuyên sâu. Dưới đây là nhóm từ vựng chuyên ngành Công nghệ thông tin được trình bày chi tiết và dễ hiểu.
Từ vựng đặc trưng chuyên ngành Công nghệ thông tin
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 하드웨어 | ha-deu-we-eo | Phần cứng |
2 | 소프트웨어 | so-peu-teu-we-eo | Phần mềm |
3 | 프로그래밍 | peu-ro-geu-rae-ming | Lập trình |
4 | 알고리즘 | al-go-ri-jeum | Thuật toán |
5 | 개발자 | gae-bal-ja | Lập trình viên |
6 | 코딩 | ko-ding | Coding, viết mã |
7 | 데이터 | de-i-teo | Dữ liệu |
8 | 데이터베이스 | de-i-teo-be-i-seu | Cơ sở dữ liệu |
9 | 서버 | seo-beo | Máy chủ |
10 | 클라이언트 | keul-la-i-eon-teu | Khách hàng (Client) |
11 | 인터페이스 | in-teo-pe-i-seu | Giao diện |
12 | 네트워크 | ne-teu-wo-keu | Mạng (Network) |
13 | 프론트엔드 | peu-ron-teu-en-deu | Giao diện người dùng (Frontend) |
14 | 백엔드 | baek-en-deu | Hậu trường (Backend) |
15 | 프레임워크 | peu-re-im-wo-keu | Bộ khung phát triển (Framework) |
16 | 인공지능 | in-gong-ji-neung | Trí tuệ nhân tạo |
17 | 머신러닝 | meo-sin-leo-ning | Machine Learning |
18 | 빅데이터 | bik-de-i-teo | Dữ liệu lớn |
19 | 클라우드 | keul-la-u-deu | Đám mây (Cloud) |
20 | 웹사이트 | web-sa-i-teu | Trang web |
21 | 도메인 | do-me-in | Tên miền |
22 | 호스팅 | ho-seu-ting | Lưu trữ (Hosting) |
23 | 암호화 | am-ho-hwa | Mã hóa |
24 | 해킹 | hae-king | Hacking / tấn công mạng |
25 | 방화벽 | bang-hwa-byeok | Tường lửa |
26 | 보안 | bo-an | Bảo mật |
27 | 로그인 | ro-geu-in | Đăng nhập |
28 | 로그아웃 | ro-geu-a-ut | Đăng xuất |
29 | 업데이트 | eop-de-i-teu | Cập nhật |
30 | 백업 | baek-eop | Sao lưu |
31 | 버그 | beo-geu | Lỗi phần mềm (Bug) |
32 | 디버깅 | di-beo-ging | Gỡ lỗi (Debugging) |
33 | 버전 | beo-jeon | Phiên bản |
34 | 오픈소스 | o-peun-so-seu | Mã nguồn mở |
35 | 모바일앱 | mo-ba-il-aep | Ứng dụng di động |
36 | 온라인 | on-la-in | Trực tuyến |
37 | 오프라인 | o-peu-ra-in | Ngoại tuyến |
38 | 테스트 | te-seu-teu | Kiểm thử (Test) |
39 | 자동화 | ja-dong-hwa | Tự động hóa |
40 | API | ei-pi-ai | Giao diện lập trình ứng dụng |
Ví dụ giao tiếp:
- A: 프론트엔드 개발자세요? (Bạn là lập trình viên giao diện à?)
B: 네, 주로 React를 사용해요. (Vâng, tôi chủ yếu dùng React.) - A: 데이터베이스는 어떤 걸 쓰세요? (Bạn dùng loại cơ sở dữ liệu nào?)
B: MySQL을 주로 사용합니다. (Tôi chủ yếu dùng MySQL.)
Để giúp người học nâng cao vốn từ vựng chuyên sâu, bài viết “Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Chuyên ngành (kinh tế, giáo dục, công nghệ)” sẽ cung cấp danh sách từ ngữ theo từng lĩnh vực quan trọng. Cùng tìm hiểu nhóm từ vựng đặc trưng trong lĩnh vực khoa học – kỹ thuật dưới đây:
Từ vựng đặc trưng chuyên ngành Khoa học – Kỹ thuật
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 기계공학 | gi-gye-gong-hak | Kỹ thuật cơ khí |
2 | 전기기술 | jeon-gi-gi-sul | Kỹ thuật điện |
3 | 전자공학 | jeon-ja-gong-hak | Kỹ thuật điện tử |
4 | 기초과학 | gi-cho-gwa-hak | Khoa học cơ bản |
5 | 기술혁신 | gi-sul-hyeok-sin | Đổi mới công nghệ |
6 | 신소재 | sin-so-jae | Vật liệu mới |
7 | 로봇공학 | ro-bot-gong-hak | Kỹ thuật robot |
8 | 생명공학 | saeng-myeong-gong-hak | Công nghệ sinh học |
9 | 자동제어 | ja-dong-je-eo | Điều khiển tự động |
10 | 플라즈마기술 | peul-la-jeu-ma-gi-sul | Công nghệ plasma |
11 | 센서기술 | sen-seo-gi-sul | Công nghệ cảm biến |
12 | 유체역학 | yu-che-yeok-hak | Động lực học chất lỏng |
13 | 열역학 | yeol-yeok-hak | Nhiệt động lực học |
14 | 지능형시스템 | ji-neung-hyeong-si-seu-tem | Hệ thống thông minh |
15 | 에너지공학 | e-neo-ji-gong-hak | Kỹ thuật năng lượng |
16 | 재료공학 | jae-ryo-gong-hak | Kỹ thuật vật liệu |
17 | 환경엔지니어링 | hwan-gyeong-en-ji-ni-eo-ring | Kỹ thuật môi trường |
18 | 생산공정 | saeng-san-gong-jeong | Quy trình sản xuất |
19 | 정밀기술 | jeong-mil-gi-sul | Công nghệ chính xác |
20 | 3D프린팅기술 | 3D peu-rin-ting gi-sul | Công nghệ in 3D |
21 | 계측기기 | gye-cheuk-gi-gi | Thiết bị đo lường |
22 | 배터리기술 | bae-teo-ri-gi-sul | Công nghệ pin |
23 | 진공기술 | jin-gong-gi-sul | Công nghệ chân không |
24 | 나노기술 | na-no-gi-sul | Công nghệ nano |
25 | 토목공학 | to-mok-gong-hak | Kỹ thuật xây dựng dân dụng |
26 | 로켓기술 | ro-ket-gi-sul | Công nghệ tên lửa |
27 | 풍력에너지 | pung-ryeok-e-neo-ji | Năng lượng gió |
28 | 원자력기술 | won-ja-ryeok-gi-sul | Công nghệ hạt nhân |
29 | 드론기술 | deu-ron-gi-sul | Công nghệ drone |
30 | 항공우주공학 | hang-gong-u-ju-gong-hak | Kỹ thuật hàng không vũ trụ |
31 | 로지스틱스기술 | ro-ji-seu-tik-seu gi-sul | Công nghệ logistics |
32 | 기술표준 | gi-sul-pyo-jun | Tiêu chuẩn kỹ thuật |
33 | AI응용기술 | AI eung-yong-gi-sul | Công nghệ ứng dụng trí tuệ nhân tạo |
34 | 스마트공장 | seu-ma-teu-gong-jang | Nhà máy thông minh |
35 | 반도체장비 | ban-do-che-jang-bi | Thiết bị bán dẫn |
36 | 모터제어시스템 | mo-teo-je-eo-si-seu-tem | Hệ thống điều khiển động cơ |
37 | 자율주행기술 | ja-yul-ju-haeng-gi-sul | Công nghệ tự lái |
38 | 클린룸기술 | keul-lin-rum-gi-sul | Công nghệ phòng sạch |
39 | 에너지절감기술 | e-neo-ji-jeol-gam-gi-sul | Công nghệ tiết kiệm năng lượng |
40 | 엔지니어링설계 | en-ji-ni-eo-ring seol-gye | Thiết kế kỹ thuật |
Ví dụ giao tiếp:
- 이 회사는 반도체장비를 개발하는 엔지니어를 채용 중입니다.
Công ty này đang tuyển kỹ sư phát triển thiết bị bán dẫn. - 스마트공장은 인공지능과 자동화를 기반으로 운영됩니다.
Nhà máy thông minh vận hành dựa trên trí tuệ nhân tạo và tự động hóa.
Tổng kết
Qua bài viết này, bạn đã nắm được những nhóm từ vựng quan trọng thuộc chuyên ngành kinh tế, giáo dục, công nghệ và bổ sung các thuật ngữ kỹ thuật chuyên sâu. Đừng quên tiếp tục khám phá thêm kho từ vựng đa dạng tại Du học Hannam để học tiếng Hàn hiệu quả hơn!
Tham khảo thêm các chủ đề từ vựng liên quan:
- Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Ngân hàng & tài chính
- Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Trường Học
- Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Điện thoại & mạng xã hội