Danh Sách Trường

Muốn trở thành chuyên gia Nghệ thuật, Kinh doanh & Kỹ thuật? Hãy nhập học tại Đại học Chung-Ang!

Bạn đang tìm kiếm một trường đại học hàng đầu về Nghệ thuật, Kinh doanh, Kỹ thuật và Y học tại Hàn Quốc? Bạn muốn theo học tại một môi trường có lịch sử lâu đời, chất lượng giảng dạy vượt trội và mối quan hệ hợp tác chặt chẽ với doanh nghiệp lớn?

Đại học Chung-Ang (Chung-Ang University – 중앙대학교) là một trong những trường đại học danh giá nhất Hàn Quốc, đặc biệt nổi bật trong các lĩnh vực Điện ảnh, Nghệ thuật, Quản trị Kinh doanh và Công nghệ. Với danh tiếng vững chắc và tỷ lệ sinh viên có việc làm cao, Chung-Ang là nơi đào tạo ra nhiều diễn viên, đạo diễn nổi tiếng, cũng như các nhà lãnh đạo trong ngành công nghiệp sáng tạo và kinh tế.

Nếu bạn muốn theo đuổi sự nghiệp trong các lĩnh vực Nghệ thuật, Kinh tế hoặc Công nghệ, Chung-Ang chắc chắn là một lựa chọn hàng đầu không thể bỏ qua!

 

Mục Lục

1.    Giới thiệu chung về Đại học Chung-Ang

Thông tin

Chi tiết

Tên tiếng Hàn

중앙대학교 (Chung-Ang University)

Tên tiếng Anh

Chung-Ang University

Năm thành lập

1918

Loại hình

Đại học tư thục

Số lượng sinh viên

~30.000

Số lượng giảng viên

~700

Số lượng sinh viên quốc tế

~2.000

Địa chỉ

84 Heukseok-ro, Dongjak-gu, Seoul, Hàn Quốc

Website chính thức

www.cau.ac.kr

Đại học Chung-Ang
Đại học Chung-Ang

2.    Lý do nên chọn Đại học Chung-Ang

📌 Thành tựu nổi bật

  • Top 10 trường đại học tốt nhất Hàn Quốc, đặc biệt mạnh về Nghệ thuật, Kinh tế và Công nghệ.
  • Xếp hạng 7 tại Hàn Quốc theo QS World University Rankings 2024.
  • Chương trình Điện ảnh & Nghệ thuật của Chung-Ang được đánh giá Top 1 Hàn Quốc.
  • Trường được công nhận là trung tâm nghiên cứu hàng đầu trong các lĩnh vực Kinh tế, Quản trị và Kỹ thuật.

📌 Thành tích nghiên cứu

  • Dẫn đầu trong nghiên cứu về Trí tuệ Nhân tạo (AI), Công nghệ Sinh học và Khoa học Môi trường.
  • Hợp tác với các tổ chức quốc tế để phát triển các dự án nghiên cứu ứng dụng thực tiễn.

📌 Vị trí và cơ sở vật chất

  • Hai cơ sở chính tại Seoul và Anseong, với hệ thống thư viện, phòng lab và trung tâm nghiên cứu hiện đại.
  • Ký túc xá dành riêng cho sinh viên quốc tế, hỗ trợ môi trường học tập thuận lợi.

📌 Hợp tác doanh nghiệp

  • Chung-Ang hợp tác với nhiều tập đoàn lớn như Samsung, Hyundai, LG, CJ, Netflix, SM Entertainment, Kakao.
  • Chương trình thực tập quốc tế giúp sinh viên có cơ hội trải nghiệm môi trường làm việc chuyên nghiệp tại nước ngoài.

📌 Tỷ lệ việc làm sau tốt nghiệp

  • Ngành Kinh doanh & Quản trị: 91% sinh viên có việc làm ngay sau khi tốt nghiệp.
  • Ngành Nghệ thuật & Truyền thông: 88% sinh viên làm việc trong lĩnh vực điện ảnh, truyền thông và quảng cáo.
  • Ngành Kỹ thuật & Công nghệ: 90% sinh viên làm việc tại các tập đoàn công nghệ lớn.

3.    Các ngành đào tạo tại Đại học Chung-Ang

Đại học Chung-Ang được biết đến là trường đào tạo hàng đầu trong các lĩnh vực Nghệ thuật, Kinh doanh, Công nghệ và Y học. Trường cung cấp nhiều chương trình học đa dạng, phù hợp với sinh viên trong nước và quốc tế.

📌 Ngành nổi bật và lợi thế

Ngành học

Lợi thế

Điện ảnh & Nghệ thuật Biểu diễn

Top 1 tại Hàn Quốc, là nơi đào tạo ra nhiều diễn viên, đạo diễn nổi tiếng như Kim Soo Hyun, Park Shin Hye, Hyun Bin.

Quản trị Kinh doanh & Kinh tế

Top 5 trường đào tạo Kinh doanh tốt nhất Hàn Quốc, hợp tác chặt chẽ với các tập đoàn lớn như Samsung, LG, Hyundai, SK Group.

Kỹ thuật & Công nghệ Thông tin

Chương trình hiện đại về Trí tuệ Nhân tạo, Big Data, IoT, hợp tác với các công ty công nghệ hàng đầu như Kakao, Naver, Google, Microsoft.

Y học & Dược phẩm

Sở hữu Bệnh viện Đại học Chung-Ang, dẫn đầu trong nghiên cứu và đào tạo Y khoa tại Hàn Quốc.

Truyền thông & Báo chí

Hợp tác với KBS, SBS, CJ ENM, cung cấp nhiều cơ hội thực tập và làm việc trong ngành truyền thông, báo chí và giải trí.

📌 Các ngành đào tạo khác tại Chung-Ang

Ngoài các ngành nổi bật, Đại học Chung-Ang cung cấp đa dạng các chương trình đào tạo ở nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là danh sách các ngành học được phân theo từng khoa và trường trực thuộc:

📌 Trường Đại học Nhân văn

Ngành học

Học phí (KRW/kỳ)

Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc

4,217,000

Ngôn ngữ và Văn học Anh

4,217,000

Ngôn ngữ và Văn hóa châu Âu

4,217,000

Ngôn ngữ và Văn hóa châu Á

4,217,000

Triết học

4,217,000

Lịch sử

4,217,000

📌 Trường Đại học Khoa học Xã hội

Ngành học

Học phí (KRW/kỳ)

Khoa học Chính trị và Quan hệ Quốc tế

4,217,000

Dịch vụ Cộng đồng

4,217,000

Tâm lý học

4,217,000

Thư viện và Khoa học Thông tin

4,217,000

Phúc lợi Xã hội

4,217,000

Truyền thông

4,217,000

Kế hoạch Đô thị và Bất động sản

4,217,000

Xã hội học

4,217,000

📌 Trường Đại học Khoa học Tự nhiên

Ngành học

Học phí (KRW/kỳ)

Vật lý

4,914,000

Hóa học

4,914,000

Khoa học Sinh học

4,914,000

Toán học

4,914,000

📌 Trường Đại học Công nghệ Sinh học & Tài nguyên Thiên nhiên

Ngành học

Học phí (KRW/kỳ)

Nguồn sinh học và Khoa học sinh học

4,914,000

Công nghệ và Khoa học Thực phẩm

4,914,000

Hệ thống Công nghệ Sinh học

4,914,000

📌 Trường Đại học Kỹ thuật

Ngành học

Học phí (KRW/kỳ)

Kỹ thuật Dân dụng và Môi trường

5,594,000

Thiết kế và Nghiên cứu Đô thị

5,594,000

Kiến trúc và Khoa học Xây dựng

5,594,000

Kỹ thuật Hóa học và Khoa học Vật liệu

5,594,000

Kỹ thuật Cơ khí

5,594,000

Kỹ thuật Hệ thống Năng lượng

5,594,000

📌 Trường Đại học Kỹ thuật ICT

Ngành học

Học phí (KRW/kỳ)

Kỹ thuật Điện và Điện tử

5,594,000

Kỹ thuật Tích hợp

5,594,000

📌 Trường Đại học Kinh doanh và Kinh tế

Ngành học

Học phí (KRW/kỳ)

Quản trị Kinh doanh

4,217,000

Kinh tế

4,217,000

Thống kê Ứng dụng

4,217,000

Quảng cáo và Quan hệ Công chúng

4,217,000

Logistics Quốc tế

4,217,000

Quản trị Dựa trên Kiến thức Toàn cầu

4,217,000

An ninh Công nghiệp

4,217,000

📌 Trường Đại học Y

Ngành học

Học phí (KRW/kỳ)

Y học

6,807,000

📌 Trường Đại học Nghệ thuật

Ngành học

Học phí (KRW/kỳ)

Nghệ thuật Biểu diễn và Truyền thông

5,632,000

Mỹ thuật

5,632,000

Thiết kế

5,632,000

Âm nhạc

5,632,000

Âm nhạc Hàn Quốc

5,632,000

Nghệ thuật Toàn cầu

5,632,000

📌 Trường Đại học Khoa học Thể chất

Ngành học

Học phí (KRW/kỳ)

Khoa học Thể chất

5,052,000

📌 Trường Đại học Phần mềm

Ngành học

Học phí (KRW/kỳ)

Khoa học Máy tính và Kỹ thuật

5,594,000

Trí tuệ Nhân tạo (AI)

5,594,000

4. Điều kiện nhập học tại Đại học Chung-Ang

Để có thể nhập học tại Đại học Chung-Ang, sinh viên cần đáp ứng các yêu cầu học thuật và ngoại ngữ theo từng bậc học. Dưới đây là các điều kiện chi tiết cho từng chương trình:

📌 Điều kiện nhập học hệ Đại học

Yêu cầu

Chi tiết

Học vấn

Tốt nghiệp THPT hoặc tương đương

Chứng chỉ tiếng Hàn

TOPIK 3 trở lên (Một số ngành yêu cầu TOPIK 4 hoặc cao hơn)

Chứng chỉ tiếng Anh (nếu học chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh)

TOEFL iBT 80+, IELTS 5.5+, TEPS 600+ (New TEPS 327+)

Học bạ/GPA tối thiểu

Trên 7.0/10 (Một số ngành có thể yêu cầu GPA cao hơn)

📌 Lưu ý:
✔ Đối với các ngành thuộc Nghệ thuật, Thiết kế, Truyền thông, Âm nhạc, sinh viên cần nộp portfolio hoặc tham gia bài kiểm tra đầu vào.
✔ Một số ngành kỹ thuật và khoa học có thể yêu cầu môn Toán và Khoa học nâng cao trong học bạ THPT.

📌 Điều kiện nhập học hệ Sau Đại học (Thạc sĩ & Tiến sĩ)

Yêu cầu

Chi tiết

Học vấn

Tốt nghiệp Đại học (đối với Thạc sĩ) / Tốt nghiệp Thạc sĩ (đối với Tiến sĩ)

Chứng chỉ tiếng Hàn

TOPIK 4 trở lên (Một số ngành yêu cầu TOPIK 5)

Chứng chỉ tiếng Anh (nếu học chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh)

TOEFL iBT 85+, IELTS 6.0+, TEPS 700+ (New TEPS 340+)

Thư giới thiệu

1-2 thư từ giảng viên hoặc chuyên gia trong ngành

Kế hoạch học tập & Đề xuất nghiên cứu

Yêu cầu đối với chương trình Thạc sĩ và Tiến sĩ

📌 Lưu ý:
✔ Một số ngành Kinh tế, Kỹ thuật, Y học yêu cầu bài luận đầu vào hoặc bài kiểm tra chuyên ngành.
✔ Ứng viên có thành tích xuất sắc trong nghiên cứu có thể được xem xét cấp học bổng toàn phần hoặc bán phần.

📌Điều kiện nhập học hệ Học tiếng Hàn (Visa D-4-1)

Chương trình học tiếng Hàn tại Đại học Chung-Ang dành cho sinh viên quốc tế muốn nâng cao trình độ tiếng Hàn để chuẩn bị vào đại học hoặc cao học.

Yêu cầu

Chi tiết

Học vấn

Tốt nghiệp THPT trở lên GPA 7.0 trở lên

Không yêu cầu chứng chỉ tiếng Hàn

Có thể đăng ký ngay cả khi chưa có TOPIK

Thời gian học

1 năm (4 kỳ, mỗi kỳ 10 tuần)

Chứng minh tài chính

Tài khoản ngân hàng có tối thiểu 10 triệu won

Thời gian nhập học

Tháng 3, 6, 9, 12

📌 Học phí chương trình học tiếng Hàn

Loại phí

Mức phí (KRW/kỳ)

Mức phí (VNĐ/kỳ)

Học phí

1.750.000 KRW

~35 triệu VNĐ

Phí nhập học

60.000 KRW

~1.2 triệu VNĐ

Sách & tài liệu

100.000 KRW

~2 triệu VNĐ

📌 Học bổng cho sinh viên học tiếng Hàn

✔ Học bổng Thành tích Xuất sắc: Sinh viên đạt TOPIK 4 trở lên sau khóa học được giảm 50% học phí kỳ tiếp theo.
✔ Học bổng Chuyển tiếp Đại học: Nếu sinh viên học tiếng Hàn tại Chung-Ang và đăng ký học đại học tại trường, có thể nhận học bổng 50% – 100% học phí năm đầu tiên.
✔ Hỗ trợ Ký túc xá: Sinh viên đăng ký chương trình tiếng Hàn được ưu tiên ở ký túc xá với giá ưu đãi.

5. Học bổng dành cho sinh viên quốc tế

Dưới đây là thông tin chi tiết về các chương trình học bổng dành cho sinh viên quốc tế tại Đại học Chung-Ang, được trình bày dưới dạng bảng để bạn dễ dàng tham khảo:

Học bổng đầu vào cho sinh viên Đại học

Loại học bổng

Điều kiện

Giá trị học bổng

Học bổng 100% học phí

– Đạt TOPIK 5 hoặc cao hơn- Hoặc IBT TOEFL 90 trở lên / IELTS 6.5 hoặc cao hơn

Giảm 100% học phí kỳ đầu tiên

Học bổng 50% học phí

– Đạt TOPIK 4– Hoặc IBT TOEFL 80 trở lên / IELTS 6.0 hoặc cao hơn

Giảm 50% học phí kỳ đầu tiên

Lưu ý: Sinh viên cần duy trì thành tích học tập xuất sắc để tiếp tục nhận học bổng trong các kỳ tiếp theo.

Học bổng cho sinh viên Cao học

Loại học bổng

Điều kiện

Giá trị học bổng

Học bổng 100% học phí

– Đạt TOPIK 6– Hoặc IBT TOEFL 91 / TOEIC 780 / IELTS 6.5 trở lên

Giảm 100% học phí kỳ đầu tiên

Học bổng 70% học phí

– Đạt TOPIK 5

Giảm 70% học phí kỳ đầu tiên

Học bổng 50% học phí

– Đạt 80 điểm trở lên trong bài thi đầu vào đại học

Giảm 50% học phí kỳ đầu tiên

Lưu ý: Đối với các chuyên ngành Khoa học Tự nhiên, Kỹ thuật, Y, Dược, sinh viên có thành tích học tập xuất sắc sẽ được xem xét giảm 100% học phí.

Học bổng Chính phủ Hàn Quốc (GKS)

Đối tượng

Điều kiện

Giá trị học bổng

Sinh viên quốc tế bậc Đại học và Cao học

– Có quốc tịch khác Hàn Quốc- Độ tuổi phù hợp với yêu cầu của từng loại hình học bổng- Thành tích học tập xuất sắc- Khả năng tiếng Anh hoặc tiếng Hàn tốt- Sức khỏe tốt- Không vi phạm pháp luật

100% học phíTrợ cấp hàng tháng: 800.000 KRW- Trợ cấp nhập cảnh: 200.000 KRW- Học phí khóa tiếng Hàn: 100%- Chi phí in ấn luận văn: 500.000 ~ 800.000 KRW- Bảo hiểm y tế: 20.000 KRW/tháng- Phụ cấp: 100.000 KRW/tháng với sinh viên đạt TOPIK cấp 5 hoặc 6

Lưu ý: Chương trình GKS được quản lý bởi Viện Giáo dục Quốc tế Hàn Quốc (NIIED) và có quy trình tuyển chọn riêng. Ứng viên cần theo dõi thông báo từ Đại sứ quán Hàn Quốc hoặc trang web chính thức của NIIED để biết thêm chi tiết.

6.    Ký túc xá & Chi phí sinh hoạt tại Đại học Chung-Ang

📌 Ký túc xá dành cho sinh viên quốc tế

📍 Đại học Chung-Ang cung cấp hệ thống ký túc xá hiện đại cho sinh viên quốc tế tại cả hai cơ sở Seoul và Anseong.

Tên ký túc xá

Cơ sở

Loại phòng

Phí thuê/kỳ (KRW)

Phí thuê/kỳ (VNĐ)

Blue Mir Hall

Seoul

Phòng đôi

1.600.000 – 2.000.000

~32 – 40 triệu VNĐ

Chung-Ang Dormitory

Seoul

Phòng đôi

1.800.000 – 2.200.000

~36 – 44 triệu VNĐ

Anseong Campus Dorm

Anseong

Phòng đôi

1.400.000 – 1.800.000

~28 – 36 triệu VNĐ

📌 Tiện ích ký túc xá
✔ Wi-Fi miễn phí, phòng giặt ủi, bếp chung, phòng tập thể dục.
✔ Có căng tin phục vụ bữa ăn sáng, trưa, tối với mức giá hợp lý.
✔ Hệ thống an ninh chặt chẽ với camera giám sát và thẻ từ ra vào.

📌 Lưu ý khi đăng ký ký túc xá
✔ Sinh viên mới phải đăng ký ký túc xá trước 2 tháng so với ngày nhập học.
✔ Không được phép nấu ăn trong phòng, chỉ được sử dụng bếp chung.
✔ Đối với sinh viên hệ tiếng Hàn (D-4-1), ưu tiên ký túc xá trong năm đầu tiên.

📌 Chi phí sinh hoạt tại Seoul & Anseong

📍 Chi phí sinh hoạt tại Seoul (Cơ sở chính)

Khoản chi phí

Mức phí trung bình/tháng (KRW)

Mức phí trung bình/tháng (VNĐ)

Thuê nhà ngoài (phòng đơn)

400.000 – 700.000

~8 – 14 triệu VNĐ

Ăn uống

300.000 – 500.000

~6 – 10 triệu VNĐ

Đi lại (tàu điện, bus)

50.000 – 100.000

~1 – 2 triệu VNĐ

Điện, nước, internet

100.000 – 200.000

~2 – 4 triệu VNĐ

Tổng chi phí/tháng

850.000 – 1.500.000

~17 – 30 triệu VNĐ

📍 Chi phí sinh hoạt tại Anseong (Cơ sở thứ hai)

Khoản chi phí

Mức phí trung bình/tháng (KRW)

Mức phí trung bình/tháng (VNĐ)

Thuê nhà ngoài (phòng đơn)

250.000 – 500.000

~5 – 10 triệu VNĐ

Ăn uống

250.000 – 400.000

~5 – 8 triệu VNĐ

Đi lại (tàu điện, bus)

30.000 – 80.000

~600k – 1.6 triệu VNĐ

Điện, nước, internet

80.000 – 150.000

~1.6 – 3 triệu VNĐ

Tổng chi phí/tháng

700.000 – 1.200.000

~14 – 24 triệu VNĐ

📌 Lưu ý khi sống ngoài ký túc xá

✔ Giá thuê nhà tại Seoul đắt hơn nhiều so với Anseong, nên sinh viên cần cân nhắc trước khi quyết định thuê trọ.
✔ Nếu ở ngoài, sinh viên thường chọn gosiwon (phòng trọ nhỏ có đầy đủ tiện ích) với giá rẻ hơn.
✔ Sinh viên có thể tiết kiệm chi phí ăn uống bằng cách ăn tại căng tin trường (3.500 – 5.000 KRW/bữa) thay vì ăn ngoài.

7.    Cơ hội việc làm sau tốt nghiệp tại Đại học Chung-Ang

📌 Tỷ lệ việc làm của sinh viên sau tốt nghiệp

Theo Báo cáo Việc làm 2024 của Đại học Chung-Ang:
91% sinh viên ngành Kinh doanh & Quản trị có việc làm ngay sau tốt nghiệp.
88% sinh viên ngành Nghệ thuật & Truyền thông làm việc trong lĩnh vực điện ảnh, truyền thông, quảng cáo.
90% sinh viên ngành Kỹ thuật & Công nghệ làm việc tại các tập đoàn lớn.

📌 Xếp hạng trường về cơ hội việc làm:

✔ Top 8 tại Hàn Quốc về tỷ lệ có việc làm sau tốt nghiệp (Theo QS Graduate Employability Rankings 2024).
✔ Được Bộ Giáo dục Hàn Quốc công nhận là trường có chương trình thực tập và liên kết doanh nghiệp tốt nhất.

📌 Hỗ trợ tìm kiếm việc làm

📍 Trung tâm Hướng nghiệp Chung-Ang Career+
✔ Hỗ trợ tư vấn nghề nghiệp, viết CV, luyện phỏng vấn.
✔ Cung cấp chương trình thực tập hợp tác với các doanh nghiệp lớn.
✔ Tổ chức hội thảo việc làm, sự kiện tuyển dụng hàng năm.

📍 Hợp tác doanh nghiệp lớn
Samsung, Hyundai, LG, CJ, Netflix, SM Entertainment, Kakao, SK Telecom, Naver.
✔ Cơ hội thực tập & làm việc chính thức ngay khi còn học tại trường.

📍 Chương trình thực tập & việc làm cho sinh viên quốc tế
Chương trình K-Move: Hỗ trợ sinh viên quốc tế tìm việc tại các công ty Hàn Quốc.
Hợp tác với doanh nghiệp toàn cầu, giúp sinh viên có thể làm việc ở Hàn Quốc hoặc quốc gia khác sau tốt nghiệp.

📌 Mức lương trung bình của sinh viên tốt nghiệp

Ngành học

Mức lương trung bình (KRW/tháng)

Mức lương trung bình (VNĐ/tháng)

Quản trị Kinh doanh & Kinh tế

3.800.000 – 5.500.000 KRW

~76 – 110 triệu VNĐ

Truyền thông & Báo chí

3.200.000 – 5.000.000 KRW

~65 – 100 triệu VNĐ

Công nghệ Thông tin & Kỹ thuật

4.000.000 – 6.500.000 KRW

~80 – 130 triệu VNĐ

Điện ảnh & Nghệ thuật Biểu diễn

3.000.000 – 5.500.000 KRW

~60 – 110 triệu VNĐ

📌 Cơ hội định cư và chuyển đổi Visa sau tốt nghiệp

📍 Visa D-10 (Visa tìm việc) dành cho sinh viên mới tốt nghiệp
✔ Cho phép ở lại Hàn Quốc tối đa 2 năm để tìm việc làm.
✔ Cần có TOPIK 4 trở lên hoặc hợp đồng thực tập để gia hạn.

📍 Visa E-7 (Visa chuyên gia lao động)
✔ Dành cho sinh viên đã tìm được việc làm tại các công ty đủ điều kiện cấp visa lao động.
✔ Ngành công nghệ, kỹ thuật, kinh doanh, nghệ thuật có tỷ lệ chuyển đổi Visa E-7 cao nhất.

📍 Cơ hội định cư lâu dài tại Hàn Quốc
✔ Nếu làm việc trên 5 năm tại Hàn Quốc, có thể nộp đơn xin Visa F-2 (cư trú dài hạn).
✔ Nếu thu nhập cao, đóng thuế đầy đủ, có thể nộp đơn xin Visa F-5 (định cư vĩnh viễn).

Tổng kết & Nhận định

📌 Tại sao bạn nên chọn Đại học Chung-Ang?

Top 10 trường đại học hàng đầu Hàn Quốc, nổi bật với các ngành Nghệ thuật, Quản trị Kinh doanh, Công nghệ và Y học.
Chương trình giảng dạy hiện đại, thực tiễn, kết hợp học thuật với thực tập tại doanh nghiệp.
Hợp tác với nhiều công ty lớn như Samsung, Hyundai, LG, CJ, Netflix, Naver, SK Telecom, tạo cơ hội thực tập và việc làm rộng mở.
Hệ thống học bổng hấp dẫn, hỗ trợ từ 30% – 100% học phí cho sinh viên quốc tế.
Tỷ lệ sinh viên có việc làm sau tốt nghiệp cao, mức lương khởi điểm hấp dẫn, đặc biệt trong các ngành Kinh tế, Kỹ thuật, Công nghệ, Truyền thông và Nghệ thuật.
Cơ sở vật chất hiện đại, môi trường học tập thân thiện, hỗ trợ tối đa cho sinh viên quốc tế.

💡 Nếu bạn muốn theo đuổi sự nghiệp trong các lĩnh vực Nghệ thuật, Kinh doanh, Kỹ thuật hoặc Y học, Đại học Chung-Ang chắc chắn là lựa chọn hoàn hảo!

Đại học Chung-Ang
Đại học Chung-Ang

✌️ Bài viết được biên soạn bởi : Du học Hàn Quốc Hannam👉 Vui lòng trích nguồn khi sử dụng

DU HỌC HÀN QUỐC HANNAM – HANNAM EDUCATION
☎ Hotline/zalo: 0988.757.894 –Nguyễn Viết Toàn / 0397. 883. 787 – Đồng Văn Quyết
🏫 Add : 476 Trần Hưng Đạo, Sao Đỏ, Chí Linh, Hải Dương.
✉ Email: hannamjsc@gmail.com
🌐 Facebook: Du Học HanNam
Liên hệ với Du học Hàn Quốc HANNAM để được tư vấn ngay

Comments

comments