Muốn trở thành chuyên gia Nghệ thuật, Kinh doanh & Kỹ thuật? Hãy nhập học tại Đại học Chung-Ang!
Bạn đang tìm kiếm một trường đại học hàng đầu về Nghệ thuật, Kinh doanh, Kỹ thuật và Y học tại Hàn Quốc? Bạn muốn theo học tại một môi trường có lịch sử lâu đời, chất lượng giảng dạy vượt trội và mối quan hệ hợp tác chặt chẽ với doanh nghiệp lớn?
Đại học Chung-Ang (Chung-Ang University – 중앙대학교) là một trong những trường đại học danh giá nhất Hàn Quốc, đặc biệt nổi bật trong các lĩnh vực Điện ảnh, Nghệ thuật, Quản trị Kinh doanh và Công nghệ. Với danh tiếng vững chắc và tỷ lệ sinh viên có việc làm cao, Chung-Ang là nơi đào tạo ra nhiều diễn viên, đạo diễn nổi tiếng, cũng như các nhà lãnh đạo trong ngành công nghiệp sáng tạo và kinh tế.
Nếu bạn muốn theo đuổi sự nghiệp trong các lĩnh vực Nghệ thuật, Kinh tế hoặc Công nghệ, Chung-Ang chắc chắn là một lựa chọn hàng đầu không thể bỏ qua!
Mục Lục
1. Giới thiệu chung về Đại học Chung-Ang
Thông tin |
Chi tiết |
Tên tiếng Hàn |
중앙대학교 (Chung-Ang University) |
Tên tiếng Anh |
Chung-Ang University |
Năm thành lập |
1918 |
Loại hình |
Đại học tư thục |
Số lượng sinh viên |
~30.000 |
Số lượng giảng viên |
~700 |
Số lượng sinh viên quốc tế |
~2.000 |
Địa chỉ |
84 Heukseok-ro, Dongjak-gu, Seoul, Hàn Quốc |
Website chính thức |

2. Lý do nên chọn Đại học Chung-Ang
📌 Thành tựu nổi bật
- Top 10 trường đại học tốt nhất Hàn Quốc, đặc biệt mạnh về Nghệ thuật, Kinh tế và Công nghệ.
- Xếp hạng 7 tại Hàn Quốc theo QS World University Rankings 2024.
- Chương trình Điện ảnh & Nghệ thuật của Chung-Ang được đánh giá Top 1 Hàn Quốc.
- Trường được công nhận là trung tâm nghiên cứu hàng đầu trong các lĩnh vực Kinh tế, Quản trị và Kỹ thuật.
📌 Thành tích nghiên cứu
- Dẫn đầu trong nghiên cứu về Trí tuệ Nhân tạo (AI), Công nghệ Sinh học và Khoa học Môi trường.
- Hợp tác với các tổ chức quốc tế để phát triển các dự án nghiên cứu ứng dụng thực tiễn.
📌 Vị trí và cơ sở vật chất
- Hai cơ sở chính tại Seoul và Anseong, với hệ thống thư viện, phòng lab và trung tâm nghiên cứu hiện đại.
- Ký túc xá dành riêng cho sinh viên quốc tế, hỗ trợ môi trường học tập thuận lợi.
📌 Hợp tác doanh nghiệp
- Chung-Ang hợp tác với nhiều tập đoàn lớn như Samsung, Hyundai, LG, CJ, Netflix, SM Entertainment, Kakao.
- Chương trình thực tập quốc tế giúp sinh viên có cơ hội trải nghiệm môi trường làm việc chuyên nghiệp tại nước ngoài.
📌 Tỷ lệ việc làm sau tốt nghiệp
- Ngành Kinh doanh & Quản trị: 91% sinh viên có việc làm ngay sau khi tốt nghiệp.
- Ngành Nghệ thuật & Truyền thông: 88% sinh viên làm việc trong lĩnh vực điện ảnh, truyền thông và quảng cáo.
- Ngành Kỹ thuật & Công nghệ: 90% sinh viên làm việc tại các tập đoàn công nghệ lớn.
3. Các ngành đào tạo tại Đại học Chung-Ang
Đại học Chung-Ang được biết đến là trường đào tạo hàng đầu trong các lĩnh vực Nghệ thuật, Kinh doanh, Công nghệ và Y học. Trường cung cấp nhiều chương trình học đa dạng, phù hợp với sinh viên trong nước và quốc tế.
📌 Ngành nổi bật và lợi thế
Ngành học |
Lợi thế |
Điện ảnh & Nghệ thuật Biểu diễn |
Top 1 tại Hàn Quốc, là nơi đào tạo ra nhiều diễn viên, đạo diễn nổi tiếng như Kim Soo Hyun, Park Shin Hye, Hyun Bin. |
Quản trị Kinh doanh & Kinh tế |
Top 5 trường đào tạo Kinh doanh tốt nhất Hàn Quốc, hợp tác chặt chẽ với các tập đoàn lớn như Samsung, LG, Hyundai, SK Group. |
Kỹ thuật & Công nghệ Thông tin |
Chương trình hiện đại về Trí tuệ Nhân tạo, Big Data, IoT, hợp tác với các công ty công nghệ hàng đầu như Kakao, Naver, Google, Microsoft. |
Y học & Dược phẩm |
Sở hữu Bệnh viện Đại học Chung-Ang, dẫn đầu trong nghiên cứu và đào tạo Y khoa tại Hàn Quốc. |
Truyền thông & Báo chí |
Hợp tác với KBS, SBS, CJ ENM, cung cấp nhiều cơ hội thực tập và làm việc trong ngành truyền thông, báo chí và giải trí. |
📌 Các ngành đào tạo khác tại Chung-Ang
Ngoài các ngành nổi bật, Đại học Chung-Ang cung cấp đa dạng các chương trình đào tạo ở nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là danh sách các ngành học được phân theo từng khoa và trường trực thuộc:
📌 Trường Đại học Nhân văn
Ngành học |
Học phí (KRW/kỳ) |
Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc |
4,217,000 |
Ngôn ngữ và Văn học Anh |
4,217,000 |
Ngôn ngữ và Văn hóa châu Âu |
4,217,000 |
Ngôn ngữ và Văn hóa châu Á |
4,217,000 |
Triết học |
4,217,000 |
Lịch sử |
4,217,000 |
📌 Trường Đại học Khoa học Xã hội
Ngành học |
Học phí (KRW/kỳ) |
Khoa học Chính trị và Quan hệ Quốc tế |
4,217,000 |
Dịch vụ Cộng đồng |
4,217,000 |
Tâm lý học |
4,217,000 |
Thư viện và Khoa học Thông tin |
4,217,000 |
Phúc lợi Xã hội |
4,217,000 |
Truyền thông |
4,217,000 |
Kế hoạch Đô thị và Bất động sản |
4,217,000 |
Xã hội học |
4,217,000 |
📌 Trường Đại học Khoa học Tự nhiên
Ngành học |
Học phí (KRW/kỳ) |
Vật lý |
4,914,000 |
Hóa học |
4,914,000 |
Khoa học Sinh học |
4,914,000 |
Toán học |
4,914,000 |
📌 Trường Đại học Công nghệ Sinh học & Tài nguyên Thiên nhiên
Ngành học |
Học phí (KRW/kỳ) |
Nguồn sinh học và Khoa học sinh học |
4,914,000 |
Công nghệ và Khoa học Thực phẩm |
4,914,000 |
Hệ thống Công nghệ Sinh học |
4,914,000 |
📌 Trường Đại học Kỹ thuật
Ngành học |
Học phí (KRW/kỳ) |
Kỹ thuật Dân dụng và Môi trường |
5,594,000 |
Thiết kế và Nghiên cứu Đô thị |
5,594,000 |
Kiến trúc và Khoa học Xây dựng |
5,594,000 |
Kỹ thuật Hóa học và Khoa học Vật liệu |
5,594,000 |
Kỹ thuật Cơ khí |
5,594,000 |
Kỹ thuật Hệ thống Năng lượng |
5,594,000 |
📌 Trường Đại học Kỹ thuật ICT
Ngành học |
Học phí (KRW/kỳ) |
Kỹ thuật Điện và Điện tử |
5,594,000 |
Kỹ thuật Tích hợp |
5,594,000 |
📌 Trường Đại học Kinh doanh và Kinh tế
Ngành học |
Học phí (KRW/kỳ) |
Quản trị Kinh doanh |
4,217,000 |
Kinh tế |
4,217,000 |
Thống kê Ứng dụng |
4,217,000 |
Quảng cáo và Quan hệ Công chúng |
4,217,000 |
Logistics Quốc tế |
4,217,000 |
Quản trị Dựa trên Kiến thức Toàn cầu |
4,217,000 |
An ninh Công nghiệp |
4,217,000 |
📌 Trường Đại học Y
Ngành học |
Học phí (KRW/kỳ) |
Y học |
6,807,000 |
📌 Trường Đại học Nghệ thuật
Ngành học |
Học phí (KRW/kỳ) |
Nghệ thuật Biểu diễn và Truyền thông |
5,632,000 |
Mỹ thuật |
5,632,000 |
Thiết kế |
5,632,000 |
Âm nhạc |
5,632,000 |
Âm nhạc Hàn Quốc |
5,632,000 |
Nghệ thuật Toàn cầu |
5,632,000 |
📌 Trường Đại học Khoa học Thể chất
Ngành học |
Học phí (KRW/kỳ) |
Khoa học Thể chất |
5,052,000 |
📌 Trường Đại học Phần mềm
Ngành học |
Học phí (KRW/kỳ) |
Khoa học Máy tính và Kỹ thuật |
5,594,000 |
Trí tuệ Nhân tạo (AI) |
5,594,000 |
4. Điều kiện nhập học tại Đại học Chung-Ang
Để có thể nhập học tại Đại học Chung-Ang, sinh viên cần đáp ứng các yêu cầu học thuật và ngoại ngữ theo từng bậc học. Dưới đây là các điều kiện chi tiết cho từng chương trình:
📌 Điều kiện nhập học hệ Đại học
Yêu cầu |
Chi tiết |
Học vấn |
Tốt nghiệp THPT hoặc tương đương |
Chứng chỉ tiếng Hàn |
TOPIK 3 trở lên (Một số ngành yêu cầu TOPIK 4 hoặc cao hơn) |
Chứng chỉ tiếng Anh (nếu học chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh) |
TOEFL iBT 80+, IELTS 5.5+, TEPS 600+ (New TEPS 327+) |
Học bạ/GPA tối thiểu |
Trên 7.0/10 (Một số ngành có thể yêu cầu GPA cao hơn) |
📌 Lưu ý:
✔ Đối với các ngành thuộc Nghệ thuật, Thiết kế, Truyền thông, Âm nhạc, sinh viên cần nộp portfolio hoặc tham gia bài kiểm tra đầu vào.
✔ Một số ngành kỹ thuật và khoa học có thể yêu cầu môn Toán và Khoa học nâng cao trong học bạ THPT.
📌 Điều kiện nhập học hệ Sau Đại học (Thạc sĩ & Tiến sĩ)
Yêu cầu |
Chi tiết |
Học vấn |
Tốt nghiệp Đại học (đối với Thạc sĩ) / Tốt nghiệp Thạc sĩ (đối với Tiến sĩ) |
Chứng chỉ tiếng Hàn |
TOPIK 4 trở lên (Một số ngành yêu cầu TOPIK 5) |
Chứng chỉ tiếng Anh (nếu học chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh) |
TOEFL iBT 85+, IELTS 6.0+, TEPS 700+ (New TEPS 340+) |
Thư giới thiệu |
1-2 thư từ giảng viên hoặc chuyên gia trong ngành |
Kế hoạch học tập & Đề xuất nghiên cứu |
Yêu cầu đối với chương trình Thạc sĩ và Tiến sĩ |
📌 Lưu ý:
✔ Một số ngành Kinh tế, Kỹ thuật, Y học yêu cầu bài luận đầu vào hoặc bài kiểm tra chuyên ngành.
✔ Ứng viên có thành tích xuất sắc trong nghiên cứu có thể được xem xét cấp học bổng toàn phần hoặc bán phần.
📌Điều kiện nhập học hệ Học tiếng Hàn (Visa D-4-1)
Chương trình học tiếng Hàn tại Đại học Chung-Ang dành cho sinh viên quốc tế muốn nâng cao trình độ tiếng Hàn để chuẩn bị vào đại học hoặc cao học.
Yêu cầu |
Chi tiết |
Học vấn |
Tốt nghiệp THPT trở lên GPA 7.0 trở lên |
Không yêu cầu chứng chỉ tiếng Hàn |
Có thể đăng ký ngay cả khi chưa có TOPIK |
Thời gian học |
1 năm (4 kỳ, mỗi kỳ 10 tuần) |
Chứng minh tài chính |
Tài khoản ngân hàng có tối thiểu 10 triệu won |
Thời gian nhập học |
Tháng 3, 6, 9, 12 |
📌 Học phí chương trình học tiếng Hàn
Loại phí |
Mức phí (KRW/kỳ) |
Mức phí (VNĐ/kỳ) |
Học phí |
1.750.000 KRW |
~35 triệu VNĐ |
Phí nhập học |
60.000 KRW |
~1.2 triệu VNĐ |
Sách & tài liệu |
100.000 KRW |
~2 triệu VNĐ |
📌 Học bổng cho sinh viên học tiếng Hàn
✔ Học bổng Thành tích Xuất sắc: Sinh viên đạt TOPIK 4 trở lên sau khóa học được giảm 50% học phí kỳ tiếp theo.
✔ Học bổng Chuyển tiếp Đại học: Nếu sinh viên học tiếng Hàn tại Chung-Ang và đăng ký học đại học tại trường, có thể nhận học bổng 50% – 100% học phí năm đầu tiên.
✔ Hỗ trợ Ký túc xá: Sinh viên đăng ký chương trình tiếng Hàn được ưu tiên ở ký túc xá với giá ưu đãi.
5. Học bổng dành cho sinh viên quốc tế
Dưới đây là thông tin chi tiết về các chương trình học bổng dành cho sinh viên quốc tế tại Đại học Chung-Ang, được trình bày dưới dạng bảng để bạn dễ dàng tham khảo:
Học bổng đầu vào cho sinh viên Đại học
Loại học bổng |
Điều kiện |
Giá trị học bổng |
Học bổng 100% học phí |
– Đạt TOPIK 5 hoặc cao hơn- Hoặc IBT TOEFL 90 trở lên / IELTS 6.5 hoặc cao hơn |
Giảm 100% học phí kỳ đầu tiên |
Học bổng 50% học phí |
– Đạt TOPIK 4– Hoặc IBT TOEFL 80 trở lên / IELTS 6.0 hoặc cao hơn |
Giảm 50% học phí kỳ đầu tiên |
Lưu ý: Sinh viên cần duy trì thành tích học tập xuất sắc để tiếp tục nhận học bổng trong các kỳ tiếp theo.
Học bổng cho sinh viên Cao học
Loại học bổng |
Điều kiện |
Giá trị học bổng |
Học bổng 100% học phí |
– Đạt TOPIK 6– Hoặc IBT TOEFL 91 / TOEIC 780 / IELTS 6.5 trở lên |
Giảm 100% học phí kỳ đầu tiên |
Học bổng 70% học phí |
– Đạt TOPIK 5 |
Giảm 70% học phí kỳ đầu tiên |
Học bổng 50% học phí |
– Đạt 80 điểm trở lên trong bài thi đầu vào đại học |
Giảm 50% học phí kỳ đầu tiên |
Lưu ý: Đối với các chuyên ngành Khoa học Tự nhiên, Kỹ thuật, Y, Dược, sinh viên có thành tích học tập xuất sắc sẽ được xem xét giảm 100% học phí.
Học bổng Chính phủ Hàn Quốc (GKS)
Đối tượng |
Điều kiện |
Giá trị học bổng |
Sinh viên quốc tế bậc Đại học và Cao học |
– Có quốc tịch khác Hàn Quốc- Độ tuổi phù hợp với yêu cầu của từng loại hình học bổng- Thành tích học tập xuất sắc- Khả năng tiếng Anh hoặc tiếng Hàn tốt- Sức khỏe tốt- Không vi phạm pháp luật |
– 100% học phí– Trợ cấp hàng tháng: 800.000 KRW- Trợ cấp nhập cảnh: 200.000 KRW- Học phí khóa tiếng Hàn: 100%- Chi phí in ấn luận văn: 500.000 ~ 800.000 KRW- Bảo hiểm y tế: 20.000 KRW/tháng- Phụ cấp: 100.000 KRW/tháng với sinh viên đạt TOPIK cấp 5 hoặc 6 |
Lưu ý: Chương trình GKS được quản lý bởi Viện Giáo dục Quốc tế Hàn Quốc (NIIED) và có quy trình tuyển chọn riêng. Ứng viên cần theo dõi thông báo từ Đại sứ quán Hàn Quốc hoặc trang web chính thức của NIIED để biết thêm chi tiết.
6. Ký túc xá & Chi phí sinh hoạt tại Đại học Chung-Ang
📌 Ký túc xá dành cho sinh viên quốc tế
📍 Đại học Chung-Ang cung cấp hệ thống ký túc xá hiện đại cho sinh viên quốc tế tại cả hai cơ sở Seoul và Anseong.
Tên ký túc xá |
Cơ sở |
Loại phòng |
Phí thuê/kỳ (KRW) |
Phí thuê/kỳ (VNĐ) |
Blue Mir Hall |
Seoul |
Phòng đôi |
1.600.000 – 2.000.000 |
~32 – 40 triệu VNĐ |
Chung-Ang Dormitory |
Seoul |
Phòng đôi |
1.800.000 – 2.200.000 |
~36 – 44 triệu VNĐ |
Anseong Campus Dorm |
Anseong |
Phòng đôi |
1.400.000 – 1.800.000 |
~28 – 36 triệu VNĐ |
📌 Tiện ích ký túc xá
✔ Wi-Fi miễn phí, phòng giặt ủi, bếp chung, phòng tập thể dục.
✔ Có căng tin phục vụ bữa ăn sáng, trưa, tối với mức giá hợp lý.
✔ Hệ thống an ninh chặt chẽ với camera giám sát và thẻ từ ra vào.
📌 Lưu ý khi đăng ký ký túc xá
✔ Sinh viên mới phải đăng ký ký túc xá trước 2 tháng so với ngày nhập học.
✔ Không được phép nấu ăn trong phòng, chỉ được sử dụng bếp chung.
✔ Đối với sinh viên hệ tiếng Hàn (D-4-1), ưu tiên ký túc xá trong năm đầu tiên.
📌 Chi phí sinh hoạt tại Seoul & Anseong
📍 Chi phí sinh hoạt tại Seoul (Cơ sở chính)
Khoản chi phí |
Mức phí trung bình/tháng (KRW) |
Mức phí trung bình/tháng (VNĐ) |
Thuê nhà ngoài (phòng đơn) |
400.000 – 700.000 |
~8 – 14 triệu VNĐ |
Ăn uống |
300.000 – 500.000 |
~6 – 10 triệu VNĐ |
Đi lại (tàu điện, bus) |
50.000 – 100.000 |
~1 – 2 triệu VNĐ |
Điện, nước, internet |
100.000 – 200.000 |
~2 – 4 triệu VNĐ |
Tổng chi phí/tháng |
850.000 – 1.500.000 |
~17 – 30 triệu VNĐ |
📍 Chi phí sinh hoạt tại Anseong (Cơ sở thứ hai)
Khoản chi phí |
Mức phí trung bình/tháng (KRW) |
Mức phí trung bình/tháng (VNĐ) |
Thuê nhà ngoài (phòng đơn) |
250.000 – 500.000 |
~5 – 10 triệu VNĐ |
Ăn uống |
250.000 – 400.000 |
~5 – 8 triệu VNĐ |
Đi lại (tàu điện, bus) |
30.000 – 80.000 |
~600k – 1.6 triệu VNĐ |
Điện, nước, internet |
80.000 – 150.000 |
~1.6 – 3 triệu VNĐ |
Tổng chi phí/tháng |
700.000 – 1.200.000 |
~14 – 24 triệu VNĐ |
📌 Lưu ý khi sống ngoài ký túc xá
✔ Giá thuê nhà tại Seoul đắt hơn nhiều so với Anseong, nên sinh viên cần cân nhắc trước khi quyết định thuê trọ.
✔ Nếu ở ngoài, sinh viên thường chọn gosiwon (phòng trọ nhỏ có đầy đủ tiện ích) với giá rẻ hơn.
✔ Sinh viên có thể tiết kiệm chi phí ăn uống bằng cách ăn tại căng tin trường (3.500 – 5.000 KRW/bữa) thay vì ăn ngoài.
7. Cơ hội việc làm sau tốt nghiệp tại Đại học Chung-Ang
📌 Tỷ lệ việc làm của sinh viên sau tốt nghiệp
Theo Báo cáo Việc làm 2024 của Đại học Chung-Ang:
✔ 91% sinh viên ngành Kinh doanh & Quản trị có việc làm ngay sau tốt nghiệp.
✔ 88% sinh viên ngành Nghệ thuật & Truyền thông làm việc trong lĩnh vực điện ảnh, truyền thông, quảng cáo.
✔ 90% sinh viên ngành Kỹ thuật & Công nghệ làm việc tại các tập đoàn lớn.
📌 Xếp hạng trường về cơ hội việc làm:
✔ Top 8 tại Hàn Quốc về tỷ lệ có việc làm sau tốt nghiệp (Theo QS Graduate Employability Rankings 2024).
✔ Được Bộ Giáo dục Hàn Quốc công nhận là trường có chương trình thực tập và liên kết doanh nghiệp tốt nhất.
📌 Hỗ trợ tìm kiếm việc làm
📍 Trung tâm Hướng nghiệp Chung-Ang Career+
✔ Hỗ trợ tư vấn nghề nghiệp, viết CV, luyện phỏng vấn.
✔ Cung cấp chương trình thực tập hợp tác với các doanh nghiệp lớn.
✔ Tổ chức hội thảo việc làm, sự kiện tuyển dụng hàng năm.
📍 Hợp tác doanh nghiệp lớn
✔ Samsung, Hyundai, LG, CJ, Netflix, SM Entertainment, Kakao, SK Telecom, Naver.
✔ Cơ hội thực tập & làm việc chính thức ngay khi còn học tại trường.
📍 Chương trình thực tập & việc làm cho sinh viên quốc tế
✔ Chương trình K-Move: Hỗ trợ sinh viên quốc tế tìm việc tại các công ty Hàn Quốc.
✔ Hợp tác với doanh nghiệp toàn cầu, giúp sinh viên có thể làm việc ở Hàn Quốc hoặc quốc gia khác sau tốt nghiệp.
📌 Mức lương trung bình của sinh viên tốt nghiệp
Ngành học |
Mức lương trung bình (KRW/tháng) |
Mức lương trung bình (VNĐ/tháng) |
Quản trị Kinh doanh & Kinh tế |
3.800.000 – 5.500.000 KRW |
~76 – 110 triệu VNĐ |
Truyền thông & Báo chí |
3.200.000 – 5.000.000 KRW |
~65 – 100 triệu VNĐ |
Công nghệ Thông tin & Kỹ thuật |
4.000.000 – 6.500.000 KRW |
~80 – 130 triệu VNĐ |
Điện ảnh & Nghệ thuật Biểu diễn |
3.000.000 – 5.500.000 KRW |
~60 – 110 triệu VNĐ |
📌 Cơ hội định cư và chuyển đổi Visa sau tốt nghiệp
📍 Visa D-10 (Visa tìm việc) dành cho sinh viên mới tốt nghiệp
✔ Cho phép ở lại Hàn Quốc tối đa 2 năm để tìm việc làm.
✔ Cần có TOPIK 4 trở lên hoặc hợp đồng thực tập để gia hạn.
📍 Visa E-7 (Visa chuyên gia lao động)
✔ Dành cho sinh viên đã tìm được việc làm tại các công ty đủ điều kiện cấp visa lao động.
✔ Ngành công nghệ, kỹ thuật, kinh doanh, nghệ thuật có tỷ lệ chuyển đổi Visa E-7 cao nhất.
📍 Cơ hội định cư lâu dài tại Hàn Quốc
✔ Nếu làm việc trên 5 năm tại Hàn Quốc, có thể nộp đơn xin Visa F-2 (cư trú dài hạn).
✔ Nếu thu nhập cao, đóng thuế đầy đủ, có thể nộp đơn xin Visa F-5 (định cư vĩnh viễn).
Tổng kết & Nhận định
📌 Tại sao bạn nên chọn Đại học Chung-Ang?
✔ Top 10 trường đại học hàng đầu Hàn Quốc, nổi bật với các ngành Nghệ thuật, Quản trị Kinh doanh, Công nghệ và Y học.
✔ Chương trình giảng dạy hiện đại, thực tiễn, kết hợp học thuật với thực tập tại doanh nghiệp.
✔ Hợp tác với nhiều công ty lớn như Samsung, Hyundai, LG, CJ, Netflix, Naver, SK Telecom, tạo cơ hội thực tập và việc làm rộng mở.
✔ Hệ thống học bổng hấp dẫn, hỗ trợ từ 30% – 100% học phí cho sinh viên quốc tế.
✔ Tỷ lệ sinh viên có việc làm sau tốt nghiệp cao, mức lương khởi điểm hấp dẫn, đặc biệt trong các ngành Kinh tế, Kỹ thuật, Công nghệ, Truyền thông và Nghệ thuật.
✔ Cơ sở vật chất hiện đại, môi trường học tập thân thiện, hỗ trợ tối đa cho sinh viên quốc tế.
💡 Nếu bạn muốn theo đuổi sự nghiệp trong các lĩnh vực Nghệ thuật, Kinh doanh, Kỹ thuật hoặc Y học, Đại học Chung-Ang chắc chắn là lựa chọn hoàn hảo!
