Trong hành trình học tiếng Hàn, từ vựng luôn là yếu tố nền tảng quan trọng, đặc biệt với những ai đang chuẩn bị cho kỳ thi năng lực tiếng Hàn TOPIK I. Bài viết “Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: TOPIK I – sơ cấp” sẽ giúp bạn hệ thống hóa các nhóm từ thông dụng, tiện lợi cho việc ôn luyện và sử dụng trong giao tiếp hằng ngày. Với từng nhóm từ được phân chia cụ thể, người học có thể dễ dàng ghi nhớ và áp dụng hiệu quả. Nếu bạn đang là người mới bắt đầu hoặc đang theo đuổi ước mơ Du học Hannam tại Hàn Quốc, đây sẽ là nguồn tài liệu không thể thiếu.
Chào hỏi, giới thiệu và các mẫu câu giao tiếp cơ bản
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 안녕하세요 | annyeonghaseyo | Xin chào |
2 | 안녕 | annyeong | Chào (thân mật) |
3 | 여보세요 | yeoboseyo | A lô |
4 | 감사합니다 | gamsahamnida | Xin cảm ơn |
5 | 고마워요 | gomawoyo | Cảm ơn (thân mật) |
6 | 죄송합니다 | joesonghamnida | Xin lỗi |
7 | 미안해요 | mianhaeyo | Xin lỗi (thân mật) |
8 | 안녕히 계세요 | annyeonghi gyeseyo | Tạm biệt (ở lại bình an) |
9 | 안녕히 가세요 | annyeonghi gaseyo | Tạm biệt (đi bình an) |
10 | 잘 가요 | jal gayo | Đi nhé |
11 | 잘 지냈어요? | jal jinaesseoyo? | Bạn dạo này thế nào? |
12 | 처음 뵙겠습니다 | cheoeum boepgetseumnida | Rất hân hạnh gặp bạn |
13 | 반갑습니다 | bangapseumnida | Rất vui được gặp |
14 | 제 이름은 …입니다 | je ireumeun … imnida | Tôi tên là … |
15 | 저는 베트남 사람입니다 | jeoneun beteuam saramimnida | Tôi là người Việt Nam |
16 | 어디에서 왔어요? | eodieseo wasseoyo? | Bạn đến từ đâu? |
17 | 베트남에서 왔어요 | beteunameseo wasseoyo | Em đến từ Việt Nam |
18 | 잘 부탁드립니다 | jal butakdeurimnida | Mong được giúp đỡ |
19 | 축하합니다 | chukhahamnida | Chúc mừng |
20 | 수고하셨습니다 | sugohasyeotseumnida | Vất vả rồi |
21 | 괜찮아요 | gwaenchanhayo | Không sao đâu |
22 | 네 | ne | Vâng |
23 | 아니요 | aniyo | Không |
24 | 잠깐만요 | jamkkanmanyo | Chờ một chút |
25 | 다시 말해 주세요 | dasi malhae juseyo | Làm ơn nói lại |
26 | 천천히 말해 주세요 | cheoncheonhi malhae juseyo | Làm ơn nói chậm lại |
27 | 무슨 뜻이에요? | museun tteusieyo? | Có nghĩa là gì? |
28 | 알겠어요 | algesseoyo | Tôi hiểu rồi |
29 | 모르겠어요 | moreugesseoyo | Tôi không hiểu |
30 | 좋은 하루 되세요 | joeun haru doeseyo | Chúc một ngày tốt lành |
Ví dụ giao tiếp:
- A: 안녕하세요. 저는 민수입니다. – Xin chào. Tôi là Minsu.
- B: 반갑습니다, 민수 씨. 저는 투이예요. – Rất vui được gặp anh, tôi là Thùy.
- A: 어디에서 왔어요? – Bạn đến từ đâu?
- B: 베트남에서 왔어요. – Tôi đến từ Việt Nam.
Bạn đang tìm kiếm tài liệu học từ vựng hiệu quả cho kỳ thi TOPIK I? Dưới đây là nhóm từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: TOPIK I – sơ cấp, được phân loại rõ ràng và dễ học, giúp bạn ghi nhớ nhanh chóng và áp dụng linh hoạt trong giao tiếp thực tế.
Từ vựng chỉ người, nghề nghiệp và gia đình
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 아버지 | a-beo-ji | cha, bố |
2 | 어머니 | eo-meo-ni | mẹ |
3 | 형 | hyeong | anh (nam gọi) |
4 | 누나 | nu-na | chị (nam gọi) |
5 | 오빠 | o-ppa | anh (nữ gọi) |
6 | 언니 | eon-ni | chị (nữ gọi) |
7 | 동생 | dong-saeng | em (trai/gái) |
8 | 할아버지 | har-a-beo-ji | ông |
9 | 할머니 | hal-meo-ni | bà |
10 | 가족 | ga-jok | gia đình |
11 | 친구 | chin-gu | bạn bè |
12 | 사람 | sa-ram | người |
13 | 학생 | hak-ssaeng | học sinh |
14 | 선생님 | seon-saeng-nim | giáo viên |
15 | 회사원 | hoe-sa-won | nhân viên công ty |
16 | 의사 | ui-sa | bác sĩ |
17 | 간호사 | gan-ho-sa | y tá |
18 | 요리사 | yo-ri-sa | đầu bếp |
19 | 운전기사 | un-jeon-gi-sa | tài xế |
20 | 경찰관 | gyeong-chal-gwan | cảnh sát |
21 | 군인 | gun-in | bộ đội / quân nhân |
22 | 직원 | jik-won | nhân viên |
23 | 사장 | sa-jang | giám đốc |
24 | 일본 사람 | il-bon sa-ram | người Nhật |
25 | 베트남 사람 | be-teu-nam sa-ram | người Việt Nam |
26 | 중국 사람 | jung-guk sa-ram | người Trung Quốc |
27 | 외국인 | oe-guk-in | người nước ngoài |
28 | 남자 | nam-ja | nam giới |
29 | 여자 | yeo-ja | nữ giới |
30 | 아이 | a-i | trẻ con |
31 | 어른 | eo-reun | người lớn |
32 | 연예인 | yeon-ye-in | người nổi tiếng |
33 | 화가 | hwa-ga | họa sĩ |
34 | 운동선수 | un-dong-seon-su | vận động viên |
35 | 작가 | jak-ga | nhà văn |
36 | 기자 | gi-ja | phóng viên |
37 | 농부 | nong-bu | nông dân |
38 | 학생회장 | hak-ssaeng-hoe-jang | lớp trưởng |
39 | 직장인 | jik-jang-in | người đi làm công sở |
40 | 자영업자 | ja-yeong-eop-ja | người kinh doanh cá thể |
Ví dụ giao tiếp:
- 저는 선생님입니다. → Tôi là giáo viên.
- 그 사람은 회사원이에요. → Người đó là nhân viên công ty.
- 이분은 저의 어머니예요. → Đây là mẹ của tôi.
Khám phá từ vựng tiếng Hàn theo từng chủ đề sẽ giúp người học ghi nhớ nhanh và sử dụng hiệu quả trong giao tiếp thường ngày. Dưới đây là nhóm từ vựng thuộc chủ đề quen thuộc trong Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: TOPIK I – sơ cấp.
Địa điểm và phương tiện quen thuộc trong đời sống hằng ngày
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 학교 | hak-gyo | trường học |
2 | 시장 | si-jang | chợ |
3 | 병원 | byeong-won | bệnh viện |
4 | 약국 | yak-guk | hiệu thuốc |
5 | 화장실 | hwa-jang-sil | nhà vệ sinh |
6 | 은행 | eun-haeng | ngân hàng |
7 | 도서관 | do-seo-gwan | thư viện |
8 | 우체국 | u-che-guk | bưu điện |
9 | 식당 | sik-dang | nhà hàng |
10 | 카페 | ka-pe | quán cà phê |
11 | 마트 | ma-teu | siêu thị mini |
12 | 지하철 | ji-ha-cheol | tàu điện ngầm |
13 | 버스 | beo-seu | xe buýt |
14 | 택시 | taek-si | taxi |
15 | 기차 | gi-cha | tàu hỏa |
16 | 비행기 | bi-haeng-gi | máy bay |
17 | 공항 | gong-hang | sân bay |
18 | 편의점 | pyeon-ui-jeom | cửa hàng tiện lợi |
19 | 고속버스 | go-sok-beo-seu | xe buýt cao tốc |
20 | 자동차 | ja-dong-cha | ô tô |
Ví dụ giao tiếp:
- 지하철역이 어디에 있어요? (ji-ha-cheol-yeok-i eo-di-e i-sseo-yo?) – Ga tàu điện ngầm ở đâu vậy?
- 학교에 버스로 가요. (hak-gyo-e beo-seu-ro ga-yo.) – Tôi đến trường bằng xe buýt.
- 약국은 마트 옆에 있어요. (yak-guk-eun ma-teu yeop-e i-sseo-yo.) – Hiệu thuốc nằm cạnh siêu thị.
Khám phá từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: TOPIK I – sơ cấp giúp người học dễ dàng ghi nhớ, mở rộng vốn từ hiệu quả và ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp hằng ngày.
Đồ vật cá nhân và hoạt động thường nhật
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 가방 | ka-bang | cặp sách, túi xách |
2 | 책 | chaek | sách |
3 | 연필 | yeon-pil | bút chì |
4 | 볼펜 | bol-pen | bút bi |
5 | 지우개 | ji-u-gae | tẩy |
6 | 종이 | jong-i | giấy |
7 | 의자 | ui-ja | ghế |
8 | 책상 | chaek-sang | bàn học |
9 | 핸드폰 | haen-deu-pon | điện thoại di động |
10 | 시계 | si-gye | đồng hồ |
11 | 거울 | geo-ul | gương |
12 | 빗 | bit | lược |
13 | 치약 | chi-yak | kem đánh răng |
14 | 칫솔 | chit-sol | bàn chải đánh răng |
15 | 수건 | su-geon | khăn tắm |
16 | 비누 | bi-nu | xà phòng |
17 | 샴푸 | syam-pu | dầu gội |
18 | 세수 | se-su | rửa mặt |
19 | 양치하다 | yang-chi-ha-da | đánh răng |
20 | 씻다 | ssit-da | rửa, tắm |
21 | 일어나다 | i-reo-na-da | thức dậy |
22 | 자다 | ja-da | ngủ |
23 | 먹다 | meok-da | ăn |
24 | 마시다 | ma-si-da | uống |
25 | 공부하다 | gong-bu-ha-da | học |
26 | 쉬다 | swi-da | nghỉ ngơi |
27 | 숙제하다 | suk-je-ha-da | làm bài tập về nhà |
28 | 청소하다 | cheong-so-ha-da | dọn dẹp |
29 | 운동하다 | un-dong-ha-da | tập thể dục |
30 | 옷을 입다 | ot-eul ip-da | mặc quần áo |
31 | 텔레비전을 보다 | tel-le-bi-jeon-eul bo-da | xem tivi |
32 | 음악을 듣다 | eum-ak-eul deut-da | nghe nhạc |
33 | 전화하다 | jeon-hwa-ha-da | gọi điện thoại |
34 | 사진을 찍다 | sa-jin-eul jjik-da | chụp ảnh |
35 | 컴퓨터를 하다 | keom-pyu-teo-reul ha-da | dùng máy tính |
36 | 인터넷을 하다 | in-teo-net-eul ha-da | lướt internet |
Một số câu ví dụ giao tiếp:
- 저는 매일 아침에 세수를 해요. (Tôi rửa mặt vào mỗi buổi sáng.)
- 지금은 숙제를 하고 있어요. (Bây giờ tôi đang làm bài tập về nhà.)
- 텔레비전을 봤어요. (Tôi đã xem tivi.)
Tổng kết
Bạn vừa khám phá nhóm từ vựng về đồ vật cá nhân và hoạt động thường nhật – phần quan trọng trong “Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: TOPIK I – sơ cấp”. Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ và áp dụng vào thực tế nhanh chóng nhé!
👉 Tìm hiểu thêm và đăng ký các khóa học tiếng Hàn hiệu quả tại Du học Hannam.
📌 Tham khảo thêm các bài viết bổ trợ:
– 16 Chủ Đề Từ Vựng Ôn Thi Topik I (phần 1)
– 16 Chủ Đề Từ Vựng Ôn Thi Topik I (phần 2)
– TÀI LIỆU TOPIK I