Việc làm thêm tại các xưởng may – nhà máy là lựa chọn phổ biến đối với nhiều du học sinh tại Hàn Quốc, đặc biệt là những người mong muốn kiếm thêm thu nhập và trải nghiệm môi trường lao động thực tế. Tuy nhiên, để giao tiếp hiệu quả và làm việc thuận lợi, bạn cần nắm vững Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Làm thêm tại xưởng may – nhà máy. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu hệ thống từ vựng theo từng nhóm, giúp bạn dễ tiếp cận, dễ học và dễ áp dụng. Nếu bạn đang học tập tại Du học Hannam hay chuẩn bị bước vào môi trường làm việc tại Hàn Quốc, đừng bỏ qua những nội dung quan trọng này nhé!
1. Vị trí & chức danh trong xưởng may – nhà máy
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 공장장 | Gong-jang-jang | Quản đốc nhà máy |
2 | 반장 | Ban-jang | Tổ trưởng |
3 | 오버록 재봉사 | O-beo-rok je-bong-sa | Thợ vắt sổ |
4 | 검사원 | Geom-sa-won | Nhân viên kiểm hàng |
5 | 재단사 | Jae-dan-sa | Thợ cắt vải |
6 | 포장원 | Po-jang-won | Nhân viên đóng gói |
7 | 재봉사 | Jae-bong-sa | Thợ may |
8 | 라인장 | Ra-in-jang | Trưởng dây chuyền |
9 | 청소부 | Cheong-so-bu | Nhân viên dọn vệ sinh |
10 | 기계 조작원 | Gi-gye jo-jak-won | Công nhân vận hành máy |
11 | 품질 관리자 | Pum-jil gwan-li-ja | Quản lý chất lượng |
12 | 입출고 담당자 | Ip-chul-go dam-dang-ja | Nhân viên kho (Xuất – Nhập hàng) |
13 | 출근자 | Chul-geun-ja | Người đi làm |
14 | 야간 근무자 | Ya-gan geun-mu-ja | Người làm ca đêm |
15 | 초보자 | Cho-bo-ja | Người mới vào nghề |
16 | 숙련공 | Sung-ryeon-gong | Thợ lành nghề |
17 | 생산직 | Saeng-san-jik | Nhân viên sản xuất |
18 | 외국인 근로자 | We-guk-in geun-ro-ja | Người lao động nước ngoài |
19 | 작업자 | Jak-eop-ja | Công nhân (thợ trực tiếp) |
20 | 총무 | Chong-mu | Nhân viên hành chính |
Ví dụ giao tiếp:
- 오늘부터 재봉사로 일하게 됐어요. (Từ hôm nay tôi bắt đầu làm thợ may.)
- 검사원에게 품질 확인을 받으세요. (Hãy kiểm tra chất lượng với nhân viên kiểm hàng.)
Việc học từ vựng theo ngữ cảnh giúp ghi nhớ lâu hơn, đặc biệt với chủ đề thực tế như đi làm thêm. Dưới đây là danh sách “Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Làm thêm tại xưởng may – nhà máy” dành riêng cho những ai đang hoặc sắp làm việc trong môi trường này.
2. Máy móc và thiết bị chuyên dụng
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 재봉틀 | jaebongteul | máy may |
2 | 산업용 재봉틀 | saneob-yong jaebongteul | máy may công nghiệp |
3 | 오버록 미싱 | obeorok mising | máy vắt sổ |
4 | 원단 재단기 | wondan jaedangi | máy cắt vải |
5 | 스팀 다리미 | seutim darimi | bàn là hơi nước |
6 | 자 재 정리대 | jajae jeongnidae | giá để nguyên vật liệu |
7 | 실 재는 자 | sil jaeneun ja | thước đo sợi |
8 | 원단 자 | wondan ja | thước đo vải |
9 | 실 절단기 | sil jeoldangi | dao cắt chỉ |
10 | 바늘 세트 | baneul sete | bộ kim máy |
Ví dụ giao tiếp:
- 오버록 미싱은 어디에 있나요? (Máy vắt sổ ở đâu vậy?)
- 스팀 다리미 온도가 너무 높아요. (Nhiệt độ bàn là hơi nước cao quá.)
Nếu bạn đang học tiếng Hàn để làm việc trong môi trường công xưởng, thì nhóm từ vựng theo chủ đề sẽ giúp bạn nhanh chóng tiếp cận thực tế công việc. Dưới đây là phần mở rộng từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Làm thêm tại xưởng may – nhà máy.
Nguyên liệu, phụ liệu & sản phẩm
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 면 | myeon | Vải cotton |
2 | 폴리에스터 | polli-eseuteo | Vải polyester |
3 | 실 | sil | Chỉ may |
4 | 단추 | danchu | Cúc áo |
5 | 지퍼 | jipeo | Khóa kéo |
6 | 솜 | som | Bông (lót áo) |
7 | 안감 | angam | Lót vải |
8 | 셔츠 | syeocheu | Áo sơ mi |
9 | 청바지 | cheongbaji | Quần bò |
10 | 고무줄 | gomujul | Dây chun |
Ví dụ giao tiếp:
- 이 셔츠는 면으로 만들었어요. (Chiếc áo sơ mi này được làm bằng vải cotton.)
- 지퍼가 고장 났어요. (Khóa kéo bị hỏng rồi.)
Bạn đang chuẩn bị làm thêm tại xưởng may hoặc nhà máy tại Hàn Quốc và muốn giao tiếp tự tin hơn? Bài học hôm nay giúp bạn nắm vững Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Làm thêm tại xưởng may – nhà máy, đặc biệt là nhóm thuật ngữ, thao tác thường gặp nơi làm việc thực tế.
4. Thao tác, quy trình & thuật ngữ chuyên ngành
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 작업하다 | jak-eobhada | làm việc (thao tác máy móc) |
2 | 검사하다 | geom-sahada | kiểm tra (chất lượng) |
3 | 오버타임 | oba-ta-im | tăng ca |
4 | 보고서 | bo-go-seo | báo cáo |
5 | 자르다 | ja-reu-da | cắt (vải, chỉ…) |
6 | 다리미질하다 | da-ri-mi-jil-ha-da | ủi đồ, là đồ |
7 | 작업 지시서 | jak-eob ji-si-seo | phiếu hướng dẫn công việc |
8 | 안전 수칙 | an-jeon su-chik | quy tắc an toàn |
9 | 불량 | bul-lyang | sản phẩm lỗi |
10 | 포장하다 | po-jang-ha-da | đóng gói |
11 | 출근하다 | chul-geun-ha-da | đi làm |
12 | 퇴근하다 | toe-geun-ha-da | tan ca, về nhà |
Ví dụ giao tiếp:
- 오늘 오버타임 있어요? – Hôm nay có tăng ca không?
- 이 작업 지시서를 따라하세요. – Hãy làm theo hướng dẫn công việc này.
- 불량이 있으면 바로 보고하세요. – Nếu có hàng lỗi, hãy báo ngay.
Tổng kết
Qua bài học này, bạn đã biết thêm nhiều từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Làm thêm tại xưởng may – nhà máy, đặc biệt là các thuật ngữ và thao tác chuyên ngành thường gặp. Đây là bước đệm quan trọng giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và làm việc tại môi trường sản xuất ở Hàn Quốc.
👉 Nếu bạn muốn học sâu hơn, hãy khám phá các khóa học tiếng Hàn tại Du học Hannam – nơi đồng hành cùng bạn trên hành trình du học & làm việc hiệu quả tại Hàn Quốc.
📌 Tham khảo thêm các bài học hữu ích:
– 🔗 Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Xin việc làm thêm
– 🔗 Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Nghề nghiệp
– 🔗 100 mẫu câu tiếng Hàn giao tiếp cơ bản