Chủ đề 6: Kế hoạch, hy vọng 

STT Từ vựng Nghĩa
1 계획 Kế hoạch
2 희망 Hy vọng
3 목표 Mục tiêu
4 Giấc mơ, ước mơ
5 이루다 Đạt được, thực hiện
6 다짐 Lời hứa, quyết tâm
7 실천 Thực hành, hành động
8 성공 Thành công
9 실패 Thất bại
10 계획하다 Lên kế hoạch
11 준비 Chuẩn bị
12 예산 Ngân sách
13 시간표 Lịch trình
14 예정 Dự định, kế hoạch
15 목표 달성 Đạt được mục tiêu
16 동기 Động lực
17 의지 Ý chí, quyết tâm
18 계획서 Bản kế hoạch
19 변화 Thay đổi, biến đổi
20 도전 Thử thách, thử sức
21 의도 Ý định, mục đích
22 전략 Chiến lược
23 결정 Quyết định
24 예측 Dự đoán, tiên đoán
25 계획을 세우다 Lập kế hoạch
26 꿈을 이루다 Thực hiện ước mơ
27 노력하다 Cố gắng, nỗ lực
28 성취하다 Hoàn thành, đạt được
29 성공적인 Thành công, có kết quả
30 어려움 Khó khăn, thử thách
31 기회 Cơ hội
32 도전하다 Thử thách, đối mặt
33 미리 Trước, sớm
34 반성 Sự tự kiểm điểm, phản tỉnh
35 기한 Thời hạn, hạn chót
36 비전 Tầm nhìn, viễn cảnh
37 현실 Thực tế, hiện thực
38 희망을 가지다 Mang hy vọng
39 성취감 Cảm giác thành tựu
40 의도하다 Dự tính, có ý định

Chủ đề 7: Trung tâm lưu giữ đồ thất lạc

STT Từ vựng Nghĩa
1 분실물 Đồ thất lạc
2 센터 Trung tâm
3 찾다 Tìm kiếm
4 분실하다 Mất, thất lạc
5 보관하다 Lưu giữ, bảo quản
6 신고하다 Báo cáo
7 발견하다 Phát hiện
8 수령하다 Nhận, lấy lại
9 물건 Đồ vật, món đồ
10 찾을 수 없다 Không thể tìm thấy
11 확인하다 Xác nhận
12 담당자 Người phụ trách, quản lý
13 기록 Ghi chép, hồ sơ
14 보관소 Kho lưu trữ
15 증명 Giấy tờ chứng minh
16 번호 Số, mã số
17 분실 신고서 Đơn báo mất
18 물건을 찾다 Tìm đồ vật
19 주인 Chủ sở hữu
20 안내 Hướng dẫn
21 분실물 목록 Danh sách đồ thất lạc
22 검토하다 Xem xét, kiểm tra
23 신고서 Đơn báo cáo, báo cáo mất
24 물품 Hàng hóa, vật phẩm
25 회수하다 Thu hồi, lấy lại
26 확인증 Giấy xác nhận
27 의뢰하다 Ủy thác, yêu cầu
28 접수하다 Tiếp nhận
29 전화 번호 Số điện thoại
30 분실물 센터 Trung tâm đồ thất lạc
31 처리하다 Xử lý, giải quyết
32 찾다 Tìm, kiếm lại
33 보상 Bồi thường
34 반환하다 Trả lại
35 미리 Trước, sớm
36 장소 Nơi chốn, địa điểm
37 물건을 잃어버리다 Đánh mất đồ vật
38 신고처 Nơi tiếp nhận báo cáo
39 분실물 담당자 Người phụ trách đồ thất lạc
40 수거하다 Thu gom, lấy lại

Chủ đề 8: Hoạt động tình nguyện

Số thứ tự Từ vựng Nghĩa
1 자원봉사 Tình nguyện, hoạt động tình nguyện
2 봉사 Sự phục vụ, tình nguyện
3 봉사 활동 Hoạt động tình nguyện
4 기부 Quyên góp, tài trợ
5 기부금 Tiền quyên góp
6 무료 Miễn phí
7 도움 Sự giúp đỡ, trợ giúp
8 사회봉사 Công tác xã hội
9 협력 Hợp tác
10 나누다 Chia sẻ
11 참여 Sự tham gia
12 자원 Tài nguyên, nguồn lực
13 기회 Cơ hội
14 사명 Sứ mệnh
15 책임 Trách nhiệm
16 지원하다 Hỗ trợ, cung cấp
17 조직 Tổ chức
18 선한 영향력 Ảnh hưởng tích cực
19 위기 Khủng hoảng, tình huống nguy cấp
20 취약계층 Nhóm người yếu thế
21 돌보다 Chăm sóc
22 지원서 Đơn đăng ký, đơn xin
23 후원 Hỗ trợ, tài trợ
24 나누다 Chia sẻ
25 동참 Tham gia
26 자선 Từ thiện
27 기부자 Người quyên góp
28 복지 Phúc lợi
29 소외 Sự tách biệt, bị bỏ rơi
30 연대 Liên kết, đoàn kết
31 지원자 Người hỗ trợ, người tình nguyện
32 동료 Đồng nghiệp, bạn bè
33 협력하다 Hợp tác
34 나눔 Sự chia sẻ
35 참여하다 Tham gia
36 사회복지 Phúc lợi xã hội
37 친환경 Bảo vệ môi trường
38 의식 Nhận thức, ý thức
39 리더십 Lãnh đạo
40 결속 Sự gắn kết

Chủ đề 9: Thiên nhiên

Số thứ tự Từ vựng Nghĩa
1 자연 Thiên nhiên
2 환경 Môi trường
3 지구 Trái đất
4 대기 Khí quyển
5 기후 Khí hậu
6 생태계 Hệ sinh thái
7 동식물 Động vật và thực vật
8 Rừng
9 Núi
10 바다 Biển
11 Sông
12 호수 Hồ
13 사막 Sa mạc
14 계곡 Thung lũng
15 폭풍 Bão
16 번개 Sét
17 Mưa
18 Tuyết
19 바람 Gió
20 온도 Nhiệt độ
21 햇볕 Ánh nắng
22 식물 Thực vật
23 동물 Động vật
24 산호 San hô
25 태양 Mặt trời
26 Mặt trăng
27 Ngôi sao
28 구름 Mây
29 환경오염 Ô nhiễm môi trường
30 재해 Thiên tai
31 대지 Mặt đất
32 원인 Nguyên nhân
33 생명 Sự sống
34 보호하다 Bảo vệ
35 기후 변화 Biến đổi khí hậu
36 보호구역 Khu bảo tồn
37 환경 보호 Bảo vệ môi trường
38 녹색 Màu xanh
39 자원 Tài nguyên
40 재활용 Tái chế

Chủ đề 10: Tai nạn giao thông

Số thứ tự Từ vựng Nghĩa
1 교통사고 Tai nạn giao thông
2 사고 Tai nạn
3 충돌 Va chạm
4 교차로 Ngã tư
5 도로 Đường phố
6 운전 Lái xe
7 운전하다 Lái xe
8 과속 Lái xe vượt quá tốc độ
9 신호등 Đèn giao thông
10 보행자 Người đi bộ
11 교통법규 Quy tắc giao thông
12 차선 Làn đường
13 음주 운전 Lái xe khi say rượu
14 속도 위반 Vi phạm tốc độ
15 사고를 일으키다 Gây ra tai nạn
16 부상 Thương tích
17 응급처치 Sơ cứu khẩn cấp
18 경찰 Cảnh sát
19 경찰차 Xe cảnh sát
20 구급차 Xe cứu thương
21 피해자 Nạn nhân
22 가해자 Người gây tai nạn
23 부딪히다 Va chạm
24 사고 발생 Xảy ra tai nạn
25 보험 Bảo hiểm
26 보험금 Tiền bảo hiểm
27 사고 처리 Xử lý tai nạn
28 사고 경위 Nguyên nhân tai nạn
29 교통 체증 Tắc đường
30 대형 사고 Tai nạn lớn
31 소형 사고 Tai nạn nhỏ
32 부상자 Người bị thương
33 차량 Xe cộ
34 오토바이 Xe máy
35 버스 Xe buýt
36 사고로 인한 사망 Chết do tai nạn
37 경찰 조사 Điều tra của cảnh sát
38 사고 현장 Hiện trường tai nạn
39 음주 측정 Kiểm tra nồng độ cồn
40 법원 Tòa án

Trung tâm du học HanNam hy vọng rằng, thông qua bài viết “Tổng hợp từ vựng ôn thi TOPIK II” này, các bạn sẽ có thêm kiến thức và vốn từ vựng phong phú, giúp nâng cao kết quả kỳ thi mà bạn mong muốn.

Không chỉ chia sẻ kiến thức về ngôn ngữ, văn hóa và xã hội Hàn Quốc, trung tâm du học HanNam còn thường xuyên mở các lớp Tiếng Hàn cho du học sinh và lao động xuất khẩu. Nếu bạn cần tư vấn về khóa học Tiếng Hàn phù hợp hoặc lộ trình du học Hàn Quốc, đừng ngần ngại để lại thông tin, trung tâm du học HanNam sẽ giúp bạn tìm được khóa học thích hợp nhất ngay hôm nay!

 


🔒 Bản quyền bài viết thuộc về Trung tâm Du học Hàn Quốc HanNam.
Vui lòng không sao chép, đăng tải lại nội dung dưới bất kỳ hình thức nào nếu không có sự cho phép bằng văn bản từ chúng tôi.

📞 Cần tư vấn du học Hàn Quốc? Liên hệ ngay với HanNam!

Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trên hành trình chinh phục ước mơ Hàn Quốc – từ định hướng chọn trường, xử lý hồ sơ, xin visa đến hỗ trợ sau khi bay.

👉 Theo dõi website thường xuyên để cập nhật thông tin mới nhất về học bổng, chính sách visa, cuộc sống du học Hàn Quốc và các câu chuyện truyền cảm hứng từ học viên HanNam!

    📩 Tư vấn miễn phí




    Mục Lục