Khi nhắc đến nền ẩm thực Hàn Quốc hiện đại, hình ảnh quán gà rán – gà cay (치킨집 – chikinjip) với những món gà giòn rụm đầy nước sốt cay nồng lập tức hiện lên trong tâm trí nhiều người. Đây cũng là nơi hội tụ văn hóa ăn uống, tụ tập bạn bè và mang đậm tính Hàn Quốc đương đại. Bài viết “Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Quán gà rán – gà cay (치킨집 – chikinjip)” sẽ giúp bạn hệ thống hóa từ vựng chuyên biệt quanh chủ đề này để phục vụ học tập, giao tiếp và làm việc thực tế trong môi trường ẩm thực bản xứ. Dành cho những ai đang theo học chuyên sâu tiếng Hàn, đặc biệt là các bạn trong chương trình Du học Hannam, bài viết sẽ là tài liệu nền tảng hữu ích để giao tiếp tự nhiên hơn.
1. Tên các món gà đặc trưng & biến tấu trong quán
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 후라이드 치킨 | hu-ra-i-deu chi-kin | Gà rán truyền thống |
2 | 양념 치킨 | yang-nyeom chi-kin | Gà sốt cay ngọt |
3 | 간장 치킨 | gan-jang chi-kin | Gà sốt tương |
4 | 불닭 | bul-dak | Gà cay lửa |
5 | 치즈볼 | chi-jeu-bol | Bánh phô mai viên |
6 | 감자튀김 | gam-ja-twi-gim | Khoai tây chiên |
7 | 닭강정 | dak-kang-jeong | Gà chiên sốt ngọt |
8 | 반반치킨 | ban-ban chi-kin | Gà nửa rán nửa sốt |
9 | 세트메뉴 | se-teu-me-nyu | Menu combo |
10 | 허니버터 치킨 | heo-ni-beo-teo chi-kin | Gà sốt bơ mật ong |
11 | 치킨무 | chi-kin-mu | Củ cải chua ăn kèm |
12 | 크리미온 치킨 | keu-ri-mi-on chi-kin | Gà sốt kem phô mai |
13 | 치즈파우더 치킨 | chi-jeu-pa-u-deo chi-kin | Gà lắc phô mai bột |
14 | 매운맛 치킨 | mae-un-mat chi-kin | Gà vị cay |
15 | 닭날개 | dak-nal-gae | Cánh gà |
16 | 닭다리 | dak-da-ri | Đùi gà |
17 | 소떡소떡 | so-tteok-so-tteok | Chả cá và bánh gạo xiên |
18 | 핫반 | hat-ban | Set mini (phiên bản nhỏ) |
19 | 치킨도시락 | chi-kin-do-si-rak | Hộp cơm gà |
20 | 핫한 신메뉴 | hat-han sin-me-nyu | Menu mới “hot” |
Ví dụ giao tiếp:
- A: 오늘은 반반치킨 어때요?
B: 좋아요! 양념이랑 후라이드 반반으로 주문해요.
(A: Hôm nay ăn gà nửa rán nửa sốt nhé? – B: Được đó! Gọi nửa sốt, nửa truyền thống đi.) - A: 이거 허니버터 치킨이에요?
B: 네, 요즘 핫한 신메뉴예요.
(A: Đây là gà sốt mật ong bơ à? – B: Vâng, là món “hot” mới ra gần đây đó.)
Khám phá nhóm từ vựng tiếng Hàn thú vị dành riêng cho chủ đề ăn uống đặc trưng qua Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Quán gà rán – gà cay (치킨집 – chikinjip), giúp bạn hiểu sâu hơn về văn hóa ẩm thực Hàn Quốc hiện đại.
Xem thêm về: 50+ Chủ Đề Từ Vựng Tiếng Hàn Thông Dụng Nhất
Đặc điểm thành phần – cách chế biến – loại sốt
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 양념치킨 | yang-nyeom-chikin | Gà rán sốt cay ngọt |
2 | 간장치킨 | gan-jang-chikin | Gà rán sốt xì dầu |
3 | 매운맛 | mae-un-mat | Vị cay |
4 | 고추가루 | go-chu-ga-ru | Bột ớt |
5 | 간장 | gan-jang | Xì dầu |
6 | 소금 | so-geum | Muối |
7 | 후추 | hu-chu | Hạt tiêu |
8 | 마늘소스 | ma-neul-so-seu | Sốt tỏi |
9 | 크리미소스 | keu-ri-mi-so-seu | Sốt kem |
10 | 바삭한 | ba-sak-han | Giòn tan |
11 | 촉촉한 | chok-chok-han | Mềm ẩm |
12 | 양파소스 | yang-pa-so-seu | Sốt hành |
13 | 칠리소스 | chil-li-so-seu | Sốt ớt |
14 | 청양고추 | cheong-yang-go-chu | Ớt xanh cay Hàn Quốc |
15 | 양념 | yang-nyeom | Gia vị, sốt tẩm ướp |
16 | 버터갈릭 | beo-teo-gal-lik | Bơ tỏi |
17 | 탄두리치킨 | tan-du-ri-chi-kin | Gà nướng Tandoori (phong cách Ấn) |
18 | 허니갈릭 | heo-ni-gal-lik | Mật ong tỏi |
19 | 핫양념 | hat-yang-nyeom | Sốt cay đặc biệt |
20 | 양배추샐러드 | yang-bae-chu-sael-leo-deu | Salad bắp cải (ăn kèm gà) |
Ví dụ giao tiếp:
- 이거 매운맛 있어요? – Món này có vị cay không?
- 양념치킨 하나, 간장치킨 하나 주세요. – Cho tôi một phần gà sốt cay ngọt và một phần gà xì dầu.
Khi tìm hiểu Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Quán gà rán – gà cay (치킨집 – chikinjip), đừng bỏ qua những từ liên quan đến dụng cụ, thiết bị đặc trưng góp phần tạo nên trải nghiệm thưởng thức gà “chuẩn Hàn”.
Tên vật dụng, thiết bị đặc thù trong quán gà rán
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 튀김기 | twi-gim-gi | máy chiên |
2 | 포장 용기 | po-jang yong-gi | hộp đựng đồ mang về |
3 | 배달통 | bae-dal-tong | thùng giao hàng |
4 | 유니폼 | yu-ni-pom | đồng phục (nhân viên) |
5 | 스툴 | seu-tul | ghế đôn |
6 | LED 메뉴판 | LED me-nyu-pan | bảng menu LED |
7 | 쿠킹 집게 | ku-king jip-ge | kẹp gắp thức ăn |
8 | 냅킨 디스펜서 | naep-kin di-seu-pen-seo | máy lấy khăn giấy |
9 | 선풍기 | seon-pung-gi | quạt (dùng trong không gian ăn uống) |
10 | 배달 오토바이 | bae-dal o-to-ba-i | xe máy giao hàng |
Ví dụ:
- 주문하신 치킨은 포장 용기에 따로 담아드릴게요.(Jumunhasin chikin-eun pojang yong-gi-e ttaro dama deurilgeyo.) – Gà của anh/chị sẽ được đựng riêng trong hộp mang về ạ.
- 배달 오토바이 준비되었나요?(Baedal otobai junbidwae-eonayo?) – Xe giao hàng đã sẵn sàng chưa?
Ghé thăm quán gà rán Hàn Quốc, bạn sẽ không chỉ choáng ngợp bởi thực đơn hấp dẫn mà còn bởi những trải nghiệm đặc trưng không thể nhầm lẫn. Cùng khám phá Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Quán gà rán – gà cay (치킨집 – chikinjip) qua các hoạt động phục vụ thú vị ngay sau đây.
Nhóm từ vựng số 4: Từ chỉ hoạt động phục vụ & trải nghiệm khách tại quán gà
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 주문하다 | jumunhada | gọi món |
2 | 단체 주문 | danche jumun | gọi món theo nhóm |
3 | 포장하다 | pojanghada | đóng gói món mang đi |
4 | 나누어 먹다 | nanu-eo meokda | chia phần ăn |
5 | 손으로 먹다 | son-euro meokda | ăn bằng tay |
6 | 맥주와 함께 먹다 | maekjuwa hamkke meokda | ăn kèm với bia |
7 | 야식으로 먹다 | yasik-euro meokda | ăn khuya |
8 | 치맥하다 | chimaekhada | ăn gà rán kèm bia |
9 | 리필 부탁하다 | ripil butakada | xin thêm món (refill) |
10 | 할인 행사 | harin haengsa | chương trình giảm giá |
11 | 단체 할인 | danche harin | giảm giá nhóm |
12 | 이벤트 참여하다 | ibenteu chamyeo-hada | tham gia sự kiện tại quán |
Ví dụ giao tiếp:
- 치맥하러 갈래요? (Chimaekhareo gallaeyo?) – Mình đi ăn gà rán kèm bia nhé?
- 리필 부탁해요. (Ripil butakaeyo.) – Cho mình xin thêm một phần nữa.
Tổng kết: Qua chủ đề Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Quán gà rán – gà cay (치킨집 – chikinjip), bạn đã nắm được những từ vựng miêu tả trải nghiệm ăn uống sống động nơi đây. Hãy tiếp tục mở rộng vốn từ vựng cùng Du học Hannam để hành trình học tiếng Hàn của bạn thêm phần thú vị!