Trong quá trình ôn luyện cho kỳ thi TOPIK II – cấp trung, việc nắm vững từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: TOPIK II – trung cấp là yếu tố then chốt giúp bạn nâng cao khả năng đọc hiểu, viết và nói. Những nhóm từ vựng được phân loại theo từng chủ đề sẽ giúp người học dễ dàng ghi nhớ và áp dụng thực tế trong các phần thi. Đặc biệt, với các bạn đang học tập hoặc có dự định Du học Hannam hay sinh sống dài hạn tại Hàn Quốc, việc trang bị hệ thống từ vựng chuyên sâu như thế này sẽ là hành trang không thể thiếu để giao tiếp và học tập hiệu quả!
1. Từ vựng liên quan đến xã hội, pháp luật, chính trị
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 정부 | jeong-bu | Chính phủ |
2 | 정치 | jeong-chi | Chính trị |
3 | 법률 | beom-nyul | Pháp luật |
4 | 헌법 | heon-beop | Hiến pháp |
5 | 공공기관 | gong-gong-gi-gwan | Cơ quan công cộng |
6 | 국회 | guk-hoe | Quốc hội |
7 | 대통령 | dae-tong-ryeong | Tổng thống |
8 | 선거 | seon-geo | Bầu cử |
9 | 시민 | si-min | Công dân |
10 | 권리 | gwon-ri | Quyền lợi |
11 | 의무 | ui-mu | Nghĩa vụ |
12 | 자유 | ja-yu | Tự do |
13 | 법원 | beop-won | Tòa án |
14 | 검찰 | geom-chal | Viện kiểm sát |
15 | 형법 | hyeong-beop | Luật hình sự |
16 | 민법 | min-beop | Luật dân sự |
17 | 기관 | gi-gwan | Cơ quan |
18 | 조직 | jo-jik | Tổ chức |
19 | 질서 | jil-seo | Trật tự |
20 | 범죄 | beom-joe | Tội phạm |
21 | 처벌 | cheo-beol | Xử phạt |
22 | 법칙 | beop-chik | Luật lệ |
23 | 사법 | sa-beop | Tư pháp |
24 | 행정 | haeng-jeong | Hành chính |
25 | 정의 | jeong-ui | Công lý |
26 | 비리 | bi-ri | Tham nhũng |
27 | 사건 | sa-geon | Vụ việc |
28 | 증거 | jeung-geo | Bằng chứng |
29 | 판결 | pan-gyeol | Phán quyết |
30 | 피해자 | pi-hae-ja | Nạn nhân |
31 | 가해자 | ga-hae-ja | Người gây hại |
32 | 소송 | so-song | Khởi kiện |
33 | 조정 | jo-jeong | Hòa giải |
34 | 중재 | jung-jae | Trọng tài |
35 | 헌법재판소 | heon-beop-jae-pan-so | Tòa án Hiến pháp |
36 | 국가 | guk-ga | Quốc gia |
37 | 법안 | beop-an | Dự luật |
38 | 입법 | ip-beop | Lập pháp |
39 | 시위 | si-wi | Biểu tình |
40 | 인권 | in-gwon | Nhân quyền |
41 | 투표 | tu-pyo | Bỏ phiếu |
42 | 정당 | jeong-dang | Đảng chính trị |
43 | 후보자 | hu-bo-ja | Ứng cử viên |
44 | 공약 | gong-yak | Cam kết (chính trị) |
45 | 제도 | je-do | Chế độ |
46 | 행위 | haeng-wi | Hành vi |
47 | 입국 | ip-guk | Nhập cảnh |
48 | 출국 | chul-guk | Xuất cảnh |
49 | 체포 | che-po | Bắt giữ |
50 | 구속 | gu-sok | Tạm giam |
Ví dụ giao tiếp:
- A: 한국의 정부 형태는 어떤가요?
B: 대통령제를 채택하고 있어요. - A: 시민으로서 어떤 권리가 있나요?
B: 표현의 자유와 투표권이 있어요.
Để chuẩn bị tốt cho kỳ thi năng lực tiếng Hàn trung cấp, việc nắm vững Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: TOPIK II – trung cấp là một bước quan trọng giúp bạn phát triển khả năng đọc hiểu, viết và giao tiếp hiệu quả hơn.
Từ vựng học thuật, giáo dục & nghiên cứu
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 교육 | gyoyuk | giáo dục |
2 | 연구 | yeongu | nghiên cứu |
3 | 학문 | hangmun | học thuật |
4 | 전공 | jeongong | chuyên ngành |
5 | 학습 | hakseup | học tập |
6 | 이론 | iron | lý thuyết |
7 | 실습 | silsseup | thực hành |
8 | 분석 | bunseok | phân tích |
9 | 평가 | pyeongga | đánh giá |
10 | 발표 | balpyo | thuyết trình |
11 | 토론 | toron | thảo luận |
12 | 보고서 | bogoseo | báo cáo |
13 | 논문 | nonmun | luận văn |
14 | 자료 | jaryo | tài liệu |
15 | 조사 | josa | điều tra |
16 | 내용 | naeyong | nội dung |
17 | 이해 | ihae | hiểu |
18 | 기록 | girok | ghi chép |
19 | 정리 | jeongni | sắp xếp, tổng hợp |
20 | 집중 | jipjung | tập trung |
21 | 참고 | chamgo | tham khảo |
22 | 기초 | gicho | cơ bản |
23 | 심화 | simhwa | nâng cao |
24 | 정보 | jeongbo | thông tin |
25 | 과제 | gwaje | bài tập |
26 | 의견 | uigyeon | ý kiến |
27 | 목표 | mokpyo | mục tiêu |
28 | 방식 | bangsik | phương pháp |
29 | 진행 | jinhaeng | tiến hành |
30 | 성과 | seonggwa | thành quả |
31 | 문제점 | munjejeom | vấn đề |
32 | 해결 | haegyeol | giải quyết |
33 | 참석 | chamseok | tham dự |
34 | 수업 | sueop | tiết học |
35 | 강의 | gang-ui | bài giảng |
Ví dụ giao tiếp:
- 이번 학기에 연구 과제를 발표해야 해요. (Kỳ học này tôi phải thuyết trình đề tài nghiên cứu.)
- 그 이론은 자료 분석을 통해 증명되었습니다. (Lý thuyết đó đã được chứng minh qua phân tích tài liệu.)
Để nâng cao khả năng đọc hiểu và diễn đạt trong kỳ thi, người học cần nắm vững lượng từ vựng chuyên sâu. Dưới đây là nhóm từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: TOPIK II – trung cấp, tập trung vào miêu tả trạng thái, đặc điểm và quá trình phát triển.
Từ vựng miêu tả trạng thái, đặc điểm, biến đổi & phát triển
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 변화 | byeonhwa | biến đổi, thay đổi |
2 | 발전 | baljeon | phát triển |
3 | 성장 | seongjang | tăng trưởng, trưởng thành |
4 | 적응 | jeogeung | thích nghi |
5 | 진보 | jinbo | tiến bộ |
6 | 개선 | gaeseon | cải thiện |
7 | 진화 | jinhwa | tiến hóa |
8 | 변화되다 | byeonhwadoeda | bị thay đổi |
9 | 악화 | akhoa | xấu đi, tệ hơn |
10 | 차이 | chai | sự khác biệt |
11 | 급격하다 | geupgyeokhada | mạnh mẽ, đột ngột |
12 | 점진적 | jeomjinjeok | dần dần, từ từ |
13 | 상승 | sangseung | tăng lên |
14 | 하락 | harak | giảm xuống |
15 | 적극적 | jeokgeukjeok | chủ động, tích cực |
16 | 소극적 | sogeukjeok | thụ động |
17 | 안정 | anjeong | ổn định |
18 | 불안정 | buranjeong | không ổn định |
19 | 유지되다 | yujidoeda | được duy trì |
20 | 개방적 | gaebangjeok | cởi mở, thoáng |
21 | 보수적 | bosujeok | bảo thủ |
22 | 효과적 | hyogwajeok | hiệu quả |
23 | 비효율적 | bihyoyuljeok | không hiệu quả |
24 | 한계 | hangye | giới hạn |
25 | 극복하다 | geukbokhada | vượt qua |
26 | 정체 | jeongche | trì trệ |
27 | 진전 | jinjeon | tiến triển |
28 | 퇴보 | toebo | thoái hóa, đi lùi |
29 | 균형 | gyunhyeong | cân bằng |
30 | 유연성 | uyyeonseong | sự linh hoạt |
31 | 경향 | gyeonghyang | xu hướng |
32 | 환경 변화 | hwanggyeong byeonhwa | thay đổi môi trường |
33 | 상태 | sangtae | tình trạng, trạng thái |
34 | 특징 | teukjing | đặc điểm |
35 | 발달 | baldal | phát triển (về thể chất, chức năng) |
36 | 성숙 | seongsuk | trưởng thành, chín chắn |
37 | 퇴화 | toehwa | w thoái triển |
38 | 후퇴 | hutoe | thoái lui |
39 | 이전보다 | ijeonboda | so với trước đây |
40 | 급속하다 | geupsokhada | nhanh chóng |
Ví dụ giao tiếp:
- 요즘 회사의 분위기가 많이 변화되었어요. (Gần đây không khí công ty đã thay đổi nhiều.)
- 그는 새로운 환경에 빠르게 적응했어요. (Anh ấy đã nhanh chóng thích nghi với môi trường mới.)
- 기술의 발전으로 생활이 더욱 편리해졌습니다. (Nhờ sự phát triển của công nghệ, cuộc sống đã trở nên tiện lợi hơn.)
Chinh phục kỳ thi TOPIK II sẽ dễ dàng hơn nếu bạn nắm vững “Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: TOPIK II – trung cấp”. Dưới đây là hệ thống từ vựng điển hình để diễn đạt lý do, quan điểm và hệ quả – phần không thể thiếu trong bài viết và nói.
Từ vựng diễn đạt quan điểm, lý do và hệ quả
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 의견 | ui-gyeon | ý kiến |
2 | 찬성하다 | chan-seong-ha-da | tán thành |
3 | 반대하다 | ban-dae-ha-da | phản đối |
4 | 설명하다 | seol-myeong-ha-da | giải thích |
5 | 주장하다 | ju-jang-ha-da | chủ trương, cho rằng |
6 | 근거 | geun-geo | căn cứ, cơ sở |
7 | 왜냐하면 | wae-nya-ha-myeon | bởi vì |
8 | 때문에 | ttae-mun-e | do, bởi vì |
9 | 결과적으로 | gyeol-gwa-jeok-eu-ro | kết quả là |
10 | 따라서 | tta-ra-seo | vì vậy |
11 | 그로 인해 | geu-ro in-hae | do đó |
12 | 그렇기 때문에 | geu-reot-gi ttae-mun-e | vì thế nên |
13 | 반면에 | ban-myeon-e | ngược lại |
14 | 오히려 | o-hi-ryeo | ngược lại, trái lại |
15 | 뿐만 아니라 | ppun-man a-ni-ra | không chỉ mà còn |
16 | 즉 | jeuk | tức là |
17 | 그러므로 | geu-reo-mu-ro | cho nên |
18 | 왜냐하면 ~기 때문이다 | wae-nya-ha-myeon ~gi ttae-mun-i-da | bởi vì (~là nguyên nhân) |
19 | 요컨대 | yo-keon-dae | tóm lại |
20 | 결국 | gyeol-guk | cuối cùng, kết cục |
21 | 한편 | han-pyeon | mặt khác |
22 | 중요하다 | jung-yo-ha-da | quan trọng |
23 | 필요하다 | pil-yo-ha-da | cần thiết |
24 | 도움이 되다 | do-um-i doe-da | có ích, hữu ích |
25 | 문제점 | mun-je-jeom | điểm bất cập, vấn đề |
26 | 해결책 | hae-gyeol-chaek | giải pháp |
27 | 실제로 | sil-je-ro | thực tế là |
28 | 바람직하다 | ba-ram-jik-ha-da | đáng mong đợi, nên làm |
29 | 찬반양론 | chan-ban-yang-ron | ý kiến 2 chiều (ủng hộ – phản đối) |
30 | 문제를 제기하다 | mun-je-reul je-gi-ha-da | nêu ra vấn đề |
Ví dụ:
- 저는 이 제안에 찬성합니다. 왜냐하면 사회에 도움이 되기 때문입니다. (Tôi đồng ý với đề xuất này vì nó có ích cho xã hội.)
- 결국 모든 결정은 책임이 따릅니다. (Cuối cùng, mọi quyết định đều đi kèm trách nhiệm.)
Tổng kết
Việc nắm vững nhóm từ vựng diễn đạt quan điểm, lý do và hệ quả không chỉ giúp bạn xây dựng lập luận rõ ràng hơn trong bài viết mà còn nâng cao khả năng phản biện khi nói. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng chúng thật tự nhiên trong kỳ thi TOPIK II nhé!
Đừng quên khám phá thêm nhiều bài học bổ ích tại Du học Hannam. Bạn có thể bắt đầu với những chủ đề liên quan ngay sau đây:
– Tổng hợp chủ đề từ vựng ôn thi Topik II (phần 1)
– Tổng hợp chủ đề từ vựng ôn thi Topik II (phần 2)
– Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Công Sở