Khi học tiếng Hàn, việc phân biệt rõ ràng giữa các cặp từ dễ nhầm lẫn là rất quan trọng. Đây là một trong những thách thức lớn đối với học viên, đặc biệt là những bạn chuẩn bị cho hành trình du học. Trung tâm du học HanNam sẽ giúp bạn nhận diện và sử dụng chính xác các cặp từ này.

1. Các Cặp Từ Tiếng Hàn Dễ Nhầm Lẫn Bạn Cần Biết

  • 키가 크다 (Cao) vs 높다 (Cao)

키가 크다: Dùng để miêu tả chiều cao của con người.

높다: Dùng để chỉ chiều cao của vật thể như tủ, cây, núi.

  • 작다 (Nhỏ) vs 적다 (Ít)

작다: Miêu tả kích thước nhỏ của vật.

적다: Chỉ số lượng ít.

  • 춥다 (Lạnh) vs 차갑다 (Lạnh)

춥다: Lạnh về thời tiết.

차갑다: Lạnh về các vật như nước, đồ ăn.

  • 덥다 (Nóng) vs 뜨겁다 (Nóng)

덥다: Nóng về thời tiết.

뜨겁다: Nóng về đồ ăn hoặc nước.

  • 예매하다 (Đặt trước) vs 예약하다 (Đặt trước)

예매하다: Dùng để đặt trước sản phẩm (vé máy bay, vé phim…).

예약하다: Dùng cho dịch vụ (khách sạn, nhà hàng…).

  • 가르치다 (Dạy) vs 가리키다 (Chỉ)

가르치다: Chỉ dạy, giảng dạy.

가리키다: Chỉ hướng.

2. Một Số Cặp Từ Khác Bạn Cần Nắm Vững

  • 손님 (Khách) vs 고객님 (Khách hàng)

손님: Dùng cho khách thăm nhà hoặc khách hàng thông thường.

고객님: Dùng cho khách hàng trong môi trường dịch vụ.

  • 시간 (Thời gian) vs 순간 (Khoảnh khắc)

시간: Thời gian kéo dài (khoảng thời gian).

순간: Thời khắc, khoảnh khắc ngắn.

  • 마음 (Trái tim) vs 심장 (Trái tim)

마음: Trái tim về mặt tâm lý, cảm xúc.

심장: Trái tim về mặt sinh học.

  • 피곤하다 (Mệt) vs 힘들다 (Mệt)

피곤하다: Mệt mỏi về thể chất.

힘들다: Mệt mỏi về cả thể chất lẫn tinh thần.

  • 무섭다 (Sợ) vs 두렵다 (Sợ)

무섭다: Sợ hãi về yếu tố bên ngoài.

두렵다: Lo sợ về những điều chưa xảy ra, từ bên trong.

  • 배우다 (Học) vs 공부하다 (Học)

배우다: Học với sự hướng dẫn (ở trung tâm, lớp học).

공부하다: Học tự nghiên cứu, không cần người dạy.

3. Những Cặp Từ Khác Bạn Nên Chú Ý

  • 습관 (Thói quen) vs 버릇 (Tật xấu)

습관: Thói quen tốt hoặc xấu được thực hiện thường xuyên.

버릇: Thói quen xấu, không tốt.

  • 발전 (Phát triển) vs 발달 (Phát triển)

발전: Sự phát triển theo từng bước, thường liên quan đến xã hội, kinh tế.

발달: Phát triển đến mức cao, ví dụ như sự phát triển về thể chất hoặc tinh thần.

  • 고르다 (Chọn) vs 선택하다 (Lựa chọn)

고르다: Chọn đơn giản, không cần cân nhắc quá nhiều.

선택하다: Lựa chọn kỹ càng, có sự cân nhắc giữa các sự lựa chọn.

  • 지금 (Bây giờ) vs 이제 (Hiện tại)

지금: Ngay bây giờ, trong khoảnh khắc này.

이제: Thời điểm hiện tại, có thể kéo dài.   

4. Học Tiếng Hàn Hiệu Quả Cùng Trung Tâm Du Học HanNam

Khi bạn học tại Trung tâm du học HanNam, bạn sẽ không chỉ cải thiện khả năng ngôn ngữ mà còn học cách sử dụng từ vựng đúng cách. Các khóa học của chúng tôi được thiết kế đặc biệt để giúp bạn phân biệt chính xác các cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Hàn.

Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy sáng tạo, Trung tâm du học HanNam cam kết mang đến một môi trường học tập lý tưởng, giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi TOPIK và hành trình du học tại Hàn Quốc.

Kết Luận

Việc phân biệt rõ các cặp từ dễ nhầm lẫn sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn khi học tiếng Hàn. Nếu bạn muốn học tiếng Hàn một cách hiệu quả và chuẩn bị tốt cho hành trình du học tại Hàn Quốc, đừng quên tìm đến Trung tâm du học HanNam. Chúng tôi luôn đồng hành cùng bạn trên con đường học tập và du học.

Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm uy tín để nâng cao trình độ tiếng Hàn, hãy liên hệ ngay với Trung tâm du học HanNam để được hỗ trợ và tư vấn cụ thể về các khóa học.


🔒 Bản quyền bài viết thuộc về Trung tâm Du học Hàn Quốc HanNam.
Vui lòng không sao chép, đăng tải lại nội dung dưới bất kỳ hình thức nào nếu không có sự cho phép bằng văn bản từ chúng tôi.

📞 Cần tư vấn du học Hàn Quốc? Liên hệ ngay với HanNam!

Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trên hành trình chinh phục ước mơ Hàn Quốc – từ định hướng chọn trường, xử lý hồ sơ, xin visa đến hỗ trợ sau khi bay.

👉 Theo dõi website thường xuyên để cập nhật thông tin mới nhất về học bổng, chính sách visa, cuộc sống du học Hàn Quốc và các câu chuyện truyền cảm hứng từ học viên HanNam!

    📩 Tư vấn miễn phí




    Mục Lục