Hành trình khám phá xứ sở Kim Chi sẽ thú vị và suôn sẻ hơn nếu bạn nắm vững Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Du lịch & sân bay. Từ cách hỏi đường, đặt vé đến việc làm thủ tục tại sân bay hay trải nghiệm văn hóa địa phương – tất cả đều cần vốn từ phù hợp để giao tiếp hiệu quả. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn danh sách từ vựng theo từng nhóm chủ đề thực tiễn, giúp bạn tự tin hơn khi du lịch tại Hàn Quốc. Đây cũng là nguồn tham khảo hữu ích cho các bạn đang chuẩn bị hành trang Du học Hannam hoặc sẵn sàng cho những trải nghiệm quốc tế đầy màu sắc.

HanNam-Biển Haeundae – Bãi biển nổi tiếng nhất Busan

Nhóm 1: Các loại hình du lịch & hoạt động đặc trưng

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 자유 여행 ja-yu yeo-haeng Du lịch tự túc
2 단체 여행 dan-che yeo-haeng Du lịch theo đoàn
3 배낭여행 bae-nang yeo-haeng Du lịch phượt / du lịch ba lô
4 관광 상품 gwan-gwang sang-pum Sản phẩm tour du lịch
5 여행사 yeo-haeng-sa Công ty du lịch
6 가이드 ga-i-deu Hướng dẫn viên
7 유람선 투어 yu-ram-seon tu-eo Tour du thuyền
8 전통 마을 jeon-tong ma-eul Làng truyền thống
9 한옥 han-ok Nhà cổ Hàn Quốc
10 테마파크 te-ma-pa-keu Công viên chủ đề
11 문화 체험 mun-hwa che-heom Trải nghiệm văn hóa
12 전통 음식 jeon-tong eum-sik Ẩm thực truyền thống
13 길거리 음식 gil-geo-ri eum-sik Ẩm thực đường phố
14 한식 han-sik Ẩm thực Hàn Quốc
15 사찰 투어 sa-chal tu-eo Du lịch tham quan chùa
16 등산 deung-san Leo núi
17 자연 탐방 ja-yeon tam-bang Khám phá thiên nhiên
18 스키 여행 seu-ki yeo-haeng Du lịch trượt tuyết
19 익스트림 스포츠 ik-seu-teu-rim seu-po-cheu Thể thao mạo hiểm
20 관광 명소 gwan-gwang myeong-so Danh lam thắng cảnh
21 전통 시장 jeon-tong si-jang Chợ truyền thống
22 기념품 gi-nyeom-pum Quà lưu niệm
23 사진 명소 sa-jin myeong-so Điểm check-in / chụp ảnh đẹp
24 숙박 시설 suk-bak si-seol Cơ sở lưu trú
25 게스트하우스 ge-seu-teu-ha-u-seu Nhà nghỉ dạng guesthouse
26 펜션 pen-syeon Nhà nghỉ bungalow / pension
27 캠핑 kaem-ping Cắm trại
28 휴양지 hyu-yang-ji Khu nghỉ dưỡng
29 스파 리조트 seu-pa ri-jo-teu Resort spa
30 힐링 여행 hil-ling yeo-haeng Du lịch nghỉ dưỡng phục hồi

Ví dụ giao tiếp:

  • 저는 자유 여행을 하고 싶어요. (Jeoneun jayu yeohaengeul hago sipeoyo.) – Tôi muốn đi du lịch tự túc.
  • 이 근처에 전통 마을이 있어요? (I geuncheoe jeontong maeuri isseoyo?) – Gần đây có làng truyền thống không?

Khám phá Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Du lịch & sân bay giúp bạn tự tin hơn trong hành trình khám phá xứ sở kim chi. Dưới đây là nhóm từ vựng chuyên biệt dành cho sân bay và chuyến bay bạn nên biết:

Từ vựng chuyên biệt về sân bay & chuyến bay

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 공항 gong-hang sân bay
2 비행기 bi-haeng-gi máy bay
3 항공권 hang-gong-kkwon vé máy bay
4 탑승권 tap-seung-kkwon thẻ lên máy bay
5 출국심사 chul-guk-sim-sa kiểm tra xuất cảnh
6 입국심사 ip-guk-sim-sa kiểm tra nhập cảnh
7 수하물 su-ha-mul hành lý ký gửi
8 기내 수하물 gi-nae su-ha-mul hành lý xách tay
9 탑승구 tap-seung-gu cửa lên máy bay
10 체크인 카운터 che-keu-in ka-un-teo quầy làm thủ tục
11 환전소 hwan-jeon-so nơi đổi tiền
12 면세점 myeon-se-jeom cửa hàng miễn thuế
13 보안 검색대 bo-an geom-saek-dae khu kiểm tra an ninh
14 게이트 ge-i-teu cổng lên máy bay
15 항공사 hang-gong-sa hãng hàng không
16 직항 jik-hang chuyến bay thẳng
17 경유지 gyeong-yu-ji trạm dừng
18 비상구 bi-sang-gu lối thoát hiểm
19 지연 ji-yeon trì hoãn
20 취소 chwi-so hủy chuyến
21 신분증 sin-bun-jeung giấy tờ tùy thân
22 여권 yeo-kkwon hộ chiếu
23 탑승 시간 tap-seung si-gan giờ lên máy bay
24 출발 chul-bal khởi hành
25 도착 do-chak hạ cánh
26 항공편 hang-gong-pyeon chuyến bay
27 비행 시간 bi-haeng si-gan thời gian bay
28 짐 찾는 곳 jim chat-neun got quầy nhận hành lý
29 환승 hwan-seung chuyển chuyến bay
30 좌석 jwa-seok ghế ngồi
31 일등석 il-deung-seok ghế hạng nhất
32 비즈니스석 bi-jeu-ni-seu-seok ghế hạng thương gia
33 이코노미석 i-ko-no-mi-seok ghế hạng phổ thông
34 탑승 수속 tap-seung su-sok làm thủ tục lên máy bay
35 입출국카드 ip-chul-guk-ka-deu tờ khai xuất nhập cảnh
36 세관 신고 se-gwan sin-go khai báo hải quan
37 탑승 마감시간 tap-seung ma-gam si-gan thời gian kết thúc lên máy bay
38 비행기표 예약 bi-haeng-gi-pyo ye-yak đặt vé máy bay
39 항공 예약 확인증 hang-gong ye-yak hwak-in-jeung xác nhận đặt vé máy bay
40 수화물 분실 su-hwa-mul bun-sil mất hành lý
41 출입국 관리소 chul-ip-guk gwan-li-so cơ quan quản lý xuất nhập cảnh
42 도착 로비 do-chak ro-bi sảnh đến
43 출발 로비 chul-bal ro-bi sảnh đi
44 비행편 번호 bi-haeng-pyeon beon-ho số hiệu chuyến bay
45 승객 seung-gaek hành khách
46 직원 jik-won nhân viên
47 정시 출발 jeong-si chul-bal khởi hành đúng giờ
48 출국장 chul-guk-jang khu vực xuất cảnh
49 입국장 ip-guk-jang khu vực nhập cảnh
50 환불 hwan-bul hoàn tiền
51 변경 byeon-gyeong thay đổi (lịch trình, vé…)
52 출국 게이트 chul-guk ge-i-teu cổng xuất cảnh
53 탑승 준비 tap-seung jun-bi chuẩn bị lên máy bay
54 연착 yeon-chak chậm trễ
55 항공시간표 hang-gong si-gan-pyo lịch bay
56 포터 po-teo người vận chuyển hành lý
57 자동 발권기 ja-dong bal-gwon-gi máy in vé tự động
58 비상 상황 bi-sang sang-hwang tình huống khẩn cấp
59 기내 방송 gi-nae bang-song phát thanh trên máy bay
60 출입문 chul-ip-mun cửa ra vào (máy bay)
Xem thêm  Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Mua sắm

Ví dụ giao tiếp:

– 여권과 항공권을 보여 주세요.
→ Vui lòng cho tôi xem hộ chiếu và vé máy bay.

– 탑승 수속은 어디에서 하나요?
→ Làm thủ tục lên máy bay ở đâu vậy?

– 제 수하물이 분실되었습니다.
→ Hành lý của tôi đã bị mất.Khám phá Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Du lịch & sân bay giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Hàn trong các hành trình khám phá Hàn Quốc, từ việc di chuyển, đặt vé đến giao tiếp thường ngày.

Phương tiện di chuyển & liên kết giao thông trong du lịch

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 공항 버스 gong-hang beo-seu Xe bus sân bay
2 택시 taek-si Taxi
3 KTX kei-ti-ek-seu Tàu cao tốc (KTX)
4 지하철 ji-ha-cheol Tàu điện ngầm
5 셔틀버스 syeo-teul beo-seu Xe shuttle
6 렌터카 ren-teo-ka Xe thuê (rental car)
7 전철 노선도 jeon-cheol no-seon-do Bản đồ tuyến tàu điện
8 교통카드 gyo-tong-ka-deu Thẻ giao thông
9 자전거 대여 ja-jeon-geo dae-yeo Thuê xe đạp
10 전기 스쿠터 jeon-gi seu-ku-teo Xe điện (scooter)
11 호선 ho-seon Tuyến (tàu điện/bus)
12 갈아타다 gal-a-ta-da Chuyển tuyến
13 길을 묻다 gil-eul mut-da Hỏi đường
14 표를 사다 pyo-reul sa-da Mua vé
15 시간표 si-gan-pyo Thời gian biểu (lịch trình)
16 터미널 teo-mi-neol Bến xe / ga cuối
17 정류장 jeong-ryu-jang Trạm dừng (xe bus)
18 출발 시간 chul-bal si-gan Giờ khởi hành
19 도착 시간 do-chak si-gan Giờ đến
20 길 안내 gil an-nae Chỉ đường

Ví dụ giao tiếp:

  • 지하철로 어떻게 가요? (Ji-ha-cheol-lo eo-tteo-ke ga-yo?) → Đi bằng tàu điện ngầm thì đi thế nào?
  • 표 하나 주세요. (Pyo ha-na ju-se-yo.) → Cho tôi một vé.
  • 정류장은 어디예요? (Jeong-ryu-jang-eun eo-di-ye-yo?) → Trạm dừng ở đâu vậy?
Xem thêm  Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Tình yêu & tình bạn

Khi đặt chân đến Hàn Quốc, việc nắm chắc Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Du lịch & sân bay sẽ giúp chuyến đi của bạn thuận lợi và thú vị hơn rất nhiều.

4. Tình huống giao tiếp đặc thù du lịch & sân bay

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 표를 예매하다 pyoreul yemaehada Đặt vé trước
2 표를 바꾸다 pyoreul bakkuda Đổi vé
3 어디로 가는 길이에요? eodiro ganeun girieyo? Đi đường nào đến…? / Hỏi đường
4 세관 신고서 segwan singoseo Tờ khai hải quan
5 분실물 신고 bunsilmul singo Khai báo mất đồ
6 도와주세요 dowajuseyo Làm ơn giúp tôi
7 특별 서비스를 요청하다 teukbyeol seobiseureul yocheonghada Yêu cầu dịch vụ đặc biệt
8 환불 가능해요? hwanbul ganeunghaeyo? Có thể hoàn tiền không?
9 짐을 잃어버렸어요 jimeul ireobeoryeosseoyo Tôi bị mất hành lý rồi
10 지연되다 jiyeondoeda Bị trễ, hoãn (chuyến bay)
11 연착하다 yeonchakada Đến trễ (tàu xe)
12 비상구 어디에요? bisanggu eodieyo? Lối thoát hiểm ở đâu vậy?
13 탑승 게이트 tapseung geiteu Cửa lên máy bay
14 비행기 시간이 몇 시예요? bihaenggi sigani myeot siyeyo? Chuyến bay khởi hành lúc mấy giờ?
15 예약 확인증 yeyak hwaginjeung Giấy xác nhận đặt chỗ
16 출입국 심사 churipguk simsa Thủ tục xuất nhập cảnh
17 체크인 하다 chekeuin hada Làm thủ tục (check-in)
18 짐을 맡기다 jimeul matgida Gửi hành lý
19 비행기표를 취소하다 bihaenggipyoreul chwiso-hada Hủy vé máy bay
20 좌석을 변경하다 jwaseogeul byeongyeonghada Đổi chỗ ngồi
21 수하물 찾는 곳 suhamul chatneun got Chỗ nhận hành lý
22 직항 jikhang Bay thẳng
23 환승하다 hwanseunghada Chuyển chuyến bay / trung chuyển
24 이 비행기 맞아요? i bihaenggi majayo? Đây có phải máy bay của tôi không?
25 금지 물품 geumji mulpum Vật bị cấm (mang theo)
26 기내식 ginaesik Suất ăn trên máy bay
27 잘못된 좌석이에요 jalmotdoen jwaseogieyo Chỗ ngồi bị sai rồi
28 여권을 분실했어요 yeogwoneul bunsilhahaesseoyo Tôi bị mất hộ chiếu
29 예약이 안 되어 있어요 yeyagi an doeeo isseoyo Tôi chưa đặt chỗ
30 한국말 못 해요 hangukmal mot haeyo Tôi không nói được tiếng Hàn

Ví dụ giao tiếp:

  • 표를 예매하고 싶은데요. — Tôi muốn đặt vé.
  • 짐을 잃어버렸어요. — Tôi làm mất hành lý mất rồi.
  • 이 비행기 맞아요? — Đây là chuyến bay của tôi đúng không?
Xem thêm  Bảng chữ cái tiếng Hàn theo chuẩn TOPIK – Có gì cần lưu ý?

Tổng kết

Nắm vững từ vựng về “Du lịch & sân bay” giúp bạn tự tin hơn khi đi lại, xử lý các tình huống thực tế và giao tiếp hiệu quả tại Hàn Quốc.

Đừng ngần ngại tìm hiểu thêm cùng Du học HanNam để nâng cao trình độ tiếng Hàn mỗi ngày.

Đề xuất bài viết liên quan:


🔒 Bản quyền bài viết thuộc về Trung tâm Du học Hàn Quốc HanNam.
Vui lòng không sao chép, đăng tải lại nội dung dưới bất kỳ hình thức nào nếu không có sự cho phép bằng văn bản từ chúng tôi.

📞 Cần tư vấn du học Hàn Quốc? Liên hệ ngay với HanNam!

Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trên hành trình chinh phục ước mơ Hàn Quốc – từ định hướng chọn trường, xử lý hồ sơ, xin visa đến hỗ trợ sau khi bay.

👉 Theo dõi website thường xuyên để cập nhật thông tin mới nhất về học bổng, chính sách visa, cuộc sống du học Hàn Quốc và các câu chuyện truyền cảm hứng từ học viên HanNam!

    📩 Tư vấn miễn phí




    Mục Lục