Làm việc tại môi trường công sở Hàn Quốc đòi hỏi không chỉ kỹ năng chuyên môn mà còn cần vốn từ vựng tiếng Hàn phù hợp để giao tiếp hiệu quả.
Việc hiểu và sử dụng đúng các từ này giúp bạn dễ dàng hòa nhập, đặc biệt là khi làm việc trong các công ty đa quốc gia hoặc chuẩn bị cho hành trình du học và làm việc tại Hàn Quốc.
Dưới đây là một số từ vựng cơ bản thường gặp trong công sở:
- 회사 (hoesa): Công ty
- 사무실 (samusil): Văn phòng
- 회의 (hoei): Cuộc họp
- 보고서 (bogoseo): Báo cáo
- 직원 (jigwon): Nhân viên
- 부장님 (bujangnim): Trưởng phòng
- 사장님 (sajangnim): Giám đốc
- 회의실 (hoeuisil): Phòng họp
- 출근하다 (chulgeunhada): Đi làm
- 퇴근하다 (toegeunhada): Tan làm
Những từ này sẽ giúp bạn dễ dàng hiểu các thông báo, email nội bộ, tham gia họp nhóm hoặc trao đổi công việc hàng ngày một cách tự tin hơn.
Trong các phần tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu hơn về từ vựng nâng cao và những mẫu câu giao tiếp thường dùng trong công sở.
Từ vựng nâng cao trong công sở tiếng Hàn
Bên cạnh những từ vựng cơ bản, khi làm việc trong công sở tại Hàn Quốc bạn sẽ thường xuyên bắt gặp những thuật ngữ nâng cao hơn.
Những từ này xuất hiện trong tài liệu, email, và trong các cuộc họp:
- 기획 (gihoeg): Kế hoạch
- 일정 (iljeong): Lịch trình
- 마감 (magam): Hạn chót, deadline
- 업무 (eobmu): Công việc, nhiệm vụ
- 협력 (hyeomnyeok): Hợp tác
- 결재 (gyeoljae): Phê duyệt
- 보고하다 (bogo-hada): Báo cáo
- 회의록 (hoeuirok): Biên bản cuộc họp
- 자료 (jaryo): Tài liệu
- 직급 (jikgeup): Chức vụ
Các cụm giao tiếp thông dụng trong công sở tiếng Hàn
Ngoài từ vựng, việc sử dụng các câu giao tiếp chuẩn mực cũng vô cùng quan trọng.
Dưới đây là một số cụm câu hữu ích:
- 수고하셨습니다: Anh/chị đã vất vả rồi (lịch sự sau khi kết thúc công việc)
- 잘 부탁드립니다: Rất mong được giúp đỡ (dùng khi mới gặp đồng nghiệp, cấp trên)
- 회의는 몇 시에 시작합니까?: Cuộc họp bắt đầu lúc mấy giờ?
- 자료를 보내 주시겠어요?: Anh/chị có thể gửi tài liệu giúp tôi được không?
- 마감 기한이 언제입니까?: Hạn chót là khi nào?
Những mẫu câu này sẽ giúp bạn tạo ấn tượng lịch sự và chuyên nghiệp khi giao tiếp nơi công sở Hàn Quốc.
Phần tiếp theo, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu những tình huống giao tiếp thực tế và cách sử dụng từ vựng trong email, báo cáo và các buổi họp.
Tình huống giao tiếp thực tế trong công sở tiếng Hàn
Khi làm việc trong môi trường công sở tại Hàn Quốc, bạn không chỉ cần vốn từ vựng phong phú mà còn phải biết cách áp dụng chúng vào thực tế.
Dưới đây là một số tình huống thường gặp:
1. Viết email công việc
Email trong môi trường công sở Hàn Quốc cần sự lịch sự và cấu trúc rõ ràng:
- 제목 (jemok): Tiêu đề
- 수신자 (susinja): Người nhận
- 발신자 (balssinja): Người gửi
- 내용 (naeyong): Nội dung
- 첨부파일 (cheombu-pail): Tệp đính kèm
2. Trong cuộc họp
Một số câu dùng trong buổi họp:
- 회의를 시작하겠습니다: Chúng ta bắt đầu cuộc họp
- 발표를 시작하겠습니다: Tôi xin bắt đầu phần trình bày
- 질문 있으신 분 계신가요?: Có ai có câu hỏi gì không?
- 의견을 말씀해 주세요: Xin vui lòng cho ý kiến
3. Báo cáo và trao đổi công việc
- 보고서를 제출하겠습니다: Tôi xin nộp báo cáo
- 자료를 확인해 주시겠어요?: Anh/chị vui lòng kiểm tra tài liệu
- 업무 진행 상황은 어떻습니까?: Tiến độ công việc thế nào?
Việc luyện tập các tình huống này sẽ giúp bạn tự tin và chuyên nghiệp hơn trong môi trường công sở Hàn Quốc.
Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ tổng hợp thêm các từ vựng liên quan đến phòng ban và chức vụ trong công ty.
Từ vựng về phòng ban và chức vụ trong công ty bằng tiếng Hàn
Để làm việc hiệu quả trong môi trường công sở tại Hàn Quốc, bạn cần nắm rõ các từ vựng liên quan đến phòng ban và chức vụ.
Điều này giúp bạn hiểu rõ cơ cấu tổ chức và giao tiếp đúng đối tượng.
1. Các phòng ban (부서)
- 인사부 (insa-bu): Phòng nhân sự
- 총무부 (chongmu-bu): Phòng hành chính
- 재무부 (jaemu-bu): Phòng tài chính
- 영업부 (yeongeop-bu): Phòng kinh doanh
- 마케팅부 (maketing-bu): Phòng marketing
- 생산부 (saengsan-bu): Phòng sản xuất
- 연구개발부 (yeongu gaebal-bu): Phòng nghiên cứu & phát triển (R&D)
- 품질관리부 (pumjil gwanri-bu): Phòng quản lý chất lượng
- 홍보부 (hongbo-bu): Phòng truyền thông
2. Các chức vụ phổ biến (직책)
- 사장 (sajang): Giám đốc
- 부사장 (busajang): Phó giám đốc
- 이사 (isa): Giám đốc điều hành
- 부장 (bujang): Trưởng phòng
- 차장 (chajang): Phó phòng
- 과장 (gwajang): Quản lý
- 팀장 (timjang): Trưởng nhóm
- 대리 (daeri): Trợ lý
- 사원 (sawon): Nhân viên
- 인턴 (inteon): Thực tập sinh
3. Một số cụm từ thường gặp
- 회의실 (hoeuisil): Phòng họp
- 업무 보고 (eobmu bogo): Báo cáo công việc
- 회사 조직도 (hoesa jojikdo): Sơ đồ tổ chức công ty
Hiểu rõ về các phòng ban và chức vụ này sẽ giúp bạn dễ dàng hòa nhập và làm việc hiệu quả trong môi trường công sở Hàn Quốc.
Phần tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu về các mẫu câu thường dùng khi giao tiếp với cấp trên và đồng nghiệp tại nơi làm việc.
Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn trong công sở
Sau khi đã nắm được từ vựng cơ bản về công sở, bước tiếp theo là học những mẫu câu giao tiếp thường gặp.
Những câu này giúp bạn nói chuyện lịch sự với đồng nghiệp và cấp trên trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.
1. Chào hỏi và giao tiếp cơ bản
- 안녕하세요 (Annyeonghaseyo): Xin chào
- 좋은 아침입니다 (Joeun achimimnida): Chào buổi sáng
- 수고하셨습니다 (Sugohasyeosseumnida): Anh/chị đã vất vả rồi (dùng sau khi kết thúc công việc)
- 감사합니다 (Gamsahamnida): Cảm ơn
- 죄송합니다 (Joesonghamnida): Xin lỗi
2. Trong các cuộc họp
- 회의를 시작하겠습니다 (Hoeuireul sijakagesseumnida): Chúng ta bắt đầu cuộc họp.
- 자료를 준비했습니다 (Jaryoreul junbihaetseumnida): Tôi đã chuẩn bị tài liệu.
- 질문 있으신가요? (Jilmun isseusinkayo?): Có ai có câu hỏi không?
- 의견 있으신 분 말씀해주세요 (Uigyeon isseusin bun malsseumhaejuseyo): Ai có ý kiến xin hãy phát biểu.
3. Khi cần nhờ giúp đỡ
- 도와주실 수 있나요? (Dowajusil su innayo?): Anh/chị có thể giúp tôi được không?
- 다시 한 번 설명해 주세요 (Dasi han beon seolmyeonghae juseyo): Xin giải thích lại một lần nữa.
- 이 부분을 확인해 주세요 (I bubuneul hwaginhae juseyo): Xin vui lòng kiểm tra giúp phần này.
4. Khi kết thúc công việc
- 수고 많으셨습니다 (Sugo maneusyeotseumnida): Cảm ơn anh/chị đã làm việc vất vả.
- 좋은 하루 되세요 (Joeun haru doeseyo): Chúc anh/chị một ngày tốt lành.
Việc sử dụng đúng mẫu câu giao tiếp trong công sở không chỉ giúp bạn lịch sự mà còn gây thiện cảm với đồng nghiệp và cấp trên.
Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu về từ vựng liên quan đến các hoạt động và thiết bị văn phòng.
Từ vựng tiếng Hàn về hoạt động và thiết bị văn phòng
Bên cạnh các mẫu câu giao tiếp, việc ghi nhớ những từ vựng về hoạt động thường ngày và thiết bị trong công sở
sẽ giúp bạn tự tin hơn trong môi trường làm việc.
1. Các hoạt động thường gặp trong công sở
- 회의하다 (Hoeuihada): Họp
- 보고하다 (Bogo hada): Báo cáo
- 문서를 작성하다 (Munseoreul jakseonghada): Soạn thảo tài liệu
- 메일을 보내다 (Meireul bonaeda): Gửi email
- 전화하다 (Jeonhwahada): Gọi điện
- 기록하다 (Girokhada): Ghi chép
- 출근하다 (Chulgeunhada): Đi làm
- 퇴근하다 (Toegeunhada): Tan ca
2. Thiết bị và đồ dùng văn phòng
- 컴퓨터 (Keompyuteo): Máy tính
- 프린터 (Peurinteo): Máy in
- 복사기 (Boksagi): Máy photocopy
- 서류 (Seoryu): Hồ sơ, tài liệu
- 책상 (Chaeksang): Bàn làm việc
- 의자 (Uija): Ghế
- 화이트보드 (Hwaiteu bodeu): Bảng trắng
- 필통 (Piltong): Hộp bút
- 볼펜 (Bolpen): Bút bi
- 노트 (Noteu): Sổ ghi chép
Việc nắm vững các từ vựng này giúp bạn dễ dàng miêu tả và hiểu các yêu cầu công việc hàng ngày trong môi trường công sở Hàn Quốc.
Phần tiếp theo, chúng ta sẽ tổng kết lại những nội dung quan trọng và đưa ra một số lời khuyên khi học từ vựng công sở.
Kết luận và lời khuyên khi học Từ vựng tiếng Hàn dùng trong Công sở
Qua những phần trước, chúng ta đã tìm hiểu nhiều từ vựng tiếng Hàn dùng trong công sở, từ các mẫu câu giao tiếp cơ bản,
tên gọi vị trí – phòng ban, hoạt động công việc cho đến các thiết bị văn phòng.
Để học tốt từ vựng công sở tiếng Hàn, bạn nên:
- Ôn tập thường xuyên: Lập danh sách từ vựng và ôn lại mỗi ngày.
- Kết hợp nghe – nói – viết: Dùng từ vựng trong thực tế, luyện kỹ năng giao tiếp.
- Ghi nhớ theo chủ đề: Chia từ vựng theo từng nhóm, ví dụ như phòng ban, thiết bị, hoạt động.
- Học qua tình huống: Tạo tình huống công sở giả định để thực hành.
Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và tự tin hơn khi làm việc trong môi trường công sở Hàn Quốc.
Nếu bạn muốn học bài bản hơn và chuẩn bị cho công việc trong doanh nghiệp Hàn Quốc, hãy tham khảo các khóa học tại
Trung tâm Du học HanNam.
Xem thêm các bài học tiếng Hàn tại đây