Danh Sách Trường

[Cập Nhật 2025] Danh Sách Trường TOP 1, 2, 3 Hàn Quốc – Điều Kiện, Tỷ Lệ Đỗ Visa & Lưu Ý Quan Trọng

1.    Danh sách các trường TOP 1 (Trường xuất sắc – 27 trường)

Trường TOP 1 là các trường đại học được chính phủ Hàn Quốc đánh giá xuất sắc về chất lượng đào tạo, quản lý du học sinh quốc tế và tỷ lệ tốt nghiệp. Những trường này có uy tín cao, cơ sở vật chất hiện đại và mức độ hỗ trợ sinh viên tốt.

1.1. 🎯 Ưu điểm

Tỷ lệ đỗ visa gần như 100% nếu được trường chấp nhận.
Không yêu cầu phỏng vấn tại Đại sứ quán Hàn Quốc
Chương trình đào tạo chất lượng cao, có nhiều học bổng hấp dẫn.
Danh tiếng mạnh, cơ hội việc làm rộng mở sau khi tốt nghiệp.

1.2. ⚠️ Nhược điểm

Điều kiện tuyển sinh cao: GPA tối thiểu từ 7.5 trở lên, số buổi vắng mặt ít hơn 5 buổi.

Nhiều trường bắt buộc mở sổ K-study

❌Có trường thì cấp Code có trường thì cấp thư mời ( nộp hồ sơ như diện TOP 2 tại ĐSQ)
Chi phí học tập cao, chủ yếu nằm ở Seoul và các thành phố lớn.
Cạnh tranh gay gắt, tỉ lệ chọi cao khi nộp hồ sơ.

📌 Tỷ lệ đỗ visa: Gần như 100% nếu đạt đủ điều kiện nhập học.

STT

Tên Trường (Tiếng Anh)

Tên Trường (Tiếng Hàn)

Loại hình

Khu vực

Tuyển hệ tiếng Hàn

1

Konkuk University

건국대학교

Tư thục

Seoul

2

Kyungpook National University

경북대학교

Công lập

Daegu

3

Keimyung University

계명대학교

Tư thục

Daegu

4

Korea University

고려대학교

Tư thục

Seoul

5

Duksung Women’s University

덕성여자대학교

Tư thục

Seoul

6

Dongguk University

동국대학교

Tư thục

Seoul

7

Pusan National University

부산대학교

Công lập

Busan

8

Seokyeong University

서경대학교

Tư thục

Seoul

9

Seoul Metropolitan University

서울시립대학교

Công lập

Seoul

10

Seoul Theological University

서울신학대학교

Tư thục

Seoul

11

Sunmoon University

선문대학교

Tư thục

Chungnam

12

Sungkyunkwan University

성균관대학교

Tư thục

Seoul

13

Sungshin Women’s University

성신여자대학교

Tư thục

Seoul

14

Semyung University

세명대학교

Tư thục

Chungbuk

15

Sookmyung Women’s University

숙명여자대학교

Tư thục

Seoul

16

Ewha Womans University

이화여자대학교

Tư thục

Seoul

17

Chung-Ang University

중앙대학교

Tư thục

Seoul

18

Chungnam National University

충남대학교

Công lập

Daejeon

19

POSTECH (Pohang University of Science and Technology)

포항공과대학교

Tư thục

Pohang

Không

20

Hansung University

한성대학교

Tư thục

Seoul

21

Hanyang University

한양대학교

Tư thục

Seoul

22

Hongik University

홍익대학교

Tư thục

Seoul

23

KAIST (Korea Advanced Institute of Science and Technology)

한국과학기술원

Công lập

Daejeon

Không

24

KDI School of Public Policy and Management

KDI 국제정책대학원대학교

Công lập

Sejong

Không

25

Onseok Graduate School

온석대학원대학교

Tư thục

Seoul

Không

26

UST (University of Science and Technology)

과학기술연합대학원대학교

Công lập

Daejeon

Không

27

Kaeshin Graduate School

개신대학원대학교

Tư thục

Seoul

Không

 

2.    Danh sách các trường TOP 2 – Chương trình học tiếng Hàn (103 trường)

Trường TOP 2 là các trường được chính phủ Hàn Quốc công nhận có hệ thống quản lý du học sinh quốc tế tốt, nhưng chưa đạt đến mức xuất sắc như TOP 1. Đây là nhóm trường có số lượng đông nhất trong danh sách trường TOP 1, 2, 3 năm 2025.

2.1. 🎯 Ưu điểm

Yêu cầu đầu vào dễ hơn TOP 1, GPA từ 6.5 trở lên có thể nộp hồ sơ.
Có nhiều trường tại các tỉnh thành, giúp giảm chi phí sinh hoạt.
Vẫn có thể xin visa thẳng nếu có hồ sơ tốt.

2.2. ⚠️ Nhược điểm

Cần phỏng vấn tại Đại sứ quán Hàn Quốc tuy nhiên hiện nay ĐSQ vẫn áp dụng chính sách miễn phỏng vấn với những bạn có TOPIK 2 hoặc mở sổ K-Study
Mức độ quản lý sinh viên không chặt chẽ bằng TOP 1.

📌 Tỷ lệ đỗ visa: 85 – 95%, tùy thuộc vào hồ sơ cá nhân.

2.3. 🏛 Trường Đại học tổng hợp (91 trường)

STT

Tên Trường (Tiếng Anh)

Tên Trường (Tiếng Hàn)

Loại hình

Khu vực

1

Gachon University

가천대학교

Tư thục

Gyeonggi

2

Catholic University of Korea

가톨릭대학교

Tư thục

Gyeonggi

3

Gangneung-Wonju National Univ.

국립강릉원주대학교

Công lập

Gangwon

4

Kangwon National University

강원대학교

Công lập

Gangwon

5

Konkuk University

건국대학교

Tư thục

Seoul

6

Konyang University

건양대학교

Tư thục

Daejeon

7

Kyonggi University

경기대학교

Tư thục

Gyeonggi

8

Kyungnam University

경남대학교

Tư thục

Gyeongsangnam

9

Kyungdong University

경동대학교

Tư thục

Gangwon

10

Kyungpook National University

경북대학교

Công lập

Daegu

11

Gyeongsang National University

경상국립대학교

Công lập

Gyeongsangnam

12

Kyungsung University

경성대학교

Tư thục

Busan

13

Kyungwoon University

경운대학교

Tư thục

Gyeongsan

14

Kyungil University

경일대학교

Tư thục

Gyeongsan

15

Kyung Hee University

경희대학교

Tư thục

Seoul

16

Keimyung University

계명대학교

Tư thục

Daegu

17

Korea University

고려대학교

Tư thục

Seoul

18

Korea University (Sejong)

고려대학교(세종)

Tư thục

Sejong

19

Gongju National University

국립공주대학교

Công lập

Chungnam

20

Kunsan National University

국립군산대학교

Công lập

Jeonbuk

21

Pukyong National University

국립부경대학교

Công lập

Busan

22

Sunchon National University

국립순천대학교

Công lập

Jeonnam

23

Andong National University

국립안동대학교

Công lập

Gyeongbuk

24

Korea National University of Transportation

국립한국교통대학교

Công lập

Chungbuk

25

Hanbat National University

국립한밭대학교

Công lập

Daejeon

26

Kookmin University

국민대학교

Tư thục

Seoul

27

Gimcheon University

김천대학교

Tư thục

Gimcheon

28

Korea Nazarene University

나사렛대학교

Tư thục

Chungnam

29

Namseoul University

남서울대학교

Tư thục

Chungnam

30

Dankook University

단국대학교

Tư thục

Gyeonggi

31

Daegu Catholic University

대구가톨릭대학교

Tư thục

Daegu

32

Daegu University

대구대학교

Tư thục

Daegu

33

Daejeon University

대전대학교

Tư thục

Daejeon

34

Duksung Women’s University

덕성여자대학교

Tư thục

Seoul

35

Dongguk University

동국대학교

Tư thục

Seoul

36

Dongguk University (WISE)

동국대학교(WISE)

Tư thục

Gyeongbuk

37

Dongseo University

동서대학교

Tư thục

Busan

38

Dongshin University

동신대학교

Tư thục

Jeonnam

39

Dong-A University

동아대학교

Tư thục

Busan

40

Myongji University

명지대학교

Tư thục

Seoul

41

Mokwon University

목원대학교

Tư thục

Daejeon

42

Paichai University

배재대학교

Tư thục

Daejeon

43

Baekseok University

백석대학교

Tư thục

Chungnam

44

Pusan National University

부산대학교

Công lập

Busan

45

Busan University of Foreign Studies

부산외국어대학교

Tư thục

Busan

46

Sogang University

서강대학교

Tư thục

Seoul

47

Seokyeong University

서경대학교

Tư thục

Seoul

48

Seoul National University of Science & Tech

서울과학기술대학교

Công lập

Seoul

49

Seoul National University

서울대학교

Công lập

Seoul

50

Seoul Metropolitan University

서울시립대학교

Công lập

Seoul

51

Seoul Theological University

서울신학대학교

Tư thục

Seoul

52

Seoul Women’s University

서울여자대학교

Tư thục

Seoul

53

Sunmoon University

선문대학교

Tư thục

Chungnam

54

Sungkyul University

성결대학교

Tư thục

Gyeonggi

55

Sungkyunkwan University

성균관대학교

Tư thục

Seoul

56

Sungshin Women’s University

성신여자대학교

Tư thục

Seoul

57

Semyung University

세명대학교

Tư thục

Chungbuk

58

Sejong University

세종대학교

Tư thục

Seoul

59

Sookmyung Women’s University

숙명여자대학교

Tư thục

Seoul

60

Soongsil University

숭실대학교

Tư thục

Seoul

61

Shingyeongju University

신경주대학교

Tư thục

Gyeongbuk

62

Silla University

신라대학교

Tư thục

Busan

63

Shinhan University

신한대학교

Tư thục

Gyeonggi

64

Ajou University

아주대학교

Tư thục

Gyeonggi

65

Yonsei University

연세대학교

Tư thục

Seoul

66

Yonsei University (Mirae Campus)

연세대학교 (미래캠퍼스)

Tư thục

Wonju

67

Yeungnam University

영남대학교

Tư thục

Gyeongbuk

68

Youngsan University

영산대학교

Tư thục

Gyeongsangnam/Busan

69

Woosong University

우송대학교

Tư thục

Daejeon

70

Ewha Womans University

이화여자대학교

Tư thục

Seoul

71

Inje University

인제대학교

Tư thục

Gyeongsangnam

72

Incheon National University

인천대학교

Công lập

Incheon

73

Inha University

인하대학교

Tư thục

Incheon

74

Chonnam National University

전남대학교

Công lập

Gwangju

75

Chonbuk National University

전북대학교

Công lập

Jeonju

76

Jeju National University

제주대학교

Công lập

Jeju

77

Joongbu University

중부대학교

Tư thục

Chungnam

78

Chung-Ang University

중앙대학교

Tư thục

Seoul

79

Jungwon University

중원대학교

Tư thục

Chungbuk

80

Cheongju University

청주대학교

Tư thục

Chungbuk

81

Chungnam National University

충남대학교

Công lập

Daejeon

82

Chungbuk National University

충북대학교

Công lập

Chungbuk

83

Pyeongtaek University

평택대학교

Tư thục

Gyeonggi

84

Hankuk University of Foreign Studies

한국외국어대학교

Tư thục

Seoul

85

Hannam University

한남대학교

Tư thục

Daejeon

86

Hanseo University

한서대학교

Tư thục

Chungnam

87

Hansung University

한성대학교

Tư thục

Seoul

88

Hanyang University

한양대학교

Tư thục

Seoul

89

Hanyang University (ERICA Campus)

한양대학교 (ERICA)

Tư thục

Gyeonggi

90

Honam University

호남대학교

Tư thục

Gwangju

91

Hoseo University

호서대학교

Tư thục

Chungnam

 

2.4. 🏛 Trường Cao đẳng (11 trường)

STT

Tên Trường (Tiếng Anh)

Tên Trường (Tiếng Hàn)

Khu vực

1

Kyungbok University

경기과학기술대학교

Gyeonggi

2

Kyungnam College of Information

경남정보대학교

Gyeongsangnam

3

Kyungbok University

경복대학교

Gyeonggi

4

Dongui Science College

동의과학대학교

Busan

5

Busan Institute of Science & Tech

부산과학기술대학교

Busan

6

Bucheon University

부천대학교

Gyeonggi

7

Seojeong College

서정대학교

Gyeonggi

8

Yeungjin College

영진전문대학교

Daegu

9

Osan University

오산대학교

Gyeonggi

10

Yongin University of Arts & Science

용인예술과학대학교

Gyeonggi

11

Ulsan College

울산과학대학교

Ulsan

 

2.5. 🏛 Trường Đại học Sau đại học (1 trường)

STT

Tên Trường (Tiếng Anh)

Tên Trường (Tiếng Hàn)

Khu vực

1

Sunhak Universal Peace Univ.

선학유피대학원대학교

Gyeonggi

3.    Trường TOP 3 – Trường thông thường (비인증대학)

Trường TOP 3 là các trường không nằm trong danh sách chứng nhận của chính phủ Hàn Quốc. Điều này không có nghĩa là trường kém chất lượng, nhưng có thể gặp một số vấn đề về quản lý du học sinh hoặc tỷ lệ bỏ trốn cao.

3.1. 🎯 Ưu điểm

Điều kiện nhập học dễ dàng, chấp nhận hồ sơ GPA từ 6.5 trở lên.

Cấp Code
Chi phí thấp hơn, phù hợp với sinh viên muốn tiết kiệm tài chính.
Nhiều ngành học đa dạng, dễ lựa chọn chương trình phù hợp.

3.2. ⚠️ Nhược điểm

Hồ sơ xét duyệt kỹ hơn
Bắt buộc mở sổ K- Study

📌 Tỷ lệ đỗ visa: 50 – 80%, tùy trường và hồ sơ cá nhân.

4.    Danh sách trường bị hạn chế cấp visa – Trường bị kiểm soát nghiêm ngặt (비자정밀 심사대학)

Đây là nhóm trường bị chính phủ Hàn Quốc đưa vào danh sách kiểm soát visa chặt chẽ do có tỷ lệ sinh viên bỏ trốn cao, vấn đề tài chính hoặc quản lý sinh viên quốc tế kém.

⚠️ Nhược điểm lớn

❌ Tỷ lệ trượt visa rất cao (50% – 70%).

❌ Bắt buộc phỏng vấn tại Đại sứ quán, khó xin visa.

❌ Nguy cơ trường bị đóng cửa hoặc bị tạm ngừng tiếp nhận sinh viên quốc tế.

 

👉 Lời khuyên: Tránh nộp hồ sơ vào các trường thuộc diện này, vì khả năng bị từ chối visa rất cao.

4.1. Danh sách Trường bị hạn chế cấp visa – Hệ Đại học (11 trường)

STT

Tên Trường (Tiếng Anh)

Tên Trường (Tiếng Hàn)

Loại hình

Khu vực

1

Sehan University

세한대학교

Tư thục

Jeonnam

2

Jungang Seungga University

중앙승가대학교

Tư thục

Seoul

3

Chodang University

초당대학교

Tư thục

Jeonnam

4

Gwangju Women’s University

광주여자대학교

Tư thục

Gwangju

5

Dongduk Women’s University

동덕여자대학교

Tư thục

Seoul

6

Sangji University

상지대학교

Tư thục

Gangwon

7

U1 University

유원대학교

Tư thục

Chungbuk

8

Jeju International University

제주국제대학교

Tư thục

Jeju

9

Calvin University

칼빈대학교

Tư thục

Gyeonggi

10

Halla University

한라대학교

Tư thục

Gangwon

11

Hanlyo University

한려대학교

Tư thục

Jeonnam

 

4.2. 🏛 Danh sách Trường Cao đẳng bị hạn chế cấp visa (4 trường)

STT

Tên Trường (Tiếng Anh)

Tên Trường (Tiếng Hàn)

Khu vực

1

Gwangju Health University

광주보건대학교

Gwangju

2

Busan Arts College

부산예술대학교

Busan

3

Songgok University

송곡대학교

Gangwon

4

Hanyoung University

한영대학교

Seoul

4.3. 🏛 Danh sách Trường Sau đại học bị hạn chế cấp visa (4 trường)

STT

Tên Trường (Tiếng Anh)

Tên Trường (Tiếng Hàn)

Khu vực

1

Kyungan Graduate School

경안대학원대학교

Gyeonggi

2

International Law and Business Graduate School

국제법률경영대학원대학교

Seoul

3

Seoul Buddhist Graduate School

서울불교대학원대학교

Seoul

4

Ezra Bible Graduate School

에스라성경대학원대학교

Seoul

4.4. 🏛 Danh sách Trường bị hạn chế cấp visa – Hệ Học Tiếng (13 trường)

STT

Tên Trường (Tiếng Anh)

Tên Trường (Tiếng Hàn)

Loại hình

Khu vực

1

Gwangju Women’s University

광주여자대학교

Tư thục

Gwangju

2

Dongduk Women’s University

동덕여자대학교

Tư thục

Seoul

3

Sangji University

상지대학교

Tư thục

Gangwon

4

U1 University

유원대학교

Tư thục

Chungbuk

5

Jeju International University

제주국제대학교

Tư thục

Jeju

6

Chodang University

초당대학교

Tư thục

Jeonnam

7

Calvin University

칼빈대학교

Tư thục

Gyeonggi

8

Halla University

한라대학교

Tư thục

Gangwon

4.5. 🏛 Trường Cao đẳng bị hạn chế cấp visa – Hệ Học Tiếng (4 trường)

STT

Tên Trường (Tiếng Anh)

Tên Trường (Tiếng Hàn)

Khu vực

1

Catholic Sangji College

가톨릭상지대학교

Gyeongbuk

2

Woosong Information College

우송정보대학

Daejeon

3

Jeonju Vision College

전주기전대학교

Jeonbuk

4

Hanyoung College

한영대학교

Seoul

4.6. 🏛 Trường Sau đại học bị hạn chế cấp visa – Hệ Học Tiếng (1 trường)

STT

Tên Trường (Tiếng Anh)

Tên Trường (Tiếng Hàn)

Khu vực

1

International Law and Business Graduate School

국제법률경영대학원대학교

Seoul

 

5.    Kết luận

  • Nếu bạn có học lực tốt & tài chính ổn định → Chọn TOP 1 để đảm bảo chất lượng & visa dễ dàng.
  • Nếu bạn muốn giữ tỷ lệ đỗ visa cao nhưng yêu cầu nhập học dễ hơn → Chọn TOP 2.
  • Nếu bạn muốn học phí thấp & ít cạnh tranh hơn → Cân nhắc TOP 3, nhưng cần có kế hoạch hồ sơ mạnh.
  • KHÔNG NÊN nộp hồ sơ vào các trường bị hạn chế cấp visa, vì rủi ro bị từ chối rất cao.

Việc lựa chọn đúng trường trong danh sách trường TOP 1, 2, 3 năm 2025 sẽ giúp bạn tăng tỷ lệ đỗ visa và có trải nghiệm du học Hàn Quốc thuận lợi nhất.

👉 Liên hệ ngay với Du học Hannam để được tư vấn trường phù hợp và hỗ trợ làm hồ sơ du học Hàn Quốc! 🚀

 

✌️ Bài viết được biên soạn bởi : Du học Hàn Quốc Hannam👉 Vui lòng trích nguồn khi sử dụng

DU HỌC HÀN QUỐC HANNAM – HANNAM EDUCATION
☎ Hotline/zalo: 0988.757.894 –Nguyễn Viết Toàn / 0397. 883. 787 – Đồng Văn Quyết
🏫 Add : 476 Trần Hưng Đạo, Sao Đỏ, Chí Linh, Hải Dương.
✉ Email: hannamjsc@gmail.com
🌐 Facebook: Du Học HanNam
Liên hệ với Du học Hàn Quốc HANNAM để được tư vấn ngay

Comments

comments