Đại học Quốc gia Seoul – trường đại học danh giá nhất Hàn Quốc
Bạn có biết Đại học Quốc gia Seoul (Seoul National University – SNU, 서울대학교) là trường đại học danh giá nhất Hàn Quốc, nằm trong nhóm SKY (Seoul National University, Korea University, Yonsei University)? Nếu bạn đang tìm kiếm một môi trường học thuật đỉnh cao, nơi hội tụ của những tài năng hàng đầu châu Á, thì SNU chính là lựa chọn tốt nhất!
Trường nổi tiếng với các ngành đào tạo hàng đầu về Kinh doanh, Kỹ thuật, Y khoa, Khoa học Xã hội và Nghệ thuật. Đặc biệt, Trường Kinh doanh SNU là nơi đào tạo các nhà lãnh đạo doanh nghiệp hàng đầu Hàn Quốc, trong khi Trường Y SNU là cái nôi của những bác sĩ, nhà nghiên cứu y học xuất sắc nhất. Ngoài ra, SNU cũng dẫn đầu trong các lĩnh vực Khoa học Máy tính, Kỹ thuật AI, Công nghệ sinh học, Quan hệ quốc tế & Truyền thông.
Là đại học công lập số 1 Hàn Quốc, SNU không chỉ mang đến chương trình học thuật xuất sắc, mà còn cung cấp cơ hội nghiên cứu, học bổng hấp dẫn và triển vọng nghề nghiệp toàn cầu. Hãy cùng Du học Hannam khám phá ngay Đại học Quốc gia Seoul và tìm hiểu vì sao đây là điểm đến lý tưởng cho du học sinh! 🚀
Mục Lục
1. Giới thiệu chung về Đại học Quốc gia Seoul
- Tên tiếng Hàn: 서울대학교
- Tên tiếng Anh: Seoul National University (SNU)
- Năm thành lập: 1946
- Loại hình: Đại học công lập hàng đầu Hàn Quốc
- Số lượng sinh viên: ~28.000 sinh viên (bao gồm hơn 4.700 sinh viên quốc tế)
- Số lượng giảng viên: ~5.000 giảng viên, phần lớn có bằng tiến sĩ từ các trường danh tiếng thế giới
- Cơ sở chính: Gwanak Campus (Seoul)
- Cơ sở khác: Yeongeon Campus (Y khoa), Pyeongchang Campus (Nông nghiệp & Khoa học Đời sống)
- Website chính thức: https://www.snu.ac.kr
1.1. Các cơ sở đào tạo của Đại học Quốc gia Seoul
📍Gwanak Campus (Seoul) – Cơ sở chính
- Nằm tại quận Gwanak, Seoul, là nơi tập trung hầu hết các khoa đào tạo chính.
- Có thư viện hiện đại, phòng nghiên cứu hàng đầu và hệ thống ký túc xá dành cho sinh viên quốc tế.
- Là một trong những khuôn viên đại học lớn nhất châu Á, với không gian xanh và cơ sở vật chất tiên tiến.

📍 Yeongeon Campus (Seoul) – Cơ sở Y khoa
- Dành riêng cho các sinh viên Y khoa, Nha khoa và Dược.
- Có bệnh viện trực thuộc Seoul National University Hospital, một trong những bệnh viện tốt nhất Hàn Quốc.
📍 Pyeongchang Campus – Cơ sở Nông nghiệp & Khoa học Đời sống
- Chuyên nghiên cứu về nông nghiệp, công nghệ sinh học, môi trường & tài nguyên thiên nhiên.
- Là nơi diễn ra nhiều dự án hợp tác quốc tế về nông nghiệp bền vững và khoa học thực phẩm.

Pyeongchang Campus
2. Lý do nên chọn Đại học Quốc gia Seoul
2.1. Danh tiếng học thuật vượt trội
- #1 tại Hàn Quốc và Top 30 thế giới theo QS World University Rankings 2025.
- Xếp hạng hàng đầu châu Á về các ngành Khoa học, Kinh doanh, Y khoa và Kỹ thuật.
- Trường có tỷ lệ chọi cao nhất Hàn Quốc, chỉ những sinh viên xuất sắc nhất mới được nhận vào.
2.2. Chương trình đào tạo đẳng cấp thế giới
- Trường Kinh doanh SNU – Một trong những trường kinh doanh tốt nhất châu Á.
- Trường Y khoa SNU – Đứng đầu về đào tạo Y khoa & nghiên cứu y học tại Hàn Quốc.
- Chương trình đào tạo bằng tiếng Anh: MBA, Khoa học Máy tính, Kinh doanh Quốc tế, Kỹ thuật…
2.3. Môi trường học tập quốc tế
- Hợp tác với 850+ trường đại học trên toàn thế giới, bao gồm Harvard, MIT, Oxford, Cambridge.
- Hơn 4.700 sinh viên quốc tế đang theo học, tạo môi trường đa văn hóa.
- Học bổng toàn phần SNU President Fellowship (SPF) dành cho sinh viên quốc tế xuất sắc.

2.4. Cơ sở vật chất hiện đại, hỗ trợ sinh viên tốt nhất
- Thư viện trung tâm với hơn 4 triệu đầu sách, kho tài liệu số phong phú.
- Ký túc xá hiện đại tại tất cả các cơ sở, giá cả hợp lý dành cho sinh viên quốc tế.
- Hệ thống phòng nghiên cứu và phòng thí nghiệm đạt tiêu chuẩn quốc tế.
3. Các ngành đào tạo tại Đại học Quốc gia Seoul
Là trường đại học số 1 Hàn Quốc, SNU cung cấp hơn 80 chương trình đào tạo cử nhân và hơn 200 chương trình sau đại học trên nhiều lĩnh vực. Dưới đây là những nhóm ngành đào tạo thế mạnh nhất tại SNU.
3.1. Nhóm ngành Kinh doanh & Quản trị
Thế mạnh nổi bật |
Cơ hội việc làm |
– Trường Kinh doanh SNU là một trong những trường kinh doanh tốt nhất châu Á. |
– Làm việc tại Samsung, Hyundai, LG, Goldman Sachs, KPMG. |
– Chứng nhận AACSB, đảm bảo chất lượng đào tạo chuẩn quốc tế. |
– Các vị trí: Giám đốc điều hành, Nhà phân tích tài chính, Chuyên viên marketing. |
– MBA toàn cầu giảng dạy 100% bằng tiếng Anh. |
– Mức lương khởi điểm: 4 – 6 triệu KRW/tháng (~70-110 triệu VNĐ). |
📌 Các ngành tiêu biểu:
- Quản trị kinh doanh
- Tài chính – Ngân hàng
- Marketing & Thương mại quốc tế
- Kế toán & Kiểm toán
3.2. Nhóm ngành Kỹ thuật & Công nghệ
Thế mạnh nổi bật |
Cơ hội việc làm |
– Top 1 Hàn Quốc về Khoa học Máy tính & Công nghệ AI. |
– Làm việc tại Google, Naver, Kakao, Samsung Electronics. |
– Phòng nghiên cứu AI & Big Data hàng đầu. |
– Các vị trí: Lập trình viên AI, Kỹ sư phần mềm, Chuyên gia an ninh mạng. |
– Quan hệ hợp tác với MIT, KAIST, Stanford về nghiên cứu công nghệ. |
– Mức lương khởi điểm: 5 – 7 triệu KRW/tháng (~90-130 triệu VNĐ). |
📌 Các ngành tiêu biểu:
- Khoa học Máy tính & Trí tuệ nhân tạo
- Kỹ thuật điện – điện tử
- Công nghệ sinh học & Y sinh học
- Kỹ thuật môi trường
3.3. Nhóm ngành Y khoa & Khoa học sức khỏe
Thế mạnh nổi bật |
Cơ hội việc làm |
– SNU Hospital – Bệnh viện số 1 Hàn Quốc, thuộc Đại học Quốc gia Seoul. |
– Làm việc tại các bệnh viện lớn, viện nghiên cứu y khoa. |
– Chương trình đào tạo kết hợp thực hành lâm sàng tiên tiến. |
– Các vị trí: Bác sĩ, Dược sĩ, Nhà nghiên cứu y học. |
– Hợp tác nghiên cứu với Mayo Clinic, Harvard Medical School. |
– Mức lương khởi điểm: 6 – 9 triệu KRW/tháng (~100-170 triệu VNĐ). |
Các ngành tiêu biểu:
- Y khoa
- Dược học
- Điều dưỡng
- Công nghệ sinh học y tế
3.4. Nhóm ngành Khoa học Xã hội & Nhân văn
Thế mạnh nổi bật |
Cơ hội việc làm |
– Khoa Xã hội học của SNU đứng Top 1 Hàn Quốc. |
– Làm việc tại BBC, CNN, Yonhap News, UNESCO. |
– Quan hệ quốc tế & Truyền thông thuộc nhóm ngành mạnh nhất. |
– Các vị trí: Nhà báo, Luật sư, Nhà phân tích chính sách. |
– Hợp tác với Liên Hợp Quốc (UN), Harvard, Oxford về các nghiên cứu quốc tế. |
– Mức lương khởi điểm: 3 – 6 triệu KRW/tháng (~60-110 triệu VNĐ). |
📌 Các ngành tiêu biểu:
- Quan hệ quốc tế
- Truyền thông & Báo chí
- Luật & Hành chính công
- Tâm lý học & Xã hội học
4. Điều kiện nhập học tại Đại học Quốc gia Seoul
4.1. Kỳ tuyển sinh & Điều kiện đầu vào
Chương trình |
Kỳ nhập học |
Yêu cầu GPA |
Yêu cầu ngôn ngữ |
Hệ tiếng Hàn (D4-1) |
Tháng 3, 6, 9, 12 |
Từ 8.0 trở lên |
TOPIK 3 trở lên là lợi thế |
Hệ Đại học (D2-2) |
Tháng 3 & Tháng 9 |
Từ 8.5 trở lên |
TOPIK 4+ hoặc IELTS 6.5+ |
Hệ Thạc sĩ/Tiến sĩ (D2-3, D2-4) |
Tháng 3 & Tháng 9 |
Bằng cử nhân/thạc sĩ liên quan |
TOPIK 5+ hoặc IELTS 7.0+ |
📌 Lưu ý quan trọng:
- Ngành Y khoa, Luật, Kinh doanh rất cạnh tranh, yêu cầu TOPIK 5+ và GPA trên 9.0.
- Nếu chưa đủ điều kiện tiếng Hàn, sinh viên có thể đăng ký khóa học tiếng Hàn tại SNU Language Education Institute.
- Chương trình MBA toàn cầu, Khoa học Máy tính có thể học bằng tiếng Anh mà không cần TOPIK.
5. Học phí & Học bổng tại Đại học Quốc gia Seoul
5.1. Học phí theo chương trình đào tạo
Bậc học |
Học phí ước tính/năm (KRW) |
Học phí ước tính/năm (VNĐ) |
Hệ tiếng Hàn (D4-1) |
7.500.000 KRW |
~140 triệu VNĐ |
Hệ Đại học (D2-2) |
8.500.000 – 14.000.000 KRW |
~160 – 260 triệu VNĐ |
Hệ Thạc sĩ (D2-3) |
11.000.000 – 16.500.000 KRW |
~210 – 315 triệu VNĐ |
📌 Lưu ý quan trọng:
- Học phí có thể thay đổi theo từng ngành, trong đó Y khoa & Kỹ thuật có học phí cao hơn.
- Sinh viên phải đóng thêm phí bảo hiểm y tế (~500.000 KRW/năm).
- Học phí đã bao gồm phí tài liệu và dịch vụ sinh viên.

5.2. Các chương trình học bổng hấp dẫn tại SNU
Loại học bổng |
Mức hỗ trợ |
Điều kiện nhận |
Học bổng SNU President Fellowship (SPF) |
Hỗ trợ 100% học phí & trợ cấp sinh hoạt |
Dành cho sinh viên quốc tế xuất sắc |
Học bổng Global Korea Scholarship (GKS) |
Toàn phần (học phí, vé máy bay, sinh hoạt phí) |
Sinh viên quốc tế có GPA cao, TOPIK 5+ |
Học bổng TOPIK |
Giảm 30-100% học phí |
TOPIK 4 trở lên |
Học bổng nghiên cứu sinh (Thạc sĩ/Tiến sĩ) |
Hỗ trợ học phí & sinh hoạt phí |
Tham gia nghiên cứu dưới sự hướng dẫn của giáo sư |
📌 Lưu ý quan trọng:
- Một số học bổng tự động xét duyệt, nhưng một số yêu cầu nộp hồ sơ riêng.
- Sinh viên có GPA cao sẽ có cơ hội nhận học bổng kỳ tiếp theo.
- Học bổng GKS có tỷ lệ cạnh tranh cao, nên sinh viên cần chuẩn bị hồ sơ tốt.
6. Ký túc xá & Chi phí sinh hoạt tại Đại học Quốc gia Seoul
6.1. Ký túc xá tại Đại học Quốc gia Seoul
6.2. Đặc điểm nổi bật:
- Có ký túc xá dành riêng cho sinh viên quốc tế với đầy đủ tiện nghi.
- Khuôn viên rộng, an ninh 24/7, có nhà ăn sinh viên giá rẻ.
- Được trang bị WiFi, hệ thống sưởi, phòng giặt, phòng gym & không gian học tập chung.
6.3. Chi phí ký túc xá (KRW/tháng):
Loại phòng |
Chi phí/tháng |
Ghi chú |
Phòng 2 người |
~600.000 KRW (~11 triệu VNĐ) |
Đầy đủ tiện nghi, phòng tắm riêng |
Phòng 4 người |
~400.000 KRW (~7,5 triệu VNĐ) |
Tiết kiệm chi phí, không gian chung |
6.4. Lưu ý quan trọng:
- Số lượng phòng ký túc xá có hạn, sinh viên nên đăng ký sớm.
- Nếu không ở KTX, có thể thuê nhà riêng với chi phí 8 – 18 triệu VNĐ/tháng.
6.5. Chi phí sinh hoạt tại Seoul
Khoản chi |
Mức phí ước tính/tháng (KRW) |
Mức phí ước tính/tháng (VNĐ) |
Nhà trọ ngoài KTX |
500.000 – 1.000.000 KRW |
~9 – 18 triệu VNĐ |
Ăn uống |
350.000 – 600.000 KRW |
~6,5 – 11 triệu VNĐ |
Đi lại |
~60.000 KRW |
~1,1 triệu VNĐ |
Tiện ích (điện, nước, internet) |
120.000 – 200.000 KRW |
~2,2 – 3,5 triệu VNĐ |
Chi phí cá nhân, giải trí |
150.000 – 400.000 KRW |
~2,7 – 7,5 triệu VNĐ |
💡 Mẹo tiết kiệm chi phí:
- Tự nấu ăn để tiết kiệm chi phí.
- Mua thẻ giao thông T-Money để tiết kiệm chi phí đi lại
- Tận dụng học bổng và công việc làm thêm hợp pháp để hỗ trợ sinh hoạt phí.
7. Cơ hội việc làm & Tổng kết về Đại học Quốc gia Seoul
7.1. Cơ hội việc làm sau tốt nghiệp tại Đại học Quốc gia Seoul
Chương trình hỗ trợ việc làm tại SNU

- Trung tâm Hướng nghiệp SNU (Career Development Center) kết nối sinh viên với các công ty hàng đầu.
- Hợp tác với hơn 800 doanh nghiệp toàn cầu, bao gồm các tập đoàn công nghệ, tài chính, y tế và nghiên cứu.
- Chương trình thực tập sinh tại Samsung, Hyundai, LG, Naver, Kakao, Google, Amazon…
- Hỗ trợ sinh viên quốc tế chuyển đổi visa D2 → E7 để làm việc lâu dài tại Hàn Quốc.
- Hệ thống cựu sinh viên mạnh mẽ, với nhiều nhà lãnh đạo doanh nghiệp, chính trị gia và nhà khoa học hàng đầu.
7.2. Mức lương trung bình sau tốt nghiệp tại SNU
Ngành học |
Mức lương khởi điểm (KRW/tháng) |
Mức lương khởi điểm (VNĐ/tháng) |
Kinh doanh & Quản trị |
4 – 6 triệu KRW |
~70 – 110 triệu VNĐ |
Kỹ thuật & Công nghệ |
5 – 7 triệu KRW |
~90 – 130 triệu VNĐ |
Y học & Dược |
6 – 9 triệu KRW |
~100 – 170 triệu VNĐ |
Luật & Quan hệ quốc tế |
3.5 – 6 triệu KRW |
~60 – 110 triệu VNĐ |
📌 Các tập đoàn & tổ chức tuyển dụng sinh viên SNU:
- Samsung, LG, Hyundai, SK Group, Google, Microsoft, IBM, Goldman Sachs, KPMG…
- Các công ty công nghệ lớn: Naver, Kakao, Amazon Web Services, Tesla.
- Tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc (UN), WHO, UNESCO, Ngân hàng Thế giới (World Bank).
- Các bệnh viện & viện nghiên cứu y khoa hàng đầu như Seoul National University Hospital, Mayo Clinic, John Hopkins Medicine.
📌 Cách tăng cơ hội việc làm tại Hàn Quốc sau tốt nghiệp:
- TOPIK 5+ giúp dễ dàng xin việc tại các công ty Hàn Quốc.
- Tận dụng chương trình thực tập tại các tập đoàn lớn khi còn là sinh viên.
- Tham gia các chương trình trao đổi quốc tế hoặc MBA toàn cầu của SNU.
8. Tổng kết Vì sao bạn nên chọn Đại học Quốc gia Seoul?
- Top 1 đại học tại Hàn Quốc & Top 30 thế giới theo QS Rankings 2025.
- Chương trình đào tạo đa ngành hàng đầu, từ Kinh doanh, Kỹ thuật, Y khoa đến Truyền thông.
- Cơ hội học tập với các giáo sư xuất sắc, nghiên cứu tại các trung tâm hàng đầu.
- Học bổng toàn phần và bán phần dành cho sinh viên quốc tế.
- Mạng lưới hợp tác với hơn 800 trường đại học & tổ chức doanh nghiệp trên toàn cầu.
- Cơ sở vật chất hiện đại, ký túc xá tiện nghi với chi phí hợp lý.
- Tỷ lệ có việc làm sau tốt nghiệp cực cao – hơn 95%!
📞 Liên hệ ngay với Du học Hannam để được tư vấn chi tiết về hồ sơ & học bổng nhé!