HUFS – Trường đào tạo ngoại ngữ & quan hệ quốc tế số 1 Hàn Quốc!
Bạn đam mê ngoại ngữ, muốn trở thành chuyên gia về quan hệ quốc tế, biên – phiên dịch hay làm việc tại các tổ chức đa quốc gia? Nếu vậy, Đại học Ngoại ngữ Hankuk (Hankuk University of Foreign Studies – HUFS, 한국외국어대학교) chính là điểm đến lý tưởng dành cho bạn!
Là một trong những trường đại học hàng đầu về đào tạo ngoại ngữ, quan hệ quốc tế, truyền thông và kinh doanh, HUFS nổi tiếng với chương trình đào tạo đa ngôn ngữ bậc nhất Hàn Quốc, cùng với mạng lưới hợp tác rộng khắp thế giới. Sinh viên tốt nghiệp từ HUFS có cơ hội làm việc tại Liên Hợp Quốc, Đại sứ quán, tổ chức quốc tế, doanh nghiệp đa quốc gia và các tập đoàn lớn như Samsung, LG, Hyundai.
Hãy cùng Du học Hannam khám phá lý do vì sao HUFS là lựa chọn tốt nhất cho những ai muốn chinh phục thế giới bằng ngoại ngữ! 🚀
Mục Lục
1. Giới thiệu chung về Đại học Ngoại ngữ Hankuk (HUFS)
Thông tin |
Chi tiết |
Tên tiếng Hàn |
한국외국어대학교 (Hankuk University of Foreign Studies) |
Tên tiếng Anh |
Hankuk University of Foreign Studies (HUFS) |
Năm thành lập |
1954 |
Loại hình |
Đại học tư thục |
Số lượng sinh viên |
~18.000 (bao gồm hơn 1.500 sinh viên quốc tế) |
Số lượng giảng viên |
~800 giảng viên |
Cơ sở chính |
Seoul (Dongdaemun) & Yongin (Cơ sở Global) |
Website chính thức |
📌 Điểm đặc biệt: HUFS là trường đại học đứng đầu Hàn Quốc về đào tạo ngoại ngữ, với hơn 45 ngôn ngữ khác nhau và nhiều ngành học liên quan đến quan hệ quốc tế, truyền thông, kinh doanh toàn cầu.

2. Lý do nên chọn Đại học Ngoại ngữ Hankuk (HUFS)
2.1. Trường số 1 Hàn Quốc về đào tạo ngoại ngữ & quan hệ quốc tế
- Chương trình đào tạo ngoại ngữ mạnh nhất Hàn Quốc, đào tạo hơn 45 ngôn ngữ khác nhau.
- Quan hệ quốc tế & ngoại giao đứng TOP, cung cấp nhân lực cho Đại sứ quán, Liên Hợp Quốc, tổ chức quốc tế.
- Xếp hạng cao trong QS World University Rankings về ngành Ngôn ngữ & Quan hệ Quốc tế.
2.2. Chương trình giảng dạy đa dạng, có ngành bằng tiếng Anh
- Các ngành thế mạnh: Biên – Phiên dịch, Quan hệ Quốc tế, Kinh tế Toàn cầu, Truyền thông.
- Chương trình giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh cho nhiều ngành, giúp sinh viên quốc tế dễ dàng học tập.
- Hợp tác với hơn 500 trường đại học tại hơn 90 quốc gia, tạo cơ hội trao đổi & du học.
2.3. Cơ hội việc làm rộng mở & lương cao
- Tỷ lệ có việc làm trên 90%, sinh viên tốt nghiệp làm việc tại Samsung, Hyundai, LG, Google, UN, Đại sứ quán.
- Hệ thống hỗ trợ sinh viên xin việc & chuyển đổi visa sau tốt nghiệp.
- Mức lương trung bình cho chuyên gia ngôn ngữ & quốc tế học: 3.000.000 – 6.500.000 KRW/tháng (~55 – 120 triệu VNĐ).
2.4. Học bổng & học phí hợp lý
- Nhiều học bổng cho sinh viên quốc tế, hỗ trợ từ 30% – 100% học phí.
Cơ hội làm thêm đa dạng tại Seoul, giúp sinh viên tự trang trải chi phí sinh hoạt.


3. Các ngành đào tạo tại Đại học Ngoại ngữ Hankuk (HUFS)
HUFS được biết đến là trường đại học hàng đầu Hàn Quốc về ngoại ngữ, quan hệ quốc tế và nghiên cứu khu vực, nhưng trường cũng đào tạo đa dạng các ngành trong lĩnh vực kinh tế, truyền thông, luật và công nghệ thông tin.
3.1. Điểm đặc biệt trong đào tạo tại HUFS:
✅ Chương trình giảng dạy bằng nhiều ngôn ngữ khác nhau, phù hợp với sinh viên quốc tế.
✅ Có chương trình đào tạo hoàn toàn bằng tiếng Anh, giúp sinh viên không giỏi tiếng Hàn vẫn có thể học tập.
✅ Mạng lưới hợp tác với hơn 500 trường đại học trên thế giới, mở ra cơ hội trao đổi và học tập quốc tế.
3.2. Các nhóm ngành đào tạo tại HUFS
Nhóm ngành |
Chuyên ngành nổi bật |
Ngoại ngữ & Biên – Phiên dịch |
Tiếng Anh, Tiếng Trung, Tiếng Nhật, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Pháp, Tiếng Đức, Tiếng Ả Rập, Tiếng Nga, Tiếng Việt, Biên – Phiên dịch |
Quan hệ Quốc tế & Chính trị |
Quan hệ Quốc tế, Khoa học Chính trị & Ngoại giao, Nghiên cứu Khu vực (Châu Âu, Châu Á, Châu Mỹ, Trung Đông, Châu Phi) |
Kinh doanh & Kinh tế |
Quản trị Kinh doanh Quốc tế, Kinh tế Toàn cầu, Kinh tế & Thương mại Quốc tế |
Truyền thông & Truyền hình |
Báo chí, Truyền thông đại chúng, PR & Quảng cáo |
Luật & Khoa học Xã hội |
Luật Quốc tế, Luật Kinh tế, Xã hội học |
Kỹ thuật & Công nghệ |
Khoa học Máy tính, Kỹ thuật Thông tin & Truyền thông |
📌 Lưu ý:
- Chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh có tại một số chuyên ngành như Quản trị Kinh doanh Quốc tế, Quan hệ Quốc tế, Truyền thông.
- HUFS là một trong số ít trường tại Hàn Quốc đào tạo tiếng Việt chuyên sâu!
4. Điều kiện nhập học tại Đại học Ngoại ngữ Hankuk (HUFS)
Dưới đây là thông tin chi tiết về điều kiện nhập học cho các chương trình tại HUFS, bao gồm hệ tiếng Hàn, đại học và sau đại học.
4.1. Hệ tiếng Hàn (D-4-1)
Yêu cầu |
Chi tiết |
Trình độ học vấn |
– Tốt nghiệp Trung học Phổ thông (THPT) hoặc tương đương. |
Điểm trung bình (GPA) |
– Tối thiểu 7.0 trong 3 năm THPT. |
Yêu cầu ngôn ngữ |
– Không yêu cầu chứng chỉ TOPIK. |
Thời gian nhập học |
– 4 kỳ/năm: Tháng 3, 6, 9, 12. |
Lưu ý:
- Yêu thích và có tìm hiểu về Hàn Quốc sẽ là điểm cộng trong quá trình xét tuyển và phỏng vấn visa.
- Chứng minh tài chính là yếu tố quan trọng để đảm bảo khả năng chi trả học phí và sinh hoạt phí trong thời gian học tập.
4.2. Hệ Đại học
Yêu cầu |
Chi tiết |
Yêu cầu ngôn ngữ |
– Chương trình tiếng Hàn: TOPIK cấp 3 trở lên (một số khoa yêu cầu TOPIK 4). |
Thời gian nhập học |
– 2 kỳ/năm: Tháng 3 và 9. |
Lưu ý:
- Khoa Quản trị Kinh doanh và Truyền thông yêu cầu TOPIK cấp 4 trở lên.
- Chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh có thể yêu cầu phỏng vấn hoặc bài kiểm tra bổ sung.
4.3. Hệ Sau Đại học
Yêu cầu |
Chi tiết |
Trình độ học vấn |
– Tốt nghiệp Đại học hoặc tương đương. |
Yêu cầu ngôn ngữ |
– Chương trình tiếng Hàn: TOPIK cấp 3 trở lên. |
Thời gian nhập học |
– 2 kỳ/năm: Tháng 3 và 9. |
Lưu ý:
- Một số chương trình sau đại học có thể yêu cầu phỏng vấn trực tiếp hoặc bài kiểm tra chuyên môn.
- Thư giới thiệu nên được viết bởi người có uy tín và hiểu rõ về khả năng học thuật của ứng viên.
Thông tin trên được tổng hợp từ các nguồn uy tín và có thể thay đổi theo từng năm. Để biết thông tin chi tiết và cập nhật nhất, vui lòng truy cập Trang web chính thức của HUFS hoặc liên hệ với Du học Hannam để được tư vấn miễn phí.

5. Học phí & Học bổng tại Đại học Ngoại ngữ Hankuk (HUFS)
5.1. Học phí theo từng nhóm ngành
Dưới đây là bảng chi tiết về học phí cho từng nhóm ngành tại HUFS, áp dụng cho mỗi học kỳ:
Nhóm ngành |
Chuyên ngành |
Học phí (KRW/học kỳ) |
Học phí (VNĐ/học kỳ) |
Nhân văn |
Triết học, Lịch sử, Ngôn ngữ và Khoa học hiểu biết, Nội dung ngôn ngữ |
3.629.000 KRW |
~63.000.000 VNĐ |
Biên phiên dịch |
Anh, Pháp, Đức, Ý, Trung, Nhật, Ả Rập, Thái, Tây Ban Nha, Indo-Malay |
4.359.000 KRW |
~76.000.000 VNĐ |
Nghiên cứu Trung và Đông Âu |
Ba Lan, Romania, Cộng hòa Séc và Slovak, Hungary, Nam Slavia, Ukraina |
3.629.000 KRW |
~63.000.000 VNĐ |
Nghiên cứu Quốc tế và Khu vực |
Pháp, Brazil, Hy Lạp và Bulgaria, Ấn Độ, Trung Á, Châu Phi, Nga, Nghiên cứu về Thể thao và Giải trí, Nghiên cứu Hàn Quốc |
3.629.000 KRW |
~63.000.000 VNĐ |
Kinh doanh & Kinh tế |
Tài chính quốc tế, Kinh doanh và Công nghệ toàn cầu |
3.629.000 KRW |
~63.000.000 VNĐ |
Khoa học Tự nhiên |
Toán, Thống kê, Khoa học Môi trường, Vật lý Điện tử, Công nghệ & Khoa học Sinh học, Hóa học |
4.164.000 KRW |
~72.000.000 VNĐ |
Kỹ thuật |
Kỹ thuật Máy tính & Hệ thống Điện tử, Kỹ thuật Thông tin Truyền thông, Kỹ thuật Điện tử, Kỹ thuật Công nghiệp & Quản lý |
4.556.000 KRW |
~79.000.000 VNĐ |
Kỹ thuật Y sinh |
Kỹ thuật Y sinh |
4.556.000 KRW |
~79.000.000 VNĐ |
Lưu ý:
- Học phí có thể thay đổi theo từng năm học và chính sách của trường.
- Tỷ giá quy đổi: 1 KRW ≈ 17 VNĐ (có thể thay đổi theo thời điểm).
5.2. Học phí chương trình tiếng Hàn
Chương trình |
Học phí (KRW/kỳ) |
Học phí (VNĐ/kỳ) |
Khóa học tiếng Hàn phổ thông |
1.630.000 KRW |
~28.000.000 VNĐ |
Chương trình quốc tế Hàn Quốc học và Đông Nam Á học |
2.700.000 KRW/5 tuần |
~46.000.000 VNĐ |
Chương trình tiếng Hàn nâng cao |
1.400.000 KRW/10 tuần |
~24.000.000 VNĐ |
Lưu ý:
- Phí nhập học cho chương trình tiếng Hàn: 60.000 KRW (không hoàn trả).
- Thời gian và học phí có thể thay đổi tùy theo chương trình và năm học.
5.3. Học bổng dành cho sinh viên quốc tế
HUFS cung cấp nhiều chương trình học bổng hấp dẫn cho sinh viên quốc tế, bao gồm:
Tên học bổng |
Đối tượng |
Giá trị học bổng |
Điều kiện |
President’s Scholarship |
Sinh viên năm nhất và sinh viên trao đổi |
100% học phí 1 kỳ và phí nhập học |
Top 5% điểm đầu vào |
Vice-President’s Scholarship |
Sinh viên năm nhất và sinh viên trao đổi |
50% học phí 1 kỳ và phí nhập học |
Top 10% điểm đầu vào |
Văn phòng Đào tạo Quốc tế |
Sinh viên năm nhất và sinh viên trao đổi |
1.000.000 KRW và phí nhập học |
– |
Học bổng TOPIK 5 & 6 |
Sinh viên đang theo học tại trường |
300.000 – 500.000 KRW/kỳ |
Đạt TOPIK cấp 5 hoặc 6 |
Học bổng GPA |
Sinh viên đang theo học tại trường |
Từ 700.000 KRW trở lên/kỳ |
GPA 3.5 trở lên |
Lưu ý:
- Học bổng được xét dựa trên thành tích học tập, kết quả đầu vào và điểm số TOPIK.
- Sinh viên cần duy trì thành tích học tập tốt để tiếp tục nhận học bổng trong các kỳ tiếp theo.

6. Ký túc xá & Chi phí sinh hoạt tại HUFS
6.1. Ký túc xá tại HUFS
HUFS có hệ thống ký túc xá hiện đại, đáp ứng nhu cầu của sinh viên quốc tế và sinh viên trong nước. Ký túc xá nằm trong khuôn viên trường, thuận tiện cho việc học tập và sinh hoạt.
📌 Loại phòng & Chi phí ký túc xá
Cơ sở |
Loại phòng |
Chi phí/kỳ (KRW) |
Chi phí/kỳ (VNĐ) |
Ghi chú |
Seoul |
Phòng đôi |
1.200.000 – 1.500.000 KRW |
~21 – 27 triệu VNĐ |
Nhà vệ sinh chung, có tiện ích cơ bản |
Seoul |
Phòng đơn |
1.800.000 – 2.300.000 KRW |
~32 – 41 triệu VNĐ |
Không gian riêng tư, số lượng hạn chế |
Cơ sở Yongin (Global Campus) |
Phòng đôi |
1.000.000 – 1.300.000 KRW |
~18 – 23 triệu VNĐ |
Tiện nghi hiện đại, khuôn viên rộng |
Cơ sở Yongin (Global Campus) |
Phòng 4 người |
800.000 – 1.000.000 KRW |
~14 – 18 triệu VNĐ |
Tiết kiệm chi phí, phù hợp với sinh viên thích giao lưu |
📌 Lưu ý:
- Chi phí trên chưa bao gồm tiền điện, nước, internet, nếu vượt mức quy định sẽ phải đóng thêm.
- Ký túc xá có căng tin, phòng giặt, phòng tập gym, khu sinh hoạt chung.
- Đăng ký sớm để đảm bảo suất, do số lượng phòng có hạn.
6.2. Chi phí sinh hoạt tại Seoul dành cho sinh viên HUFS
Seoul là một trong những thành phố có mức sống cao nhất Hàn Quốc, nhưng sinh viên tại HUFS có thể tiết kiệm chi phí bằng cách ở ký túc xá và tận dụng các ưu đãi dành cho sinh viên.
Khoản chi |
Mức phí ước tính/tháng (KRW) |
Mức phí ước tính/tháng (VNĐ) |
Nhà ở (ký túc xá hoặc thuê trọ ngoài) |
500.000 – 1.500.000 KRW |
~9 – 27 triệu VNĐ |
Ăn uống |
300.000 – 600.000 KRW |
~5,5 – 11 triệu VNĐ |
Đi lại (xe bus, tàu điện ngầm) |
~60.000 – 100.000 KRW |
~1,1 – 1,9 triệu VNĐ |
Tiện ích (điện, nước, internet) |
120.000 – 200.000 KRW |
~2,2 – 3,7 triệu VNĐ |
Chi phí cá nhân, giải trí |
150.000 – 400.000 KRW |
~2,7 – 7,5 triệu VNĐ |

6.3. Mẹo tiết kiệm chi phí khi du học tại HUFS
Để giúp sinh viên quốc tế giảm gánh nặng tài chính khi học tại Đại học Ngoại ngữ Hankuk (HUFS), dưới đây là những mẹo tiết kiệm chi phí mà bạn có thể áp dụng:
🏠 Tiết kiệm chi phí nhà ở
✔ Đăng ký ký túc xá: So với thuê nhà riêng, ký túc xá giúp tiết kiệm 30 – 50% chi phí tiền thuê nhà.
✔ Tìm nhà ghép (고시원, 원룸, 하숙집): Nếu không ở ký túc xá, bạn có thể thuê nhà chung hoặc phòng trọ gần trường để chia sẻ chi phí với bạn bè.
✔ Săn ký túc xá tư nhân giá rẻ: Một số khu vực gần HUFS có ký túc xá tư nhân với giá chỉ từ 200.000 – 300.000 KRW/tháng.
🍱 Tiết kiệm chi phí ăn uống
✔ Ăn tại căng tin HUFS: Giá mỗi bữa chỉ từ 3.000 – 6.000 KRW, rẻ hơn so với ăn ngoài.
✔ Mua thực phẩm tại siêu thị giảm giá: Các siêu thị như E-Mart, Homeplus, Lotte Mart thường có giờ giảm giá cuối ngày.
✔ Nấu ăn tại nhà: Mua thực phẩm theo nhóm để tiết kiệm, chi phí nấu ăn có thể giảm 40% so với ăn ngoài.
✔ Sử dụng thẻ thành viên của siêu thị hoặc cửa hàng tiện lợi để tích điểm và nhận ưu đãi giảm giá.
🚆 Tiết kiệm chi phí đi lại
✔ Sử dụng thẻ giao thông T-Money để giảm 10% – 20% chi phí đi lại bằng xe buýt, tàu điện ngầm.
✔ Đi bộ hoặc đi xe đạp nếu ở gần trường để tiết kiệm chi phí và rèn luyện sức khỏe.
✔ Dùng vé tháng cho sinh viên: Nếu di chuyển nhiều, mua vé tháng giúp tiết kiệm lên đến 50.000 KRW/tháng.
📚 Tiết kiệm chi phí học tập
✔ Mượn sách từ thư viện HUFS thay vì mua sách mới.
✔ Mua sách cũ hoặc sách điện tử trên các trang như Aladin, YES24, Gmarket để giảm giá tới 50%.
✔ Tận dụng các khóa học miễn phí trên Coursera, Udemy hoặc các chương trình học bổng nội bộ của HUFS.
💼 Kiếm thêm thu nhập bằng công việc làm thêm
✔ Làm trợ giảng, trợ lý nghiên cứu tại HUFS nếu có thành tích học tập tốt.
✔ Dạy tiếng Anh, tiếng Việt cho người Hàn: Mức lương có thể lên tới 30.000 – 50.000 KRW/giờ.
✔ Làm thêm tại quán cà phê, cửa hàng tiện lợi, nhà hàng: Lương trung bình từ 9.000 – 12.000 KRW/giờ.
✔ Thực tập tại các công ty quốc tế để vừa có thu nhập vừa tích lũy kinh nghiệm.
🎓 Săn học bổng để giảm gánh nặng học phí
✔ Nộp hồ sơ xin học bổng sớm để tăng cơ hội nhận học bổng 30% – 100% học phí.
✔ Giữ GPA cao (trên 3.5/4.5) để được xét học bổng duy trì hàng kỳ.
✔ Thi TOPIK cấp 5 – 6 để nhận học bổng thành tích ngôn ngữ từ 300.000 – 500.000 KRW/kỳ.
💡 Áp dụng các mẹo trên, bạn có thể tiết kiệm từ 300.000 – 800.000 KRW/tháng (~5 – 15 triệu VNĐ), giúp giảm đáng kể áp lực tài chính khi du học tại HUFS! 🚀

7. Cơ hội việc làm sau tốt nghiệp tại HUFS
7.1. Cơ hội làm thêm khi đang học tại HUFS
📌 Chính phủ Hàn Quốc đã cập nhật quy định về thời gian làm thêm cho du học sinh quốc tế (áp dụng từ 2023):
Loại visa |
Thời gian làm thêm tối đa |
Yêu cầu TOPIK |
Visa D-2 (hệ đại học, thạc sĩ, tiến sĩ) |
25 giờ/tuần trong kỳ học Không giới hạn vào kỳ nghỉ |
TOPIK 4 trở lên |
Visa D-4-1 (hệ học tiếng Hàn) |
20 giờ/tuần trong kỳ học Không giới hạn vào kỳ nghỉ |
TOPIK 2 trở lên |
📌 Công việc làm thêm phổ biến cho sinh viên tại HUFS:
- Trợ giảng hoặc làm trợ lý nghiên cứu (dành cho sinh viên thạc sĩ, tiến sĩ).
- Dạy tiếng Anh, tiếng Hàn cho người nước ngoài.
- Làm việc tại quán cà phê, cửa hàng tiện lợi, nhà hàng.
- Thực tập tại các công ty đa quốc gia (đối với sinh viên chuyên ngành Kinh tế, Quan hệ Quốc tế, Truyền thông).
7.2. Cơ hội việc làm sau tốt nghiệp
📌 Sinh viên tốt nghiệp HUFS có lợi thế lớn trong thị trường lao động, đặc biệt là các lĩnh vực ngôn ngữ, quan hệ quốc tế và truyền thông.
📌 Các doanh nghiệp & tổ chức hàng đầu tuyển dụng sinh viên tốt nghiệp HUFS:
- Tập đoàn đa quốc gia: Samsung, LG, Hyundai, Google, Microsoft.
- Tổ chức quốc tế: Liên Hợp Quốc (UN), UNICEF, UNESCO.
- Đại sứ quán và tổ chức ngoại giao: Bộ Ngoại giao Hàn Quốc, các đại sứ quán.
- Công ty truyền thông: KBS, SBS, CJ ENM.
📌 Mức lương trung bình sau khi tốt nghiệp HUFS
Vị trí công việc |
Mức lương khởi điểm (KRW/tháng) |
Mức lương khởi điểm (VNĐ/tháng) |
Biên – Phiên dịch viên |
3,0 – 6,0 triệu KRW |
~55 – 110 triệu VNĐ |
Chuyên viên Quan hệ Quốc tế |
3,5 – 6,5 triệu KRW |
~65 – 120 triệu VNĐ |
Nhà báo, phóng viên, biên tập viên |
3,0 – 5,5 triệu KRW |
~55 – 100 triệu VNĐ |
Chuyên viên Kinh doanh Quốc tế |
3,2 – 5,8 triệu KRW |
~60 – 105 triệu VNĐ |
📌 Lời khuyên để tăng cơ hội việc làm:
✔ Nâng cao năng lực ngôn ngữ: Đạt TOPIK 5+ hoặc IELTS 7.0 để tăng cơ hội tuyển dụng tại các công ty đa quốc gia.
✔ Tham gia thực tập: Tích lũy kinh nghiệm thực tế thông qua các chương trình thực tập.
✔ Xây dựng mạng lưới quan hệ: Tham gia các hội thảo, sự kiện nghề nghiệp để kết nối với nhà tuyển dụng.
8. Tổng kết Vì sao bạn nên chọn Đại học Ngoại ngữ Hankuk (HUFS)?
✔ Số 1 về đào tạo ngoại ngữ & quan hệ quốc tế tại Hàn Quốc.
✔ Học phí hợp lý, nhiều học bổng dành cho sinh viên quốc tế.
✔ Cơ hội việc làm rộng mở với mức lương cao.
✔ Mạng lưới đối tác toàn cầu với hơn 500 trường đại học quốc tế.
📞 Liên hệ ngay với Du học Hannam để được tư vấn chi tiết về hồ sơ & học bổng nhé!
