Quán nhậu – quán rượu (호프집 – hopeujip) là một phần không thể thiếu trong văn hóa ẩm thực Hàn Quốc, nơi mọi người cùng thưởng thức đồ uống, chia sẻ niềm vui và thư giãn sau giờ làm. Đối với những ai đang học tiếng Hàn, đặc biệt là quan tâm đến ngữ cảnh giao tiếp đời sống thực tế, thì Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Quán nhậu – quán rượu (호프집 – hopeujip) là chủ đề vô cùng thú vị và thiết thực. Bài viết này sẽ giúp bạn hệ thống hóa từ vựng liên quan đầy đủ và dễ nhớ, phù hợp cho người học tiếng Hàn ở mọi trình độ, đặc biệt là du học sinh học tập tại các trường như Du học Hannam.

HanNam-Văn hóa uống rượu – Cầu nối xã hội đặc biệt

Tên các loại đồ uống đặc trưng – 메뉴별 주류 명칭

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 소주 so-ju rượu soju
2 맥주 maek-ju bia
3 막걸리 mak-geol-li rượu gạo Hàn Quốc
4 청주 cheong-ju rượu thanh lọc
5 과일소주 gwa-il so-ju soju trái cây
6 하이볼 ha-i-bol cocktail highball
7 칵테일 kak-te-il cocktail
8 소맥 so-maek soju pha bia
9 양주 yang-ju rượu ngoại
10 메밀막걸리 me-mil mak-geol-li rượu gạo làm từ kiều mạch
11 복분자주 bok-bun-ja-ju rượu mâm xôi đen
12 마늘주 ma-neul-ju rượu tỏi
13 리큐르 ri-khyu-reu rượu mùi (liqueur)
14 전통주 jeon-tong-ju rượu truyền thống
15 탄산맥주 tan-san-maek-ju bia có ga
16 흑맥주 heuk-maek-ju bia đen
17 생맥주 saeng-maek-ju bia tươi
18 병맥주 byeong-maek-ju bia chai
19 수제맥주 su-je-maek-ju bia thủ công
20 칵테일소주 kak-te-il so-ju soju pha cocktail

Ví dụ giao tiếp:

  • A: 오늘은 생맥주 어때요?
    B: 좋아요! 신선한 생맥주 한잔 해요!
  • A: 소맥 만들 줄 알아요?
    B: 네, 제가 섞어 드릴게요!

Khám phá thêm vốn từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Quán nhậu – quán rượu (호프집 – hopeujip), bạn sẽ dễ dàng hiểu và hòa nhập vào không khí nhậu nhẹt sôi động tại Hàn Quốc. Cùng tìm hiểu từng nhóm từ thú vị ngay sau đây!

Tên các món nhắm/đồ nhậu đặc trưng – 안주와 특색 요리

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 치킨 chikin Gà rán
2 골뱅이 무침 golbaengi muchim Gỏi ốc biển trộn
3 두부김치 dubu gimchi Đậu phụ ăn kèm kim chi
4 닭발 dakbal Chân gà cay
5 오징어 볶음 ojingeo bokkeum Mực xào cay
6 감자튀김 gamja twigim Khoai tây chiên
7 쥐포 jwipo Khô cá mực nướng
8 탕수육 tangsuyuk Thịt lợn chiên xốt chua ngọt
9 계란말이 gyeranmari Trứng cuộn
10 소세지 야채볶음 soseji yachae bokkeum Xúc xích xào rau
11 마른안주 mareun anju Đồ khô ăn nhắm (hạt, khô cá…)
12 모둠안주 modum anju Đồ nhắm tổng hợp
Xem thêm  Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Văn hóa & lễ hội Hàn Quốc

A: 안주 뭐 시킬까요?
B: 치킨이랑 감자튀김 어때요?

A: 오늘은 매운 닭발 먹고 싶어요.

Khi khám phá Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Quán nhậu – quán rượu (호프집 – hopeujip), việc nắm được cách gọi tên các món đồ, thiết bị và không gian đặc trưng tại đây sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và trải nghiệm đúng “chất” quán nhậu Hàn.

Dụng cụ, thiết bị và không gian quán nhậu – 호프집 기물 및 공간 명칭

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 맥주잔 maek-ju-jan Ly bia
2 소주잔 so-ju-jan Ly soju
3 병따개 byeong-tta-gae Dụng cụ mở nắp chai
4 냉장고 naeng-jang-go Tủ lạnh
5 호프잔 ho-peu-jan Ly dành cho bia tươi
6 테이블 te-i-beul Bàn (kiểu quán nhậu)
7 의자 ui-ja Ghế ngồi
8 호출벨 ho-chul-bel Chuông gọi nhân viên
9 입구 ip-gu Lối vào
10 간판 gan-pan Biển hiệu quán

Ví dụ giao tiếp:
– “호출벨이 어디에 있나요?” (Ho-chul-bel-i eo-di-e it-na-yo?) – Chuông gọi nhân viên ở đâu vậy?
– “소주잔 하나 더 주세요.” (So-ju-jan ha-na deo ju-se-yo.) – Cho tôi thêm một ly soju nhé.Khi học từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Quán nhậu – quán rượu (호프집 – hopeujip), bạn sẽ bắt gặp nhiều thuật ngữ và hành động mang đậm bản sắc văn hóa Hàn Quốc. Dưới đây là nhóm từ ngữ thường dùng tại môi trường quán nhậu, không nên bỏ qua!

Thuật ngữ, khẩu ngữ và hoạt động riêng tại quán nhậu – 호프집 용어 및 행동

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 건배 geon-bae Cạn ly!
2 jjan Zô! (âm thanh chạm ly, chúc mừng)
3 폭탄주 pok-tan-ju Cocktail bom (pha giữa soju và bia)
4 소맥 so-maek Bia pha soju
5 술 게임 sut-ge-im Trò chơi uống rượu
6 원샷 won-syat Uống hết trong một lần
7 한잔할까요? han-jan-hal-kka-yo? Uống một ly nhé?
8 술자리 sul-ja-ri Bữa nhậu, buổi uống rượu
9 소주 뚜껑 돌리기 so-ju ttuk-kkeong dol-li-gi Trò quay nắp chai soju
10 술 따라주기 sul tta-ra-ju-gi Rót rượu cho người khác
11 술 깨다 sul kkae-da Tỉnh rượu
12 술에 취하다 sul-e chwi-ha-da Say rượu
Xem thêm  Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Quán mì – kimbap – đồ ăn nhanh (분식집 – bunsikjip)

Ví dụ giao tiếp:

  • A: 오늘 한잔할까요? (Hôm nay uống một ly chứ?)
  • B: 좋아요! 건배~ (Được đó! Cạn ly~)

Tổng kết:

Trên đây là những thuật ngữ và hành động đặc trưng trong môi trường quán nhậu Hàn Quốc – một phần thú vị trong chủ đề từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Quán nhậu – quán rượu (호프집 – hopeujip). Các bạn có thể áp dụng khi giao tiếp thực tế hoặc tìm hiểu văn hóa Hàn một cách sinh động hơn.

Đừng quên theo dõi và học nhiều chủ đề thú vị khác tại Du học Hannam để nâng cao vốn từ và hiểu thêm về văn hóa xứ Kim Chi!

Tham khảo thêm:


🔒 Bản quyền bài viết thuộc về Trung tâm Du học Hàn Quốc HanNam.
Vui lòng không sao chép, đăng tải lại nội dung dưới bất kỳ hình thức nào nếu không có sự cho phép bằng văn bản từ chúng tôi.

Xem thêm  Ứng dụng bảng chữ cái tiếng Hàn trong các tình huống thực tế: đọc tên, biển hiệu, menu

📞 Cần tư vấn du học Hàn Quốc? Liên hệ ngay với HanNam!

Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trên hành trình chinh phục ước mơ Hàn Quốc – từ định hướng chọn trường, xử lý hồ sơ, xin visa đến hỗ trợ sau khi bay.

👉 Theo dõi website thường xuyên để cập nhật thông tin mới nhất về học bổng, chính sách visa, cuộc sống du học Hàn Quốc và các câu chuyện truyền cảm hứng từ học viên HanNam!

    📩 Tư vấn miễn phí




    Mục Lục